Tuyến vú lạc chỗ là tên gọi khác của tuyến vú phụ, là một bộ phận bẩm sinh mà một người có thêm ít nhất một tuyến vú ngoài những tuyến vú chính thức. Tình trạng này có thể đi kèm với núm vú hoặc quầng vú.
Bạn đang đọc: Giải mã về tuyến vú lạc chỗ
1. Đặc điểm của tuyến vú lạc chỗ
1.1. Tuyến vú lạc chỗ đa dạng về vị trí
Tuyến vú phụ có thể xuất hiện ở nhiều vị trí trên cơ thể, thường xuyên ở gần vùng dưới cánh tay, dưới đường vú chính, hoặc trên bụng.
1.2. Tuyến vú lạc chỗ xuất hiện kèm theo mô vú chính thức
Thường thì tuyến vú phụ không tồn tại độc lập mà thường đi kèm với mô vú chính thức. Điều này có thể tạo ra một hình ảnh không đồng đều về cấu trúc của vùng vú.
1.3. Đặc điểm bẩm sinh
Tuyến vú phụ thường xuất hiện từ quá trình phát triển bẩm sinh và thường không gây ra vấn đề sức khỏe lớn.
1.4. Phổ biến ở phụ nữ
Mặc dù nó cũng có thể xuất hiện ở nam giới, tuy nhiên, tình trạng này thường phổ biến hơn ở phụ nữ.
Tuyến vú lạc chỗ thường gây mất thẩm mỹ
2. Nguyên nhân gây tuyến vú lạc chỗ
Nguyên nhân của tình trạng tuyến vú lạc chỗ, hay tình trạng tuyến vú phụ, thường xuất phát từ quá trình phát triển trong thai kỳ. Bình thường, trong giai đoạn phát triển của bào thai, mô vú sẽ xuất hiện dọc theo đường sữa (milk line), một loạt các vùng trải dài từ vùng cổ đến vùng bụng. Trong quá trình phát triển này, các mô vú bổ sung xuất hiện và thông thường sẽ tan rã và được hấp thụ vào cơ thể.
Tuy nhiên, khi quá trình này không diễn ra đúng cách, tình trạng tuyến vú lạc chỗ có thể xuất hiện. Cụ thể, đa vú xảy ra khi các mô vú bổ sung không tan rã trước khi bé sinh ra. Các tuyến vú phụ này có thể xuất hiện ở nhiều vị trí khác nhau trên cơ thể, thường xuyên ở gần vùng cánh tay, dưới đường vú chính, hoặc trên bụng.
Có một yếu tố di truyền cũng có thể đóng vai trò trong việc xuất hiện tình trạng này. Nếu một người có người thân trong gia đình đã từng mắc tình trạng tuyến vú lạc chỗ, có khả năng cao rằng người đó cũng sẽ gặp phải tình trạng tương tự.
3. Dấu hiệu của tuyến vú lạc chỗ
Biểu hiện của tuyến vú phụ có thể thay đổi từ người này sang người khác, và mặc dù nó thường tồn tại từ thời sơ sinh, hầu hết mọi người không nhận thức được sự xuất hiện của tuyến vú phụ cho đến khi dậy thì. Dưới đây là một số biểu hiện phổ biến của tuyến vú phụ:
3.1. Phổ biến ở phụ nữ và nam giới
– Phụ Nữ: Tuyến vú phụ thường gặp ở khoảng 2-6% phụ nữ.
– Nam Giới: Mặc dù hiếm hơn, nhưng tình trạng này cũng có thể xuất hiện ở khoảng 1-3% nam giới.
3.2. Khó chịu và đau
Nhiều người có thể trải qua cảm giác khó chịu hoặc đau khi tuyến vú phụ được kích thích hoặc có sự thay đổi hormonal.
3.3. Tiết sữa
Một số người có thể trải qua tiết sữa từ tuyến vú phụ, đặc biệt là trong những giai đoạn hormonal như kinh nguyệt, mang thai hoặc khi cho con bú.
Tìm hiểu thêm: Dấu hiệu u tuyến yên nhận biết như thế nào?
Tuyến vú phụ ở nách có thể tiết sữa
3.4. Dày nách và kích ứng da cục bộ
Tuyến vú phụ có thể làm cho da xung quanh trở nên đau và kích ứng. Đối với những người có tuyến vú phụ dọc theo dây sữa, dày nách có thể là một biểu hiện thường gặp.
3.5. Phát hiện tình cờ trên siêu âm hoặc hình chụp nhũ ảnh
Hầu hết phụ nữ chỉ biết mình có tuyến vú phụ khi được phát hiện tình cờ trong quá trình siêu âm hoặc hình chụp nhũ ảnh.
3.6. Phản ứng theo chu kỳ hormonal
Kích thước và biểu hiện của tuyến vú phụ có thể thay đổi theo chu kỳ hormonal, đặc biệt là trong các giai đoạn như kinh nguyệt, mang thai hoặc khi cho con bú.
Tuyến vú phụ thường không gây ra vấn đề sức khỏe nghiêm trọng, nhưng nếu có bất kỳ biểu hiện nào gây lo lắng hoặc không thoải mái, việc thảo luận và đánh giá với bác sĩ là quan trọng để đảm bảo rằng được cung cấp chăm sóc y tế và tư vấn phù hợp.
4. Các bệnh lý của tuyến vú phụ
Tuyến vú phụ có thể gặp một số bệnh lý, bao gồm cả các bệnh lý lành tính và ác tính. Dưới đây là một số bệnh lý phổ biến của tuyến vú phụ ở phụ nữ trưởng thành:
4.1. U xơ
U xơ là một bệnh lý lành tính phổ biến trong tuyến vú phụ. Đây là sự phát triển của các khối u nhỏ, không gây nguy hiểm nhưng có thể gây khó chịu và đau.
4.2. Viêm tuyến vú
Viêm tuyến vú có thể xảy ra khi các tuyến vú phụ trở nên kích thích và có thể dẫn đến việc tăng kích thước, đau nhức và đau nhức ngực.
4.3. Thay đổi sợi bọc
Thay đổi sợi bọc có thể bao gồm sự thay đổi cấu trúc của sợi mô tuyến vú, có thể xuất hiện trong quá trình thay đổi hormonal hoặc ảnh hưởng của các yếu tố khác.
4.4. Ung thư vú
Mặc dù tỷ lệ mắc ung thư vú trong tuyến vú phụ chỉ khoảng 6%, nhưng có thể xuất hiện các loại ung thư, trong đó ung thư biểu mô ống xâm lấn (invasive ductal carcinoma) là phổ biến nhất, chiếm khoảng 50%-75%.
4.5. Tăng trưởng vú quá mức (macromastia)
Tăng trưởng vú quá mức có thể xảy ra trong thai kỳ cũng như trong thời niên thiếu, có thể gây ra khó khăn về mặt tâm lý và vật lý cho người phụ nữ.
Mặc dù các bệnh lý lành tính thường chiếm đa số, nhưng quan trọng nhất là phải theo dõi và đánh giá bất kỳ biểu hiện lạ hoặc thay đổi trong tuyến vú phụ để đảm bảo sự chăm sóc y tế kịp thời. Việc thăm bác sĩ và thực hiện các kiểm tra định kỳ là quan trọng để phát hiện và điều trị các vấn đề sức khỏe liên quan đến tuyến vú phụ.
5. Đặc điểm chẩn đoán hình ảnh
5.1. Chụp nhũ ảnh thường quy
Hầu hết tuyến vú phụ được phát hiện ngẫu nhiên trên chụp nhũ ảnh thường quy. Tuyến vú phụ xuất hiện như những đám nhỏ, có thể ở gần vùng cánh tay, dưới đường vú chính, hoặc trên bụng. Chúng thường không có đặc điểm khác biệt so với mô vú chính thức trên hình ảnh này.
>>>>>Xem thêm: U tuyến vú lành tính và ác tính khác nhau như nào?
Hình ảnh tuyến vú lạc chỗ qua nhũ ảnh
5.2. Siêu âm
Hình ảnh siêu âm của tuyến vú phụ thường chỉ ra mô vú, và không thể phân biệt được với mô vú chính thức. Siêu âm không cung cấp những đặc điểm đặc trưng giúp phân loại chính xác giữa tuyến vú phụ và mô vú bình thường.
5.3. Chụp cộng hưởng (MRI)
Đôi khi, chụp cộng hưởng từ tuyến vú phụ được thực hiện trong các trường hợp không điển hình. Chụp cộng hưởng có thể cung cấp hình ảnh chi tiết hơn về cấu trúc của tuyến vú và mô xung quanh.
5.4. Biểu hiện tín hiệu và ngấm thuốc
Trên các hình ảnh từ chụp nhũ ảnh hoặc siêu âm, tuyến vú lạc chỗ thường không thể phân biệt được với mô vú chính thức. Biểu hiện của chúng có thể tương tự như mô tuyến bình thường và có thể hiện các đặc tính tín hiệu và ngấm thuốc giống nhau.
Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.