Phương pháp chủ yếu để điều trị bệnh lý tuyến yên là phẫu thuật do đây là cơ quan nội tiết với kích thước rất nhỏ và nằm sâu trong não. Tuy nhiên cần cân nhắc phương pháp này vì các biến chứng sau khi mổ tuyến yên.
Bạn đang đọc: Các biến chứng sau khi mổ u tuyến yên
1. U tuyến yên là gì?
U tuyến yên là sự phát triển bất thường của khối u nằm trong tuyến yên. U tuyến yên khiến tăng hoặc giảm bất thường các hormone trong cơ thể. Khối u tuyến yên đa số là lành tính và thường chỉ khu trú trong tuyến yên và các mô xung quanh mà không lan sang các bộ phận khác trên cơ thể người bệnh.
Có nhiều cách điều trị u tuyến yên như mổ tuyến yên, dùng thuốc kiểm soát sự phát triển của khối u và điều chỉ sự bài tiết hormone của tuyến yên bằng thuốc.
Hình ảnh khối u tuyến yên
2. Những cách phẫu thuật u tuyến yên
2.1. Phẫu thuật u tuyến yên thông qua xoang bướm
Phương pháp này là cách thông dụng nhất để loại bỏ các khối u tuyến yên. Trong quá trình này, các dụng cụ can thiệp sẽ được đưa qua xoang bướm, một không gian trong hộp sọ phía sau đường mũi sau và nằm ở dưới mặt não. Bề mặt sau của xoang bao phủ tuyến yên. Đây là phương pháp ít gây đau và thời gian phục hồi sau phẫu thuật thường ngắn hơn so với phẫu thuật mở cổ.
2.2. Phẫu thuật u tuyến yên thông qua nắp sọ
Phương pháp này thường được áp dụng cho các khối u tuyến yên lớn hoặc phức tạp hơn khi các phương pháp khác không thể thực hiện được. Trong quá trình này, bác sĩ phẫu thuật sẽ tiến hành thông qua một lỗ ở phía trước của hộp sọ, thường lệch về một bên. Tay nghề của phẫu thuật viên phải làm việc cẩn thận bên dưới và giữa các thùy não để đến đến khối u tuyến yên.
3. Biến chứng sau khi mổ hở u tuyến yên
Cac biến chứng sau khi mổ tuyến yên thường rất hiếm. Tuy nhiên, không nên chủ quan vì những biến chứng xảy ra vô cùng nghiêm trọng. Cần đến cơ sở uy tín để thực hiện phẫu thuật mổ u tuyến yên và theo dõi kỹ càng trong thời gian hậu phẫu để kịp thời can thiệp điều trị.
3.1. Biến chứng sau khi mổ u tuyến yên qua xoang bướm
3.1.1. Viêm màng não (Meningitis)
Một trong những biến chứng nghiêm trọng nhất là viêm màng não, khi dịch não tủy bị nhiễm trùng. Đây là tình trạng nguy hiểm có thể gây ra các biểu hiện như đau đầu nghiêm trọng, sốt cao, nhức mỏi cổ và thậm chí ảnh hưởng đến tình trạng tỉnh táo của người bệnh. Viêm màng não đòi hỏi sự can thiệp y tế ngay lập tức.
3.1.2. Viêm não (Encephalitis)
Viêm não là tình trạng viêm nhiễm tác động lên não. Người bệnh có thể trải qua triệu chứng như đau đầu, sốt, khó chịu, tình trạng tỉnh táo kém và thậm chí có thể gây ra tác động nghiêm trọng đến hệ thần kinh trung ương.
Tìm hiểu thêm: Nước tiểu có màu vàng đậm cảnh báo điều gì?
Viêm não là biến chứng sau khi mổ u tuyến yên
3.1.3. Nhiễm trùng hệ thần kinh trung ương (Central Nervous System Infection)
Tuyến yên nằm rất gần với hệ thần kinh trung ương, do đó, phẫu thuật tuyến yên có thể gây nguy cơ nhiễm trùng hệ thần kinh trung ương. Các biểu hiện có thể gồm sốt, cảm giác tức ngực, tê bì tay chân, mất cảm giác hoặc bất thường trong tình trạng tỉnh táo.
3.1.4. Đau vùng xoang và sung huyết trong vùng mũi
Phẫu thuật qua xoang mũi có thể gây ra đau đầu ở vùng xoang và tạo ra tình trạng sung huyết trong khu vực mũi xoang. Điều này thường là biểu hiện tạm thời và thường giảm đi trong một vài tuần sau phẫu thuật.
3.2. Biến chứng sau khi mổ tuyến yên qua mở nắp sọ
3.2.1. Nhiễm trùng não
Mở nắp sọ để tiếp cận tuyến yên tạo ra cơ hội cho vi khuẩn nhiễm trùng xâm nhập vào vùng não. Nhiễm trùng có thể gây ra các triệu chứng như sốt, đau đầu, mệt mỏi, và các vấn đề về tình trạng tỉnh táo.
3.2.2. Tình trạng tỉnh táo và triệu chứng thần kinh
Vì việc phẫu thuật liên quan đến hộp sọ và vùng não, có thể gây ra các biến đổi về tình trạng tỉnh táo và triệu chứng thần kinh, như thay đổi tâm trạng, tình trạng tư duy, hoặc thậm chí là rối loạn nói.
3.2.3. Thất bại phẫu thuật hoặc không loại bỏ triệt để u tuyến yên
Trong một số trường hợp, phẫu thuật không thể loại bỏ u tuyến yên hoặc không thể loại bỏ triệt để, dẫn đến tái phát của khối u sau một thời gian ngắn.
3.2.4. Sưng và sung huyết
Sau phẫu thuật mở nắp sọ, có thể xảy ra sưng và sung huyết trong vùng đầu và khu vực xung quanh nơi phẫu thuật được thực hiện.
3.2.5. Biến chứng đối với mạch máu và chảy máu
Việc can thiệp vào khu vực nội tạng như não có thể gây ra các vấn đề liên quan đến mạch máu và chảy máu không kiểm soát.
3.2.6. Hiện tượng đái tháo nhạt (Hypoparathyroidism)
Khi phẫu thuật loại bỏ u tuyến yên, có thể xảy ra tình trạng gọi là đái tháo nhạt. Tuyến yên đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh mức canxi và phốtpho trong máu bằng cách sản xuất hormone parathormone (PTH). Khi tuyến yên bị loại bỏ hoặc bị tổn thương trong quá trình phẫu thuật, người bệnh có thể gặp vấn đề về cân bằng canxi và phốtpho.
3.2.7. Tổn thương não (Cerebral Injury)
Phẫu thuật mở hộp sọ đòi hỏi tiếp cận gần đến khu vực não, và trong quá trình này, có thể xảy ra tổn thương cho các cấu trúc não. Tổn thương này có thể dẫn đến các triệu chứng như đau đầu nghiêm trọng, mất cảm giác, rối loạn thị giác, hay thậm chí là tình trạng nói và di chuyển bị ảnh hưởng.
3.2.8. Đột quỵ (Stroke)
Quá trình phẫu thuật mở hộp sọ có thể tạo ra các tình huống gây tắc nghẽn hoặc rò rỉ trong mạch máu não, dẫn đến đột quỵ. Đột quỵ là tình trạng nghiêm trọng có thể gây ra tác động nghiêm trọng đến chức năng não, bao gồm rối loạn thị giác, khả năng di chuyển và thậm chí là tình trạng tỉnh táo.
>>>>>Xem thêm: Chăm sóc bệnh nhân sau mổ u tuyến thượng thận như thế nào?
Đột quỵ là biến chứng sau khi phẫu thuật tuyến yên
3.2.9. Biến chứng thị lực (Visual Complications)
Khu vực tuyến yên cận cốt tại phía sau mắt, do đó phẫu thuật mở hộp sọ có thể gây ra biến chứng thị lực. Điều này có thể dẫn đến triệu chứng như mờ mắt, mất khả năng nhìn rõ, thậm chí là mất thị lực một phần hoặc toàn bộ.
Nhớ rằng, việc đánh giá và quản lý rủi ro biến chứng sau khi mổ tuyến yên là rất quan trọng. Trước khi quyết định phẫu thuật, người bệnh nên thảo luận rõ ràng và hiểu rõ về các biến chứng có thể xảy ra, cũng như làm việc chặt chẽ với bác sĩ để đảm bảo sự an toàn và hiểu biết rõ ràng về quy trình phẫu thuật.
Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.