Đặc trưng của bệnh lý viêm cột sống dính khớp là các cơn đau nhức, cứng cột sống. Điều trị viêm cột sống dính khớp cần được thực hiện sớm và phù hợp, ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm.
Bạn đang đọc: 3 Phương pháp điều trị viêm cột sống dính khớp
1. Viêm cột sống dính khớp là gì?
Viêm cột sống dính khớp là căn bệnh viêm hệ thống mạn tính. Bệnh gây ra tổn thương ở khớp vùng chậu, cột sống, các khớp ở chi và cả điểm bám gân.
Ước tính có khoảng 1-1.4% dân số mắc bệnh với tỷ lệ ở đàn ông cao gấp 2-3 lần so với phụ nữ. Bệnh thường phát triển từ sớm nhưng tiến triển chậm, theo thời gian gây dính cứng khớp, đốt sống nặng nhất dẫn đến tàn phế.
Hình ảnh so sánh cột sống bình thường và viêm cột sống dính khớp
2. Biến chứng nguy hiểm viêm cột sống dính khớp gây ra
Nếu không được chẩn đoán và điều trị sớm, bệnh sẽ ảnh hưởng đến các đốt sống và gây liên lụy đến nhiều khớp ngoại vi thậm chí cả các cơ quan, bộ phận khác trong cơ thể. Viêm cột sống dính khớp có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm như:
2.1. Dính khớp và đốt sống
Cơ thể sẽ thúc đẩy quá trình hình thành mới khi tình trạng viêm biến chuyển nặng. Sự hiện diện của đoạn xương mới làm thu hẹp khoảng cách giữa các khớp hoặc đốt sống, sau cùng làm chúng dính lại với nhau. Khi đó, cột sống sẽ cứng lại và mất đi độ linh hoạt vốn có, khiến người bệnh luôn trong tư thế gập người hoặc tình trạng cột sống cây tre.
Ngoài ra, nếu tình trạng dính cứng xảy ra với khớp xương sườn hoặc đốt sống thì dung tích và chức năng của phổi cũng bị ảnh hưởng.
2.2. Viêm màng bồ đào
Đây là biến chứng thường gặp ở người bệnh viêm cột sống dính khớp với một số triệu chứng:
– Đau mắt
– Nhạy cảm với ánh sáng
– Mờ mắt
2.3. Nứt, gãy xương
Căn bệnh viêm hệ thống mạn tính này khiến xương mỏng dần theo thời gian. Điều này tăng mức độ nghiêm trọng của tư thế khom lưng vì lúc đó, các đốt sống suy yếu dễ bị nứt, gãy.
Gãy xương sống gây áp lực và tổn thương tủy sống, các rễ thần kinh xung quanh từ đó dẫn đến tàn phế hoặc hội chứng chùm đuôi ngựa. Tình trạng này gây ra nhiều triệu chứng nguy hiểm nếu không điều trị kịp thời, cụ thể là:
– Ngứa
– Tê yếu chân, bàn chân
– Ảnh hưởng tới chức năng ruột, bàn chân
2.4. Hệ lụy với tim mạch
Trong một số trường hợp, tình trạng viêm gây ảnh hưởng đến động mạch chủ từ đó gây biến dạng van động mạch chủ ở tim và làm suy giảm chức năng của cơ quan này.
2.5. Viêm cột sống dính khớp làm ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống
Ngoài ảnh hưởng đến sức khỏe, viêm cột sống dính khớp còn làm giảm chất lượng cuộc sống của người bệnh bằng cách:
– Mất dần khả năng tự chăm sóc bản thân, phải nhờ vào người khác.
– Giảm năng suất làm việc thậm chí mất việc làm, trở thành gánh nặng cho gia đình và xã hội.
– Tự ti, tự cô lập mình, dễ sinh ra trầm cảm.
– Thu hẹp các mối quan hệ gia đình, xã hội.
3. Chẩn đoán và điều trị viêm cột sống dính khớp bằng cách nào?
Để chẩn đoán viêm cột sống dính khớp, bước đầu tiên bác sĩ sẽ thăm khám các triệu chứng lâm sàng. Sau đó sẽ chỉ định thực hiện một số phương pháp cận lâm sàng như:
Chẩn đoán hình ảnh: chụp X-quang và chụp cộng hưởng từ MRI là 2 phương pháp được áp dụng trong chẩn đoán viêm cột sống dính khớp.
Xét nghiệm máu
3.1. Phương pháp 1 – Điều trị viêm cột sống dính khớp bằng thuốc
Thuốc vẫn là phương pháp điều trị viêm cột sống dính khớp được áp dụng nhiều nhất với tác dụng giảm đau, giảm viêm, giảm cứng khớp. Tùy thuộc vào tình trạng từng người mà bác sĩ sẽ chỉ định các loại thuốc phù hợp. Phổ biến nhất có thể kể đến là thuốc chống viêm không Steroid. Nhóm thuốc này đem đến tác dụng nhanh nhưng có thể gây ra một vài tác dụng phụ không mong muốn cho đường tiêu hóa. Do đó, người bệnh nên sử dụng theo đúng chỉ định của bác sĩ điều trị.
Tìm hiểu thêm: Nguyên nhân và cách điều trị viêm cơ cốt hóa
Viêm cột sống dính khớp có thể được cải thiện bằng các nhóm thuốc
3.2. Phương pháp 2 – Điều trị viêm cột sống dính khớp bằng vật lý trị liệu, vận động
Phương pháp vật lý trị liệu được sử dụng kết hợp để điều trị bệnh. Chúng đem lại nhiều tác dụng tốt như giảm đau, cải thiện vận động, tăng cường độ dẻo dai cho xương khớp.
Vận động đều đặn là yếu tố không thể thiếu trong quá trình điều trị bệnh viêm cột sống dính khớp. Duy trì tập luyện không chỉ giúp thuyên giảm triệu chứng đau cứng khớp và cột sống mà còn nâng cao sự linh hoạt và cải thiện sức khỏe tinh thần của người bệnh.
Những bài tập dành cho bệnh nhân viêm cột sống dính khớp có thể áp dụng là:
– Yoga
– Các bài tập kéo giãn cơ, co duỗi cơ
– Thể dục nhịp điệu
– Đạp xe
– Bơi lội
– Đi bộ
Ban đầu bệnh nhân nên tìm đến chuyên gia vật lý trị liệu để được tư vấn bài tập và cường độ phù hợp. Sau đó có thể tự tập ở nhà, tập theo nhóm. Nếu tập luyện một mình, người bệnh cần lưu ý như sau:
– Tham vấn cùng bác sĩ điều trị về việc tập luyện trước khi bắt đầu
– Không chọn các bài tập nặng, hoạt động cường độ cao gây tác động tiêu cực đến triệu chứng của bệnh
– Nên tập với cường độ thấp, sau đó tăng dần theo thời gian để cơ thể làm quen
– Cố gắng duy trì liên tục, đều đặn
– Ngay khi cơ thể xuất hiện triệu chứng đau dữ dội ở vùng lưng, thắt lưng cần dừng tập và tìm đến bác sĩ chuyên khoa để được xử lý kịp thời.
>>>>>Xem thêm: Gãy xương bàn tay phải làm sao?
Thăm khám lâm sàng là bước đầu tiên trong quá trình chẩn đoán viêm cột sống dính khớp
3.3. Phương pháp 3 – Điều trị bằng phẫu thuật
Phẫu thuật là phương pháp cuối cùng khi người bệnh bị đau hoặc tổn thương khớp nghiêm trọng. Khi đó bắt buộc phải phẫu thuật để can thiệp phục hồi chấn thương hoặc thay khớp háng nhân tạo.
Tùy vào tình trạng, triệu chứng và đáp ứng điều trị của từng bệnh nhân mà bác sĩ sẽ tư vấn phác đồ điều trị phù hợp. Và điều quan trọng cần thăm khám, chẩn đoán sớm để việc điều trị có kết quả tốt, kiểm soát được triệu chứng và ngăn bệnh tiến triển nặng.
Viêm cột sống dính khớp có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm thậm chí khiến người bệnh tàn phế nếu không được can thiệp kịp thời. Do đó việc trang bị kiến thức để bảo vệ sức khỏe là cách giúp người bệnh chủ động trong việc kiểm soát và điều trị bệnh từ sớm.
Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.