Dấu hiệu khối u tuyến yên cần lưu ý

Tuyến yên là tuyến quan trọng có nhiệm vụ điều hòa sự cân bằng các nội tiết tố của cơ thể. Cần lưu ý những dấu hiệu khối u tuyến yên để có những biện pháp điều trị phù hợp vì khối u để lâu sẽ chèn ép những cấu trúc xung quanh não, có thể gây đau đầu và giảm thị lực. 

Bạn đang đọc: Dấu hiệu khối u tuyến yên cần lưu ý

1. U tuyến yên là bệnh gì?

Tuyến yên thường được gọi là “tuyến chính” vì nó sản xuất và giải phóng các hormone điều chỉnh các chức năng khác nhau của cơ thể, bao gồm tăng trưởng, sinh sản, trao đổi chất và hoạt động của các tuyến nội tiết khác.

Khối u tuyến yên là sự phát triển bất thường trong tuyến yên. Tuy nhiên, khi một khối u phát triển trong tuyến yên, nó có thể làm gián đoạn quá trình sản xuất và giải phóng các hormone này. Các khối u tuyến yên có thể là lành tính (không ung thư) hoặc ác tính (ung thư), và phần lớn các khối u tuyến yên là lành tính.

Dấu hiệu khối u tuyến yên cần lưu ý

U tuyến yên là sự tăng trưởng bất thường của tuyến yên

2. Dấu hiệu khối u tuyến yên

Các dấu hiệu khối u tuyến yên có thể khác nhau tùy thuộc vào kích thước của khối u, vị trí của nó trong tuyến yên và các hormone mà nó ảnh hưởng. Một số khối u tuyến yên có thể không gây ra các triệu chứng đáng chú ý, trong khi những khối u khác có thể dẫn đến nhiều dấu hiệu và triệu chứng. Dưới đây là một số triệu chứng phổ biến:

2.1. Nhức đầu là dấu hiệu khối u tuyến yên

Nhức đầu dai dẳng hoặc dữ dội, thường ở phía trước hoặc hai bên đầu, có thể là triệu chứng của khối u tuyến yên. Những cơn đau đầu có thể đi kèm với thay đổi thị lực, buồn nôn hoặc nôn.

2.2. Các vấn đề về thị giác

Các khối u tuyến yên có thể phát triển và gây áp lực lên các dây thần kinh thị giác hoặc giao thoa thị giác (điểm mà các dây thần kinh thị giác giao nhau). Áp lực này có thể dẫn đến các vấn đề về thị lực, chẳng hạn như mờ mắt, nhìn đôi, mất thị lực ngoại vi hoặc thậm chí mù lòa trong những trường hợp nghiêm trọng.

2.3. Mất cân bằng nội tiết tố

Tùy thuộc vào loại khối u tuyến yên, việc sản xuất quá mức hoặc sản xuất quá ít hormone có thể xảy ra, dẫn đến các triệu chứng khác nhau. Một số triệu chứng phổ biến liên quan đến hormone bao gồm:

– Prolactinoma:

Ở phụ nữ, điều này có thể gây ra chu kỳ kinh nguyệt không đều, tiết dịch sữa từ vú (tiết sữa) và vô sinh. Ở nam giới, nó có thể dẫn đến giảm ham muốn tình dục, rối loạn cương dương và vô sinh.

– Dư thừa hormone tăng trưởng:

Hormone tăng trưởng dư thừa có thể gây ra bệnh to cực ở người lớn, đặc trưng bởi bàn tay, bàn chân và các đặc điểm trên khuôn mặt to ra. Ở trẻ em, nó có thể dẫn đến chứng khổng lồ, gây ra sự phát triển quá mức về chiều cao và kích thước cơ thể.

– Dẫn đến bệnh cushing:

Điều này có thể dẫn đến bệnh Cushing, đặc trưng bởi tăng cân, mặt tròn (“mặt trăng”), da mỏng, vết rạn da, huyết áp cao, tiểu đường và yếu cơ.

Tìm hiểu thêm: Mổ u xơ vú: Khi nào cần mổ và bằng phương pháp nào?

Dấu hiệu khối u tuyến yên cần lưu ý

Cushing là một trong các dấu hiệu khối u tuyến yên

2.4. Cường giáp là một trong các dấu hiệu khối u tuyến yên

Sản xuất TSH quá mức có thể dẫn đến cường giáp, gây ra các triệu chứng như giảm cân, tăng nhịp tim, căng thẳng và không dung nạp nhiệt.

2.5. Mệt mỏi và suy nhược

Các khối u tuyến yên có thể gây mệt mỏi, suy nhược và cảm giác không khỏe chung, có thể là do sự mất cân bằng nội tiết tố và phản ứng của cơ thể với khối u.

2.6. Thay đổi chức năng tình dục

Mất cân bằng nội tiết tố do khối u tuyến yên gây ra có thể ảnh hưởng đến chức năng tình dục và ham muốn tình dục ở cả nam và nữ.

2.7. Buồn nôn và nôn

Các khối u tuyến yên lớn hoặc những khối u gây tăng áp lực nội sọ có thể dẫn đến buồn nôn và nôn.

Điều quan trọng cần lưu ý là những triệu chứng này cũng có thể do nhiều tình trạng khác gây ra. Nếu bạn đang gặp phải bất kỳ triệu chứng dai dẳng hoặc đáng lo ngại nào, bạn nên tham khảo ý kiến của chuyên gia chăm sóc sức khỏe để được đánh giá và chẩn đoán chính xác.

3. Nguyên nhân gây u tuyến yên

Nguyên nhân chính xác của khối u tuyến yên chưa được xác định rõ ràng. Tuy nhiên, các nhà nghiên cứu đã xác định được một số yếu tố có thể góp phần vào sự phát triển của chúng. Dưới đây là một số yếu tố tiềm năng có thể đóng một vai trò:

3.1. Đột biến gen

Trong một số trường hợp, đột biến gen cụ thể có thể làm tăng nguy cơ phát triển khối u tuyến yên. Những đột biến gen này có thể được thừa hưởng từ cha mẹ hoặc có thể xảy ra một cách tự phát.

Dấu hiệu khối u tuyến yên cần lưu ý

>>>>>Xem thêm: Top thực phẩm tốt cho người bệnh tiểu đường

Đột biến gen có thể gây ra khối u tuyến yên

3.2. Hội chứng đa u nội tiết loại 1

Rối loạn di truyền hiếm gặp này làm tăng nguy cơ phát triển khối u ở nhiều tuyến nội tiết, bao gồm cả tuyến yên.

3.3. Phức hợp Carney

Một tình trạng di truyền hiếm gặp khác, phức hợp Carney, có thể khiến các cá nhân phát triển các loại khối u khác nhau, bao gồm cả khối u tuyến yên.

3.4. Mất cân bằng nội tiết tố

Một số sự mất cân bằng hoặc rối loạn nội tiết tố có thể góp phần vào sự phát triển của các khối u tuyến yên. Ví dụ, việc sản xuất quá nhiều hormone như prolactin (u tiết prolactin) hoặc hormone tăng trưởng (u tuyến tiết hormone tăng trưởng) có thể dẫn đến hình thành khối u.

3.5. Các tình trạng y tế khác

Một số tình trạng y tế, chẳng hạn như u sợi thần kinh loại 1 (NF1) hoặc hội chứng McCune-Albright, có liên quan đến việc tăng nguy cơ phát triển khối u tuyến yên.

3.6. Phơi nhiễm phóng xạ

Điều trị bức xạ trước đây ở vùng đầu hoặc cổ, đặc biệt là trong thời thơ ấu, có thể làm tăng nguy cơ phát triển khối u tuyến yên sau này trong cuộc sống. Điều quan trọng cần lưu ý là trong nhiều trường hợp, nguyên nhân chính xác của khối u tuyến yên vẫn chưa được biết. Hầu hết các khối u tuyến yên xảy ra lẻ tẻ mà không có bất kỳ nguyên nhân cơ bản rõ ràng hoặc khuynh hướng di truyền nào.

Nếu bạn nghi ngờ hoặc đã được chẩn đoán có dấu hiệu khối u tuyến yên, cần tham khảo ý kiến ​​của chuyên gia y tế, người có thể đánh giá kỹ lưỡng, thảo luận về các nguyên nhân tiềm ẩn và hướng dẫn bạn các lựa chọn điều trị thích hợp.

Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *