Điều trị viêm khớp dạng thấp nhằm mục đích kiểm soát sự tiến triển của viêm khớp, ngăn ngừa sự phá hủy khớp, bảo tồn chức năng khớp, giảm triệu chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống.
Bạn đang đọc: Nắm rõ nguyên tắc và phương pháp điều trị viêm khớp dạng thấp
1. Viêm khớp dạng thấp là gì?
Viêm khớp dạng thấp là một bệnh khớp tự miễn mãn tính, trong đó tổn thương chính bắt đầu ở màng hoạt dịch của khớp. Bệnh thường gặp ở phụ nữ độ tuổi trung niên nhiều hơn nam giới.
Bệnh gây tổn thương khớp và ngoài khớp ở nhiều cơ quan như phổi, tim, mắt, dây thần kinh… Nếu không được theo dõi, điều trị kịp thời và có phác đồ điều trị phù hợp, bệnh có tỷ lệ mắc bệnh cao do hủy hoại khớp.
Bệnh gây ra tổn thương chính bắt đầu ở màng hoạt dịch của khớp.
2. Nguyên tắc điều trị
– Mục đích: Điều trị viêm khớp dạng thấp nhằm kiểm soát sự tiến triển của bệnh viêm khớp, ngăn ngừa tổn thương khớp, bảo vệ chức năng khớp, giảm triệu chứng, nâng cao chất lượng cuộc sống.
– Điều trị bao gồm dùng thuốc, vật lý trị liệu và phục hồi chức năng; quản lý người bệnh, giáo dục, tư vấn.
– Nguyên tắc điều trị bằng thuốc: Phối hợp nhiều nhóm thuốc: thuốc steroid (chống viêm, giảm đau) và DMARD được sử dụng ngay ở giai đoạn đầu tiên của bệnh.
Tuỳ thuộc vào số lượng nhóm thuốc và nguyên tắc liều tối thiểu có tác dụng, việc điều trị có thể phải được kéo dài qua nhiều năm, hoặc cả đời. Corticosteroid thường chỉ được sử dụng khi các đợt tấn công kết thúc.
Trong số các nhóm thuốc DMARD cổ điển, giải pháp được sử dụng rộng rãi nhất, an toàn, ít tác dụng phụ, hiệu quả nhất và rẻ tiền nhất ở nước tôi là methotrexate phối hợp với thuốc kháng sốt rét cổ điển, trong 5 năm đầu chỉ sử dụng methotrexate.
Các trường hợp có yếu tố tiên lượng nghiêm trọng (mức RF và/hoặc anti-CCP cao, mức độ bệnh tiến triển nhanh, tổn thương khớp) cần điều trị tích cực ngay từ đầu, đồng thời cân nhắc sử dụng thuốc theo đơn. DMARD sinh học (kết hợp methotrexate nếu không có chống chỉ định).
3. Thuốc dùng trong điều trị viêm khớp dạng thấp
Chọn một trong hai loại thuốc chống viêm: Glucocorticoid hoặc NSAID tuỳ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của bệnh. Thuốc chống viêm không steroid ức chế chọn lọc COX 2 được ưa thích hơn bởi vì người bệnh cần điều trị dài hạn và lưu ý chống chỉ định cũng như biện pháp ngăn ngừa tác dụng phụ.
Luôn nhớ sử dụng kèm thuốc giảm đau (ví dụ như aspirin hoặc thuốc phối hợp Paracetamol). Nếu cần tiêm ngoài khớp, ở các khớp thấp, việc tiêm cần được thực hiện dưới hướng dẫn siêu âm (khớp vai, khớp hông) và kết hợp với điều trị cơ bản bệnh.
Tìm hiểu thêm: Tư vấn cho người bị viêm khớp gối nên ăn gì
Điều trị viêm khớp dạng thấp cần tuân thủ phác đồ của bác sĩ chuyên khoa.
3.1. Thuốc chống thấp khớp (DMARDs)
Như chúng ta đã biết, nhóm thuốc DMARD cổ điển bao gồm methotrexate (MTX), thuốc kháng sốt rét tổng hợp (hydroxychloroquine), sulfasalazine (sulfasalazine), leflunomide, cyclosporine A… trong đó methotrexate có vai trò chính trong việc làm ổn định triệu chứng.
Liều MTX tối thiểu có tác dụng là 7,5 mg/tuần và liều tối đa là 20-25 mg/tuần, uống vào những ngày cố định trong tuần.
Khi sử dụng MTX chú ý cung cấp đầy đủ axit folic và cách nhau tối thiểu 24h giữa các lần sử dụng MTX nhằm không làm mất tác dụng của thuốc. Tuy nhiên, một vài trường hợp vẫn cần được theo dõi, nhất là đối với những người có yếu tố tiên lượng nặng.
3.2. DMARD sinh học (liệu pháp sinh học)
Thuốc có thể được sử dụng để chữa RA do sự hiệu quả và an toàn của thuốc. Dựa trên sự hiểu biết về cơ chế bệnh sinh của bệnh và vai trò của mỗi tế bào, từng cytokine, các loại thuốc sinh học hiện nay đã đem đến một cuộc cách mạng trong điều trị viêm khớp dạng thấp với hiệu quả cao, an toàn và khả năng dung nạp tốt. Một số thuốc trong nhóm này đã được áp dụng ở Việt Nam từ năm 2009.
Ngoài việc cải thiện các triệu chứng đau khớp và viêm khớp, thuốc còn có thể hạn chế tổn thương bởi tia X và làm chậm quá trình thoái hoá khớp, nhờ đó bảo tồn sụn khớp. Thuộc nhóm này có các thuốc ức chế Interleukin 6 như Tocilizumab (Actemra), thuốc ức chế TNFα (Infliximab – Remicade, Adalimumab – Humira), thuốc ức chế tế bào B (Rituximab: MabThera, Rituxan), thuốc ức chế JAK (tofacitinib)…
Tuy nhiên tác dụng không mong muốn đáng sợ nhất của nhóm thuốc sinh học là lao và các nhiễm khuẩn cơ hội, nhiễm virus (nhất là virus viêm gan B, C), ung thư.
Do vậy, trước khi dùng thuốc sinh học, bắt buộc phải khám, sàng lọc nguy cơ nhiễm khuẩn, tình trạng tiêm chủng (Không nên sử dụng vắc xin sống và bất hoạt đồng thời với các thuốc sinh học), phản ứng quá mẫn, viêm gan mạn và suy gan.
Điều trị thuốc sinh học thường được kết hợp với hợp với Methotrexate. Việc giám sát, theo dõi chặt chẽ trước – trong và sau khi thuốc sử dụng là quan trọng và cần thiết nhằm đảm bảo cả về tác dụng điều trị và độ an toàn đối với người bệnh.
4. Các phương pháp điều trị khác
4.1. Điều trị viêm khớp dạng thấp hỗ trợ
Nên chỉ định nhóm thuốc chống loãng xương, nhất là nhóm biphosphonat với các bệnh nhân điều trị glucocorticoid trên 01 tháng; thuốc chống viêm khớp tác dụng chậm; thuốc bảo vệ niêm mạc dạ dày, nhất là ở nhóm nguy cơ cao (nhóm ức chế bơm proton).
4.2. Phục hồi chức năng
Có nhiều bài tập giúp chống sưng và đau khớp, giảm cứng khớp. Ngoài ra cần tránh hoạt động quá mức ở vùng khớp bị thương, tránh các cử động có thể làm tổn thương hoặc gây đau khớp.
Khuyến khích bệnh nhân vận động và ăn uống bằng việc dùng các dụng cụ thích hợp: các loại quần áo giày dép mềm dễ giặt, cài bằng khoá dán; muỗng nhỏ, thìa có cán dài và lớn… Tránh đứng hoặc ngồi quá lâu; nên dùng van chống hỗ trợ bên khớp đau.
>>>>>Xem thêm: Đau lưng ở đốt sống cuối – Nguyên nhân và triệu chứng
Điều trị thuốc giúp giảm các triệu chứng viêm khớp.
4.3. Nước suối khoáng nóng
Trong giai đoạn bệnh thuyên giảm, sử dụng thuốc chống viêm vẫn là cần thiết. Song ở giai đoạn bệnh thuyên giảm, nước suối khoáng nóng làm gia tăng tác dụng phục hồi chức năng khớp.
4.4. Y học cổ truyền điều trị viêm khớp dạng thấp
Châm cứu hoặc một số vị thuốc nam (trinh nữ hoàng cung, độc hoạt Lai châu hoặc các dược liệu đã được bào chế thành viên nén như Hydan, Vitinfo…) có tác dụng chống viêm khớp và làm thuyên giảm tình trạng viêm, giảm liều lượng của thuốc chống viêm, làm giảm tác dụng không mong muốn của thuốc nhóm này.
4.5. Điều trị viêm khớp dạng thấp ngoại khoa
Điều trị nội soi rửa khớp (khớp gối) mang lại hiệu quả tốt. Chỉ định với các khớp viêm, tràn dịch mạn tính, điển hình là khớp gối. Các phương pháp chỉnh hình, thay thế khớp gối ở nước ta mới chủ yếu là thay thế bằng khớp háng, thay khớp gối.
Gần đây, phẫu thuật chỉnh hình các gân, cơ, khớp nhỏ ở bàn tay bắt đầu được thực hiện nhằm đảm bảo chức năng hoạt động của bàn tay.
Bệnh viêm khớp dạng thấp nếu được phát hiện và điều trị sớm có thể kiểm soát được mức độ tiến triển của bệnh, giúp giảm triệu chứng và hoạt động khớp ổn định hơn.
Hiện nay, Thu Cúc TCI được nhiều người dân tin tưởng lựa chọn thăm khám các bệnh lý xương khớp, trong đó có viêm khớp dạng thấp. Với đội ngũ bác sĩ, chuyên gia đầu ngành và hệ thống thiết bị y tế, máy móc hiện đại, giúp chẩn đoán và điều trị viêm khớp dạng thấp đạt hiệu quả. Liên hệ hotline TCI để được hỗ trợ tư vấn miễn phí các vấn đề bệnh lý cơ xương khớp.
Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.