Bệnh viêm amidan là bệnh lý có thể gặp ở bất cứ độ tuổi nào, trong đó đối tượng thường gặp nhất ở trẻ em. Amidan gây nên nhiều triệu chứng khó chịu tới vùng họng của bệnh nhân. Mặc dù đây là bệnh lành tính nhưng nếu không được điều trị kịp thời thì nó vẫn có thể dẫn tới các biến chứng vô cùng nguy hiểm.
Bạn đang đọc: Hiểu rõ về bệnh viêm amidan để tránh gặp biến chứng
1. Viêm amidan là bệnh gì? Phân loại bệnh như thế nào?
1.1. Định nghĩa về bệnh viêm amidan
Amidan của con người hoạt động như một cơ chế giúp bảo vệ và giúp ngăn cho cơ thể chúng ta khỏi bị nhiễm trùng. Nếu bị các loại virus và vi khuẩn tấn công với số lượng lớn vào cơ thể sẽ khiến cho amidan không đủ sức chống lại, gây nên sự nhiễm trùng, tình trạng này được gọi là viêm amidan.
Viêm amidan có thể xảy ra đối với mọi lứa tuổi nhưng phổ biến nhất là ở trẻ em. Bệnh thường được chẩn đoán ở trẻ từ độ tuổi mẫu giáo đến thiếu niên. Viêm amidan khá dễ chẩn đoán và các triệu chứng của bệnh thường sẽ biến mất trong vòng từ 7 – 10 ngày.
Tình trạng này có thể do nhiều loại virus và vi khuẩn phổ biến gây ra, chẳng hạn như vi khuẩn Streptococcal sẽ gây ra bệnh viêm họng liên cầu khuẩn. Đặc biệt, viêm amidan do viêm họng liên cầu khuẩn có thể dẫn tới những biến chứng nghiêm trọng nếu không được điều trị kịp thời.
Viêm amidan có thể do nhiều loại virus và vi khuẩn phổ biến gây ra
1.2. Phân loại bệnh viêm amidan phổ biến
Viêm amidan thường được phân chia thành 2 loại đó là:
– Bệnh viêm amidan cấp tính: Do một loại vi khuẩn hoặc virus lây nhiễm vào amidan, gây hiện tượng sưng và đau họng, chủ yếu tại amidan khẩu cái. Amidan có thể xuất hiện một lớp phủ màu xám hoặc trắng, người bệnh bị nổi hạch bạch huyết tại cổ và hàm.
– Bệnh viêm amidan mạn tính: Là tình trạng bị nhiễm trùng amidan một cách dai dẳng, đôi khi là kết quả từ các đợt viêm amidan cấp tính lặp đi lặp lại nhiều lần.
2. Nguyên nhân và triệu chứng của viêm amidan
2.1. Nguyên nhân gây nên viêm amidan
Do cấu tạo của amidan chứa nhiều khe hốc nên đây chính là môi trường thuận lợi để các tác nhân gây nên bệnh cho cơ thể như:
– Do nhiễm phải các loại virus như Enteroviruses, Adenoviruses, virus cúm, virus Epstein-Barr, virus Parainfluenza, virus herpes simplex.
– Người có tiền sử từng mắc hoặc đang mắc phải các căn bệnh đường hô hấp do bị nhiễm khuẩn như bệnh sởi, ho gà …
– Người thực hiện việc vệ sinh cá nhân kém.
– Người sử dụng các loại thực phẩm không đảm bảo yếu tố vệ sinh, dùng đồ uống lạnh như kem, nước đá,…
– Người sống trong môi trường ô nhiễm và có nhiều khói bụi.
– Ngoài ra, thời tiết thay đổi đột ngột cũng là một nguyên nhân dẫn tới bị viêm amidan.
2.2. Biểu hiện triệu chứng của viêm amidan
Viêm amidan là căn bệnh rất dễ nhận biết với những triệu chứng đặc trưng dưới đây:
– Cổ họng khô và hơi thở có mùi khó chịu: Nguyên nhân là bởi các vi khuẩn tập trung tại amidan và các dịch mủ tồn đọng lại dẫn tới hơi thở có mùi hôi, cảm thấy ngứa và vướng họng.
– Amidan phì đại khiến cho việc nuốt đồ ăn uống gặp phải nhiều khó khăn, kể cả khi người bệnh nói cũng không thể rõ ràng, phát ra tiếng ngáy lúc ngủ.
– Người bệnh xuất hiện hiện tượng bị xuất huyết, hốc miệng thấy có chấm mủ màu trắng hoặc vàng tại amidan và vòm miệng.
– Ở cổ của người bệnh thấy hạch bạch huyết, nhất là tại vị trí thành sau hàm dưới dẫn tới sưng to và bị đau
– Các triệu chứng khác có thể kể đến của người bệnh là mệt mỏi, chán ăn, khó tiêu, sốt, và đau đầu…
Tìm hiểu thêm: Nhanh chóng, kịp thời khi xử lý hóc dị vật
Viêm amidan khiến cho người bệnh bị sưng đau họng và mệt mỏi, chán ăn,…
3. Biến chứng của viêm amidan bạn cần biết
Viêm amidan nếu không được chữa trị kịp thời có thể dẫn đến các biến chứng vô cùng nguy hiểm như:
– Bị áp xe peritonsillar: Là tình trạng nhiễm trùng tạo ra một túi mủ bên cạnh amidan, đẩy amidan về phía đối diện. Áp xe peritonsillar cần phải được dẫn lưu khẩn cấp.
– Mắc bệnh bạch cầu đơn nhân cấp tính: Bệnh thường do virus Epstein-Barr gây nên khiến amidan sưng to, người bệnh bị sốt, đau họng, phát ban và trở nên mệt mỏi.
– Viêm họng liên cầu khuẩn: do Streptococcus – một loại vi khuẩn gây nên, chúng lây nhiễm tới amidan và cổ họng. Triệu chứng lúc này của người bệnh là bị sốt, đau cổ đi kèm với đau họng.
– Tình trạng amidan mở rộng (phì đại): Amidan lớn sẽ làm giảm kích thước của đường thở, gây hiện tượng ngáy hoặc ngưng thở khi ngủ nhiều hơn cho người bệnh.
– Bị sỏi amidan: Là tình trạng xuất hiện những khối màu trắng hoặc vàng tại amidan do bị mắc thức ăn khiến cho vi khuẩn phát triển lắng đọng các chất cặn tạo thành sỏi.
– Bệnh viêm khớp cấp: Các khớp cổ tay, đầu gối, ngón tay và ngón chân của người bệnh bị sưng, nóng, đỏ và đau, kèm theo cảm giác toàn thân mệt mỏi, uể oải.
– Sau khi bị viêm amidan, bệnh nhân có thể bị bệnh viêm cầu thận, viêm thận cấp,…
4. Trường hợp nào nên tiến hành cắt viêm amidan?
Nhiều người vẫn băn khoăn không biết có nên thực hiện cắt viêm amidan hay không? Câu trả lời là nếu bệnh nhân bị viêm amidan ở mức độ nhẹ thì không cần thiết phải tiến hành cắt bỏ. Thông thường, bác sĩ sẽ chỉ định bệnh nhân cắt amidan trong một số trường hợp sau:
– Bị viêm amidan cấp tính tái đi tái lại từ khoảng 5-6 lần/năm hoặc gây nên những biến chứng như viêm xoang, viêm tai giữa, hoặc thấp tim, viêm khớp, viêm cầu thận…
– Kích thước của amidan quá to gây cản trở đến việc ăn uống, ngủ ngáy, khó thở khi ngủ hoặc bị nhiễm khuẩn tái phát nhiều lần
– Viêm amidan mạn tính trong khoảng thời gian dài, dù đã điều trị nội khoa nhưng không hiệu quả, bệnh nhân vẫn cảm thấy bị đau họng, viêm hạc cổ và hơi thở có mùi khó chịu.
– Bệnh nhân bị biến chứng áp xe quanh amidan và phải nhập viện điều trị.
– Khi bác sĩ nghi ngờ bệnh nhân có khối u ác tính, amidan có chứa nhiều chất tiết gây hôi miệng và nuốt vướng.
>>>>>Xem thêm: Polyp mũi và những điều bạn cần biết
Bác sĩ sẽ chỉ định bệnh nhân cắt amidan trong một số trường hợp cụ thể
Bệnh viêm amidan là một trong những bệnh lý tai mũi họng thường gặp ở cả trẻ em và người lớn. Đặc biệt, nếu không điều trị kịp thời, bệnh rất dễ gây biến chứng, từ đó làm ảnh hưởng nhiều đến sinh hoạt, công việc và sức khỏe của mỗi người bệnh. Vì vậy, bạn cần nắm rõ các kiến thức về căn bệnh này để kịp thời phát hiện và phòng ngừa bệnh.
Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.