Khoảng thời gian chuyển giao từ hè sang thu là thời điểm “vàng” của dịch sốt xuất huyết. Rất nhiều chị em lo lắng bị sốt xuất huyết khi mang thai sẽ gây dị tật thai nhi, thậm chí là đình chỉ thai sớm. Tuy nhiên, thông tin đó có chính xác không? Hãy cùng Thu Cúc TCI tìm câu trả lời trong bài viết dưới đây.
Bạn đang đọc: Bị sốt xuất huyết khi mang thai – Những điều cần lưu ý
1. Biểu hiện của người bệnh mắc sốt xuất huyết
Sốt xuất huyết có nguyên nhân chính từ virus Dengue có sẵn trong các con muỗi ở môi trường xung quanh chúng ta.
Sốt xuất huyết thường xuất hiện đột ngột trong khoảng 4-7 ngày sau khi tiếp xúc với virus với những dấu hiệu như:
– Sốt trên 38 độ.
– Đầu choáng váng, đau, cơ thể suy nhược.
– Trên da có các đốm phát ban.
– Chảy máu chân răng hoặc chảy máu cam ở mũi.
– Đau bụng và có thể có biểu hiện nôn mửa.
– Mệt mỏi và mất năng lượng.
Muỗi vằn mang virus sẽ truyền nhiễm bệnh sốt xuất huyết cho con người
Triệu chứng của sốt xuất huyết có thể được chia thành hai giai đoạn:
– Giai đoạn sốt: Diễn ra trong 2 – 7 ngày khi mới mắc bệnh. Trong giai đoạn này, người bệnh thường mắc sốt cao đột ngột, cùng với các triệu chứng khác như đau đầu, đau nhức cơ, phát ban, chảy máu cam hoặc chảy máu chân răng, đau bụng, nôn mửa và mệt mỏi.
– Giai đoạn hạ sốt: Giai đoạn này thường kéo dài từ 2-3 ngày. Trong giai đoạn này, người bệnh có thể hạ sốt, nhưng vẫn có thể xuất hiện các triệu chứng khác như đau bụng, nôn mửa và mệt mỏi.
Bị sốt xuất huyết khi mang thai sẽ có gần như đầy đủ những dấu hiệu, triệu chứng trên. Chị em nên tự theo dõi sức khỏe bản thân và tiếp nhận điều trị kịp thời khi bị sốt xuất huyết.
2. Sốt xuất huyết khi mang thai và những biến chứng nguy hiểm
Bị sốt xuất huyết khi mang thai có thể để lại nhiều biến chứng nguy hiểm, không chỉ ảnh hưởng sức khỏe của người mẹ mà còn là thai nhi. Với sức đề kháng kém sẵn có của phụ nữ khi mang thai dẫn đến tình trạng sốt xuất huyết nghiêm trọng hơn so với người bình thường.
Hơn nữa, virus này có khả năng lây truyền từ mẹ sang thai nhi trong quá trình mang thai hoặc khi sinh. Trong trường hợp mẹ bị sốt xuất huyết trong thời kỳ mang thai, có thể cần phải thực hiện mổ lấy thai. Những biến chứng mà chị em có thể gặp phải khi đang mang thai bị sốt xuất huyết có thể kể đến như:
– Giảm tiểu cầu: Đây có thể là một tình trạng đe dọa tính mạng cho cả mẹ và thai nhi. Nếu giảm tiểu cầu mức độ nghiêm trọng, có thể gây ra các biến chứng khi sử dụng các phương pháp y tế không đau trong quá trình sinh.
Tìm hiểu thêm: Rối loạn kinh nguyệt ở tuổi dậy thì là do đâu?
Mẹ bầu bị sốt xuất huyết có nguy cơ dọa sảy
– Sinh non và em bé nhẹ cân: Sốt xuất huyết khi mang thai, đặc biệt trong tam cá nguyệt thứ hai và ba, có khả năng tăng nguy cơ sinh non và em bé sinh ra nhẹ cân hoặc thậm chí tử vong nếu thai phụ bị bệnh nặng.
– Dọa sảy: Sốt xuất huyết trong tam cá nguyệt đầu tiên làm tăng nguy cơ sảy thai.
– Xuất huyết: Nếu mẹ bầu bị nhiễm virus sốt xuất huyết khi sinh, nguy cơ xuất huyết là rất cao.
– Tiền sản giật khi mang thai.
Nguy cơ lây truyền bệnh sốt xuất huyết từ mẹ sang con chỉ xảy ra nếu mẹ bị bệnh vào giai đoạn cuối thai kỳ. Tuy nhiên, khả năng thai nhi mắc phải virus này là thấp. Ngoài ra, cho đến nay, chưa có nghiên cứu khoa học nào chắc chắn về việc mẹ bầu bệnh sốt xuất huyết sẽ gây dị tật cho thai nhi. Mặc dù vậy, các chị em đang mang thai vẫn cần cẩn thận để tránh bị bệnh sốt xuất huyết khi mang thai.
Trường hợp mẹ bị mắc bệnh trong thời điểm gần chuyển dạ thì ngay sau sinh, em bé sẽ được kiểm tra ngay lập tức để phát hiện các triệu chứng điển hình như sốt cao, phát ban da và giảm tiểu cầu.
3. Có cần đình chỉ thai nếu mẹ bầu bị sốt xuất huyết?
Theo các bác sĩ sản khoa của Hệ thống Y tế Thu Cúc TCI, câu trả lời cho mẹ là: Không cần đình chỉ thai. Nhưng không vì thế mà mẹ bầu chủ quan, thai kì của mẹ vẫn cần theo dõi và điều trị kịp thời nếu có dấu hiệu bệnh chuyển nặng.
Sốt xuất huyết là bệnh lý nguy hiểm đến sức khỏe của tất cả mọi người nói chung, của mẹ bầu nói riêng. Tuy nhiên, trong hầu hết các trường hợp, bệnh có thể được điều trị khỏi mà không cần đình chỉ thai. Chỉ khi mẹ bầu có các triệu chứng nghiêm trọng như sốc sốt xuất huyết, xuất huyết não, suy đa tạng, bác sĩ mới xem xét khả năng đình chỉ thai để cứu tính mạng của mẹ.
Quyết định đình chỉ thai khi mang bầu là một quyết định khó khăn và cần được xem xét kỹ lưỡng. Mẹ bầu nên lắng nghe sự tư vấn của bác sĩ để đưa ra quyết định phù hợp nhất với tình trạng sức khỏe của mình.
4. Những lưu ý cho mẹ bầu bị sốt xuất huyết
Điều đầu tiên khi phát hiện mẹ bầu bị sốt xuất huyết là đưa mẹ đến bệnh viện để tiếp nhận điều trị kịp thời. Tại bệnh viện, mẹ bầu sẽ được theo dõi các triệu chứng và điều trị bằng thuốc hạ sốt, giảm đau và kháng virus.
Ngoài ra, chăm sóc tại nhà theo hướng dẫn của bác sĩ cũng rất quan trọng. Dưới đây là một số lưu ý khi chăm sóc mẹ bầu bị sốt xuất huyết:
– Nghỉ ngơi đầy đủ: Mẹ bầu cần dành thời gian để nghỉ ngơi và phục hồi sức khỏe.
– Uống đủ nước: Sốt cao làm cơ thể mất nước, mẹ cần uống đủ nước mỗi ngày để giảm háo và cấp nước cho cơ thể nhanh đào thải xác virus ra bên ngoài. Khuyến khích các chị em mang thai nên uống nhiều nước ép hoa quả, sinh tố.
>>>>>Xem thêm: Nhân xơ tử cung là gì? Dấu hiệu, biến chứng và cách điều trị
Mẹ bầu khi phát hiện bị sốt xuất huyết hãy đến cơ sở y tế để được khám và điều trị sớm
– Ăn uống đúng chất dinh dưỡng: Mẹ bầu cần tiêu thụ thực phẩm giàu chất dinh dưỡng để đảm bảo sức khỏe cho cả mẹ và thai nhi. Mẹ nên ưu tiên các món ăn dễ tiêu hóa dạng lỏng như cháo, súp, ăn nhiều rau củ quả để cung cấp Vitamin hồi phục sức khỏe nhanh chóng.
– Phòng tránh muỗi đốt: Sử dụng thuốc muỗi, nằm màn để bảo vệ mẹ bầu khỏi muỗi đốt có mang mầm bệnh.
– Theo dõi cẩn thận các triệu chứng và tới viện khám nếu có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào.
Nếu được điều trị sớm và có chế độ chăm sóc phù hợp, thai kì của mẹ bầu bị sốt xuất huyết vẫn đảm bảo khỏe mạnh, thai nhi giảm nguy cơ bị dị tật.
Trên đây là những thông tin về chủ đề bị bệnh sốt xuất huyết khi mang thai để các mẹ bầu tham khảo. Nếu mẹ còn câu hỏi thắc mắc, hãy để lại thông tin của bạn để Thu Cúc TCI hỗ trợ trong thời gian sớm nhất.
Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.