Sa sút trí tuệ là gì? Đâu là dấu hiệu gây bệnh?

Trong thế giới ngày nay, khám phá và đối mặt với những thách thức về sức khỏe là một chặng đường không ngừng của con người. Một trong những vấn đề ngày càng trở nên nghiêm trọng và ảnh hưởng đến hàng triệu người trên khắp thế giới là sa sút trí tuệ. Không chỉ là một vấn đề cá nhân, mà sa sút trí tuệ còn là một thách thức toàn cầu đặt ra những yêu cầu lớn cho các hệ thống y tế, nghiên cứu khoa học và cộng đồng.

Bạn đang đọc: Sa sút trí tuệ là gì? Đâu là dấu hiệu gây bệnh?

1. Sa sút trí tuệ là gì?

Bệnh không chỉ là một biểu hiện của quá trình lão hóa tự nhiên mà còn là một tình trạng sức khỏe nghiêm trọng ảnh hưởng đến hàng triệu người trên khắp thế giới. Đây là hội chứng suy giảm trí nhớ, ảnh hưởng nghiêm trọng đến hành vi và khả năng thực hiện các hoạt động hàng ngày.

Bệnh gây ra những vấn đề sức khỏe về mặt vật lý và còn đặt ra những thách thức đáng kể về tâm lý, xã hội. Người bệnh thường phải đối mặt với khả năng tự chăm sóc giảm sút và phụ thuộc vào người khác trong hầu hết các hoạt động hàng ngày. Điều này không chỉ tác động đến chất lượng cuộc sống cá nhân mà còn gây ra áp lực lớn cho gia đình và người chăm sóc.

Sa sút trí tuệ là gì? Đâu là dấu hiệu gây bệnh?

Sa sút trí tuệ là căn bệnh nghiêm trọng

2. Nguyên nhân sa sút trí tuệ là gì?

Bệnh xuất phát từ sự tổn thương và mất kết nối giữa các tế bào thần kinh trong não. Nguyên nhân của bệnh đa dạng và có thể được nhóm lại thành hai loại chính: sa sút trí tuệ không thể đảo ngược, do thoái hóa tế bào và cấu trúc não và sa sút trí tuệ có thể đảo ngược, có thể được điều trị hoặc cải thiện.

2.1. Chứng sa sút trí tuệ không thể đảo ngược – Do nguyên nhân thoái hóa

– Bệnh Alzheimer là nguyên nhân phổ biến nhất của sa sút trí tuệ không thể đảo ngược. Các mảng Amyloid và búi sợi tơ thần kinh được hình thành trong não, gây tổn thương và thoái hóa tế bào thần kinh.

– Tổn thương mạch máu cung cấp máu cho não dẫn đến giảm cung cấp dưỡng chất và oxy, làm tổn thương tế bào não.

– Bóng protein bất thường hình thành trong não, làm gián đoạn hoạt động tế bào thần kinh và gây ra triệu chứng bệnh.

– Phân hủy tế bào thần kinh hoặc kết nối tế bào ở thùy trán và thái dương.

– Đột biến gen dẫn đến thải loại tế bào thần kinh.

– Chấn thương đầu lặp đi lặp lại, làm tổn thương não.

– Dịch Bệnh Creutzfeldt-Jakob do protein prion lây nhiễm hoặc di truyền.

– Bệnh Parkinson cuối cùng phát triển thành SSST.

2.2. Chứng sa sút trí tuệ có thể đảo ngược

– Cơ thể chiến đấu nhiễm trùng, gây ra triệu chứng giống SSST.

– Thiếu hụt dưỡng chất cùng vấn đề nội tiết.

– Phản ứng với thuốc do tác dụng phụ của thuốc.

– Chảy máu ảnh hưởng đến não gây máu tụ dưới màng cứng.

– Tiếp xúc với chất độc hại.

– Khối u gây tổn thương tế bào não.

– Thiếu oxy do các nguyên nhân như ngưng thở khi ngủ nghiêm trọng.

– Tâm thất trong não mở rộng.

Thông qua việc hiểu rõ về nguyên nhân, chúng ta có thể phát triển phương pháp điều trị và ngăn chặn sự tiến triển của bệnh.

2. Dấu hiệu sa sút trí tuệ

Bệnh tiến triển qua các giai đoạn khác nhau, và dấu hiệu có thể biến đổi tùy thuộc vào từng giai đoạn.

2.1. Sa sút trí tuệ giai đoạn đầu

– Người bệnh có thể thường xuyên quên những sự kiện gần đây hoặc ngay tại thời điểm đang diễn ra.

– Khả năng nhận diện thời gian trở nên kém, có thể không nhớ được ngày tháng hiện tại.

– Người bệnh có thể trở nên lạc lõng trong những nơi mà trước đây họ biết rõ.

2.2. Giai đoạn giữa

– Người bệnh khó nhớ các sự kiện diễn ra gần đây và có thể lặp lại các câu hỏi.

– Khả năng giao tiếp giảm sút, có thể không nhớ tên người thân hoặc những người quen.

– Người bệnh có thể không thể tự quản lý các hoạt động hàng ngày và cần sự hỗ trợ từ người khác.

Tìm hiểu thêm: Bệnh tim thông liên thất nó chiếm một tỷ lệ khoảng 12-15%

Sa sút trí tuệ là gì? Đâu là dấu hiệu gây bệnh?

Người bị sa sút trí tuệ có khả năng giao tiếp giảm sút

2.3. Sa sút trí tuệ giai đoạn muộn

– Người bệnh gặp khó khăn trong việc nhớ và duy trì thông tin lâu dài.

– Có thể không nhận diện được người thân hoặc bạn bè gần đây.

– Người bệnh ngày càng phụ thuộc vào người chăm sóc để thực hiện các hoạt động hàng ngày.

3. Biến chứng sa sút trí tuệ

Bệnh sa sút trí tuệ có thể gây ra nhiều biến chứng và tác động nặng nề đến cuộc sống hàng ngày của người bệnh. Dưới đây là mô tả về một số biến chứng phổ biến:

3.1. Suy dinh dưỡng

– Bệnh có thể làm suy giảm khả năng nhai và nuốt, dẫn đến lười ăn hoặc bỏ ăn.

– Thiếu hụt dinh dưỡng có thể xảy ra do khả năng giảm của người bệnh trong việc tiêu hóa và hấp thụ chất dinh dưỡng.

3.2. Viêm phổi

– Khó khăn trong quá trình nuốt có thể làm tăng nguy cơ thức ăn hoặc dịch tiêu hóa vào phổi, gây viêm nhiễm và tắc nghẽn đường hô hấp.

– Bệnh nhân có thể phát ban hoặc mắc các bệnh lý liên quan đến việc thở.

3.3. Không dễ dàng thực hiện các hoạt động hàng ngày

Bệnh làm suy giảm khả năng tự chăm sóc bản thân, bao gồm việc tắm, ăn uống, thực hiện các hoạt động vệ sinh cá nhân.

Sa sút trí tuệ là gì? Đâu là dấu hiệu gây bệnh?

>>>>>Xem thêm: Người có nguy cơ đột quỵ cao và cách xử trí an toàn

Bệnh nhân không thể thực hiện được các hoạt động hằng ngày

3.4. Mất an toàn

– Sa sút trí tuệ ảnh hưởng đến khả năng lái xe, có thể gây nguy hiểm cho bản thân và người khác trên đường.

– Bệnh nhân không thể sử dụng các thiết bị gia đình hoặc thực hiện các công việc như nấu ăn một cách độc lập.

3.5. Tử vong

Trong giai đoạn cuối của bệnh, người bệnh có thể nhiễm trùng, dẫn đến hôn mê và nguy cơ tử vong.

Quan trọng nhất, việc chăm sóc sức khỏe của người bệnh cần sự hỗ trợ từ gia đình và đội ngũ chăm sóc y tế để giảm thiểu các biến chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống.

4. Phòng ngừa sa sút trí tuệ

– Thực hiện các hoạt động rèn luyện trí não như đọc sách, giải đố, chơi trò chơi để duy trì sự linh hoạt tinh thần.

– Thực hiện hoạt động thể chất thường xuyên, ít nhất là 150 phút mỗi tuần.

– Giữ liên lạc xã hội và tham gia các hoạt động xã hội để tăng tương tác.

– Tránh hút thuốc lá, giảm tiêu thụ rượu, bia để giảm nguy cơ mất trí nhớ và các vấn đề về tim mạch.

– Bổ sung vitamin D, B và C theo hướng dẫn của bác sĩ hoặc qua thực phẩm giàu các vitamin trên để hỗ trợ sức khỏe não.

– Điều trị huyết áp cao, kiểm soát cholesterol, tiểu đường để giảm nguy cơ đột quỵ não và sa sút trí tuệ mạch máu.

– Thực hiện chế độ ăn giàu trái cây, rau xanh, ngũ cốc nguyên hạt và axit béo omega-3 để tăng cường sức khỏe tổng thể.

– Ngủ đủ giấc, ít nhất 8 giờ mỗi đêm để duy trì sức khỏe tinh thần và tránh nguy cơ mất ngủ gây suy giảm trí não.

Những biện pháp này không chỉ giúp ngăn chặn sự tiến triển của bệnh sa sút trí tuệ mà còn giúp cho sức khỏe tổng thể ổn định. Việc duy trì một lối sống lành mạnh có thể đóng vai trò quan trọng trong bảo vệ sức khỏe não.

 

Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *