Ung thư cổ tử cung luôn được xem là “cơn ác mộng” của chị em phụ nữ với nhiều hậu quả nặng nề, thâm chí gây tử vong. Tuy nhiên, chúng ta hoàn toàn có thể phòng ngừa và điều trị hiệu quả căn bệnh này nếu phát hiện ung thư cổ tử cung ở giai đoạn sớm. Vì vậy, khám tầm soát ung thư cổ tử cung sớm chính là “chìa khoá” hữu hiệu để bảo vệ sức khoẻ và hạnh phúc của bạn.
Bạn đang đọc: 3 xét nghiệm phổ biến trong khám tầm soát ung thư cổ tử cung
1. Vì sao nữ giới cần tầm soát ung thư cổ tử cung?
Ung thư cổ tử cung là loại ung thư phổ biến thứ 4 nói chung và là “thủ phạm” thứ 2 gây ra tình trạng tử vong ở nữ giới. Tại nước ta, ước tính cứ 100.000 phụ nữ thì có 20 trường hợp mắc ung thư cổ tử cung và trong đó 11 trường hợp tử vong. Tuy nhiên, với những tiến bộ của y học hiện đại, căn bệnh này có thể được chữa trị thành công đối với trường hợp bệnh được phát hiện sớm.
Tầm soát ung thư cổ tử cung là việc thực hiện các phương pháp để phát hiện những tổn thương tiền ung thư hoặc ung thư cổ tử cung ở giai đoạn sớm (khi các dấu hiệu của bệnh chưa xuất hiện rõ rệt) để có biện pháp theo dõi và can thiệp kịp thời, giúp tăng cơ hội điều trị và chữa khỏi bệnh.
Theo nghiên cứu, nếu được phát hiện từ sớm, tỷ lệ chữa khỏi bệnh ở giai đoạn tiền ung thư là 100%. Ở giai đoạn I, tỷ lệ điều trị thành công là 85 – 90%. Tỷ lệ này giảm còn 75% khi phát hiện bệnh ở giai đoạn 2; xuống 30 – 40% ở giai đoạn 3 và xuống dưới 15% vào giai đoạn 4.
Tầm soát ung thư cổ tử cung là việc làm cần thiết với chị em phụ nữ
2. Ưu, nhược điểm của 3 xét nghiệm tầm soát ung thư cổ tử cung phổ biến
Hiện nay, có nhiều phương pháp giúp hỗ trợ phát hiện bệnh ung thư cổ tử cung, trong đó không thể thiếu bước xét nghiệm. Một số xét nghiệm phổ biến có thể kể đến như:
2.1. Xét nghiệm Pap smear trong khám tầm soát ung thư cổ tử cung
Định nghĩa
Pap smear (còn gọi là xét nghiệm Pap) là một xét nghiệm tế bào học giúp bác sĩ xác định những thay đổi tế bào ở cổ tử cung của nữ giới chủ yếu do virus HPV gây ra. Qua đó hỗ trợ phát hiện ung thư cổ tử cung kịp thời ở phụ nữ trước khi nó bắt đầu lây lan.
Ưu, nhược điểm của phương pháp xét nghiệm Pap
Ưu điểm:
– Giá thành thấp.
– Không yêu cầu kỹ thuật và trang thiết bị quá hiện đại.
– Thực hiện đơn giản và nhanh chóng, không gây đau.
Nhược điểm:
– Độ nhạy thấp, chỉ đạt khoảng 50 – 70%, độ đặc hiệu từ 60 – 95%.
– Phải tiến hành lặp lại hàng năm.
– Độ khách quan không cao do có sự phụ thuộc lớn vào người đọc. Vì vậy, vẫn có khoảng 33% ung thư cổ tử cung xảy ra ở những phụ nữ có kết quả xét nghiệm Pap bình thường.
– Có nguy cơ âm tính giả do còn bỏ sót tế bào trong quá trình chuẩn bị mẫu. Vì vậy nếu thấy xuất hiện các triệu chứng mà Pap âm tính thì bạn nên làm thêm các xét nghiệm khác hoặc thực hiện kèm xét nghiệm HPV – DNA để có kết quả chuẩn xác hơn.
2.2. Xét nghiệm Thinprep
Định nghĩa
Đây là phương pháp xét nghiệm phết cổ bào cổ tử cung (Pap smear) được cải tiến, trong đó các tế bào cổ tử cung thu lượm được sẽ được rửa toàn bộ vào một chất lỏng định hình trong lọ ThinPrep. Sau đó chúng được chuyển đến phòng thí nghiệm để được xử lý bằng máy Thinprep làm tiêu bản tự động.
Ưu, nhược điểm của xét nghiệm Thinprep
Ưu điểm: Phương pháp này làm giảm nguy cơ bỏ sót mẫu tế bào bất thường, nhờ đó giảm thiểu đáng kể tỷ lệ âm tính giả và nâng cao hiệu quả tầm soát ung thư cổ tử cung.
Nhược điểm: Yêu cầu cần có trang thiết bị và công nghệ tiên tiến nên chỉ thường áp dụng tại các bệnh viện lớn và hiện đại.
2.3. Xét nghiệm HPV DNA trong khám tầm soát ung thư cổ tử cung
Định nghĩa
Xét nghiệm HPV DNA là quá trình tách chiết DNA trên hệ thống máy tách chiết tự động và sử dụng công nghệ giải trình mới để phân tích. HPV DNA là phương pháp xét nghiệm đầu tay đã đem lại hiệu quả được đưa vào chương trình tầm soát ung thư quốc gia của nhiều nước trên thế giới.
Ưu, nhược điểm của xét nghiệm HPV DNA
Ưu điểm:
– Có độ nhạy và độ đặc hiệu cao nhất (khoảng 90-95%) giúp xác định chính xác sự hiện diện của virus HPV.
– Thao tác đơn giản với thời gian thực hiện ngắn hơn.
– Giúp giảm thiểu 50% số ca tử vong vì ung thư cổ tử cung so với không sàng lọc.
– Đảm bảo tính khách quan và giảm tỷ lệ nội soi cổ tử cung.
– Không chỉ phát hiện virus HPV mà còn xác định 14 chủng HPV nguy cơ cao khác nhau.
Nhược điểm:
– Phương pháp HPV DNA chỉ giúp bạn phát hiện virus HPV có đang tồn tại trong cơ thể mình hay không, tức là chỉ đánh giá nguy cơ mắc ung thư cổ tử cung chứ không giúp chẩn đoán bạn có bị ung thư hay không.
– Các chuyên gia khuyến cáo, phụ nữ nên thực hiện bộ đôi xét nghiệm Pap smear và HPV DNA để việc tầm soát đạt hiệu quả tối đa.
Tìm hiểu thêm: Đẻ mổ kết hợp cắt bỏ u nang buồng trứng: Hành trình sinh con sau 13 năm
Mỗi phương pháp xét nghiệm sẽ có những ưu nhược điểm riêng
3. Lưu ý trước khi thực hiện khám tầm soát ung thư cổ tử cung
Để đảm bảo việc tầm soát ung thư cổ tử cung đạt tính chính xác cao và an toàn nhất, nữ giới cần lưu ý những điều được khuyến cáo dưới đây trước khi thực hiện như:
– Tránh thực hiện tầm soát vào những ngày đang có kỳ kinh nguyệt. Tốt nhất là 5 ngày sau khi kết thúc chu kỳ kinh nguyệt để đảm bảo tính chính xác của xét nghiệm.
– Không sử dụng tăm bông hay các loại kem thoa âm đạo trong khoảng 2-3 ngày trước khi đi tầm soát.
– Không thực hiện thụt rửa âm đạo trong 2-3 ngày trước khi đi tầm soát.
– Không quan hệ tình dục 2 ngày trước khi làm tầm soát vì có thể gây ảnh hưởng tới độ chính xác của kết quả khám.
– Khi đang đặt thuốc hoặc điều trị viêm nhiễm phụ khoa, bạn cần thông báo với bác sĩ trước khi thực hiện thăm khám.
Ngoài ra, bạn nên lưu ý rằng kết quả khám tầm soát ung thư cổ tử cung có thể âm tính hoặc dương tính, hoặc 1 số trường hợp có thể xảy ra âm tính giả hoặc dương tính giả. Nếu kết quả dương tính sau khi tầm soát, bạn nên bình tĩnh và tiến hành thực hiện thêm các phương pháp thăm khám chuyên sâu hơn theo chỉ định của bác sĩ để xác định chính xác xem mình có bị mắc ung thư cổ tử cung hay không.
>>>>>Xem thêm: Hỏi đáp: Khi nào thai ngoài tử cung vỡ ra?
Hãy lưu ý những việc cần làm trước khi đi tầm soát ung thư cổ tử cung
Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.