Tình trạng sưng nướu răng cùng rất dễ bắt gặp quanh chúng ta. Bản thân bạn có lẽ cũng đã từng gặp phải tình trạng này và nhận rõ những sự bất tiện, khó khăn trong sinh hoạt hằng ngày do sưng nướu. Hãy cùng TCI hiểu hơn về vấn đề này, tìm ra giải pháp xử lý phù hợp để có thể ứng phó với sưng nướu vùng trong cùng một cách nhanh chóng.
Bạn đang đọc: Sưng nướu răng cùng – Nỗi ám ảnh của nhiều người
1. Hiểu đúng về sưng nướu răng cùng
Sưng nướu răng cùng, hay còn gọi là sưng nướu răng trong cùng, là tình trạng nướu ở khu vực răng hàm trong cùng bị sưng tấy, đỏ rực, thậm chí chảy mủ, gây ra cảm giác đau nhức khó chịu. Tình trạng này có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe răng miệng và chất lượng cuộc sống của bạn nếu không được điều trị kịp thời.
1.1. Nguyên nhân gây sưng nướu răng cùng
Có nhiều nguyên nhân dẫn đến tình trạng sưng nướu của răng trong cùng:
– Mọc răng khôn: Khi răng cùng mọc, nó có thể gây áp lực lên nướu và các răng xung quanh, dẫn đến sưng và đau.
– Viêm nướu quanh răng cùng: Do vị trí khó vệ sinh, vi khuẩn dễ tích tụ gây viêm nhiễm.
– Răng cùng mọc lệch: Khi không đủ không gian, răng có thể mọc ngang hoặc chếch, gây tổn thương nướu.
– Nang răng: Đôi khi, một túi dịch có thể hình thành xung quanh răng cùng đang mọc.
– Nhiễm trùng: Vi khuẩn xâm nhập vào khoang giữa răng và nướu gây nhiễm trùng.
Tình trạng sưng nướu răng cuối hàm có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân
1.2. Triệu chứng sưng nướu răng cùng
Những dấu hiệu phổ biến của sưng nướu răng cuối hàm bao gồm:
– Sưng và đỏ ở vùng nướu quanh răng cùng
– Đau nhức, có thể lan ra xung quanh và gây khó chịu khi nhai
– Khó mở miệng hoặc nuốt
– Hơi thở có mùi
– Sốt nhẹ (ít xảy ra)
– Nổi hạch ở cổ
1.3. Biến chứng có thể xảy ra
Mặc dù nhiều người có thể xem nhẹ vấn đề này, nhưng sưng nướu răng cùng có thể dẫn đến những biến chứng đáng lo ngại nếu không được điều trị kịp thời. Sưng nướu răng cuối hàm trong nhiều trường hợp có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng:
– Áp xe răng: Nhiễm trùng lan rộng tạo thành túi mủ
– Viêm xoang hàm: Nếu răng cùng trên bị nhiễm trùng
– Viêm họng: Do nhiễm trùng lan xuống cổ họng
– Nhiễm trùng huyết: Trong trường hợp hiếm gặp, vi khuẩn có thể xâm nhập vào máu
2. Cách điều trị và phòng ngừa sưng nướu răng cùng
Với tình trạng sưng nướu răng trong cùng hàm, bạn nên chú ý rằng, không có một phương pháp điều trị duy nhất và tương ứng với mọi trường hợp. Nguyên nhân gây sưng vùng nướu răng cuối hàm có thể đa dạng, từ quá trình mọc răng khôn bình thường đến các vấn đề nghiêm trọng hơn như nhiễm trùng. Chính vì vậy, bước đầu tiên và tối quan trọng để điều trị đúng bệnh, đúng cách là thăm khám nha khoa để được chẩn đoán đúng bệnh và có phương pháp điều trị phù hợp.
Tìm hiểu thêm: 10 quận huyện tại Hà Nội được tầm soát ung thư đại trực tràng miễn phí
Điều trị sưng nướu răng cần được bác sĩ chẩn đoán đúng nguyên nhân bệnh
2.1. Một số hình thức điều trị tại nhà
Trong một số trường hợp nhẹ, nha sĩ có thể đề nghị bạn áp dụng các biện pháp điều trị tại nhà như:
– Súc miệng bằng nước muối ấm: Giúp làm sạch vùng bị ảnh hưởng và giảm viêm.
– Chườm đá: Nhằm giảm thiểu cho người bệnh cảm giác sưng đau.
– Sử dụng thuốc giảm đau không kê đơn: Như ibuprofen, có thể giúp giảm đau và viêm.
– Vệ sinh răng miệng cẩn thận: Đặc biệt chú ý đến vùng răng cùng để ngăn ngừa tích tụ vi khuẩn
2.2. Điều trị y tế
Đối với các trường hợp nghiêm trọng hơn, nha sĩ có thể đề xuất các phương pháp điều trị chuyên sâu:
– Kê đơn kháng sinh: Trong trường hợp có dấu hiệu nhiễm trùng, kháng sinh có thể được sử dụng để kiểm soát và điều trị.
– Nhổ răng khôn: Nếu răng mọc lệch hoặc gây nhiều vấn đề, việc nhổ bỏ có thể là giải pháp tốt nhất.
– Phẫu thuật cắt nướu: Đôi khi, cần cắt bỏ một phần nướu che phủ răng cùng để giảm áp lực và ngăn ngừa viêm nhiễm tái phát.
– Điều trị nang răng: Nếu có sự hiện diện của nang, bác sĩ sẽ có phương pháp xử lý phù hợp, có thể bao gồm phẫu thuật nhỏ để loại bỏ nang.
Việc lựa chọn phương pháp điều trị phụ thuộc vào nhiều yếu tố như mức độ nghiêm trọng, nguyên nhân bệnh, tình trạng sức khỏe tổng quát của người bệnh. Chính vì vậy, việc tuân theo hướng dẫn và lời khuyên của nha sĩ là vô cùng quan trọng để đảm bảo quá trình điều trị hiệu quả và an toàn.
2.3. Phòng ngừa sưng nướu răng cùng
Để hạn chế tình trạng sưng nướu răng cuối cùng, bạn nên:
– Vệ sinh răng miệng đúng cách, đặc biệt là vùng răng cùng
– Sử dụng bàn chải đầu nhỏ hoặc bàn chải điện để dễ tiếp cận
– Dùng chỉ nha khoa hoặc tăm nước và nước súc miệng để vệ sinh các khu vực khó trong khoang miệng
– Khám nha khoa định kỳ mỗi đợt trong 3 – 6 tháng
– Tránh thức ăn cứng, dễ mắc kẹt vào kẽ răng
Khi bị sưng nướu vùng răng cuối, bạn nên chủ động sớm đến gặp nha sĩ nếu gặp một trong các triệu chứng:
– Đau kéo dài trên 2 ngày
– Sưng lan rộng hoặc gây khó thở, nuốt
– Sốt cao kèm theo đau răng
– Có dấu hiệu nhiễm trùng như mủ chảy ra từ nướu
3. Câu hỏi thường gặp
3.1. Sưng nướu răng cùng có tự khỏi không?
Trong một số trường hợp nhẹ, tình trạng sưng có thể tự cải thiện sau vài ngày. Tuy nhiên, nếu kéo dài hoặc có dấu hiệu nhiễm trùng, tình trạng sưng nướu này cần được điều trị y tế.
3.2. Có nên nhổ răng khôn khi bị sưng nướu?
Quyết định nhổ răng khôn phụ thuộc vào nhiều yếu tố như hình dạng, vị trí răng, mức độ gây ảnh hưởng và tình trạng sức khỏe tổng quát. Bác sĩ nha khoa sẽ đánh giá và đưa ra phương án phù hợp sau quá trình thăm khám và kiểm tra chi tiết.
>>>>>Xem thêm: Tình trạng hở van tim ba lá và mức độ nguy hiểm của bệnh
Trước thực hiện điều trị hoặc nhổ răng không khi sưng nướu răng, cần xem xét kỹ nguyên nhân và tình trạng người bệnh
3.3. Ăn gì khi bị sưng nướu răng cùng?
Nên ăn thức ăn mềm, dễ nhai như súp, cháo, trứng. Tránh thức ăn cứng, cay nóng có thể gây kích ứng thêm.
Có thể thấy, sưng nướu răng cùng tuy phổ biến nhưng có thể gây ra nhiều phiền toái và lo lắng. Trong điều trị, cần nhớ rằng, có nhiều nguyên nhân gây tình trạng sưng nướu răng cuối hàm. Vì vậy hãy tham khảo ý kiến của nha sĩ để có phương pháp chăm sóc và điều trị phù hợp nhất cho bạn. Quan trọng hơn cả là, cần duy trì vệ sinh răng miệng tốt và đi khám nha khoa định kỳ để phát hiện và xử lý sớm các vấn đề liên quan đến răng cùng.
Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.