Bệnh ung thư vòm họng là một trong số những bệnh ung thư phổ biến, bệnh có những triệu chứng đặc hiệu như: khó nuốt, đau họng… nên thường dễ bị bỏ qua và nhầm lẫn với các bệnh lý khác. Dưới đây là tổng hợp những điều cần biết về căn bệnh nguy hiểm này.
Bạn đang đọc: “Tất tần tật” điều cần biết về bệnh ung thư vòm họng
1. Khái quát chung về bệnh ung thư ở vòm họng
1.1 Khái niệm ung thư vòm họng là gì?
Sự phát triển và tăng trưởng bất thường của những tế bào trong vòm họng có thể dẫn tới ung thư, bệnh có thể chia thành những giai đoạn như sau:
– Giai đoạn 1: ung thư ở vòm họng trong giai đoạn đầu
– Giai đoạn 2: bệnh ở giai đoạn khu trú
– Giai đoạn 3 và giai đoạn 4: bệnh ở giai đoạn tiến triển và giai đoạn cuối cùng.
Đa số trường hợp, khối u ác tính thường khó phát hiện ở những giai đoạn sớm bởi không có triệu chứng rõ ràng và nếu không được điều trị sớm, những tế bào bất thường này có thể di căn tới những cơ quan khác thông qua đường máu, hệ thống bạch huyết và mô.
Ung thư vòm họng thường tiến triển âm thầm và không có triệu chứng rõ ràng trong giai đoạn đầu
1.2 Những dấu hiệu ung thư vòm họng phổ biến và điển hình
Căn bệnh này thường không có nhiều biểu hiện rõ ràng và khó nhận biết nhưng người bệnh cần đặc biệt lưu ý những dấu hiệu như sau:
– Bệnh nhân bị đau nửa đầu hoặc đau ở hốc mắt hoặc ở khu vực thái dương, đỉnh đầu
– Chảy máu mũi/dịch mũi hoặc ngạt mũi
– Có thể cảm giác ù tai, đau tai hoặc khó nghe
– Nổi hạch cổ ở vùng phía sau của góc hàm và đa số có cùng bên với khối u, hạch có thể phát triển to dần, khi ấn vào không có cảm giác đau và sờ thấy chắc, có thể cố định đính vào da và khu vực xung quanh.
Khi ung thư tiến triển, người bệnh có thể gặp phải những triệu chứng rõ ràng hơn như:
– Nổi khối u ở cổ bởi hạch bạch huyết bị sưng
– Có máu ở nước bọt
– Đau họng hoặc đau vòm họng
– Chảy máu mũi
– Khó nói hoặc khó thở kèm nghẹt mũi, ù tai
– Mất đi thính lực, tai hay bị nhiễm trùng
– Nhức đầu hoặc đau tê ở mặt.
Đồng thời khi bệnh tiến triển xa, người bệnh có thể gặp phải tình trạng: khó nuốt, tổn thương ở mặt và cổ, khó nói, cứng cổ, khó thở…
Những dấu hiệu của ung thư vòm họng có thể kéo dài trên 2 tuần và ngày càng nặng hơn theo thời gian thì cần tham khảo ý kiến của bác sĩ để kiểm tra tình hình và có phương án điều trị phù hợp.
Tìm hiểu thêm: Khám dị tật thai nhi định kì và những lưu ý quan trọng
Khi thấy sức khỏe có dấu hiệu khác lạ, người bệnh hãy đến các cơ sở y tế để được thăm khám bệnh tuyến giáp sớm
1.3 Nguy cơ bệnh ung thư ở vòm họng và nguyên nhân bệnh
Hiện nay, chưa có nghiên cứu về nguyên nhân chính xác dẫn tới bệnh ung thư, tuy nhiên đột biến gene được đánh giá là nguyên nhân chủ yếu dẫn tới các tế bào bị tăng sinh bất thường. Bên cạnh đó, có một số yếu tố khiến tăng nguy cơ bệnh bao gồm:
– Giới tính: nam giới thường có nguy cơ bệnh cao hơn nữ giới
– Tuổi tác: bệnh thường gặp ở người lớn với độ tuổi từ 30 đến 50 tuổi
– Thói quen ăn uống, sinh hoạt: thường xuyên ăn nhiều đồ muối, hút chất kích thích hay thuốc lá, lười vận động… có thể làm tăng nguy cơ bệnh
– Bệnh sử người thân: nếu một thành viên của gia đình đã hoặc đang mắc ung thư vòm họng thì nguy cơ bạn cũng có thể mắc bệnh.
2. Chẩn đoán, điều trị và phòng ngừa bệnh ung thư ở vòm họng thế nào?
2.1 Phương pháp chẩn đoán bệnh là gì? Điều trị bệnh như thế nào?
Để đánh giá người bệnh có mắc ung thư vòm họng hay không, người bệnh sẽ được chỉ định những xét nghiệm và thủ thuật như sau:
– Khám sức khỏe lâm sàng và cận lâm sàng, thăm hỏi bệnh sử: Khám tổng quát để phát hiện dấu hiệu bất thường và những triệu chứng bệnh, đồng thời khai thác tiền sử bệnh của bạn và gia đình.
– Nội soi vòm họng người bệnh và tiến hành sinh thiết
– Chẩn đoán hình ảnh như: chụp CT, MRI, chụp PET…
– Xét nghiệm công thức máu toàn phần, kiểm tra thính giác và kiểm tra virus EBV…
Dựa trên đánh giá các yếu tố như: giai đoạn bệnh, loại bệnh, kích thước khối u, sức khỏe thể trạng của người bệnh mà bác sĩ sẽ lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp. Hiện nay, các phương pháp điều trị bệnh phổ biến gồm:
– Hóa trị: phương pháp này sử dụng hóa chất dưới dạng thuốc uống hoặc truyền tĩnh mạch để tiêu diệt tế bào ung thư
– Xạ trị: chùm tia năng lượng cao như tia X hoặc chùm proton để loại bỏ tế bào ung thư
– Phẫu thuật: thường phương pháp này ít được sử dụng tuy nhiên một vài trường hợp có thể dùng để loại bỏ hạch bạch huyết ở cổ.
>>>>>Xem thêm: 6 Loại răng sứ cao cấp được ưa chuộng hiện nay
Phẫu thuật loại bỏ khối u và hạch bạch huyết ở tuyến giáp là một phương pháp mang lại hiệu quả cao
2.2 Phương pháp phòng ngừa bệnh cần biết
Về ăn uống, mỗi người cần lưu ý: ăn nhiều rau củ trái cây, tránh ăn đồ ướp muối, không uống rượu và hút thuốc…
Bên cạnh đó, khi xạ trị, người bệnh thường có thể bị khô miệng dẫn tới nhiễm trùng nên cần cải thiện bằng cách:
– Đánh răng nhiều lần và dùng bàn chảy lông mịn để tránh tổn thương
– Súc miệng với dung dịch nước muối sau ăn, dung dịch gồm: muối, nước ấm, baking soda và súc miệng sau ăn
– Uống nhiều nước hoặc dùng kẹo cao su/kẹo không đường để giúp miệng sản xuất nhiều nước bọt hơn
– Hạn chế thực phẩm khô
– Hạn chế đồ uống/ đồ ăn có chứa nhiều axit hoặc món cay để không kích ứng tới miệng
– Hạn chế những loại đồ uống chứa caffein hoặc cồn
– Tham khảo ý kiến của bác sĩ điều trị về chế độ ăn uống và sinh hoạt hàng ngày.
Đồng thời, người bệnh và người thân cũng nên trang bị sớm những kiến thức về bệnh ung thư tuyến giáp để có thể có các phương pháp phòng chống và ngăn chặn bệnh hình thành. Đồng thời, ung thư tuyến giáp là bệnh lý rất nguy hiểm và có diễn biến phức tạp, do đó, bạn hãy lựa chọn các cơ sở uy tín và có đội ngũ chuyên gia giỏi để được xây dựng phác đồ điều trị phù hợp nhất. Phác đồ điều trị đáp ứng tốt có thể giúp người bệnh nâng cao chất lượng cuộc sống, sống khỏe mạnh và kéo dài tuổi thọ.
Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.