Viêm họng Amidan là một trong những vấn đề tai mũi họng phổ biến. Độ tuổi không phải là yếu tố quyết định duy nhất trong việc Amidan bị viêm. Thế nhưng điều đó thường ảnh hưởng đến tần suất và cách điều trị của bệnh. Vậy đâu là độ tuổi thường bị mắc viêm Amidan?
Bạn đang đọc: Độ tuổi thường mắc viêm họng Amidan và những điều cần lưu ý
1. Những triệu chứng khi Amidan bị viêm
Người bị viêm họng Amidan sẽ thấy đau, khô họng và khó chịu
Triệu chứng của viêm Amidan có thể biến đổi tùy thuộc vào cấp độ và nguyên nhân gây bệnh. Trong đó có một số triệu chứng phổ biến bao gồm:
– Họng bị khô và ngứa: Cảm giác khô và kích thích trong họng thường là một trong những triệu chứng đầu tiên của viêm Amidan.
– Amidan bị phì đại: Khi bị viêm, Amidan có thể phình to, đỏ, và có thể thấy rõ từ bên ngoài.
– Ho: Ho có thể xuất hiện do kích thích từ Amidan bị viêm và phình to. Bên cạnh đó, đây cũng có thể là do sự tích tụ của chất nhầy trong họng.
– Mùi hôi miệng: Do vi khuẩn hoặc tế bào vi khuẩn tích tụ trong Amidan viêm hoặc Amidan viêm có mủ nên hơi thở có thể trở nên hôi, mùi khó chịu.
– Viêm mũi: Một số trường hợp của viêm Amidan có thể đi kèm với viêm mũi. Triệu chứng này gây ra cảm giác nghẹt mũi, chảy nước mũi, hoặc đau nhức trong vùng mũi và xung quanh.
Trong một số trường hợp nặng, viêm Amidan có thể gây ra khó khăn khi nuốt, sốt, và các biến chứng nghiêm trọng hơn. Những triệu chứng này có thể xuất hiện đồng thời hoặc xuất hiện riêng lẻ. Nhìn chung, tất cả đều ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống hàng ngày của người bệnh.
2. Độ tuổi nào thường bị viêm họng Amidan?
2.1 Trẻ em là nhóm đối tượng hay bị viêm họng Amidan
Trẻ em là một trong những nhóm đối tượng phổ biến nhất mắc viêm họng Amidan. Cụ thể, viêm amidan thường gặp ở trẻ em trong độ tuổi từ 5 đến 15. Do đó, việc giám sát sức khỏe của trẻ em và thúc đẩy các biện pháp phòng ngừa như giữ vệ sinh cá nhân và tiêm chủng là rất quan trọng để giảm thiểu nguy cơ mắc viêm Amidan và các vấn đề sức khỏe khác.
2.2 Nguyên nhân trẻ em hay bị viêm họng Amidan
Dưới đây là một số nguyên nhân khiến trẻ em thường bị mắc viêm Amidan:
– Nhiễm trùng vi khuẩn hoặc virus: Vi khuẩn như Streptococcus pyogenes (gây ra viêm họng do vi khuẩn) và virus như virus viêm họng hay virus Epstein-Barr (gây ra viêm Amidan cấp tính và viêm Amidan mãn tính) là những nguyên nhân phổ biến gây ra viêm amidan ở trẻ em.
– Hệ miễn dịch yếu: Trẻ em có hệ miễn dịch chưa phát triển hoàn chỉnh. Do đó, đây là nhóm đối tượng dễ bị nhiễm trùng và viêm Amidan hơn so với người lớn.
– Hay tiếp xúc với vi khuẩn từ môi trường: Trẻ em thường chơi và tiếp xúc chặt chẽ với nhau trong môi trường học đường hoặc khu vui chơi. Đây là yếu tố tạo điều kiện thuận lợi cho vi khuẩn và virus lây lan và gây bệnh.
– Hay phải tiếp xúc với khói thuốc: Trẻ em tiếp xúc với khói thuốc lá từ người lớn hoặc từ môi trường xung quanh cũng có thể gây kích thích và viêm Amidan.
– Thói quen ăn uống, vệ sinh: Việc uống nước lạnh, ăn kem, uống bia lạnh có thể làm giảm nhiệt độ cơ thể và làm cho Amidan bị kích thích, dễ gây viêm. Ngoài ra, vệ sinh họng, miệng, răng kém cũng tạo điều kiện cho vi sinh vật gây bệnh phát triển.
3. Những biến chứng khi Amidan bị viêm
Tìm hiểu thêm: Mách bạn bí quyết lựa chọn bác sĩ tai mũi họng giỏi
Viêm Amidan nếu không điều trị kịp thời sẽ gây biến chứng nguy hiểm
– Sốt tinh hồng nhiệt: Triệu chứng bao gồm sốt cao (> 38 độ C), ban đỏ toàn thân, lưỡi dâu và hạch cổ to. Ban đỏ toàn thân thường xuất hiện trên tứ chi và mặt, không gây ngứa. Lưỡi có thể bị sưng nề và màng trắng bao phủ. Trong nhiều trường hợp, lưỡi có màu đỏ tươi và mềm mại do bong vảy nhú.
– Sốt thấp khớp: Người bệnh có thể xuất hiện triệu chứng của viêm khớp do vi khuẩn hoặc virus gây ra bởi viêm Amidan. Điều này sẽ gây đau, sưng và cảm giác không thoải mái ở các khớp.
– Viêm cầu thận cấp tính: Đây là một biến chứng nghiêm trọng có thể xảy ra khi vi khuẩn từ Amidan lan sang cầu thận. Tình trạng kéo dài sẽ gây ra viêm cầu thận cấp tính. Triệu chứng bao gồm đau lưng, sốt, mệt mỏi, tiểu ít và tiểu có máu.
– Viêm khớp nhiễm trùng: Vi khuẩn từ Amidan có thể lan sang các khớp và gây ra viêm khớp nhiễm trùng, điều này có thể gây đau và hạn chế sự linh hoạt của các khớp.
– Nhiễm trùng tai: Amidan viêm có thể lan sang tai giữa và gây ra viêm nhiễm tai giữa. Điều này sẽ dẫn đến đau tai và khó chịu trong vùng tai.
– Ngưng thở khi ngủ: Đặc biệt ở trẻ em, viêm Amidan có thể gây ra tắc nghẽn đường hô hấp trong khi ngủ. Việc này dẫn đến nguy cơ ngưng thở tạm thời hoặc nguy hiểm hơn là hội chứng ngưng thở khi ngủ.
4. Lưu ý sau khi điều trị viêm Amidan
>>>>>Xem thêm: Tìm hiểu về phương pháp cắt amidan bằng laser
Tùy tình trạng cụ thể, người bệnh sẽ cần phẫu thuật cắt Amidan
Sau khi điều trị viêm Amidan, có một số lưu ý quan trọng mà người bệnh cần tuân thủ để đảm bảo hồi phục tốt. Dưới đây là một số lưu ý sau khi điều trị cụ thể:
4.1 Vệ sinh răng miệng phù hợp
Răng miệng sạch sẽ giúp chúng ta hạn chế vi khuẩn tấn công. Không chỉ đánh răng 2-3 lần/ngày mà bạn nên kết hợp với việc súc miệng. Chúng ta có thể dùng nước muối hoặc một số dung dịch sát khuẩn phù hợp.
4.2 Nghỉ ngơi đầy đủ
Người bệnh cần thời gian cho cơ thể để hồi phục bằng cách nghỉ ngơi đủ giấc. Cùng với đó, hãy tránh các hoạt động căng thẳng trong thời gian điều trị và trong giai đoạn hồi phục.
4.3 Chế độ ăn uống phù hợp
Ăn uống cân đối, giàu chất dinh dưỡng và tránh thức ăn có thể kích thích hoặc gây kích ứng là rất cần thiết. Cụ thể, chúng ta nên tránh thức ăn cay nồng, dễ gây kích ứng họng.
4.4 Luôn giữ ấm cổ họng
Chúng ta cần đảm bảo giữ cho cổ họng ấm. Cụ thể, hãy mặc quần áo ấm và sử dụng khăn ướt nóng hoặc kệ hơi nước nếu cần thiết.
4.5 Uống nước ấm
Uống nước ấm sau điều trị Amidan là rất tốt. Nước ấm có thể giúp làm dịu cổ họng và giảm cảm giác đau và khó chịu sau khi vừa phẫu thuật điều trị.
4.6 Thăm khám ngay khi có dấu hiệu bất thường sau điều trị viêm họng Amidan
Nếu bạn có bất kỳ triệu chứng nào tái phát hoặc mới xuất hiện sau khi điều trị, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ. Điều này sẽ giúp chúng ta được kiểm tra và điều trị kịp thời.
Trên đây là những thông tin về đối tượng dễ bị viêm Amidan và những lưu ý sau khi điều trị. Bên cạnh những điều trên, chúng ta nên rèn thói quen thăm khám định kỳ để sức khỏe luôn trong tầm kiểm soát.
Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.