Viêm tiểu phế quản cấp ở trẻ em là bệnh thường gặp, không gây nguy hiểm sức khỏe nếu bé được hỗ trợ điều trị kịp thời và đúng cách. Cùng tìm hiểu ngay 7 điều phụ huynh nào cũng nên biết về bệnh viêm tiểu phế quản để có cách xử trí tốt nhất nếu có con mắc phải bệnh lý này nhé.
Bạn đang đọc: 7 Điều phụ huynh cần biết khi trẻ bị viêm tiểu phế quản cấp
1. Bệnh viêm tiểu phế quản cấp ở đối tượng trẻ em là gì?
Viêm tiểu phế quản là bệnh lý khá phổ biến ở trẻ dưới 2 tuổi
Viêm tiểu phế quản một bệnh nhiễm trùng phổi xảy khi trẻ bị tác nhân gây bệnh tấn công vào các tiểu phế quản – các phế quản có có kích thước nhỏ chỉ dưới 2mm. Bệnh này thường xảy ra nhiều hơn ở các bé dưới 3 tuổi, đặc biệt là các bé trong khoảng 3 – 6 tháng tuổi.
Khi trẻ bị tác nhân gây bệnh tấn công, các tiểu phế quản sẽ bị viêm, có biểu hiện sưng phù, tăng tiết dịch khiến cho đường thở bị hẹp lại thậm chí tắc nghẽn. Chính điều này đã gây ra triệu chứng đặc trưng khò khè, khó thở ở các bé mắc viêm tiểu phế quản.
Theo chuyên gia, viêm tiểu phế quản là bệnh khá thường gặp ở đối tượng trẻ em. Bệnh lý này không gây nguy hiểm nếu trẻ được điều trị kịp thời và đúng cách. Song nếu phụ huynh chủ quan, bé mắc bệnh được hỗ trợ điều trị muộn có thể gây ra các biến chứng nguy hiểm như: suy hô hấp cấp, tràn khí màng phổi, viêm phổi, ngưng thở, xẹp phổi, hen phế quản… Nguy hiểm hơn, trẻ mắc viêm tiểu phế quản thể tử vong nếu không được chăm sóc đầy đủ và hỗ trợ kịp thời khi xảy ra các triệu chứng nặng. Do đó, phụ huynh không nên chủ quan trong công tác chăm sóc và điều trị cho bé mắc viêm tiểu phế quản.
2. Nguyên nhân và triệu chứng đặc trưng của bệnh viêm tiểu phế quản
2.1. Nguyên nhân gây nên bệnh viêm tiểu phế quản cấp
Virus chính là nguyên nhân gây bệnh viêm tiểu phế quản ở đối tượng trẻ nhỏ. Các loại virus thường gặp có thể kể tới như: RSV, Rhinovirus, Adenovirus, Parainfluenza virus… Trong đó, RSV là nguyên nhân gây bệnh phổ biến nhất ở đối tượng trẻ dưới 2 tuổi. Virus này gây bệnh ở các bé dưới 2 tuổi. Virus này có đặc trưng phát triển mạnh mẽ và dễ tạo thành dịch bệnh.
2.2. Triệu chứng phổ biến ở trẻ mắc viêm tiểu phế quản cấp
Khi bị virus gây bệnh tấn công, trẻ có thể khởi phát bệnh viêm tiểu phế quản vào khoảng 2 – 4 ngày sau đó. Các triệu chứng ban đầu của bệnh thường không đặc thù, ví dụ như: hắt hơi, sổ mũi, húng hắng ho… Một số trẻ có có thể sốt hoặc có biểu hiện hơi mệt mỏi song vẫn chơi đùa bình thường.
Khoảng 2 ngày sau, các triệu chứng của bệnh sẽ tăng lên kèm theo các triệu chứng đặc trưng gồm: bé thở khò khè, thở khó, thở nhanh hơn bình thường… Một số trẻ có thể có các triệu chứng khác như: nôn sau khi ho, tiêu chảy…
Các triệu chứng trên của bệnh cũng chính là những dấu hiệu giúp phụ huynh nhận biết trẻ đã gặp vấn đề về sức khỏe. Phụ huynh nên cho bé đi khám sớm để xác định bệnh và điều trị bệnh.
3. Bệnh viêm tiểu phế quản ở trẻ em có lây không?
Viêm tiểu phế quản là bệnh dễ lây nhiễm từ người sang người, thông qua tiếp xúc giọt bắn mỗi khi người bệnh ho hay hắt hơi. Do đó, trẻ mắc bệnh cần được cách ly cẩn thận để không lây bệnh cho các em bé và những thành viên khác trong gia đình. Với trẻ đã đi mẫu giáo, phụ huynh cũng nên cho bé nghỉ học để điều trị bệnh tại nhà cho mau khỏi và ngăn ngừa nguy cơ lây bệnh cho các bạn trong lớp.
Tìm hiểu thêm: Triệu chứng Cúm A ở trẻ và cách hỗ trợ điều trị
Trẻ mắc viêm tiểu phế quản có thể lây bệnh cho mọi người xung quanh
4. Bệnh viêm tiểu phế quản hay xảy ra vào thời điểm nào?
Mùa đông và mùa xuân là thời điểm điểm lý tưởng để các virus gây bệnh viêm tiểu phế quản sinh sôi và phát triển mạnh mẽ, tăng khả năng tấn công trẻ. Do đó, đây cũng là thời điểm gia tăng ca mắc bệnh viêm tiểu phế quản và tiềm ẩn nguy cơ bùng thành dịch.
5. Những đối tượng có nguy cơ mắc viêm tiểu phế quản cao
Về cơ bản, trẻ em có sức đề kháng yếu, sức khỏe kém thường bị virus gây bệnh viêm tiểu phế quản tấn công hơn, nhất là vào thời điểm giao mùa, thời tiết đột ngột trở lạnh. Ngoài ra, những đối tượng dưới đây cũng tiềm ẩn nguy cơ cao mắc viêm tiểu phế quản nếu không được chăm sóc cẩn thận:
– Bé bị sinh non (sinh trước từ 32 – 36 tuần);
– Bé nhẹ cân (cân nặng khi mới sinh chưa đạt 2.5kg);
– Bé sơ sinh bị suy hô hấp;
– Bé dưới 3 tháng tuổi;
– Bé có các bệnh bẩm sinh như bệnh tim (bệnh tim bẩm sinh làm tăng áp lực động mạch phổi, khuyết tật tim…), bệnh phổi (dị tật đường hô hấp, loạn sản phế quản phổi, xơ nang…);
– Bé gặp vấn đề về cơ, thần kinh (Hội chứng Down, Hội chứng Werdnig – Hoffman…);
– Bé suy dinh dưỡng nặng;
– Bé bị suy giảm miễn dịch;
– Bé mắc các bệnh gan, mật mạn tính (da vàng, ứ mật bẩm sinh);
– Bé có tiền sử mắc các bệnh do virus gây ra (viêm mũi họng, viêm amidan, viêm VA,…);
– Trẻ em sống trong khu vực đang có dịch bệnh viêm tiểu phế quản cấp, đặc biệt là do virus RSV gây ra.
6. Trẻ mắc viêm tiểu phế quản có cần nhập viện điều trị không?
Trẻ bị viêm tiểu phế quản có cần nhập viện điều trị không hiện là thắc mắc của rất nhiều phụ huynh. Đáp án cho thắc mắc này còn tùy thuộc vào tình trạng bệnh của trẻ. Cụ thể hơn, nếu chỉ mắc bệnh ở mức độ nhẹ, trẻ có thể được điều trị tại nhà theo phác đồ của bác sĩ, còn nếu ở mức độ nặng thì trẻ cần nhập viện điều trị để ngăn ngừa nguy cơ biến chứng có thể xảy ra.
>>>>>Xem thêm: Trẻ bị ngứa vùng kín những điều cần biết và cách khắc phục
Trẻ mắc viêm tiểu phế quản ở mức độ nặng, có nguy cơ biến chứng mới cần nhập viện điều trị
7. Cách phòng tránh bệnh viêm tiểu phế quản cho trẻ hiệu quả
Để không phải lo lắng về bệnh lý viêm tiểu phế quản, phụ huynh nên chủ động phòng ngừa bệnh cho trẻ bằng cách:
– Duy trì cho trẻ chế độ dinh dưỡng đầy đủ, cân bằng, giúp cơ thể có sức khỏe tốt chống lại tác nhân gây bệnh. Với trẻ đang bú mẹ, bé cần được bú đủ lượng sữa mỗi ngày.
– Tránh cho các bé khỏe mạnh tiếp xúc với người đang nhiễm bệnh;
– Xây dựng cho bé thói quen thường xuyên rửa tay với xà phòng để hạn chế nguy cơ bị mắc bệnh.
– Thường xuyên vệ sinh nhà cửa, phòng ốc và đồ chơi của bé.
Trên đây là 7 điều nên biết về bệnh viêm tiểu phế quản cấp ở trẻ em. Hy vọng bài viết đã mang tới quý độc giả, phụ huynh những thông tin hữu ích để hiểu hơn về bệnh lý này ở trẻ em.
Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.