Bệnh lùn tuyến yên là bệnh do di truyền, vì thiếu một phần hoặc hoàn toàn hormone tăng trưởng GH. Vậy dấu hiệu bệnh lùn tuyến yên là gì, đâu là nguyên nhân cụ thể gây bệnh? Hãy tìm hiểu qua bài viết sau đây nhé.
Bạn đang đọc: Dấu hiệu bệnh lùn tuyến yên
1. Bệnh lùn tuyến yên là gì?
Tuyến yên là bộ phận có vai trò vô cùng quan trọng trong quá trình phát triển chiều cao của con người nhờ sản xuất hormone tăng trưởng GH. Trong trường hợp hormone GH không làm việc và sản xuất đủ cho cơ thể, người bệnh sẽ thấp và lùn hơn so với bạn bè cùng trang lứa, hay nói cách khác là bệnh lùn tuyến yên.
Người mắc bệnh lùn tuyến yên có cơ thể rất thấp, nữ giới thường dưới 120cm, nam giới dưới 130 cm. Tuy nhiên bệnh này không ảnh hưởng tới trí tuệ của người bệnh.
Bệnh lùn tuyến yên khiến người bệnh có chiều cao thấp hơn người bình thường
2. Nguyên nhân gây bệnh
– Yếu tố di truyền: Yếu tố di truyền đóng một vai trò quan trọng trong bệnh lùn tuyến yên. Các đột biến gen có thể ảnh hưởng đến cách tuyến yên sản xuất hoặc tiết ra hormone tăng trưởng, dẫn đến thiếu hụt đối với cơ thể.
– Sự mẫn cảm với hormone tăng trưởng: Trong một số trường hợp, dù tuyến yên sản xuất đủ hormone tăng trưởng, nhưng cơ thể không phản ứng mạnh mẽ với hormone này, dẫn đến tình trạng suy tuyến yên.
– Nhiễm khuẩn, chấn thương hay các u mạch máu: Các sự kiện như nhiễm khuẩn, chấn thương ảnh hưởng đến tuyến yên hoặc các vùng liên quan có thể gây ra suy tuyến yên do ảnh hưởng đến khả năng sản xuất và tiết ra hormone tăng trưởng.
3. Dấu hiệu bệnh lùn tuyến yên
Các dấu hiệu và triệu chứng mô tả của bệnh lùn tuyến yên do thiếu hormone tăng trưởng (GH) bạn đã liệt kê rất chi tiết và đầy đủ. Dưới đây là một phân tích chi tiết về mỗi dấu hiệu:
3.1. Cân nặng và chiều cao bình thường hoặc thấp lúc mới chào đời
Khi trẻ mới sinh, cân nặng và chiều cao có thể nằm trong khoảng bình thường hoặc thấp, tuy nhiên, trong giai đoạn sau này, sự phát triển về cân nặng và chiều cao sẽ chậm hơn so với trẻ em bình thường.
3.2. Người mắc dấu hiệu bệnh lùn tuyến yên có dung mạo đặc biệt
Dung mạo của người mắc bệnh này thường có những đặc điểm như mặt ngắn, đầu tròn, mũi bé, mũi gãy hình yên ngựa, và mắt hơi lồi. Những đặc điểm này có thể giúp chẩn đoán sơ bộ căn bệnh.
3.3. Dấu hiệu bệnh lùn tuyến yên là cổ ngắn và giọng cao
Tình trạng cổ ngắn và giọng cao là các biểu hiện thường gặp ở người mắc bệnh lùn tuyến yên. Điều này phản ánh sự thiếu hụt hormone tăng trưởng gây ảnh hưởng đến sự phát triển của xương và cơ bắp.
3.4. Cấu tạo xương khớp kém phát triển
Do thiếu hormone tăng trưởng, cơ bắp và xương phát triển không đúng mức, dẫn đến cơ thể thấp và xương ngắn.
3.5. Tình trạng sinh dục kém phát triển
Bệnh nhân có thể trải qua sự kém phát triển về bộ phận sinh dục, bao gồm buồng trứng và tử cung nhỏ ở nữ giới, và có thể gặp vấn đề với tinh hoàn ở nam giới. Lùn tuyến yên có thể ảnh hưởng đến cả nam và nữ giới bằng cách gây ra giảm ham muốn tình dục và xuất hiện các vấn đề về tình dục như vô sinh (không thể thụ tinh) và rối loạn kinh nguyệt ở phụ nữ.
3.6. Hạ đường huyết
Bệnh nhân có dấu hiệu u tuyến yên sẽ gặp tình trạng hạ đường huyết, đặc biệt là khi đói. Người bệnh có thể trải qua tình trạng sưng sở, cáu gắt, hoặc căng thẳng tinh thần. Hạ đường huyết có thể gây tác động tiêu cực đến tâm trạng và tạo ra sự không ổn định tinh thần.
Tìm hiểu thêm: Chế độ ăn uống cho người bệnh tiểu đường dịp Tết
Hạ đường huyết là dấu hiệu bệnh lùn tuyến yên
3.7. Tác động tâm lý và xã hội
Người mắc bệnh lùn tuyến yên thường trải qua sự tự ti, nhút nhát hơn so với người bình thường, do sự khác biệt về chiều cao và ngoại hình.
3.8. Nguy cơ tạo u tuyến yên
Một số người mắc bệnh này có nguy cơ tạo u tuyến yên, gây ra các triệu chứng như co giật, tổn thương vùng sọ não và buồn nôn.
3.9. Kết quả xét nghiệm
Xét nghiệm có thể phát hiện các chỉ số như nồng độ hormone tăng trưởng, nồng độ phospho vô cơ, phosphatase kiềm, bạch cầu, cholesterol máu, đường huyết, độ hấp thụ I131 của tuyến giáp và ostrogen trong nước tiểu để giúp chẩn đoán căn bệnh.
3.10. Khả năng sinh sản
Những người mắc bệnh lùn tuyến yên thường gặp khó khăn trong việc sinh sản do ảnh hưởng đến phát triển bộ phận sinh dục.
4. Phương pháp điều trị bệnh lùn tuyến yên
Phương pháp điều trị bệnh lùn tuyến yên cần sự phối hợp của nhiều phương pháp khác nhau để đạt được hiệu quả tốt. Dưới đây là mô tả chi tiết về các phương pháp điều trị:
4.1. Sử dụng thuốc steroid để kích thích phát triển cơ thể
Thuốc steroid được sử dụng để kích thích phát triển cơ thể và tăng chiều cao. Thuốc này có tác dụng đồng hóa và giúp tăng cường sự phát triển của xương và cơ bắp.
Thời gian điều trị bằng steroid thường kéo dài khoảng 3 tháng, sau đó bệnh nhân cần thời gian nghỉ ngơi 3-4 tuần trước khi tiếp tục quay trở lại điều trị.
>>>>>Xem thêm: Nguyên nhân bị thiếu máu là gì?
Sử dụng thuốc steroid để điều trị dấu hiệu lùn tuyến yên
4.2. Kích thích phát triển tuyến sinh dục
– Đối với nam giới, sử dụng hormone sinh dục nam như testosterone propionate hoặc methyltesteron trong vài tháng để kích thích phát triển tuyến sinh dục và tăng cường phát triển cơ bắp.
– Đối với nữ giới, sử dụng hormone sinh dục nữ như oestradiol dipropionate, ethinylestradiol, mikrofollin trong một vài tháng để kích thích phát triển tuyến sinh dục và tăng cường phát triển cơ bắp.
4.3. Điều trị suy tuyến giáp
Trong trường hợp người bệnh bị suy chức năng tuyến giáp, sử dụng thuốc hormone tuyến giáp để bù trừ hormone thiếu hụt. Liều lượng sử dụng cần được chỉ định bởi bác sĩ dựa trên tình trạng cụ thể của bệnh nhân.
4.3. Chế độ dinh dưỡng
– Người bệnh cần được chăm sóc và cung cấp chế độ dinh dưỡng phù hợp để tối ưu hóa phát triển cơ thể.
– Cần bổ sung chất dinh dưỡng trong khẩu phần ăn hàng ngày, đặc biệt là thức ăn giàu đạm để hỗ trợ sự phát triển cơ bắp và xương.
– Ngoài ra, tăng cường việc tiêu thụ trái cây và các loại sinh tố để cung cấp vitamin và khoáng chất cần thiết.
Lưu ý rằng quá trình điều trị dấu hiệu bệnh lùn tuyến yên cần được thực hiện dưới sự hướng dẫn và giám sát của các chuyên gia y tế có kinh nghiệm, như bác sĩ nội tiết hoặc chuyên gia liên quan. Cách điều trị cụ thể có thể thay đổi tùy theo tình trạng và phản ứng của từng người bệnh.
Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.