Tiêu chảy cấp là bệnh đường tiêu hóa phổ biến và nguy hiểm đối với trẻ em, đặc biệt là với các bé dưới 5 tuổi. Nếu không được phát hiện và xử lý kịp thời, bệnh có thể gây biến chứng nghiêm trọng. Bài viết sau sẽ cung cấp các thông tin như tiêu chảy cấp là gì, nguyên nhân, cách nhận biết và điều trị, phòng ngừa cho trẻ.
Bạn đang đọc: Tiêu chảy cấp ở trẻ em: Nguyên nhân, cách điều trị hiệu quả
1. Tiêu chảy cấp là gì? Phân loại
1.1. Khái niệm tiêu chảy cấp
Tiêu chảy cấp ở trẻ em là tình trạng trẻ đi ngoài phân rã hoặc phân dạng nước, tần số trên 3 lần trong 24 giờ. Đây là một bệnh lý thường gặp ở các bé, đặc biệt là trẻ dưới 5 tuổi. Tiêu chảy kéo dài khiến cơ thể bị mất nước, rối loạn điện giải và có thể gặp biến chứng nguy hiểm khác nếu không được điều chỉnh đúng cách, kịp thời.
Tổng thời gian trẻ bị tiêu chảy cấp kéo dài liên tục dưới 7 ngày. Nếu bị liên tục từ 7 – 14 ngày gọi là tiêu chảy kéo dài, khi bị lâu hơn 14 ngày, bệnh đã chuyển sang giai đoạn mãn tính. Tiêu chảy mãn tính thường có mối liên hệ với các bệnh lý mãn tính khác. Chẳng hạn như: viêm dạ dày, Crohn, tắc bạch mạch, hội chứng ruột ngắn, ung thư biểu mô tụy.
1.2. Phân loại tiêu chảy cấp ở trẻ em
Dựa vào nhiều tiêu chí khác nhau, người ta phân loại bệnh tiêu chảy ra làm nhiều dạng như sau:
Tiêu chảy cấp là gì?
Theo độ mất nước
– Tiêu chảy không mất nước: Phân hơi nát, trẻ không có biểu hiện mất nước rõ ràng.
– Tiêu chảy mất nước nhẹ: Trẻ có biểu hiện đi ngoài phân lỏng, tiểu ít, khát nước.
– Tiêu chảy mất nước vừa: Khát nước liên tục, tiểu ít, mắt trũng xuống, phân lỏng.
– Tiêu chảy mất nước nặng: Trẻ li bì, da nhăn nheo, mạch đập nhanh.
Theo tính chất phân tử
– Tiêu chảy nước: Phân lỏng như nước, không có máu hoặc chất nhờn.
– Tiêu chảy phân hủy dịch nhầy máu: Trong phân có chứa chất nhầy và máu.
Ngoài ra còn có thể phân loại theo nguyên nhân (tiêu chảy do vi khuẩn, virus, ký sinh trùng, rối loạn tiêu hóa…).
2. Nguyên nhân, triệu chứng
2.1. Nguyên nhân gây bệnh
Trẻ nhỏ bị tiêu chảy cấp thường do một số nguyên nhân cơ bản sau:
– Do nhiễm vi khuẩn, virus hoặc ký sinh trùng: Một số loại khuẩn dễ gây tiêu chảy (Salmonella, Shigella, E.coli) hoặc virus (Rotavirus, Norovirus, Adenovirus), ký sinh trùng (Giardia lamblia, Entamoeba histolytica) tấn công vào đường ruột sẽ khiến trẻ đi ngoài phân lỏng.
– Các nguyên nhân không do nhiễm khuẩn: Tình trạng ngộ độc thức ăn, dị ứng thức ăn (sữa bò, đậu), rối loạn tiêu hóa do kém hấp thu lactose, fructose, hoặc trẻ dùng kháng sinh, thuốc nhuận tràng… có thể là nguyên do khiến trẻ bị tiêu chảy.
Ngoài ra, các yếu tố sau có thể làm tăng nguy cơ tiêu chảy ở trẻ: Độ tuổi (dưới 5 tuổi), trẻ bị suy giảm hệ miễn dịch, trẻ suy dinh dưỡng, môi trường sống ô nhiễm…
2.2. Các dấu hiệu cảnh báo
Dựa trên các triệu chứng tiêu chảy cấp sau đây, bố mẹ có thể nhận biết sớm nguy cơ trẻ mắc bệnh.
Tìm hiểu thêm: Bé bị tay chân miệng do EV71 dễ biến chứng thần kinh nguy hiểm
Khát nước là một trong những biểu hiện của bệnh tiêu chảy
– Trẻ đi phân lỏng hoặc toàn nước quá 3 lần trong 24 giờ.
– Quan sát phân lỏng có các màu sắc bất thường như vàng trắng, xanh hoặc đen.
– Phân hôi khác thường.
– Trẻ đau quặn bụng.
– Có biểu hiện mất nước như khát nước, miệng, lưỡi khô, da nhăn, kém đàn hồi, ít đi tiểu, thóp lõm (ở trẻ dưới 2 tuổi).
Bên cạnh đó, một số trẻ còn có biểu hiện mệt li bì, bỏ bú, chán ăn, người mệt mỏi…
Khi thấy trẻ có các biểu hiện trên, đặc biệt là tình trạng mất nước, bố mẹ cần đưa trẻ đến bệnh viện để khám và điều trị ngay.
4. Điều trị tiêu chảy cấp
Để xử lý tình trạng tiêu chảy ở các bé, bác sĩ thường hướng dẫn tiến hành các biện pháp sau:
– Bù nước và điện giải: Dùng dung dịch điện giải hoặc bột điện giải pha theo tỉ lệ và cho trẻ uống theo hướng dẫn. Cho trẻ uống nhiều nước lọc, ăn cháo hoặc súp để bổ sung nước. Nếu trẻ còn bú mẹ, cần cho trẻ bú với số lần nhiều hơn.
– Điều trị triệu chứng: Nếu trẻ bị sốt trên 38,5 độ, cần cho uống hạ sốt theo liều quy định. Trường hợp trẻ đau bụng nhiều, có thể dùng thuốc giảm đau. Nếu trẻ nôn trớ, nên cho uống thuốc chống nôn theo hướng dẫn.
– Điều trị nguyên nhân: Nếu trẻ bị tiêu chảy do nhiễm vi khuẩn, virus hoặc ký sinh trùng, cần dùng thuốc điều trị đặc hiệu với từng trường hợp cụ thể.
– Hỗ trợ điều trị: Nên bổ sung men vi sinh để làm cân bằng hệ vi sinh đường ruột đang bị rối loạn, rút ngắn thời gian tiêu chảy. Đồng thời chia nhỏ bữa ăn cho trẻ, tăng thêm thực phẩm giàu chất xơ, vitamin và khoáng chất để hỗ trợ tiêu hóa và tăng đề kháng, không cho trẻ ăn thức ăn khó tiêu, nhiều dầu mỡ.
Nếu tình trạng tiêu chảy không được cải thiện sau khi đã điều trị đúng hướng dẫn, bố mẹ cần thông báo với bác sĩ ngay để được hướng dẫn xử lý kịp thời.
>>>>>Xem thêm: Suy dinh dưỡng ở trẻ em: nguyên nhân
Cần lựa chọn thực phẩm an toàn, đảm bảo vệ sinh cho trẻ
5. Phòng tiêu chảy cấp cho trẻ
Để bảo vệ sức khỏe cho trẻ, đặc biệt là sức khỏe đường ruột, bố mẹ nên thực hiện các biện pháp phòng ngừa tiêu chảy hiệu quả như:
– Giúp trẻ hình thành thói quen vệ sinh tay thường xuyên bằng xà phòng, cắt móng tay và giữ sạch, tắm rửa hàng ngày.
– Giữ vệ sinh nơi ở sạch sẽ và xử lý rác thải đúng cách.
– Sử dụng nước sinh hoạt, nước ăn uống đảm bảo an toàn.
– Bảo quản thực phẩm đúng cách, ngâm rửa hóa chất trước khi ăn, tránh dùng thực phẩm không rõ nguồn gốc.
– Nên ăn chín, uống sôi.
– Nên cho con bú sữa mẹ hoàn toàn trong 6 tháng đầu và tiếp tục kết hợp bú mẹ và ăn dặm đến 2 tuổi hoặc lâu hơn. Kết hợp bổ sung vitamin A, Kẽm cùng đầy đủ dưỡng chất theo hướng dẫn của bác sĩ dinh dưỡng.
– Tiêm phòng các loại vắc xin ngừa tiêu chảy theo lịch tiêm chủng, đặc biệt là Rotavirus.
Bố mẹ có thể cho con uống ngừa Rotavirus liều thứ nhất từ 6 tuần tuổi và bổ sung liều thứ hai sau đó 4 tuần tại Phòng tiêm chủng TCI. Nên tuân thủ lịch tiêm chủng và các lưu ý trước khi tiêm chủng theo nhắc hẹn để việc tiêm chủng cho bé đạt hiệu quả tốt nhất.
Tiêu chảy cấp là bệnh lý đường tiêu hóa có thể gây nhiều biến chứng nguy hiểm cho trẻ nếu không được điều trị kịp thời. Việc hiểu rõ nguyên nhân, dấu hiệu và cách phòng, điều trị sẽ giúp bố mẹ chủ động xử lý, hướng dẫn con bảo vệ sức khỏe tốt hơn. Hãy cho trẻ tiêm phòng đầy đủ để hạn chế tối đa nguy cơ mắc bệnh.
Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.