Tuyến giáp phì đại chỉ sự lớn bất thường của tuyến giáp và gây bởi nhiều yếu tố. Để điều trị bệnh cần xác định chính xác kích thước, các triệu chứng, nguyên nhân đi kèm của khối u này. Hãy cùng tìm hiểu về tuyến giáp phì đại qua bài viết sau đây của Thu Cúc TCI nhé.
Bạn đang đọc: Tuyến giáp phì đại: Nguyên nhân, triệu chứng
Hình ảnh tuyến giáp trước và sau khi có u
1. Cấu tạo tuyến giáp
Tuyến giáp là cơ quan nội tiết hình cánh bướm ở trước cổ giúp sản xuất hormone tuyến giáp. Tuyến này bao gồm hai thùy được nối với nhau bằng một mô mỏng gọi là eo giáp. Đây là cấu trúc của tuyến giáp:
– Thùy: Tuyến giáp có hai thùy, là những cấu trúc lớn, hình bầu dục ở hai bên khí quản (khí quản). Các thùy đối xứng và quấn quanh khí quản.
– Eo giáp: Eo giáp là một cây cầu nhỏ bằng mô nối hai thùy của tuyến giáp. Nó nằm trước khí quản, ngay dưới thanh quản.
– Nang: Tuyến giáp bao gồm nhiều cấu trúc hình cầu nhỏ gọi là nang. Mỗi nang được tạo thành từ một lớp tế bào tuyến giáp bao quanh một khoang trung tâm chứa đầy một chất gọi là chất keo.
– Các tế bào tuyến giáp: Các tế bào nang tuyến giáp là các tế bào chức năng chính của tuyến giáp. Chúng sản xuất, lưu trữ và giải phóng hai loại hormone: thyroxine (T4) và triiodothyronine (T3), điều chỉnh quá trình trao đổi chất của cơ thể.
– Chất keo: Chất keo là một chất giống như gel lấp đầy khoang trung tâm của mỗi nang. Nó chứa tiền chất của hormone tuyến giáp và hoạt động như một nơi lưu trữ các hormone này.
– Mạch máu: Tuyến giáp có nhiều mạch máu, có nghĩa là nó có nguồn cung cấp máu phong phú. Các mạch máu, bao gồm cả động mạch và tĩnh mạch, cung cấp cho tuyến giáp oxy và chất dinh dưỡng đồng thời loại bỏ các chất thải.
2. Thể tích tuyến giáp
Thể tích tuyến giáp có thể rất khác nhau giữa các cá nhân tùy thuộc vào nhiều yếu tố.
– Nam giới trưởng thành: 25 mL
– Phụ nữ trưởng thành: 18 mL
– Trẻ 13-14 tuổi: 8-10 mL
– Trẻ 3-4 tuổi: 3 mL
– Trẻ sơ sinh: 0,8-1,5 mL
3. Triệu chứng tuyến giáp phì đại
Tuyến giáp có thể khác nhau về kích thước và có thể gây ra hoặc không gây ra các triệu chứng. Khi có các triệu chứng, bệnh bao gồm:
– Sưng hoặc có thể nhìn thấy cục u ở cổ: Tuyến giáp phì đại có thể gây ra hiện tượng sưng ở phía trước cổ, thường giống như một cục u hoặc chỗ phình ra.
Tìm hiểu thêm: Sỏi mật có nguy hiểm không? điều trị kịp thời
Hình ảnh tuyến giáp phì đại
– Khó nuốt hoặc khó thở: Trong một số trường hợp, bướu cổ lớn có thể gây áp lực lên thực quản (ống dẫn thức ăn) hoặc khí quản (khí quản), dẫn đến khó nuốt hoặc khó thở. Điều này có thể gây ra cảm giác thắt chặt hoặc cảm giác nghẹt thở trong cổ họng.
– Khàn tiếng hoặc thay đổi giọng nói: Nếu tuyến giáp phì đại chèn ép lên các dây thần kinh liên quan đến dây thanh âm, có thể dẫn đến khàn giọng hoặc thay đổi giọng nói.
– Khó chịu hoặc đau ở cổ: Một số người có thể cảm thấy khó chịu hoặc đau nhẹ ở vùng cổ.
– Các triệu chứng rối loạn chức năng tuyến giáp: Tùy thuộc vào nguyên nhân cơ bản của bệnh, các triệu chứng của tuyến giáp hoạt động quá mức (cường giáp) hoặc kém hoạt động (suy giáp) có thể xuất hiện. Chúng có thể bao gồm thay đổi cân nặng, mệt mỏi, thay đổi tâm trạng, không dung nạp nóng hoặc lạnh, rụng tóc, thay đổi nhịp tim và những thứ khác.
4. Nguyên nhân tuyến giáp phì đại
4.1. Tuyến giáp phì đại do thiếu I-ốt
Tuyến giáp cần một lượng I-ốt vừa đủ để sản xuất hormone tuyến giáp. Khi cơ thể thiếu i-ốt, nó có thể dẫn đến sự phì đại của tuyến giáp khi nó cố gắng bù đắp cho sự thiếu hụt. Tuy nhiên, tình trạng thiếu i-ốt ít phổ biến hơn ở những vùng có sẵn muối i-ốt hoặc thực phẩm giàu i-ốt.
4.2. Viêm tuyến giáp Hashimoto
Đây là một tình trạng tự miễn dịch trong đó hệ thống miễn dịch của cơ thể tấn công nhầm vào tuyến giáp. Theo thời gian, tình trạng viêm do phản ứng miễn dịch gây ra có thể dẫn đến phì đại tuyến giáp.
4.3. Tuyến giáp phì đại do bệnh Graves
Một rối loạn tự miễn dịch khác, bệnh Graves, khiến hệ thống miễn dịch kích thích tuyến giáp sản xuất quá nhiều hormone tuyến giáp. Hoạt động quá mức của hệ thống miễn dịch này có thể dẫn đến phì đại tuyến giáp.
4.4. Bướu cổ đa nhân
Điều này đề cập đến sự hiện diện của nhiều nhân tuyến giáp trong tuyến, dẫn đến sự mở rộng của nó. Nguyên nhân chính xác của bệnh bướu cổ đa nhân thường chưa được biết, nhưng chúng có thể liên quan đến sự thiếu hụt i-ốt hoặc yếu tố di truyền.
4.5. Nhân giáp đơn độc (Solitary thyroid nodule)
Đây là một khối u đơn ở trong tuyến giáp. Mặc dù phần lớn các nốt này là lành tính, nhưng trong một số trường hợp, chúng có thể là dấu hiệu của ung thư tuyến giáp.
4.6. Ung thư tuyến giáp
Ung thư tuyến giáp là một nguyên nhân khác của sự phình to của tuyến giáp. Các khối u ác tính trong tuyến giáp có thể làm tăng kích thước của nó.
4.7. Goitrogens
Goitrogens là các chất gây ức chế chức năng tuyến giáp và có thể gây sự phình to của nó. Một số thực phẩm có chứa goitrogens là bắp cải, cải Brussels, sữa đậu nành, lạc, và một số loại thuốc.
4.8. Bệnh lý lắng đọng như Amyloidosis
Đây là một bệnh hiếm khiến các chất protein gắn kết lại thành cụm amyloid, gây ra sự tụ tập trong các mô và cơ quan trong cơ thể, bao gồm tuyến giáp. Sự lắng đọng amyloid có thể gây ra sự phình to của tuyến giáp.
4.9. Hội chứng Plummer-Vinson
Đây là một tình trạng hiếm, được đặc trưng bởi sự kết hợp của sự phình to của tuyến giáp và hiện tượng thiếu sắt. Đây là một bệnh lý lý tưởng màu da niêm mạc, thường gặp ở phụ nữ trung niên.
4.10. Thai kỳ
Trong quá trình mang thai, sự thay đổi nội tiết tố và yếu tố tăng trưởng có thể làm tăng khối lượng tuyến giáp, gây ra sự phình to của tuyến giáp.
Lưu ý rằng điều quan trọng là xác định chính xác nguyên nhân gây ra sự phình to của tuyến giáp thông qua khám và đánh giá từ một bác sĩ chuyên khoa.
>>>>>Xem thêm: Bệnh ung thư tuyến giáp ăn gì?
Mang thai ảnh hưởng đến tuyến giáp
5. Cách phòng ngừa bệnh tuyến giáp phì đại
Các các phòng bệnh tuyến giáp phì đại các bạn cần lưu ý:
– Dinh dưỡng cân đối.
– Bổ sung I- ốt.
– Tránh Goitrogens.
– Kiểm tra tuyến giáp định kỳ.
– Tránh tiếp xúc với chất độc.
– Quản lý căng thẳng.
Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.