U nang buồng trứng là bệnh lý phụ khoa rất hay gặp ở phụ nữ trong độ tuổi sinh đẻ. Đây thường là những khối u lành tính nhưng nó có thể ảnh hưởng đến sức khỏe và khả năng sinh sản của người bệnh. Tùy từng bệnh nhân mà bác sĩ sẽ có cách trị bệnh u nang buồng trứng hiệu quả.
Bạn đang đọc: 3 cách trị bệnh u nang buồng trứng hiệu quả, phổ biến hiện nay
1. Khái niệm u nang buồng trứng?
1.1 U nang buồng trứng được hiểu như thế nào?
U nang buồng trứng là một túi chứa đầy dịch trong hoặc trên buồng trứng. Tất cả phụ nữ bình thường đều có hai buồng trứng hình quả hạnh ở hai bên tử cung.
U nang buồng trứng chiếm khoảng 3.6% các bệnh phụ khoa.
Nhiều phụ nữ bị u nang buồng trứng, nhỏ, không gây khó chịu hay khó chịu và tồn tại suốt đời. Nguy hiểm hơn một số u nang gây ra các triệu chứng nghiêm trọng có thể đe dọa tính mạng.
1.2 Phân loại
– U nang cơ năng: Đây là những nang nhỏ, kín nước, hình thành từ nang trứng do rối loạn nội tiết tố hoặc sinh lý trong quá trình phát triển khối u chứ không phải do tổn thương thực thể, là một khối u lành tính không tồn tại, làm chậm chu kỳ kinh nguyệt và tự khỏi mà không cần điều trị.
– U nang thực thể: bao gồm u nang nhầy, u nang nước và cuối cùng là u nang bì. Chúng hình thành do buồng trứng bị tổn thương và phải được điều trị ngay để tránh những biến chứng có thể dẫn đến vô sinh. Bởi vì u nang không có triệu chứng, chúng thường khó phát hiện và thường phát hiện khi khám thực thể và siêu âm bụng.
2. Nguyên nhân và biến chứng thường gặp của u nang buồng trứng
2.1 Nguyên nhân mắc u nang buồng trứng
Có nhiều nguyên nhân nhưng các bác sĩ phụ khoa liệt kê ra 5 nguyên nhân cơ bản.
– Nếu phụ nữ bị sảy thai rất dễ mắc bệnh này
– Thời kỳ kinh nguyệt của bạn đến sớm hơn bình thường. Đây cũng là tiền đề dẫn đến hình thành u nang
– Do rối loạn nội tiết
– Tuyến giáp hoạt động kém là nguyên nhân thứ 4 gây u nang buồng trứng
– Nguyên nhân cuối cùng của bệnh lý này có thể liên quan đến sự phá hủy các nang trưởng thành
2.2 Các biểu hiện của u nang buồng trứng
U nang buồng trứng thường chỉ được phát hiện khi khám vùng chậu, siêu âm cho một tình trạng khác hoặc khám sức khỏe tổng quát. Tuy nhiên, một số trường hợp sẽ xuất hiện các triệu chứng như kinh nguyệt không đều như rong kinh, ra máu nhiều, đau bụng dưới hoặc do kinh nguyệt không đều…
Tìm hiểu thêm: GIẢI ĐÁP: Răng sâu có tẩy trắng được không?
Đau bụng dưới là một trong những biểu hiện của u nang buồng trứng.
Vì vậy, khám phụ khoa định kỳ kết hợp siêu âm là biện pháp phòng ngừa quan trọng.
2.3 Các biến chứng thường gặp
U nang buồng trứng có thể gây ra các biến chứng dưới đây:
– Xoắn cuống khối u (gây ra các cơn đau bụng dữ dội)
– Vỡ khối u (gây ra việc chảy máu trong ngoài đau bụng)
– Chèn ép các cơ quan lân cận như đường tiêu hóa (gây khó tiêu), đường tiết niệu, bàng quang (gây tiểu khó, bí tiểu); hoặc chuyển thành u ác tính.
3. 3 cách trị bệnh u nang buồng trứng hiệu quả
U nang buồng trứng xảy ra ở mọi lứa tuổi. Do đó, phương pháp điều trị thích hợp được đưa ra tùy theo độ tuổi, loại và triệu chứng của u nang, kết quả của lần khám bệnh đầu tiên và mong muốn mang thai và sinh con của người phụ nữ.
Trong hầu hết các trường hợp, u nang chức năng không cần điều trị. U nang tự biến mất sau một vài chu kỳ kinh nguyệt, trừ khi chúng gây ra những biến chứng nguy hiểm cần can thiệp.
U nang thực thể cần được nhận biết và điều trị càng sớm càng tốt để tránh những biến chứng nguy hiểm, đi khám bác sĩ thường xuyên. Tùy từng trường hợp bệnh cụ thể, kết quả xét nghiệm, nguyện vọng mà bác sĩ sẽ đưa ra chỉ định phù hợp, hiệu quả. Ba phương pháp điều trị u nang buồng trứng tiên tiến được áp dụng phổ biến hiện nay đó là:
3.1 Điều trị nội khoa
U nang buồng trứng có thể được điều trị bằng một số loại thuốc làm giảm kích thước và giảm các triệu chứng khó chịu như mất cân bằng nội tiết tố, rối loạn kinh nguyệt như thuốc tránh thai, thuốc progesteron…
Tuy nhiên, những loại thuốc này chỉ có tác dụng làm giảm kích thước của khối u và làm thuyên giảm các triệu chứng của bệnh. Khi ngừng thuốc, khối u tiếp tục phát triển hoặc thậm chí có thể phát triển nhanh chóng. Lúc này phải mổ u nang buồng trứng.
3.2 Phẫu thuật mở bụng
Nếu khối u lớn hoặc nghi ngờ ung thư, bác sĩ sẽ chỉ định cắt bỏ khối u bằng phương pháp mổ bụng. Các bác sĩ rạch một đường lớn ở bụng để loại bỏ u nang và điều trị triệt để các vấn đề khác. Sau khi phẫu thuật, khối u được đưa vào phòng mổ để kiểm tra mô bệnh học của khối u.
Nhược điểm của phương pháp này là quá trình hồi phục mất nhiều thời gian. Để thuận tiện cho việc theo dõi và quản lý hậu phẫu, bệnh nhân nên nằm viện vài ngày trước và sau phẫu thuật. Vì vậy, phương pháp này chỉ được chỉ định khi không thể mổ nội soi điều trị u nang buồng trứng.
3. Phẫu thuật nội soi
Phẫu thuật nội soi hiện là phương pháp đáng tin cậy trong điều trị u nang buồng trứng do ít đau, thời gian nằm viện ngắn và thời gian hồi phục của bệnh nhân ngắn.
Biện pháp này được chỉ định nếu u nang không ác tính, quá lớn, quá dính hoặc ung thư để bảo vệ buồng trứng và duy trì khả năng sinh sản của người phụ nữ.
>>>>>Xem thêm: Dấu hiệu bệnh viêm gan siêu vi B
Mổ nội soi là một trong những cách trị bệnh u nang buồng trứng hiệu quả và phổ biến.
Phẫu thuật nội soi là biện pháp phổ biến, được thực hiện tại nhiều bệnh viện trên cả nước, trong đó Hệ thống Y tế Thu Cúc TCI là địa chỉ uy tín được nhiều chị em phụ nữ ưu tiên lựa chọn vì:
– Thu Cúc TCI có hệ thống cơ sở vật chất hiện đại, khang trang, hệ thống phòng mổ hiện đại, đảm bảo an toàn.
– Đội ngũ bác sĩ giỏi chuyên môn giàu kinh nghiệm trực tiếp thăm khám và thực hiện ca phẫu thuật giúp chị em an tâm
– Quy trình phẫu thuật chuyên nghiệp. Bên cạnh đó đội ngũ điều dưỡng, y tá tận tâm hỗ trợ chị em trong suốt quá trình thăm khám chữa bệnh tại bệnh viện.
Hi vọng, bài viết trên đã cho chúng ta hiểu rõ hơn về phân loại và cách trị bệnh u nang buồng trứng, từ đó giúp chị em chủ động hơn trong việc bảo vệ và nâng cao sức khỏe của mình. Chị em còn bất kì thắc mắc nào về u nang buồng trứng nói riêng hay các bệnh lý phụ khoa nói chung xin vui lòng liên hệ trực tiếp với Bệnh viện Đa Khoa Quốc Tế Thu Cúc TCI để được giải đáp nhanh chóng!
Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.