Acetylcysteine 200mg: Giải độc, bảo vệ sức khỏe gan, phổi

Acetylcysteine 200mg là thuốc thuộc nhóm thuốc long đờm, được sử dụng phổ biến trong điều trị các bệnh lý hô hấp có đờm nhầy quánh, đặc biệt là viêm phế quản cấp và mãn tính. Bài viết này sẽ giúp các bạn có đầy đủ thông tin về thuốc từ công dụng cho tới cách sử dụng, liều lượng tham khảo…

Bạn đang đọc: Acetylcysteine 200mg: Giải độc, bảo vệ sức khỏe gan, phổi

1. Acetylcysteine và các dạng bào chế khác nhau

Acetylcysteine 200mg: Giải độc, bảo vệ sức khỏe gan, phổi

Acetylcysteine 200mg được bào chế dưới dạng viên nang, dung dịch hoặc bột.

Acetylcysteine được bào chế thành nhiều dạng và hàm lượng khác nhau để đáp ứng nhu cầu điều trị đa dạng. Dưới đây là các dạng và hàm lượng phổ biến nhất:

Thuốc uống: Viên nang: 100mg, 200mg; Bột: 100mg, 200mg

Dung dịch:

Dung dịch uống: 10% (100 mg/mL), 20% (200 mg/mL)

Dung dịch tiêm: 20% (200 mg/mL)

2.Công dụng chi tiết của Acetylcysteine 200mg

1.1 Làm loãng chất nhầy, giúp giảm độ đặc của đờm

Acetylcysteine hoạt động bằng cách phá vỡ các liên kết disulfide trong các protein cấu tạo nên chất nhầy, giúp làm loãng chất nhầy và dễ dàng tống xuất ra ngoài bằng cách ho.

Nhờ tác dụng này, Acetylcysteine giúp:

– Giảm tắc nghẽn đường hô hấp, cải thiện tình trạng khó thở.

– Giảm các triệu chứng ho, và đặc biệt hiệu quả trong trường hợp ho có đờm

– Tăng cường khả năng vận chuyển oxy trong phổi.

– Giảm nguy cơ biến chứng do ứ đọng đờm, như viêm phổi.

1.2. Acetylcysteine 200mg giúp giải độc trong quá liều paracetamol

Như chúng ta đã biết, Paracetamol là loại thuốc rất thông dụng, được biết tới với tác dụng giảm đau, hạ sốt. Tuy nhiên, nếu sử dụng quá liều, paracetamol có thể gây độc cho gan.

Acetylcysteine có khả năng bổ sung cysteine, một chất tham gia vào quá trình sản xuất glutathione – chất chống oxy hóa quan trọng giúp giải độc paracetamol. Do đó, Acetylcysteine được sử dụng như thuốc giải độc trong trường hợp ngộ độc paracetamol.

1.3 Acetylcysteine 200mg với các công dụng khác

Acetylcysteine có thể được sử dụng trong một số trường hợp khác như:

– Mở khí quản: Acetylcysteine giúp làm loãng đờm trong đường hô hấp, tạo điều kiện cho việc đặt ống nội khí quản dễ dàng hơn.

– Bệnh xơ nang tuyến tụy: Acetylcysteine giúp làm loãng chất nhầy đặc quánh trong phổi của bệnh nhân xơ nang tuyến tụy, giúp cải thiện chức năng hô hấp.

– Chẩn đoán hình ảnh phổi: Acetylcysteine được sử dụng để làm loãng chất nhầy trong phổi trước khi chụp X-quang hoặc chụp CT, giúp cải thiện chất lượng hình ảnh.

3. Liều dùng và cách sử dụng chi tiết của Acetylcysteine 200mg

Tìm hiểu thêm: Phân biệt triệu chứng ho và trường hợp dùng thuốc ho Methorphan

Acetylcysteine 200mg: Giải độc, bảo vệ sức khỏe gan, phổi

Người bệnh nên tuân thủ lời khuyên của bác sĩ về chỉ định, liều lượng… khi dùng thuốc.

Liều dùng của Acetylcysteine 200mg sẽ tùy thuộc vào tình trạng bệnh, độ tuổi và cân nặng của bệnh nhân. Trước khi dùng thuốc, cần có sự tư vấn về liều dùng của bác sĩ/dược sĩ. Bạn có thể tham khảo liều dùng tham khảo dưới đây:

3.1 Liều dùng cho người lớn

– Viêm phế quản cấp và mãn tính:

Uống 200mg x 2-3 lần/ngày, không không quá 600mg/ngày.

– Khí phế thũng:

Uống 200mg x 2 lần/ngày.

– Viêm phổi:

Uống 200mg x 3-4 lần/ngày.

– Bệnh xơ nang tuyến tụy:

Liều lượng và cách dùng cụ thể sẽ tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của bệnh. Trường hợp này cần tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn liều lượng cụ thể.

– Mở khí quản:

Tiêm tĩnh mạch 200mg/ml pha loãng với dung dịch glucose 5% trong 10-20 phút trước khi đặt ống nội khí quản.

Liều lượng với ngộ độc do quá liều paracetamol:

Liều lượng và cách dùng cụ thể sẽ tùy thuộc vào mức độ ngộ độc, bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ.

3.2 Liều dùng cho trẻ em

– Trẻ em từ 2-7 tuổi:

Uống 200mg x 2 lần/ngày.

– Trẻ em dưới 2 tuổi:

Uống 50mg x 2-3 lần/ngày.

Lưu ý:

– Nên uống thuốc Acetylcysteine 200mg trước bữa ăn ít nhất 1 giờ hoặc sau bữa ăn 2 giờ.

– Nên uống thuốc với nhiều nước.

– Nếu bạn đang sử dụng bất kỳ loại thuốc nào khác, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ để tránh tương tác thuốc.

– Khi có bất kỳ tác dụng phụ nào nghiêm trọng, cần dừng thuốc ngay và liên hệ bác sĩ.

4. Cách thức sử dụng Acetylcysteine 200mg phổ biến

Acetylcysteine 200mg: Giải độc, bảo vệ sức khỏe gan, phổi

>>>>>Xem thêm: Lineabon K2+D3 uống vào thời điểm nào đem lại hiệu quả cao?

Uống Acetylcysteine 200mg với thật nhiều nước.

– Uống viên nén: Uống nguyên viên hoặc bẻ nhỏ viên thuốc với nước.

– Pha dung dịch: Hòa tan viên sủi hoặc bột thuốc với nước theo hướng dẫn trên bao bì.

– Hít qua miệng: Sử dụng máy phun sương hoặc máy nén khí dung để hít dung dịch thuốc.

– Tiêm tĩnh mạch: Thuốc được tiêm tĩnh mạch bởi nhân viên y tế.

5. Những tác dụng phụ có thể gặp phải và tương tác thuốc

Một số tác dụng phụ có thể gặp phải khi sử dụng thuốc Acetylcysteine 200mg bao gồm:

Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đau bụng, phát ban, ngứa, sốt, khó thở.

Nếu bạn nhận thấy có tác dụng phụ nào nghiêm trọng, trước tiên cần dừng thuốc ngay, sau đó báo cho bác sĩ để có hướng xử lý.

Tương tác thuốc:

Acetylcysteine có thể tương tác với một số loại thuốc khác, vì vậy bạn cần cho bác sĩ biết những loại thuốc mà mình đang dùng. Những thuốc tương tác bao gồm:

– Thuốc chống đông máu.

– Thuốc chống co thắt phế quản.

– Thuốc lợi tiểu.

6. Một số lưu ý khi sử dụng

Bên cạnh thông tin về liều dùng, bạn cũng nên lưu ý một số điều sau:

Acetylcysteine 200mg có thể gây buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đau bụng, phát ban, ngứa, sốt, khó thở. Bạn cần báo cho bác sĩ khi gặp những tình trạng này.

– Acetylcysteine 200mg có thể tương tác với một số loại thuốc khác, bao gồm thuốc chống đông máu, thuốc chống co thắt phế quản, thuốc lợi tiểu. Vì vậy trước khi dùng thuốc, bạn cần nói cho bác sĩ biết các loại thuốc mình đang dùng.

– Phụ nữ mang thai và cho con bú cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng Acetylcysteine 200mg.

Acetylcysteine 200mg chống chỉ định với các trường hợp nào?

– Người bệnh mẫn cảm với các thành phần trong thuốc.

– Loét dạ dày – tá tràng.

– Hen suyễn nặng.

Bảo quản thuốc:

– Tốt nhất, thuốc nên cất ở nơi khô ráo, thoáng mát, không có ánh nắng trực tiếp.

– Bảo quản thuốc ở nơi an toàn, trẻ em không với tới.

Tóm lại, Acetylcysteine 200mg sở hữu khá nhiều ưu điểm:

Hiệu quả nhanh chóng: Acetylcysteine có thể có tác dụng chỉ sau 30 phút đến 1 giờ sử dụng.

An toàn: Acetylcysteine được dung nạp tốt và ít tác dụng phụ.

Dễ sử dụng: Acetylcysteine có nhiều dạng bào chế như viên nén, viên sủi, dung dịch uống, dung dịch tiêm, giúp người bệnh dễ dàng lựa chọn và sử dụng.

Có thể sử dụng cho nhiều đối tượng: Acetylcysteine có thể được sử dụng cho trẻ em, người lớn, phụ nữ mang thai và cho con bú (theo hướng dẫn của bác sĩ).

Bài viết trên đã cung cấp thông tin cơ bản về thuốc Acetylcysteine 200mg. Lưu ý rằng, thông tin này chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế việc tư vấn của bác sĩ để phù hợp với từng cá nhân, tình trạng.

Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *