Suy hô hấp là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây tử vong ở trẻ mới sinh, đặc biệt là trẻ sinh non. Vì vậy dấu hiệu suy hô hấp ở trẻ nhỏ là gì luôn là mối quan tâm của nhiều cha mẹ
Bạn đang đọc: Dấu hiệu suy hô hấp ở trẻ nhỏ là gì?
1. Suy hô hấp ở trẻ và dấu hiệu
1.1. Suy hô hấp là gì?
Suy hô hấp là tình trạng mà hệ thống hô hấp không thể hoạt động tốt, đáp ứng và duy trì nhu cầu trao đổi khí cần thiết cho cơ thể do nguyên nhân nào đó. Biểu hiện chính của suy hô hấp là giảm lượng oxy và tăng lượng CO2 trong máu.
Trẻ em là một nhóm người dễ bị suy hô hấp do nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm tổn thương phổi, các bệnh lý liên quan đến đường hô hấp, các bệnh lý liên quan đến hệ thần kinh, cơ bắp hoặc não bộ,… Những trẻ sinh non, với hệ hô hấp chưa hoàn thiện, cũng có nguy cơ cao bị suy hô hấp và gặp các biến chứng nguy hiểm.
1.2. Dấu hiệu suy hô hấp ở trẻ nhỏ được thể hiện thế nào?
Suy hô hấp ở trẻ em có những dấu hiệu đặc trưng sau đây:
– Khó thở: Triệu chứng này xuất hiện do suy hô hấp, gây giảm lượng oxy trong máu và tăng hoặc không tăng lượng CO2. Trẻ em có thể không biết biểu hiện khó thở, nên cha mẹ cần để ý những dấu hiệu như sau:
Suy hô hấp là bệnh lý khá nguy hiểm có thể gây tử vong ở trẻ
+ Nhịp thở tăng, thường đi kèm với co kéo cơ hô hấp tương tự như viêm phế quản phổi.
+ Một số trường hợp suy hô hấp có thể dẫn đến giảm nhịp thở dưới 12 chu kỳ/phút hoặc không có co kéo hô hấp do liệt hô hấp, đặc biệt khi trẻ bị ngộ độc thực phẩm.
Khó thở là tình trạng nguy hiểm, trẻ cần được thở máy ngay lập tức vì nhịp thở sẽ chậm dần và thiếu oxy có thể gây nguy hiểm đến tính mạng của trẻ.
– Da cơ thể tím tái: Dấu hiệu tím tái da thường không xuất hiện sớm như triệu chứng khó thở ở trẻ em suy hô hấp. Vị trí xuất hiện đầu tiên thường là các đầu ngón tay và môi. Khi chạm vào, các đầu ngón tay vẫn cảm thấy ấm, không có màu tím tái như trong trường hợp sốc. Nếu suy hô hấp kèm theo thiếu máu, không có dấu hiệu xanh tím.
– Rối loạn tim mạch: Suy hô hấp có thể gây ra nhiều rối loạn tim mạch như:
+ Rối loạn nhịp tim: Bao gồm nhịp tim nhanh, nhịp xoang nhanh và có thể dẫn đến rung thất.
+ Tăng hoặc giảm huyết áp: Ban đầu, huyết áp thường tăng cao trong giai đoạn đầu của suy hô hấp, sau đó dần giảm. Tình trạng không ổn định về huyết áp rất nguy hiểm, cần can thiệp ngay bằng cách hút đờm, đặt ống thông khí, áp dụng bóp bóng hoặc thở máy.
– Rối loạn ý thức: Não là cơ quan bị ảnh hưởng đầu tiên và tổn thương nặng nhất khi suy hô hấp gây thiếu oxy trong máu. Dấu hiệu rối loạn thần kinh và ý thức ở trẻ em suy hô hấp cho thấy tình trạng nguy hiểm và cần can thiệp ngay:
+Rối loạn thần kinh: Bao gồm co giật, mất phản xạ gân xương và sự lẫn lộn.
+Rối loạn ý thức: Trẻ có thể rơi vào tình trạng hôn mê hoặc lờ đờ.
– Các triệu chứng khác của suy hô hấp cấp ở phổi: Nếu nguyên nhân suy hô hấp xuất phát từ thần kinh hoặc ngộ độc, có thể gây ra các dấu hiệu như xẹp phổi, liệt hô hấp nguy hiểm. Dấu hiệu như:
Tìm hiểu thêm: Thủy đậu ở trẻ sơ sinh: dấu hiệu và cách điều trị
Ho là triệu chứng thường gặp khi trẻ bị suy hô hấp
+ Liệt màn hầu: Trẻ bị mất phản xạ nuốt, có sự tắc nghẽn đờm dãi, khó thở do tắc nghẽn đờm dãi.
+ Liệt cơ gian sườn: Gây sự xẹp lồng ngực khi hít thở mặc dù cơ hoành vẫn di động bình thường.
+ Liệt hô hấp gây xẹp phổi.
+ Tràn khí màng phổi: Có thể xảy ra đồng thời với suy hô hấp hoặc trong quá trình thở máy hoặc đặt catheter dưới đòn.
+ Viêm phế quản phổi ở phần sau phổi: Tình trạng này thường xảy ra khi trẻ suy hô hấp nằm lâu không thay đổi tư thế thường xuyên.
2. Suy hô hấp có thể gây ra những nguy hiểm gì cho trẻ?
Suy hô hấp ở trẻ có mức độ nguy hiểm khác nhau tùy thuộc vào mức độ thiếu hụt oxy trong máu. Sự thiếu oxy này có thể gây biến chứng cho các cơ quan quan trọng của cơ thể, đặc biệt là não bộ và tim. Sự ứ đọng CO2 trong máu cũng là một nguyên nhân dẫn đến tình trạng suy hô hấp.
Suy hô hấp ở trẻ là một tình trạng rất nguy hiểm và có thể gây ra các biến chứng phức tạp. Vì vậy, nếu được phát hiện sớm và can thiệp kịp thời là rất quan trọng. Tình trạng nguy hiểm của suy hô hấp có thể phân loại như sau:
– Suy hô hấp nặng
Suy hô hấp nặng ở trẻ em thường được điều trị chủ yếu bằng thuốc và thường có phản ứng tích cực với liệu pháp thuốc. Trong trường hợp triệu chứng không được giảm đi bằng cách sử dụng thuốc điều trị, có thể áp dụng một số thủ thuật y tế nhỏ tùy thuộc vào tiến triển của bệnh.
– Suy hô hấp nguy kịch
Suy hô hấp nguy kịch ở trẻ em yêu cầu được cấp cứu ngay lập tức bằng các phương pháp y khoa tiên tiến và thường được thực hiện song song với việc sử dụng thuốc hoặc sau khi sử dụng thuốc. Các biện pháp can thiệp y khoa thường được sử dụng trong trường hợp suy hô hấp bao gồm: hỗ trợ hô hấp bằng máy, thực hiện bóp bóng, đặt ống thông khí trong đường thở,…
>>>>>Xem thêm: Hướng dẫn cho ba mẹ: Cần làm gì với tình trạng sốt mọc răng ở trẻ?
Trẻ bị suy hô hấp cần được khám và điều trị dứt điểm tại chuyên khoa càng sớm càng tốt
Triệu chứng của suy hô hấp cho thấy mức độ bệnh và thường phát triển nhanh chóng. Do đó, cha mẹ cần hiểu để nhận biết và xử lý kịp thời nếu trẻ mắc phải tình trạng này.
3. Điều trị suy hô hấp cho trẻ bằng phương pháp gì?
Trẻ bị suy hô hấp cần được đưa đi cấp cứu để tiếp nhận can thiệp y tế ngay lập tức, và trong quá trình điều trị bệnh cần tuân thủ các vấn đề sau:
– Cung cấp oxy để cân bằng nồng độ oxy và CO2 trong máu.
– Đảm bảo đường thông khí mở rộng tốt.
– Điều trị nguyên nhân gây suy hô hấp và cung cấp đủ năng lượng cho cơ thể duy trì sự sống.
– Bảo vệ và tăng cường chức năng của hệ thống vận chuyển oxy, kết hợp với việc điều trị, phục hồi chức năng và sửa chữa tổn thương của hệ thống hô hấp.
– Mọi can thiệp liên quan đến đường thở, cung cấp oxy và điều trị khác ở trẻ bị suy hô hấp cần được thực hiện bởi bác sĩ chuyên khoa sử dụng các thiết bị y tế hỗ trợ.
Đối với trẻ dưới 2 tháng tuổi, đặc biệt là trẻ sơ sinh, khi mắc viêm phổi, họ có thể không có sốt hoặc chỉ ho rất ít. Lứa tuổi này dễ bị nhiễm bệnh và viêm phổi thường dẫn đến tình trạng suy hô hấp. Do đó, nếu trẻ có biểu hiện như thở nhanh hơn bình thường, ăn kém, hoặc bỏ bú, hoặc có khò khè hoặc sốt,..bố mẹ nên đưa ngay trẻ đến bệnh viện để được bác sĩ thăm khám, chẩn đoán và điều trị kịp thời, nhằm tránh các biến chứng nghiêm trọng.
Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.