Tuyến giáp là bộ phận vô cùng quan trọng đóng vai trò giải phóng các hormone trong cơ thể. Bệnh tuyến giáp sẽ gây khó chịu cho nhiều người. Bài viết dưới đây sẽ chỉ ra 10 dấu hiệu tuyến giáp cần lưu ý để các bạn có thể phòng ngừa và điều trị bệnh hiệu quả.
Bạn đang đọc: 10 Dấu hiệu tuyến giáp cần lưu ý
1. Phân loại các loại bệnh tuyến giáp
– Cường giáp: Đây là tình trạng mà tuyến giáp sản xuất quá nhiều hormone tuyến giáp, gây ra các triệu chứng như nhịp tim nhanh, cảm giác lo lắng, mất cân đối nhiệt độ cơ thể, tăng cảm giác đói và mất cân nặng.
– Suy giáp: Đây là tình trạng tuyến giáp sản xuất ít hormone tuyến giáp hơn cần thiết, dẫn đến các triệu chứng như mệt mỏi, suy giảm năng lượng, tăng cân, da khô, tóc yếu và rụng, cảm giác lạnh, buồn nôn và rối loạn tiêu hóa.
– Viêm tuyến giáp: Đây là một tình trạng viêm nhiễm của tuyến giáp, có thể gây ra đau, sưng và viêm của tuyến giáp. Viêm tuyến giáp có nhiều nguyên nhân khác nhau và có thể dẫn đến tăng hoạt động hoặc giảm hoạt động tuyến giáp.
– Bướu hoặc u giáp: U tuyến giáp hay bướu giáp là các khối u không đều trong tuyến giáp,có thể là u lành hoặc u ác tính. Đa số u tuyến giáp là u lành và không gây triệu chứng. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, u tuyến giáp có thể gây ra triệu chứng như sưng, đau, khó nuốt và khó thở.
2. 10 dấu hiệu của bệnh tuyến giáp
2.1. Sưng cổ là 1 trong 10 dấu hiệu tuyến giáp
Một trong 10 dấu hiệu của bệnh tuyến giáp là sự sưng phần trước cổ, phía dưới cuống cổ. Sự sưng này có thể nhìn thấy và cảm nhận được, và nó có thể là nhỏ và nhẹ hoặc lớn và gây khó chịu.
Một số bệnh tuyến giáp như viêm tuyến giáp, suy giáp, cường giáp, bướu giáp có thể gây sưng cổ.
Sưng cổ là 1 trong 10 dấu hiệu tuyến giáp cần lưu ý
2.2. Viêm cánh tay
Một số người mắc bệnh tuyến giáp có thể trải qua tình trạng viêm cánh tay, nhưng không phải tất cả. Viêm cánh tay có thể gây sưng, đau và khó chịu trong vùng cánh tay, đặc biệt khi chạm vào hoặc thực hiện các hoạt động cơ bản.
2.3. Tóc và da, móng suy yếu là 1 trong 10 dấu hiệu tuyến giáp
Bệnh tuyến giáp có thể làm cho tóc trở nên yếu, mỏng và dễ rụng. Người mắc bệnh có thể gặp tình trạng rụng tóc một cách không bình thường, thậm chí làm mất đi một phần lượng tóc ban đầu. Tóc thường trở nên khô, khó mọc và có thể mất đi sự sáng bóng và độ bóng tự nhiên.
– Tóc yếu và rụng tóc: Bệnh tuyến giáp có thể làm cho tóc trở nên yếu, mỏng và dễ rụng. Người mắc bệnh có thể gặp tình trạng rụng tóc một cách không bình thường, thậm chí làm mất đi một phần lượng tóc ban đầu. Tóc thường trở nên khô, khó mọc và có thể mất đi sự sáng bóng và độ bóng tự nhiên.
– Da khô và nứt nẻ: Bệnh tuyến giáp có thể gây ra sự suy giảm hoạt động của tuyến giáp, làm giảm sản xuất dầu tự nhiên trên da. Điều này có thể dẫn đến da khô, nhạy cảm và nứt nẻ. Da có thể trở nên khô ráp, mất đi độ ẩm tự nhiên và cảm giác căng, khó chịu.
– Bệnh tuyến giáp có thể gây ra các vấn đề về móng tay, bao gồm móng mỏng, dễ vỡ, gãy hoặc lớp móng bong tróc. Móng cũng có thể trở nên giòn và mất đi sự mạnh mẽ và độ cứng.
Tìm hiểu thêm: Khám nội tiết ở đâu tốt có đội ngũ bác sĩ giỏi?
Bệnh tuyến giáp gây suy yếu tóc
2.4 Kinh nguyệt không đều, và có nguy cơ vô sinh
– Kinh nguyệt không đều: Điều này có thể bao gồm kinh nguyệt quá ngắn, quá dài, thay đổi không đều về lượng máu ra và thời gian giữa các chu kỳ kinh nguyệt. Điều này có thể gây khó khăn trong việc dự đoán ngày kinh nguyệt và gây rối loạn sinh hoạt hàng ngày.
– Vô sinh: Trong một số trường hợp, bệnh tuyến giáp có thể gây ra vấn đề về vô sinh. Sự mất cân bằng hormone tuyến giáp có thể ảnh hưởng đến chu kỳ kinh nguyệt, ovulation và khả năng thụ tinh. Nếu không có sự sản xuất hormone tuyến giáp đủ để duy trì chu kỳ kinh nguyệt và chuẩn bị cho quá trình thụ tinh, có thể xảy ra vô sinh.
2.5. Giảm ham muốn tình dục
Bệnh tuyến giáp có thể gây ra sự mất cân bằng hormone tuyến giáp, bao gồm cả hormone estrogen và testosterone. Sự thiếu hụt hoặc quá mức của các hormone này có thể ảnh hưởng đến ham muốn tình dục và chức năng tình dục.
Bệnh tuyến giáp và các triệu chứng liên quan có thể gây ra căng thẳng, lo lắng và tình trạng tâm lý không ổn định. Những yếu tố này có thể ảnh hưởng đến tâm lý và ham muốn tình dục.
2.6. Lượng cholesterol thay đổi
– Tăng cholesterol: Một số trường hợp bệnh tuyến giáp, đặc biệt là tăng hoạt động tuyến giáp (hyperthyroidism), có thể gây tăng cholesterol máu. Tuyến giáp tăng hoạt động có thể ảnh hưởng đến quá trình trao đổi lipid trong cơ thể, dẫn đến tăng cholesterol máu.
– Giảm cholesterol: Trong một số trường hợp bệnh tuyến giáp, nhất là giảm hoạt động tuyến giáp (hypothyroidism), có thể gây giảm cholesterol máu. Tuyến giáp giảm hoạt động có thể làm giảm khả năng cơ thể xử lý cholesterol, dẫn đến giảm lượng cholesterol máu.
2.7. Gặp vấn đề đường ruột
Trạng thái tăng hoặc giảm hoạt động tuyến giáp có thể gây ra tăng tốc quá trình trao đổi chất trong cơ thể, bao gồm cả đường ruột. Điều này có thể dẫn đến những vấn đề như táo bón, tăng cường tiêu chảy hoặc cả hai. Một số người có thể trải qua tăng tiết mật ruột nhanh, gây ra tiêu chảy.
2.8. Huyết áp tăng
Một số trường hợp bệnh tuyến giáp, đặc biệt là tăng hoạt động tuyến giáp (hyperthyroidism), có thể gây tăng huyết áp. Sự gia tăng hoạt động tuyến giáp có thể làm tăng nhịp tim và làm tăng mức độ co bóp của các mạch máu, dẫn đến tăng huyết áp.
2.9. Trầm cảm và mệt mỏi
Bệnh tuyến giáp, cả tăng hoạt động tuyến giáp và giảm hoạt động tuyến giáp (hypothyroidism), có thể gây ra triệu chứng trầm cảm và mệt mỏi. Sự mất cân bằng hormone tuyến giáp có thể ảnh hưởng đến tâm lý và tạo ra cảm giác mệt mỏi không giải thích được.
2.10. Cân nặng thay đổi
Bệnh tuyến giáp có thể ảnh hưởng đến quá trình trao đổi chất và chức năng tiêu hóa, dẫn đến thay đổi cân nặng. Tăng hoạt động tuyến giáp thường đi kèm với giảm cân không giải thích được, trong khi giảm hoạt động tuyến giáp có thể gây tăng cân không mong muốn.
>>>>>Xem thêm: Phòng khám chuyên khoa nội tiết khám những gì?
Bệnh tuyến giáp khiến cân nặng thay đổi
Trên đây là 10 dấu hiệu tuyến giáp các bạn cần lưu ý. Nếu các bạn gặp phải các vấn đề trên hoặc nghi ngờ mắc bệnh lý về tuyến giáp thì hãy đến ngay các cơ sở y tế uy tín để được chẩn đoán và điều trị.
Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.