Viêm phế quản có nguy hiểm không còn phụ thuộc vào tình trạng bệnh, hệ miễn dịch, tuổi tác và các yếu tố khách quan khác. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn đánh giá mức độ nguy hiểm của bệnh viêm phế quản, đồng thời chỉ dẫn cách phòng ngừa để giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh nếu đang sống chung nhà với người bị viêm phế quản.
Bạn đang đọc: Tìm hiểu bệnh viêm phế quản có nguy hiểm không
1. Tìm hiểu về mức độ nguy hiểm của bệnh viêm phế quản
Viêm phế quản là tình trạng viêm nhiễm các ống phế quản (bộ phận có chức năng dẫn khí từ khí quản đến phổi). Khi bị viêm phế quản, niêm mạc ống phế quản sẽ bị sưng và tạo ra nhiều đờm, gây ra các triệu chứng ho, khò khè, khó thở và đau ngực. Bệnh được chia thành hai loại là viêm phế quản cấp tính và viêm phế quản mạn tính.
Nguyên nhân gây bệnh được xác định do virus, vi khuẩn, dễ gặp ở người thường xuyên hút thuốc lá, hít phải các chất kích thích, người bị hen suyễn hoặc bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính. Viêm phế quản cấp tính có thể tự khỏi trong vòng 2 đến 3 tuần. Trong khi đó, người mắc bệnh mạn tính có nguy cơ bị tổn thương phổi vĩnh viễn và bệnh tình nặng hơn theo thời gian. Có thể nói, bệnh viêm phế quản gây ra không ít phiền toái cho người bệnh, gây ảnh hưởng đến hệ hô hấp và cuộc sống sinh hoạt thường ngày của người bệnh.
Hình ảnh minh họa bệnh viêm phế quản
1.1. Căn cứ để kết luận viêm phế quản có nguy hiểm không
Có nhiều yếu tố được xác định là nguyên nhân khiến bệnh viêm phế quản trở nên trầm trọng hơn. Cụ thể như sau:
– Viêm phế quản cấp tính thường ít biến chứng hơn so với viêm phế quản mạn tính. Bệnh cũng có thể tự khỏi sau khoảng 2 – 3 tuần và ít để lại di chứng gây ảnh hưởng đến cuộc sống người bệnh.
– Người cao tuổi có nguy cơ cao bị biến chứng do viêm phế quản hơn.
– Người có các bệnh nền như hen suyễn, COPD hoặc bệnh tim có nguy cơ cao bị biến chứng do viêm phế quản hơn.
– Người thường xuyên hút thuốc lá có nguy cơ cao mắc viêm phế quản và bị biến chứng nếu vẫn tiếp tục sử dụng.
– Người có hệ miễn dịch yếu do HIV/AIDS hoặc các bệnh khác có nguy cơ cao bị biến chứng do viêm phế quản hơn.
Nếu bạn có các triệu chứng của viêm phế quản, hãy đi khám bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị đúng cách. Việc trì hoãn và kéo thời gian điều trị có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm, gây ảnh hưởng đến sinh hoạt thường ngày và sức khỏe của người bệnh.
1.2. Biến chứng viêm phế quản có nguy hiểm không?
Viêm phế quản cấp thường không nguy hiểm đến tính mạng, nhưng có thể gây ra các triệu chứng khó chịu như ho, đau ngực, khó thở và sốt. Trường hợp bị viêm phế quản mạn tính thì tình trạng bệnh sẽ nghiêm trọng hơn. Nếu không điều trị dứt điểm, bệnh tái phát nhiều lần và diễn biến âm thầm có thể gây ra các biến chứng nguy hiểm như:
– Viêm phổi: Đây là một tình trạng nhiễm trùng phổi có thể gây ra các triệu chứng nghiêm trọng như khó thở, đau ngực và sốt cao.
– Suy hô hấp: Đây là một tình trạng nguy hiểm đến tính mạng xảy ra khi phổi không thể cung cấp đủ oxy cho cơ thể.
– Tăng nguy cơ mắc các bệnh hô hấp khác: Viêm phế quản cấp có thể làm tăng nguy cơ mắc các bệnh hô hấp khác như hen suyễn và bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD).
– Người bị viêm phế quản mạn tính có nguy cơ cao mắc ung thư phế quản, ung thư phổi, lao phổi.
Tìm hiểu thêm: Tổng hợp thông tin về bệnh COPD
Người cao tuổi thuộc nhóm đối tượng có nguy cơ lây bệnh cao, biến chứng nặng
2. Sống cùng người bị viêm phế quản có nguy hiểm không?
Trước tiên, cần lưu ý rằng bệnh viêm phế quản có khả năng lây truyền từ người sang người khi tiếp xúc trực tiếp. Ví dụ như nói chuyện với người bệnh ở khoảng cách gần, thông qua hơi thở, giọt bắn khi ho và hắt hơi. Virus gây viêm phế quản có thể tồn tại trên các bề mặt trong vài giờ. Vì thế, bệnh dễ lây truyền gián tiếp khi người khỏe cầm nắm vào các đồ vật nhiễm virus và đưa lên mắt, mũi, miệng.
Như vậy, việc sống cùng nhà với người mắc viêm phế quản sẽ tiềm ẩn nguy cơ lây bệnh. Tuy nhiên, mức độ nguy cơ còn phụ thuộc vào những yếu tố sau đây:
– Loại viêm phế quản: Viêm phế quản cấp thường do virus gây ra và có khả năng lây lan cao trong 3-5 ngày đầu tiên sau khi xuất hiện triệu chứng. Trong khi đó, viêm phế quản mãn tính ít lây lan hơn, nhưng vẫn có thể lây lan nếu người bệnh ho hoặc hắt hơi mà không che miệng.
– Mức độ nghiêm trọng của bệnh: Viêm phế quản nhẹ thì nguy cơ lây truyền thấp hơn. Ngược lại, viêm phế quản nặng thì nguy cơ lây truyền cao hơn.
– Hệ miễn dịch khỏe mạnh sẽ có khả năng chống lại virus cao hơn. Ở người có hệ miễn dịch yếu như trẻ nhỏ, người già, người có sẵn bệnh nền thì sẽ dễ bị lây nhiễm hơn.
Mức độ nguy cơ lây nhiễm khi sống cùng người bị viêm phế quản có thể thay đổi tùy theo từng trường hợp. Nếu bạn có bất kỳ lo lắng nào về nguy cơ lây nhiễm, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn cụ thể. Để giảm thiểu nguy cơ lây nhiễm khi sống cùng người bị viêm phế quản, bạn nên rửa tay thường xuyên, che miệng khi ho hoặc hắt hơi và tránh tiếp xúc gần gũi với người bệnh.
3. Các cách ngăn ngừa bệnh viêm phế quản
Trên thực tế, không khó để phòng ngừa bệnh viêm phế quản. Dưới đây là một số lưu ý giúp bạn chủ động phòng tránh nguy cơ mắc bệnh:
– Thường xuyên rửa tay bằng xà phòng để ngăn ngừa sự lây lan của virus, vi khuẩn.
– Tránh tiếp xúc với người bị cảm lạnh, cảm cúm hoặc các bệnh hô hấp khác.
– Tiêm phòng cúm hàng năm có thể giúp giảm nguy cơ mắc viêm phế quản do virus cúm.
– Bỏ hút thuốc lá vì đây là một trong những lý do làm tăng nguy cơ mắc bệnh và khiến bệnh trở nặng.
– Ăn nhiều trái cây, rau và ngũ cốc nguyên hạt có thể giúp tăng cường hệ miễn dịch của bạn và giúp bạn chống lại bệnh tật.
– Tập thể dục thường xuyên có thể giúp cải thiện sức khỏe tổng thể của bạn và giúp bạn chống lại bệnh tật.
– Vệ sinh không gian sống để loại bỏ khả năng virus, vi khuẩn gây bệnh lưu trú trên các vật dụng trong gia đình.
>>>>>Xem thêm: Tìm hiểu cách điều trị hen phế quản ở người lớn
Tiêm chủng phòng ngừa cúm là cách tốt nhất để xây dựng hàng rào bảo vệ sức khỏe
Bằng cách thực hiện các biện pháp phòng ngừa, bạn có thể giảm thiểu nguy cơ lây nhiễm khi sống cùng người bị viêm phế quản. Hãy chủ động phòng ngừa bệnh và ngăn chặn sự phát tán của virus gây bệnh. Nếu cần thêm tư vấn từ bác sĩ chuyên khoa, hãy liên hệ với TCI để được hỗ trợ trong thời gian sớm nhất!
Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.