6 Dấu hiệu bệnh viêm đường hô hấp cấp điển hình

Viêm đường hô hấp cấp là bệnh lý phổ biến hàng đầu nhưng nhiều người còn xem nhẹ. Nhận biết về 6 dấu hiệu bệnh viêm đường hô hấp cấp điển hình để kịp thời nhận diện đúng và có phương án xử lý.

Bạn đang đọc: 6 Dấu hiệu bệnh viêm đường hô hấp cấp điển hình

1. Bệnh viêm đường hô hấp cấp

Viêm đường hô hấp cấp là bệnh nhiễm trùng gây ra ảnh hưởng nghiêm trọng tới khả năng hô hấp của người bệnh và dẫn đến nhiều vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.

Viêm đường hô hấp cấp bao gồm viêm đường hô hấp trên (gồm: mũi, các xoang, hầu, họng, thanh quản) và viêm đường hô hấp dưới (gồm: khí quản, phế quản, tiểu phế quản, phổi).

1.1. Viêm đường hô hấp trên

Đường hô hấp trên gồm có mũi, hầu, họng, thanh quản và các vùng xoang. Đường hô hấp trên có chức năng vô cùng quan trọng khi cơ thể lấy oxy từ bên ngoài và chuyển hóa chúng thành nguồn năng lượng để sưởi ấm, lọc khí trước khi được đưa đến phổi.

Viêm đường hô hấp trên thường xảy ra vào những thời điểm thời tiết hanh khô hoặc chuyển mùa vào đông. Một số bệnh thường gặp ở đường hô hấp trên như viêm họng, viêm xoang, viêm mũi dị ứng,…

1.2. Viêm đường hô hấp dưới

Đường hô hấp dưới gồm có phế quản, khí quản, tiểu phế quản và phổi. Viêm đường hô hấp dưới có tính chất nghiêm trọng và gây ảnh hưởng nhiều hơn các bệnh viêm đường hô hấp trên. Trong đó, bệnh viêm phế quản và viêm phổi là những bệnh lý thường gặp và cần thận trọng.

6 Dấu hiệu bệnh viêm đường hô hấp cấp điển hình

Viêm đường hô hấp cấp rất phổ biến và có thể gặp ở mọi lứa tuổi.

2. 6 dấu hiệu bệnh viêm đường hô hấp cấp điển hình

2.1. Sốt – dấu hiệu phổ biến của bệnh viêm đường hô hấp cấp

Sốt là một dạng phản ứng miễn dịch tự nhiên của cơ thể khi có vi trùng tấn công dẫn tới nhiễm trùng. Cơ thể sẽ phát ra tín hiệu để vùng hạ đồi điều chỉnh thân nhiệt cao hơn giúp hạn chế hoạt động gây hại của vi trùng cũng như tăng cường hoạt động của hệ miễn dịch.

Tuy nhiên nếu bạn bị sốt cao, sốt liên tục, không đáp ứng với thuốc hạ sốt thì sẽ là vấn đề nghiêm trọng. Sốt cao liên tục sẽ khiến cơ thể bị mất nước, rối loạn điện giải và có thể ảnh hưởng đến thần kinh,… Khi đó, người bệnh cần được can thiệp hạ sốt đúng cách kịp thời hoặc nhập viện để tránh các biến chứng nguy hiểm.

Tìm hiểu thêm: Xoắn polyp cổ tử cung khi mang thai có nguy hiểm không?

6 Dấu hiệu bệnh viêm đường hô hấp cấp điển hình

Sốt là dấu hiệu điển hình khi người bệnh mắc viêm đường hô hấp cấp.

2.2. Đau họng

Bên cạnh sốt, đau họng cũng là triệu chứng điển hình khi mắc các bệnh viêm đường hô hấp cấp. Khi quan sát sẽ thấy phần niêm mạc vòm họng bị sưng đỏ, có thể còn bị loét hoặc nổi bóng nước. Viêm họng có thể kèm với viêm amidan gây đau họng, sưng, phù nề họng dẫn tới khó thở, khó nuốt, chảy nhiều nước bọt,…

Với các trường hợp viêm đường hô hấp cấp do nhiễm vi khuẩn, tình trạng đau họng sẽ kéo dài lâu và nghiêm trọng hơn. Nếu đau họng gây khó chịu và ảnh hưởng tới việc ăn uống thì người bệnh cần được can thiệp điều trị đúng cách.

2.3. Chảy dịch mũi, nghẹt mũi

Viêm đường hô hấp cấp khiến niêm mạc mũi bị sưng phồng, phù nề làm dịch mũi chảy nhiều hơn và dẫn tới nghẹt mũi. Dịch mũi nhiều có thể chảy ra theo đường lỗ mũi ngoài hoặc chảy xuống phía sau cổ họng khiến người bệnh liên tục sụt sịt mũi và rất khó chịu. Về cơ bản, đây không phải triệu chứng nghiêm trọng nhưng cần đặc biệt lưu ý trường hợp nghẹt mũi ở trẻ nhỏ. Nghẹt mũi nặng không được theo dõi có thể gây tình trạng ngưng thở, thiếu oxy, toàn thân tím tái,…

Khi bị nghẹt mũi do viêm đường hô hấp, bạn có thể sử dụng dung dịch nhỏ để thông mũi giúp dễ thở hơn. Lưu ý, cần phân biệt nghẹt mũi do viêm đường hô hấp cấp và nghẹt mũi do có dị vật để có phương án xử lý đúng cách kịp thời.

6 Dấu hiệu bệnh viêm đường hô hấp cấp điển hình

>>>>>Xem thêm: Khi nào cần xét nghiệm các bệnh lây qua đường tình dục?

Người bệnh viêm đường hô hấp cấp bị chảy dịch mũi liên tục rất khó chịu.

2.4. Ho là dấu hiệu bệnh viêm đường hô hấp cấp

Ho là triệu chứng thường gặp ở trường hợp viêm đường hô hấp dưới điển hình là bệnh viêm phế quản và viêm phổi. Người bệnh có thể ho khan, ho kèm đờm, đờm đặc có màu vàng đục hoặc xanh. Khi người bệnh ho nhiều gây khó chịu, tức ngực, khó thở thì cần thăm khám để xác định rõ nguyên nhân ho và chỉ định đơn thuốc điều trị phù hợp.

Trong nhiều trường hợp, ho từ nguyên nhân nhiễm virus mà người bệnh lại tự ý dùng kháng sinh sẽ không có tác dụng (vì kháng sinh tiêu diệt vi khuẩn, không tác dụng tới virus). Điều này lý giải vì sao dù đã uống thuốc nhưng tình trạng ho vẫn kéo dài và còn nặng thêm. Vì vậy, khi bị ho không khỏi, người bệnh cần chủ động thăm khám ngay.

2.5. Sưng đau hạch bạch huyết

Các hạch bạch huyết là những tổ chức đóng vai trò quan trọng trong hệ thống miễn dịch, có nhiệm vụ tiêu diệt virus, vi khuẩn và chống lại các tác nhân gây bệnh. Tuy nhiên, khi hoạt động virus, vi khuẩn mạnh cũng sẽ tấn công ngược lại hạch bạch huyết nhất là ở những người có hệ miễn dịch kém như trẻ nhỏ và người cao tuổi.

Khi bị viêm đường hô hấp cấp, sự xâm nhập của virus, vi khuẩn có thể khiến hạch bạch huyết ở vùng cổ sưng to gây đau nhức. Quan sát amidan thấy hai khối đỏ, tăng kích thước vì đây vốn dĩ là hai tuyến bạch huyết đặc biệt nằm trong vùng vòm họng.

Sưng đau hạch bạch huyết thường không nghiêm trọng nên người bệnh không cần quá lo lắng. Khi tác nhân tấn công bị tiêu diệt thì các triệu chứng cũng sẽ giảm ngay.

2.6. Đỏ mắt

Khi có viêm đường hô hấp cấp sẽ gây ra kích thích vùng kết mạc ở mắt. Kết mạc là lớp che phủ mỏng, sản xuất ra chất nhầy bôi trơn để bảo vệ bề mặt giác mạc mắt. Ở Kết mạc chứa một mạng lưới dày đặc mạch máu li ti, khi kết mạng bị kích thích, các mạch máu này sung huyết và nở rộng ra khiến cho kết mạng vốn trong suốt sẽ chuyển qua đỏ, lý giải về tình trạng đỏ mắt khi bị viêm đường hô hấp cấp.

Trên đây là 6 dấu hiệu bệnh viêm đường hô hấp cấp điển hình bạn cần lưu ý. Khi gặp các dấu hiệu kể trên, người bệnh cần theo dõi tình trạng sức khỏe và chủ động thăm khám bác sĩ chuyên khoa khi cần thiết.

Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *