Chẩn đoán tai biến mạch máu não thể nhồi máu não bằng MRI

Chụp cộng hưởng từ (MRI) là một trong những phương pháp chẩn đoán tai biến mạch máu não, đặc biệt là thể nhồi máu não cấp tính đang được nhiều chuyên gia ứng dụng hiện nay. Cùng tìm hiểu những đặc điểm của MRI trong chẩn đoán nhồi máu não cấp tính, cũng như vai trò của phương pháp này trong chẩn đoán và tiên lượng nhồi máu não.

1. Điểm danh các phương pháp chẩn đoán tai biến mạch máu não

Hiện nay, có các phương pháp hỗ trợ chẩn đoán tai biến mạch máu não gồm: chụp cắt lớp vi tính, chụp cộng hưởng từ, chụp PET-CT, chụp mạch máu số hóa – xóa nền (DSA), siêu âm doppler và các thăm dò khác. Mỗi phương pháp sẽ có những đặc điểm riêng.

1.1 Chụp cắt lớp vi tính không tiêm thuốc và có tiêm thuốc

Chụp cắt lớp vi tính không tiêm thuốc cản quang là kỹ thuật đơn giản, thực hiện nhanh chóng, không cần dùng thuốc đối quang. Kỹ thuật này cho phép loại trừ chảy máu não, có thể cho phép chẩn đoán thiếu máu não sớm.

Nhưng chụp cắt lớp vi tính không tiêm thuốc cản quang không cho biết chính xác vùng thiếu máu, không đo được thể tích vùng thiếu máu, đặc biệt là ở giai đoạn sớm. Chụp cắt lớp không tiêm thuốc cũng không đánh giá được tình trạng mạch máu, tính sống còn của nhu mô não.

Chụp cắt lớp vi tính có tiêm thuốc cản quang có thể đánh giá và tìm kiếm vùng nguy cơ nhồi máu dựa vào tình trạng tưới máu, cho phép đánh giá hẹp mạch trong và ngoài sọ. Ngoài ra, cũng có giá trị trong tiên lượng tái phát nhồi máu não ở bệnh nhân tai biến thiếu máu thoáng qua hoặc nhồi máu nhẹ.

Tuy nhiên, phương pháp này cũng có một số nhược điểm như là: xử lý phức tạp hơn, phải tiêm thuốc đối quang, sử dụng tia X, từ trường của máy không bao quát hết các nhu mô não nên vẫn có tỷ lệ âm tính giả.

Chẩn đoán tai biến mạch máu não thể nhồi máu não bằng MRI

Chụp cắt lớp vi tính là một trong những phương pháp chẩn đoán đột quỵ não cấp.

1.2 Chụp PET-CT chẩn đoán tai biến mạch máu não?

Đây là phương pháp chẩn đoán có độ chính xác cao, tuy nhiên rất phức tạp và không áp dụng cho trường hợp đột quỵ (tai biến mạch máu não) cấp.

1.3 Chụp mạch máu số hóa – xóa nền (DSA)

Đây là phương pháp chẩn đoán cho phép xác định động mạch bị tắc, hẹp. Phương pháp này hiện nay chỉ có vai trò trong can thiệp nội mạch: lấy huyết khối, dùng tiêu sợi huyết, đường động mạch, đặt stent mạch máu.

1.4 Siêu âm Doppler

Kỹ thuật siêu âm Doppler động mạch cảnh và sống nền cho phép đánh giá hẹp, tắc, bóc tách động mạch. Siêu âm Doppler xuyên sọ giúp đánh giá tình trạng các mạch não nội sọ và có thể áp dụng theo dõi sự tái thông.

1.5 Các thăm dò khác

Ngoài ra, để tìm hiểu nguyên nhân và các yếu tố nguy cơ như siêu âm tim, siêu âm mạch chi, chụp X quang tim phổi (xem quai động mạch chủ) thường không thực hiện trong giai đoạn cấp.

1.6 Vai trò của chẩn đoán tai biến mạch máu não bằng MRI

Chụp cộng hưởng từ là phương pháp có giá trị cao và có khả năng phân biệt vùng tổn thương nhồi máu não (là vùng lõi hay vùng tổn thương không phục hồi) và nguy cơ (có khả năng hồi phục hay vùng tranh tối, tranh sáng). Điều này sẽ giúp ích rất nhiều trong chẩn đoán, cũng như tiên lượng nhồi máu não, để từ đó có kế hoạch điều trị thích hợp.

Chụp cộng hưởng từ còn giúp cho việc nới rộng cửa sổ điều trị trong một số trường hợp từ 3 giờ lên tới 6 giờ, điều này giúp cho tỷ lệ bệnh nhân được điều trị đặc hiệu tăng lên đáng kể.

Chẩn đoán tai biến mạch máu não thể nhồi máu não bằng MRI

Chụp cộng hưởng từ MRI mở rộng khoảng thời gian chẩn đoán đột quỵ, cho hình ảnh rõ nét hơn chụp cắt lớp vi tính.

2. Đặc điểm của MRI trong nhồi máu não cấp tính

2.1 Thời gian chụp

Chụp MRI có thể đánh giá thời điểm người bệnh bị nhồi máu não là khoảng bao lâu, kể cả trong trường hợp người bệnh đến sau “thời gian vàng”, nên có ý nghĩa hơn chụp cắt lớp vi tính.

Chụp càng sớm, đặc biệt là trong thời gian vàng từ 3-4,5 giờ từ khi bắt đầu có biểu hiện tai biến mạch máu não thì càng đánh giá chính xác và tỷ lệ điều trị thành công càng cao. Chụp càng muộn, điều trị càng muộn thì càng ít hiệu quả và nguy cơ chảy máu cũng cao hơn.

2.2 Vị trí nhồi máu não

Đa số các trường hợp chụp cộng hưởng từ có thể nhận biết chính xác vị trí nhồi máu não (trong đó tỷ lệ tổn thương trên lều chiếm >90%). Nhồi máu thuộc hệ động mạch cảnh chiếm đa số các trường hợp và chủ yếu thường gặp trong vùng cấp máu của động mạch não giữa.

2.3 Số tổn thương nhồi máu não

Đa số là ổ nhồi máu não (chiếm 56,6%).

2.4 Thể tích tổn thương nhồi máu não

Cộng hưởng từ có độ nhạy thấp hơn ở tổn thương dưới lều tiểu não và những tổn thương có kích thước nhỏ, nên có thể âm tính trên cộng hưởng từ đặc biệt là ở giai đoạn sớm.

Nhưng khi người bệnh đến viện càng muộn thì kích thước tổn thương sẽ tăng dần và dễ dàng phát hiện ra khi chụp cộng hưởng từ.

2.5 Vị trí tắc động mạch não

Đa số bệnh nhân đột quỵ nhồi máu não do tắc động mạch não giữa, tắc động mạch cảnh trong, hay phối hợp động mạch cảnh trong và động mạch não giữa, tắc động mạch thân nền. Trên xung mạch TOF của chụp cộng hưởng từ sẽ phát hiện thấy điều này.

Việc xác định vị trí tắc động mạch cực kỳ quan trọng trong việc sử dụng thuốc điều trị tiêu sợi huyết, lấy huyết khối tái thông mạch máu.

Chẩn đoán tai biến mạch máu não thể nhồi máu não bằng MRI

Chụp cộng hưởng từ MRI giúp dự báo tiến triển và tỷ lệ hồi phục nhồi máu não cấp ở người bệnh.

3. Vai trò của cộng hưởng từ MRI trong tiên lượng nhồi máu não cấp

3.1 Dự báo tiến triển nhồi máu não

Chụp cộng hưởng từ có thể giúp đánh giá mức độ tăng lên của ổ nhồi máu não, từ đó dự báo tiến triển ổ nhồi máu não và đưa ra biện pháp xử trí hiệu quả.

3.2 Dự báo tỷ lệ hồi phục trên lâm sàng

Căn cứ vào vị trí nhồi máu não, kích thước ổ nhồi máu não, bác sĩ có thể dự báo được tỷ lệ hồi phục lâm sàng của bệnh nhân.

Như vậy, chụp cộng hưởng từ MRI não, mạch não là phương pháp chẩn đoán hình ảnh hiện đại. Chụp MRI đặc biệt quan trọng trong chẩn đoán nhiều bệnh lý ở não bộ, trong đó có chẩn đoán tai biến mạch máu não thể nhồi máu não cấp tính.

Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.

Nguồn bài viết: Benhvienthucuc.vn

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *