Cefprozil: Những thông tin quan trọng và lưu ý khi dùng thuốc

Cefprozil là kháng sinh thuộc nhóm cephalosporin thế hệ thứ hai, được sử dụng rộng rãi trong điều trị các loại nhiễm khuẩn với nhiều bệnh lý dễ bắt gặp trong đời sống. Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc vẫn là điều cần chú ý cần trọng để đạt được hiệu quả tốt cũng như phòng tránh quá trình kháng kháng sinh. Bài viết dưới đây của TCI sẽ gửi đến bạn thông tin chi tiết và những lưu ý quan trọng khi dùng cefprozil.

Bạn đang đọc: Cefprozil: Những thông tin quan trọng và lưu ý khi dùng thuốc

src1. Tìm hiểu chung về Cefprozil

src1.1. Cefprozil là gì?

Cefprozil là một kháng sinh bán tổng hợp thuộc nhóm cephalosporin thế hệ thứ hai. Thuốc được phát triển từ những năm 1990, được Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) chấp thuận sử dụng vào năm 1991 và nhanh chóng trở thành một lựa chọn điều trị phổ biến cho nhiều loại nhiễm khuẩn.

Cefprozil: Những thông tin quan trọng và lưu ý khi dùng thuốc

Cefprozil được ứng dụng rộng rãi trong lĩnh vực điều trị.

src1.2. Cấu trúc Cefprozil

Về mặt hóa học, cefprozil có cấu trúc tương tự như cefaclor – một kháng sinh cephalosporin thế hệ 2 khác. Tuy nhiên, cefprozil có ưu điểm vượt trội hơn với phổ tác dụng rộng hơn và khả năng chống lại enzyme beta-lactamase tốt hơn. Điều này giúp cefprozil có hiệu quả trên cả những chủng vi khuẩn đã kháng lại một số kháng sinh beta-lactam khác.

src1.3. Dạng bào chế và hàm lượng

Cefprozil có các dạng:

– Viên nén: 250mg, 500mg

– Bột pha hỗn dịch uống Cefprozil : 125mg/5ml, 250mg/5ml

src1.4. Cơ chế tác dụng

Cefprozil hoạt động bằng cách ức chế quá trình tổng hợp thành tế bào vi khuẩn. Cụ thể, thuốc gắn kết với các protein gắn penicillin (PBPs) – những enzyme quan trọng trong quá trình tổng hợp peptidoglycan, một thành phần thiết yếu của vách tế bào vi khuẩn.

Khi cefprozil liên kết với PBPs, nó ngăn cản quá trình tạo thành các liên kết chéo giữa các chuỗi peptidoglycan. Hậu quả là cấu trúc vách tế bào vi khuẩn bị suy yếu, không thể chịu được áp lực thẩm thấu bên trong tế bào. Điều này dẫn đến sự phá vỡ của tế bào vi khuẩn và gây ra tác dụng diệt khuẩn.

Đáng chú ý, cefprozil có khả năng thâm nhập tốt vào tế bào vi khuẩn và bền vững với nhiều loại beta-lactamase – enzyme phá hủy kháng sinh do vi khuẩn tiết ra. Đặc tính này giúp cefprozil duy trì hiệu quả trên cả những chủng vi khuẩn đã kháng lại penicillin và một số cephalosporin thế hệ 1.

src2. Chỉ định và cách dùng

src2.1. Chỉ định của cefprozil

Cefprozil được chỉ định trong điều trị các bệnh nhiễm khuẩn sau:

– Bệnh nhiễm khuẩn khu vực đường hô hấp trên (tùy tác nhân gây bệnh):

+ Viêm họng, viêm amidan

+ Viêm xoang cấp tính

+ Viêm tai giữa cấp tính

– Bệnh nhiễm khuẩn KV đường hô hấp dưới:

+ Viêm phế quản

+ Thời điểm đợt cấp của viêm phế quản mạn tính

– Nhiễm trùng da/mô mềm đơn giản:

+ Nhiễm trùng vết thương

+ Áp xe

+ Viêm mô tế bào

– Nhiễm khuẩn đường tiết niệu (bệnh lý không biến chứng)

Tìm hiểu thêm: Kẽm gluconat: Cách dùng đúng và lưu ý

Cefprozil: Những thông tin quan trọng và lưu ý khi dùng thuốc

Cefprozil được ứng dụng trong điêu trị tai mũi họng

src2.2. Cách dùng

Liều dùng cefprozil phụ thuộc vào loại nhiễm khuẩn, mức độ nặng của bệnh và đối tượng sử dụng.
Với người lớn và trẻ em trên 13 tuổi, liều tham khảo:

– Nhiễm khuẩn nhẹ đến trung bình: 250mg – 500mg, 2 lần/ngày

– Nhiễm khuẩn nặng: 500mg, 2 lần/ngày

Với trẻ em từ 6 tháng đến 12 tuổi thì liều dùng tham khảo có thể là:

– Liều thông thường: 7.5mg – 20mg/kg cân nặng/ngày, chia 2 lần

– Liều tối đa: 500mg/lần, 1000mg/ngày

Với trẻ em dưới 6 tháng tuổi, hiện tại chưa xác định được tính an toàn và hiệu quả của cefprozil

Lưu ý:

– Có thể uống thuốc kèm hoặc không kèm bữa ăn

– Duy trì khoảng cách đều đặn giữa các liều

– Thực hiện uống thuốc đúng liệu trình ngay cả khi các triệu chứng đã cải thiện

src3. Tác dụng phụ và tương tác

src3.1. Tác dụng phụ có thể gặp

Mặc dù cefprozil thường được dung nạp tốt nhưng một số tác dụng phụ có thể xảy ra.

Một số tác dụng phụ thường gặp với cefprozil (1-10%) như:

– Tiêu chảy

– Buồn nôn

– Đau bụng

– Đau đầu, chóng mặt

– Phát ban da

Các phản ứng ít gặp hơn (0.1-1%):

– Nôn mửa

– Tăng men gan

– Nhiễm nấm Candida

Hiếm gặp (

– Sốc phản vệ

– Viêm đại tràng giả mạc

– Giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu

Cefprozil: Những thông tin quan trọng và lưu ý khi dùng thuốc

>>>>>Xem thêm: Công dụng của Ketosteril và những lưu ý khi điều trị bệnh thận

Rối loạn tiêu hóa là một trong những tác dụng phụ có thể bắt gặp khi dùng cefprozil

src3.2. Tương tác thuốc

Khi sử dụng Cefprozil có thể xảy ra hiện tượng tương tác thuốc với một số loại thuốc khác:

– Với Probenecid: Làm tăng nồng độ và kéo dài thời gian bán thải của cefprozil trong máu.

– Với thuốc chống đông máu nhóm coumarin: Cefprozil có thể làm tăng tác dụng chống đông máu.

– Trong các xét nghiệm: Cefprozil có thể ảnh hưởng đến kết quả một số xét nghiệm như xét nghiệm đường niệu, protein niệu và test Coombs.

– Tránh thai đường uống: Cefprozil có thể làm tính hiệu quả của thuốc tránh thai bị ảnh hưởng và kém đi, nên sử dụng biện pháp tránh thai bổ sung trong quá trình điều trị.

src4. Lưu ý khi sử dụng cefprozil

Để sử dụng thuốc an toàn và hiệu quả, bạn cần chú ý những vấn đề sau:

– Thông báo cho bác sĩ về tiền sử dị ứng với kháng sinh nhóm beta-lactam (penicillin, cephalosporin).

– Cẩn trọng với trường hợp đang mang thai hoặc đang nuôi con bằng sữa mẹ. Trong trường hợp này, các bác sĩ cần cân nhắc kê đơn khi lợi ích vượt trội so với nguy cơ.

– Điều chỉnh liều cefprozil với người suy thận:

+ Độ thanh thải creatinin 30-50 ml/phút: 50-100% liều bình thường

+ Độ thanh thải creatinin

– Theo dõi chặt chẽ các dấu hiệu của phản ứng dị ứng và viêm đại tràng giả mạc.

– Sử dụng thuốc đúng liều và đủ thời gian điều trị để tránh tình trạng kháng thuốc.

– Không tự ý sử dụng cefprozil mà không có chỉ định của bác sĩ.

– Thông báo cho bác sĩ nếu không thấy cải thiện sau 3 ngày điều trị.

– Bảo quản và hạn sử dụng

+ Bảo quản thuốc ở nhiệt độ phòng (15-30°C), tránh ánh sáng trực tiếp và độ ẩm cao.

+ Không sử dụng thuốc hết hạn.

+ Đối với dạng bột pha hỗn dịch, sau khi pha chế, hỗn dịch có thể bảo quản trong tủ lạnh (2-8°C) và sử dụng trong vòng 14 ngày.

src5. Đánh giá ưu điểm của cefprozil so với các kháng sinh khác

– Phổ tác dụng rộng: Cefprozil có hiệu quả trên cả vi khuẩn gram dương và gram âm, bao gồm cả một số chủng kháng penicillin.

– Khả năng thấm tốt: Thuốc có khả năng thấm tốt vào các mô, đặc biệt là đường hô hấp, giúp đạt hiệu quả điều trị cao trong các nhiễm khuẩn đường hô hấp.

– Thời gian bán thải dài: Cho phép dùng thuốc với tần suất ít hơn (2 lần/ngày) so với một số kháng sinh khác, giúp tăng sự tuân thủ điều trị của bệnh nhân.

– Ít tác dụng phụ: Cefprozil thường được dung nạp tốt, với tỷ lệ tác dụng phụ thấp hơn so với một số kháng sinh khác.

– Có thể sử dụng cho trẻ em: Cefprozil được chấp thuận sử dụng cho trẻ em từ 6 tháng tuổi trở lên, giúp mở rộng lựa chọn điều trị cho nhóm đối tượng này.

Nhìn chung, Cefprozil là một kháng sinh hiệu quả trong điều trị nhiều loại nhiễm khuẩn, đặc biệt là các nhiễm khuẩn đường hô hấp. Để đảm bảo an toàn và hiệu quả, người bệnh cần tuân thủ nghiêm ngặt hướng dẫn sử dụng của bác sĩ, hoàn thành toàn bộ liệu trình điều trị, và liên hệ ngay với bác sĩ khi gặp tác dụng phụ nghiêm trọng hoặc kéo dài. Không tự ý sử dụng cefprozil hoặc bất kỳ kháng sinh nào khác mà không có chỉ định của bác sĩ để tránh tình trạng kháng thuốc và các tác dụng không mong muốn.

Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *