Ceftriaxone là một kháng sinh cephalosporin thế hệ 3 được sử dụng phổ biến trong điều trị nhiều loại nhiễm khuẩn do vi khuẩn Gram dương và Gram âm. Thuốc có hiệu quả cao, phổ tác dụng rộng và thời gian bán thải dài, cho phép sử dụng liều một lần mỗi ngày hoặc cách ngày. Ceftriaxone được sử dụng để điều trị các nhiễm khuẩn nặng ở nhiều cơ quan, bao gồm phổi, da, mô mềm, xương, khớp, đường tiết niệu, não màng não và nhiễm khuẩn huyết.
Bạn đang đọc: Ceftriaxone: Kháng sinh cephalosporin thế hệ 3 trị nhiễm khuẩn
1. Tổng quan về Ceftriaxone
Ceftriaxone là một kháng sinh bán tổng hợp thuộc nhóm cephalosporin thế hệ thứ ba. Hoạt chất này được phát triển bởi công ty dược phẩm Hoffmann-La Roche và được FDA Hoa Kỳ phê duyệt vào năm 1984.
Các sản phẩm ceftriaxone hiện nay khá phổ biến trên thị trường
1.1. Cấu trúc Ceftriaxone
Ceftriaxone có cấu trúc hóa học tương tự như các cephalosporin khác, với vòng beta-lactam đặc trưng và một nhóm thiazole ở vị trí 3 của vòng dihydrothiazine.
Công thức phân tử của ceftriaxone là C18H18N8O7S3 và có khối lượng phân tử là 554,58 g/mol. Dược phẩm này tồn tại ở dạng bột kết tinh màu trắng đến vàng nhạt, có độ tan cao trong nước và các dung môi hữu cơ thông dụng.
1.2. Chuyển hóa
Ceftriaxone được cơ thể hấp thu nhanh chóng và hiệu quả qua đường tiêm bắp hoặc tĩnh mạch. Thuốc phân bố rộng khắp vào các mô và dịch cơ thể, bao gồm cả dịch não tủy. Ceftriaxone được chuyển hóa một phần thành chất chuyển hóa không hoạt động và được bài tiết qua nước tiểu và mật.
2. Cơ chế hoạt động
Ceftriaxone, giống như các kháng sinh beta-lactam khác, hoạt động bằng cách ức chế quá trình tổng hợp thành tế bào vi khuẩn. Cơ chế hoạt động chính của ceftriaxone bao gồm:
– Liên kết với PBPs (Penicillin-Binding Proteins): Ceftriaxone liên kết với các protein gắn penicillin (PBPs) trên màng tế bào vi khuẩn. PBPs đóng vai trò thiết yếu trong việc xây dựng và sửa chữa thành tế bào vi khuẩn thông qua quá trình tổng hợp peptidoglycan.
– Ức chế quá trình tổng hợp thành tế bào: Khi liên kết với PBPs, ceftriaxone ức chế hoàn toàn hoạt tính của các enzyme này, dẫn đến gián đoạn quá trình sinh tổng hợp peptidoglycan và làm làm suy yếu cấu trúc thành bào vi khuẩn.
– Gây ly giải tế bào vi khuẩn: Do sự suy yếu thành tế bào ở trên, vi khuẩn không kiểm soát được áp suất thẩm thấu bên trong tế bào, dẫn đến sự đổ vỡ cấu trúc và ly giải tế bào vi khuẩn.
– Tác động diệt khuẩn: Ceftriaxone có tác dụng diệt khuẩn mạnh, nghĩa là nó không chỉ ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn mà còn tiêu diệt chúng nhanh chóng.
3. Phổ kháng khuẩn
Ceftriaxone có phổ kháng khuẩn rộng, bao gồm cả vi khuẩn gram dương và gram âm. Nó đặc biệt hiệu quả đối với nhiều vi khuẩn gây bệnh nghiêm trọng:
3.1. Vi khuẩn gram dương:
– Hầu hết các loại Streptococcus pneumoniae, trong đó bao gồm các chủng kháng penicillin
– Streptococcus pyogenes
– Staphylococcus aureus nhưng chỉ với các chủng nhạy methicillin
– Streptococcus agalactiae
3.2. Vi khuẩn gram âm:
– Haemophilus influenzae
– Neisseria meningitidis
– Neisseria gonorrhoeae
– Moraxella catarrhalis
– Escherichia coli
– Klebsiella pneumoniae
– Proteus mirabilis
– Salmonella spp.
– Shigella spp.
4. Ứng dụng lâm sàng
Ceftriaxone được sử dụng rộng rãi trong điều trị nhiều loại nhiễm trùng nghiêm trọng do vi khuẩn gây nên. Một số ứng dụng lâm sàng chính của Ceftriaxone bao gồm:
– Nhiễm trùng hệ thần kinh trung ương như viêm màng não do vi khuẩn hay Áp xe não
– Nhiễm trùng đường hô hấp như viêm phổi cộng đồng nặng, các đợt cấp của viêm phế quản mạn tính hay viêm phổi bệnh viện
– Nhiễm trùng ổ bụng như viêm phúc mạc, Áp xe gan,…
– Nhiễm trùng đường tiết niệu sinh dục như bệnh viêm thận – bể thận, bệnh lậu không biến chứng
– Nhiễm trùng huyết với các trường hợp nhiễm khuẩn huyết do vi khuẩn gram âm hay sốt ở người bệnh suy giảm miễn dịch
– Nhiễm trùng xương khớp như viêm xương tủy hay viêm khớp nhiễm khuẩn
– Hạn chế nhiễm trùng cho người bệnh trong phẫu thuật
Tìm hiểu thêm: Các loại thuốc chống say xe có hiệu quả ngay lập tức
Các bệnh lý quen thuộc như viêm đường hô hấp có thể được chỉ định ceftriaxone
5. Dược động học
Hiểu biết về dược động học của ceftriaxone là rất quan trọng để tối ưu hóa hiệu quả điều trị và giảm thiểu tác dụng phụ:
– Hấp thu: Ceftriaxone được sử dụng chủ yếu qua đường tiêm (bắp hoặc tĩnh mạch). Sinh khả dụng đạt 100% khi tiêm tĩnh mạch.
– Phân bố: Ceftriaxone phân bố rộng rãi trong các mô và dịch cơ thể, bao gồm dịch não tủy, phổi, xương, dịch màng phổi và dịch khớp. Tỷ lệ liên kết với protein huyết tương của ceftriaxone rất cao, khoảng 85-95%.
– Chuyển hóa: Ceftriaxone không bị chuyển hóa đáng kể trong cơ thể và phần lớn được đào thải dưới dạng không đổi.
– Thải trừ: Ceftriaxone được đào thải qua cả đường thận và đường mật. Khoảng 33-67% liều dùng được thải trừ qua nước tiểu dưới dạng không đổi, phần còn lại được thải trừ qua phân. Thời gian bán thải của ceftriaxone ở người có chức năng thận bình thường là khoảng 5,8-8,7 giờ.
6. Liều dùng và cách dùng
Liều lượng và cách dùng ceftriaxone tùy thuộc vào độ tuổi, cân nặng, tình trạng thể trạng và mức độ nghiêm trọng của nhiễm trùng. Nên tham khảo ý kiến bác sĩ để được hướng dẫn dùng thuốc phù hợp.
Hướng dẫn chung:
6.1. Người lớn
– Liều thông thường: 1-2 g mỗi 24 giờ
– Nhiễm trùng nặng hoặc đe dọa tính mạng: 2-4 g mỗi 24 giờ
– Liều tối đa: 4 g/ngày
6.2. Trẻ em
– Trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ
– Liều tối đa: 4 g/ngày
6.3. Người suy thận
Liều dùng Ceftriaxone bình thường cho người bệnh suy thận nhẹ đến trung bình. Ở người bệnh suy thận nặng, nên giới hạn liều tối đa là 2 g/ngày.
7. Một số lưu ý
7.1. Tác dụng phụ và độc tính
Mặc dù ceftriaxone được coi là một kháng sinh an toàn, nhưng vẫn có thể gây ra một số tác dụng phụ như:
– Tác dụng phụ trên đường tiêu hóa với các triệu chứng như tiêu chảy, buồn nôn và nôn, đau bụng
– Phản ứng dị ứng với các biểu hiện như phát ban da, ngứa hoặc sốc phản vệ (hiếm gặp)
– Rối loạn huyết học cũng các dấu hiệu như giảm bạch cầu trung tính, tăng bạch cầu ái toan hay hiếu máu tan huyết (hiếm gặp)
– Rối loạn chức năng gan, thận cùng triệu chứng tăng men gan, tăng creatinin huyết thanh, bệnh sỏi mật (hiếm gặp, đặc biệt ở trẻ em)
– Phản ứng tại chỗ tiêm gây đau, sưng tại chỗ tiêm hoặc tình trạng viêm tĩnh mạch huyết khối (khi tiêm tĩnh mạch)
>>>>>Xem thêm: Cơ chế hoạt động của thuốc điều trị huyết áp Micardis 40 mg
Một số tác dụng phụ liên quan đến tiêu hóa có thể xuất hiện do sử dụng thuốc ceftriaxone
7.2. Tương tác thuốc
Ceftriaxone có thể tương tác với một số loại thuốc khác, ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị hoặc tăng nguy cơ tác dụng phụ như:
– Thuốc chống đông máu
– Thuốc lợi tiểu
– Các chế phẩm chứa canxi
– Một số loại kháng sinh khác như Cloramphenicol, Gentamicin, Colistin
7.3. Chống chỉ định và thận trọng
Chống chỉ định Ceftriaxone với các trường hợp cần thiết như:
– Người có tiền sử dị ứng với ceftriaxone hoặc các kháng sinh nhóm cephalosporin khác
– Người bệnh có tiền sử dị ứng penicillin nặng, có nguy cơ dị ứng chéo với các kháng sinh beta-lactam khác
– Trẻ sơ sinh bị vàng da, giảm albumin máu hoặc toan máu
Thận trọng dùng Ceftriaxone khi:
– Suy gan
– Tiền sử dị ứng
– Người bệnh có tiền sử viêm đại tràng, do Ceftriaxone có thể làm tăng nguy cơ viêm đại tràng giả mạc
– Phụ nữ mang thai và cho con bú: Thuốc Ceftriaxone được xếp vào nhóm B theo FDA (Cục QL TP và DP Hoa Kỳ), có thể dùng cho phụ nữ mang thai khi lợi ích mang lại cho mẹ lớn hơn nguy cơ có thể xảy ra với thai nhi
Nhìn chung, Ceftriaxone là một kháng sinh cephalosporin thế hệ thứ ba có hiệu quả cao trong điều trị nhiều loại nhiễm trùng nghiêm trọng do vi khuẩn. Với phổ tác dụng rộng, đặc tính dược động học và hồ sơ an toàn, ceftriaxone là lựa chọn được ưu tiên trong nhiều tình huống lâm sàng. Tuy nhiên, việc sử dụng thận trọng và hợp lý theo chỉ định của bác sĩ với Ceftriaxone là cần thiết để duy trì hiệu quả lâu dài và giảm thiểu sự phát triển của kháng thuốc.
Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.