Nguyên nhân và cách điều trị gãy xương cánh tay ở trẻ em

Gãy xương cánh tay ở trẻ em có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau. Tùy thuộc vào mức độ tổn thương và tình trạng cụ thể, bác sĩ sẽ đề xuất phương pháp điều trị phù hợp.

Bạn đang đọc: Nguyên nhân và cách điều trị gãy xương cánh tay ở trẻ em

1. Nguyên nhân gãy xương cánh tay ở trẻ em

Xương cẳng tay có thể gãy ở nhiều dạng khác nhau như gãy ngang, gãy chéo, gãy xoắn, gãy vụn, hoặc gãy có mảnh rời. Tùy thuộc vào lực tác động, vị trí gãy và phần xương bị ảnh hưởng mà có thể xảy ra hiện tượng di lệch. Cụ thể như sau:

– Xương gãy tại vị trí gắn kết với cơ ngực lớn: Phần xương gãy chịu tác động của lực kéo từ khối cơ xoay dẫn đến di lệch và xoay ngoài.

– Gãy ở phần giữa giữa vị trí gắn kết với cơ ngực lớn với cơ bả vai: Phần trên xương bị kéo kín do cơ ngực lớn, trong khi phần dưới lệch ra ngoài và hướng lên trên.

– Gãy dưới vị trí gắn kết với cơ bả vai: Xương bị gãy di lệch lên trên do sự co kéo của các cơ.

Có nhiều nguyên nhân gây gãy xương cánh tay ở trẻ em, tuy nhiên dưới đây là những nguyên nhân phổ biến nhất:

– Chấn thương xảy ra khi trẻ ngã và chống tay;

– Gãy xương có thể xuất hiện trong các tai nạn sinh hoạt hàng ngày;

– Gãy xương cẳng tay cũng có thể là do tai nạn giao thông.

Nguyên nhân và cách điều trị gãy xương cánh tay ở trẻ em

Xương cẳng tay có thể gãy ở nhiều dạng khác nhau như gãy ngang, gãy chéo, gãy xoắn, gãy vụn, hoặc gãy có mảnh rời.

2. Dấu hiệu gãy xương cánh tay ở trẻ em

Khi xảy ra gãy xương cánh tay, trẻ thường trải qua một số triệu chứng dấu hiệu như sau:

– Phần cánh tay đau đớn, đặc biệt là ở những điểm gãy cụ thể.

– Khả năng vận động tại vị trí gãy giảm sút.

– Khu vực xương bị gãy bị sưng và chuyển sang tím bầm.

– Trong trường hợp nghiêm trọng hơn, cánh tay có thể biến dạng ngay sau khi gãy.

– Khi vận động cánh tay bị gãy, có thể nghe thấy tiếng lạo xạo.

– Trong những trường hợp gãy xương đi kèm rách da và chảy máu, cần đưa người bệnh đi cấp cứu ngay lập tức.

3. Chẩn đoán gãy xương cánh tay ở trẻ em

Chẩn đoán gãy xương cánh tay không chỉ dựa vào những triệu chứng lâm sàng mà còn phải thực hiện các biện pháp cận lâm sàng như sau:

– Chụp phim X-quang: Bác sĩ sẽ chỉ định chụp toàn bộ khu vực khớp vai và khuỷu tay. Trong quá trình chụp X-quang, kỹ thuật viên sẽ thay đổi tư thế của người bệnh để tạo điều kiện chụp hình rõ ràng, thuận tiện và nhanh chóng hơn. Kết quả hình ảnh sẽ hiển thị chi tiết vị trí gãy, sự di lệch, hình dạng đường gãy, có xuất hiện mảnh rời hay không và các chi tiết của tổn thương.

– Chụp CT và MRI: Trong một số trường hợp, bác sĩ chỉ định thêm các phương pháp chẩn đoán này để xác nhận kết quả một cách chi tiết, đầy đủ và rõ ràng, góp phần giúp quá trình điều trị diễn ra hiệu quả hơn.

Tìm hiểu thêm: Hội chứng chùm đuôi ngựa: Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị

Nguyên nhân và cách điều trị gãy xương cánh tay ở trẻ em

Chẩn đoán gãy xương cánh tay không chỉ dựa vào những triệu chứng lâm sàng mà còn phải thực hiện các biện pháp cận lâm sàng

4. Các phương pháp điều trị gãy xương cánh tay ở trẻ

Phương pháp điều trị gãy xương cánh tay ở trẻ em được phân loại thành các nhóm như sau:

4.1. Điều trị bảo tồn gãy xương cánh tay ở trẻ

Điều trị bảo tồn là phương pháp nắn chỉnh, bó bột, nẹp cố định đưa vị trí xương gãy về lại cấu trúc giải phẫu bình thường, đồng thời phối hợp sử dụng thuốc giảm đau, canxi, vật lý trị liệu giúp xương nhanh liền và trả lại chức năng bình thường cho cánh tay bị gãy. Điều trị bảo tồn được chỉ định trong các trường hợp trẻ gãy xương kín, ít di lệch.

4.2. Điều trị phẫu thuật gãy xương cánh tay ở trẻ

Nếu các phương pháp điều trị bảo tồn không mang lại hiệu quả, bác sĩ sẽ chỉ định áp dụng các phương pháp phẫu thuật như cố định ngoài, phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít, hoặc mổ đóng đinh nội tủy. Những phương pháp này nhằm mục tiêu cải thiện tình trạng gãy xương một cách hiệu quả và sớm nhất cho người bệnh.

Để đảm bảo hiệu quả và an toàn tối đa, việc theo dõi xuyên suốt người bệnh trong quá trình điều trị là quan trọng. Các bác sĩ sẽ thăm khám kĩ từng trường hợp bệnh nhân, xem xét lực tác động mạnh hay nhẹ, vị trí, mức độ và kiểu gãy, cũng như tình trạng tổn thương của các cấu trúc mềm xung quanh. Dựa vào những thông tin này, bác sĩ sẽ đưa ra phương pháp điều trị phù hợp nhất.

5. Bao lâu thì vết thương gãy của trẻ sẽ lành lại?

Nếu việc điều trị cố định xương được thực hiện đúng phương pháp thì người bệnh cần ít nhất trong khoảng từ 8 đến 12 tuần để hồi phục. Tuy nhiên, để sức khỏe cũng như vùng tổn thương hoàn toàn bình thường thì thời gian có thể kéo dài từ 5 đến 6 tháng.

Nguyên nhân và cách điều trị gãy xương cánh tay ở trẻ em

>>>>>Xem thêm: Thiếu vitatim B12 sẽ gây ra viêm khớp?

Nếu việc điều trị cố định xương được thực hiện đúng phương pháp thì người bệnh cần ít nhất trong khoảng từ 8 đến 12 tuần để hồi phục

6. Lưu ý để vết thương nhanh hồi phục

Để quá trình lành xương nhanh hơn, trong quá trình chăm sóc trẻ gãy xương cẳng tay, người thân cần lưu ý đến một số điều sau:

– Đảm bảo cố định vị trí gãy theo sự hướng dẫn của bác sĩ.

– Trong trường hợp xuất hiện bất kỳ dấu hiệu bất thường trong quá trình điều trị, cần được kiểm tra ngay lập tức và người thân của trẻ cần tuân thủ theo đúng lịch hẹn tái khám do bác sĩ đề xuất.

– Việc duy trì chế độ ăn uống đầy đủ chất dinh dưỡng là quan trọng, đặc biệt cần bổ sung những nhóm thực phẩm giàu canxi và magie vào khẩu phần hàng ngày cho trẻ. Điều này đóng vai trò quan trọng trong quá trình tái tạo xương, giúp xương nhanh chóng phục hồi và mang lại hiệu quả hơn.

– Thực hiện các động tác hỗ trợ cải thiện theo hướng dẫn của bác sĩ giúp cải thiện tuần hoàn máu, tăng cường việc vận chuyển dưỡng chất đến các khu vực tổn thương để tái tạo xương.

Phần lớn trường hợp gãy xương cánh tay ở trẻ em có khả năng hồi phục nhanh mà không gây ra vấn đề sức khỏe kéo dài. Để đảm bảo quá trình phục hồi diễn ra thuận lợi, người bệnh nên cho trẻ thăm khám ngay khi xuất hiện các triệu chứng gãy xương. Bên cạnh đó, việc tuân thủ các phương pháp điều trị được bác sĩ khuyến khích như vật lý trị liệu, chế độ ăn uống và nghỉ ngơi phù hợp cũng đóng vai trò quan trọng trong quá trình hỗ trợ phục hồi.

Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *