5 Biến chứng sốt xuất huyết ở bà bầu cần đề phòng

Sốt xuất huyết, căn bệnh có thể gặp ở mọi đối tượng, đang gia tăng là nỗi lo của nhiều mẹ bầu bởi những biến chứng khôn lường mà bệnh này gây ra. Tham khảo ngay 5 biến chứng sốt xuất huyết ở bà bầu để kịp thời đề phòng, các mẹ nhé!

Bạn đang đọc: 5 Biến chứng sốt xuất huyết ở bà bầu cần đề phòng

1. Bệnh sốt xuất huyết ở bà bầu

Một loại virus được gọi là Dengue là nguyên nhân gây ra bệnh sốt xuất huyết ở người. Virus này lây truyền từ người sang thông qua rèm sọc (còn được gọi là muỗi Aedes aegypti) là vật trung gian, chúng cắn người mang mầm bệnh rồi lây sang cho người lành.

5 Biến chứng sốt xuất huyết ở bà bầu cần đề phòng

Mẹ bầu bị sốt xuất huyết có thể có các triệu chứng tương tự như cúm thông thường

Nếu mẹ bầu nhận thấy các triệu chứng tương tự cúm dưới đây, cần phải đến bệnh viện kiểm tra ngay lập tức, vì chúng có thể là dấu hiệu của bệnh sốt xuất huyết:

– Chảy máu chân răng

– Sốt cao và cảm giác run rẩy

– Mất nước, chán ăn

– Cảm giác tê nhức khắp cơ thể

– Đau đầu dữ dội

– Buồn nôn và nôn mửa liên tục

– Xuất hiện các mẩn đỏ ở nửa trên của cơ thể

2. Biến chứng bệnh sốt xuất huyết ở bà bầu

Sốt xuất huyết trong thai kỳ có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm cho cả mẹ bầu và thai nhi. Khi mang bầu, hệ miễn dịch của mẹ yếu đi, có thể tạo điều kiện cho virus phát triển mạnh mẽ, gây sốt xuất huyết nguy hiểm.

Tìm hiểu thêm: Hiệu quả và an toàn của dụng cụ tự lấy cao răng

5 Biến chứng sốt xuất huyết ở bà bầu cần đề phòng

Có một số biến chứng sốt xuất huyết ở bà bầu cần đề phòng

Ngoài ra, virus này có thể lây truyền từ mẹ sang thai nhi trong quá trình mang thai hoặc khi sinh. Trong các trường hợp xuất huyết ở thai kỳ, có thể cần phải thực hiện mổ lấy thai. Dưới đây là 5 biến chứng sốt xuất huyết ở bà bầu trong thai kỳ và trong quá trình sinh nở:

– Giảm tiểu cầu: Có thể đe dọa tính mạng của cả mẹ và thai nhi, đồng thời gây ra những biến chứng khi sử dụng các phương pháp y khoa giúp giảm đau trong quá trình sinh nở.

– Sinh non hoặc em bé nhẹ cân: Sốt xuất huyết khi mang thai, đặc biệt trong giai đoạn thứ hai và ba của thai kỳ, có thể tăng nguy cơ sinh non hoặc sinh ra em bé nhẹ cân, thậm chí chí tử vong nếu bệnh của thai phụ nghiêm trọng.

– Sảy thai: Sốt xuất huyết trong giai đoạn đầu (tam cá nguyệt thứ nhất) của thai kỳ có thể tăng nguy cơ sảy thai.

– Xuất huyết: Nếu mẹ nhiễm virus sốt xuất huyết trong quá trình sinh nở, sẽ có nguy cơ xuất huyết cao.

– Tiền sản giật khi mang thai: Sốt xuất huyết có thể gây ra nguy cơ tiền sản giật cao cho phụ nữ có thai.

Nguy cơ bệnh sốt xuất huyết lây truyền từ mẹ sang con chỉ xảy ra khi mẹ bị bệnh trong giai đoạn cuối thai kỳ. Tuy nhiên, khả năng thai nhi nhiễm virus sốt xuất huyết là rất thấp và cho đến nay vẫn chưa có bằng chứng rõ ràng về việc sốt xuất huyết gây dị tật cho trẻ.

Tuy nhiên, các mẹ vẫn cần cẩn thận để tránh dịch sốt xuất huyết khi mang thai và nguy cơ lây nhiễm nhiễm virus cho trẻ sơ sinh. Sau khi sinh, trẻ sẽ được kiểm tra để phát hiện các triệu chứng sốt xuất huyết như sốt cao, phát ban da và tiểu cầu, đặc biệt nếu mẹ bị sốt xuất huyết gần thời điểm sinh nở.

3. Cách chăm sóc bà bầu bị sốt xuất huyết

– Trong trường hợp thai phụ tiếp xúc với người bị sốt xuất huyết hoặc có dấu hiệu bệnh, cần được chăm sóc y tế đúng cách. Đặc biệt quan trọng là những mẹ gần ngày sinh hoặc sau khi sinh, vì họ có nguy cơ cao và cần được theo dõi chặt chẽ.

– Phụ nữ mang thai bị bệnh sốt xuất huyết nên duy trì việc bổ sung nước, hạ sốt là một cách hợp lý, nghỉ ngơi và cần được theo dõi liên tục và cẩn thận bởi các bác sĩ chuyên môn.

– Chế độ dinh dưỡng cho thai phụ bị bệnh sốt xuất huyết cần tăng cường lượng chất lỏng và cung cấp các loại muối thiết yếu quan trọng cho cơ thể. Có thể uống nước dừa, oresol, nước trái cây và tiêu thụ thực phẩm nấu với nước sạch, uống ít nhất 3 lít nước mỗi ngày. Dinh dưỡng cũng giúp duy trì cân bằng chất lỏng để nuôi dưỡng em bé trong phôi thai.

– Triệu chứng sốt xuất huyết trong thai kỳ không khác gì so với người bình thường, tuy nhiên, mức độ nguy hiểm có thể tăng lên ở phụ nữ mang thai. Vì vậy, cần có sự chăm sóc và theo dõi liên tục bởi nhân viên y tế. Để đảm bảo an toàn cho cả mẹ và thai nhi, thuốc hạ sốt nên được sử dụng theo lượng được chỉ định bởi bác sĩ.

5 Biến chứng sốt xuất huyết ở bà bầu cần đề phòng

>>>>>Xem thêm: Chỉ số CA 125 là gì? ở người bình thường là bao nhiêu.

Mẹ bầu bị sốt xuất huyết cần được theo dõi bởi các bác sĩ chuyên môn

– Mẹ bầu khi bị sốt xuất huyết cần theo dõi các dấu hiệu bất thường trong cơ thể như: ho, sốt, đau ngực, khó thở, chảy máu, đau bụng,… cũng như theo dõi sát sao sức khỏe thai nhi. Nếu có bất cứ dấu hiệu bất thường nào, cần báo lại ngay cho bác sĩ.

– Nếu mẹ bị nhiễm bệnh sốt xuất huyết vào các tuần thai cuối thì nên nhập viện để theo dõi tình trạng bệnh và thai sản ở các cơ sở y tế lớn, uy tín. Việc này giúp mẹ bầu được kịp thời xử lý khi các tình huống nguy hiểm hoặc chuyển dạ có thể xảy ra.

4. Đề phòng bệnh sốt xuất huyết khi mang thai

Sốt xuất hiện khi gặp ở các mẹ đang mang thai có khả năng để lại nhiều biến chứng nguy hiểm, đe dọa sức khỏe cả mẹ và thai nhi trong bụng. Vì vậy, với các mẹ bầu chưa bị mắc sốt xuất huyết, nên thực hiện một số biện pháp sau để phòng ngừa bệnh trong thai kỳ:

– Sử dụng các sản phẩm diệt muỗi ở các khu vực xung quanh nhà, quanh môi trường sống.

– Mẹ bầu nên ở trong nhà vào buổi sáng sớm và chiều muộn để tránh muỗi đốt. Bởi đây là 2 thời điểm muỗi vằn hoạt động nhiều nhất trong ngày.

– Mắc màn khi đi ngủ.

– Mặc quần áo dài và màu sáng để giảm khả năng bị muỗi đốt.

– Nếu có thể, hãy sử dụng máy điều hòa không khí để làm lạnh không gian và làm muỗi tránh xa.

– Đặt màn, rèm che hoặc lưới chống côn trùng tại cửa sổ và các cửa ra vào trong nhà, trong phòng.

– Vệ sinh sạch sẽ môi trường sống xung quanh, hạn chế để các chum, vại hay các đồ vật đọng nước để muỗi tích tụ và sinh sôi, nảy nở rồi gây bệnh.

Như vậy, bài viết vừa chia sẻ về biến chứng sốt xuất huyết ở bà bầu và các thông tin liên quan, các mẹ có thể tham khảo. Nếu các mẹ còn bất kỳ thắc mắc nào, hãy để lại thông tin bên dưới để được Thu Cúc TCI giải đáp sớm nhất nhé!

Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *