Bệnh nhân ung thư có thể gặp nhiều phiền phức do tác dụng phụ của điều trị hóa chất mang lại và bệnh viêm niêm mạc miệng là một trong số đó. Bài viết này sẽ cung cấp những thông tin hữu ích về cách điều trị bệnh lý này.
Bạn đang đọc: Bệnh viêm niêm mạc miệng có thể điều trị hiệu quả bằng cách nào?
1. Viêm niêm mạc miệng là bệnh gì?
Bệnh lý viêm niêm mạc có thể xuất hiện ở bất cứ vị trí nào trong đường tiêu hóa, trong đó có khoang miệng. Tình trạng này sẽ xảy ra khi người bệnh đang điều trị ung thư, cảm thấy đau đớn, khó khăn trong ăn uống, giao tiếp, thậm chí nếu viêm niêm mạc miệng nặng sẽ phải dừng truyền hóa chất.
Viêm niêm mạc miệng thường xuất hiện khi người bệnh đang điều trị ung thư
2. Nguyên nhân gây viêm niêm mạc miệng
Viêm niêm mạc miệng do điều trị ung thư gây nên. Các phương pháp điều trị ung thư gây nên tình trạng này có thể kể đến như hóa trị liệu, xạ trị vùng đầu, ngực hay cổ, cấy ghép tủy xương, cấy ghép tế bào gốc….
Theo thống kế, có khoảng 40% người bệnh ung thư thực hiện hóa trị sẽ bị viêm niêm mạc, nguy cơ này có thể cao hơn với những người điều trị ở những vùng như đầu, cổ hay ngực. Các yếu tố khiến tình trạng viêm niêm mạc tăng lên có thể kể đến như:
– Bệnh nhân là nữ giới.
– Đã được điều trị ung thư trước đây.
– Bị khô miệng trước và trong khi đang điều trị ung thư.
– Bệnh nhân bị mất nước.
– Bệnh nhân mắc các bệnh mãn tính như bệnh thận hay tiểu đường.
– Một số chỉ số khối của cơ thể đột nhiên thấp không rõ nguyên nhân.
– Bệnh nhân không khỏe mạnh về răng miệng.
– Người bệnh hút thuốc lá hay uống rượu.
3. Triệu chứng của bệnh viêm niêm mạc miệng
Viêm niêm mạc miệng có rất nhiều triệu chứng khác nhau, có thể kể đến như:
– Khô miệng.
– Nước bọt đặc hơn.
– Lượng dịch nhờn tăng.
– Nướu có tình trạng bóng, sưng hoặc đỏ.
– Xuất hiện các mảng trắng mềm hay mủ trên lưỡi.
– Có vết loét và chảy máu miệng.
– Khi ăn uống có cảm giác nóng nhẹ.
– Khi nói hay nuốt có cảm giác đau.
Nếu mắc viêm niêm mạc miệng, khi nói hay nuốt sẽ có cảm giác đau
4. Chẩn đoán viêm niêm mạc miệng
Bệnh viêm niêm mạc miệng thường biểu hiện rõ ràng ngay giai đoạn đầu của quá trình điều trị ung thư, vì vậy bác sĩ có thể chẩn đoán được tình trạng này sớm nhất là 1 – 2 tuần sau khi bệnh nhân xạ trị hoặc trong vòng 3 ngày sau khi thực hiện hóa trị.
Để chẩn đoán được bệnh lý này, bác sĩ sẽ đánh giá các triệu chứng và dựa vào tiền sử bệnh lý của bệnh nhân cung cấp sau đó thăm khám lâm sàng.
5. Phương pháp điều trị viêm niêm mạc miệng
5.1 Theo dõi thường xuyên khoang miệng
Hàng ngày, bệnh nhân nên thường xuyên kiểm tra khoang miệng của mình bằng cách sử dụng đèn chiếu vào miệng và đứng trước gương để nhìn. Nếu quan sát thấy điểm loét, vết loét có mủ, những vùng đau hay xung huyết đỏ, có giả mạc thì cần báo cho bác sĩ biết để có phương án xử lý kịp thời.
5.2 Giữ cho khoang miệng sạch sẽ và luôn ẩm
– Vệ sinh răng miệng bằng bàn chải hàng ngày, để hạn chế tổn thương ở chỗ viêm, hãy sử dụng những bàn chải chất lượng và có lông mềm. Nếu tình trạng nặng, có thể dùng miếng gạc mềm để vệ sinh răng.
– Lưu ý không sử dụng chỉ nha khoa khi lượng tiểu cầu ở mức thấp hoặc khi sử dụng chỉ gây đau hoặc chảy máu.
– Súc miệng nước muối 0.9% hoặc dung dịch oxy già 1.5% (1 phần oxy già và 3 phần nước) khoảng 1 – 2 phút mỗi 2 giờ. Nếu tình trạng đau rát diễn tiến nặng hơn, cần súc mỗi giờ 1 lần. Lưu ý nếu súc miệng bằng oxy già thì cần súc lại bằng nước sạch sau đó.
– Dùng son dưỡng chất lượng để dưỡng ẩm.
– Uống đủ nước hàng ngày từ 1.5 – 2 lít và nên nhấp từng ngụm nhỏ thường xuyên trong ngày (từ 15 – 20 phút một lần).
Tìm hiểu thêm: Giải đáp thắc mắc vấn đề bọc răng sứ có giá bao nhiêu
Dùng son dưỡng ẩm để giữ được độ ẩm cho môi
5.3 Lưu ý về chế độ ăn uống.
– Tuyệt đối tránh những đồ ăn cay, chua, nóng, cứng hoặc chứa nhiều acid.
– Không uống những đồ có cồn như rượu, bia.
– Bổ sung chế độ ăn có hàm lượng protein cao có trong các thực phẩm như thịt, trứng, sữa….
– Bổ sung những vitamin cần thiết và khoáng chất hàng ngày.
5.4 Liên hệ với bác sĩ để được điều trị những bất thường
– Nếu cảm giác đau dữ dội hơn và không thuyên giảm, bác sĩ sẽ kê đơn để bệnh nhân uống thuốc giảm đau trước bữa ăn khoảng 1.5 – 2h hoặc dùng tăm bông chấm dung dịch gây tê lên các vết loét.
– Nếu vết loét có hiện tượng chảy máu, bác sĩ sẽ khuyến cáo bệnh nhân dùng bông gạc nhúng trong nước lạnh hoặc trà lạnh rồi đè lên điểm chảy máu. Bên cạnh đó, có thể súc miệng bằng nước lạnh để giảm chảy máu.
– Nếu loét niêm mạc kéo dài thì cần dùng những thuốc giảm đau phù hợp, tránh lộ xương hay hoại tử xương bằng cách dùng oxy cao áp.
Các phương pháp trên sẽ khiến những triệu chứng viêm niêm mạc miệng được cải thiện, giúp cho quá trình truyền hóa chất trở nên dễ dàng hơn, từ đó hiệu quả điều trị ung thư được nâng cao.
6. Biến chứng của bệnh viêm niêm mạc miệng
Bệnh viêm niêm mạc có thể gây nên một số biến chứng như:
– Bệnh nhân mất đi cảm giác thèm ăn uống, dẫn đến bị thiếu chất dinh dưỡng.
– Tăng nguy cơ bị nhiễm vi khuẩn, virus hay nấm, đặc biệt là nhiễm trùng huyết.
– Trì hoãn quá trình điều trị ung thư hoặc có thể gây nên những tác dụng phụ nghiêm trọng khác.
>>>>>Xem thêm: 9 dấu hiệu có thai sau 1 tuần chị em nên biết
Người bệnh rất dễ bị nhiễm trùng huyết khi bị viêm niêm mạc miệng. Đây là một trình trạng nguy hiểm vì vi khuẩn không cư trú tại chỗ mà theo máu lan khắp cơ thể.
7. Phòng ngừa viêm niêm mạc miệng
– Đánh răng đúng cách hàng ngày, kết hợp dùng chỉ nha khoa và nước súc miệng để việc làm sạch được toàn diện hơn.
– Sử dụng những loại kem đánh răng chứa florua.
– Không hút thuốc lá. Nếu bạn đang hút, hãy thử những bài tập để bỏ thói quen xấu này.
– Uống đủ nước hàng ngày.
– Giữ ấm cho vùng môi và miệng.
– Có chế độ ăn uống lành mạnh: Tránh những đồ nóng, cay, mặn, cứng hay giòn; hạn chế uống đồ nóng, có ga hay có cồn.
– Lượng đường tiêu thụ hàng ngày nên được giảm dần.
Với những thông tin trên chúng tôi cung cấp, hy vọng rằng các bạn đã có cái nhìn tổng quan về bệnh viêm niêm mạc miệng. Nếu thấy bản thân có xuất hiện những triệu chứng của bệnh lý này, cần liên hệ ngay với bác sĩ tại các bệnh viện lớn uy tín để được điều trị kịp thời, không gây nên những hệ lụy nghiêm trọng.
Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.