Nên nhổ răng vào lúc nào thì phù hợp và cần thiết? Giải đáp vấn đề này, các bác sĩ nha khoa TCI cho biết, thời điểm tốt để nhổ răng phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm tình trạng của răng và sức khỏe của người bệnh.
Bạn đang đọc: Giải đáp: Nên nhổ răng vào lúc nào
1. Những loại răng cần nhổ
Răng là một cấu trúc có độ cứng, vôi hóa nằm trên hàm của nhiều động vật có dây sống, bao gồm cả con người. Chức năng chính của răng là nghiền nhỏ thức ăn trước khi nuốt, giúp cơ thể dễ dàng hấp thu dinh dưỡng.
Việc nhổ răng cần được cân nhắc kỹ lưỡng và theo chỉ định
Như vậy, răng là bộ phận rất quan trọng và nếu không có các vấn đề bệnh lý hoặc tai nạn, hầu như không có những chỉ định nhổ răng. Thông thường, sau khi thăm khám cẩn thận, hầu như chỉ với trường hợp răng khôn mọc lệch, răng bị sâu, viêm tủy nặng, răng chen chúc ảnh hưởng đến răng nướu xung quanh,…. bác sĩ mới có chỉ định về việc nhổ răng.
1.1. Nên nhổ răng vào lúc nào với răng khôn?
Với tình trạng răng khôn mọc lệch, mọc ngầm, mọc ngang, viêm nhiễm nặng, thì chỉ định nhổ là điều cần thiết. Bởi, nếu không được nhổ, răng khôn có thể gây đau, sưng, viêm, ảnh hưởng đến răng nướu xung quanh. Thậm chí, răng khôn trong tình trạng này cũng có thể gây những biến chứng nguy hiểm như nhiễm trùng, tiêu xương.
Với răng khôn, nha sĩ khuyến cáo: Tuổi tác lý tưởng để nhổ răng khôn là từ 17 đến 25 tuổi, vì lúc này xương hàm vẫn còn mềm dẻo và dễ dàng phục hồi sau phẫu thuật. Sau 25 tuổi, xương hàm trở nên cứng hơn, khiến cho việc nhổ răng khôn phức tạp và có nguy cơ biến chứng cao hơn. Tuy nhiên, với một số trường hợp không phát hiện ra răng khôn mọc lệch trong thời gian này, việc xử lý răng khôn sẽ phụ thuộc vào thời điểm phát hiện răng khôn mọc lệch của người bệnh.
1.2. Răng mọc lệch chen chúc khi nào cần nhổ?
Răng mọc lệch, chen chúc có thể gây ra nhiều vấn đề như đau nhức, sưng tấy, ảnh hưởng đến răng nướu xung quanh. Tùy theo tình trạng của người bệnh, các bác sĩ nha khoa có thể chỉ định nhổ bỏ những chiếc răng này càng sớm càng tốt để tránh biến chứng. Với tình trạng răng mọc lệch nhẹ hoặc răng khỏe mạnh, việc chỉnh nha điều chỉnh vị trí răng có thể được xem xét thay cho việc nhổ răng.
Người bệnh nên thăm khám tại các cơ sở y khoa uy tín và được bác sĩ chuyên khoa tư vấn cẩn thận về vấn đề này trước khi đưa ra quyết định nhổ răng.
1.3. Nên nhổ răng vào lúc nào với răng sâu, viêm tủy?
Rất nhiều trường hợp răng sâu, viêm tủy nặng cần được chỉ định nhổ răng để tránh lây lan sang răng khác. Đó là khi:
– Răng sâu nặng, viêm tủy mãn, không thể điều trị bảo tồn.
– Răng sâu, viêm tủy gây biến chứng như áp xe chóp răng, viêm xương tủy.
– Răng sâu, viêm tủy ảnh hưởng đến các răng xung quanh.
– Răng sâu, viêm tủy gây đau nhức dữ dội, ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống.
– Răng sâu, viêm tủy mọc lệch, chen chúc, không có đủ không gian để điều trị.
Với tình trạng răng sâu nhẹ, chưa ảnh hưởng tủy, nha sĩ có thể chỉ định điều trị bằng trám răng, hàn răng để bảo tồn răng. Một số tình trạng nặng hơn sẽ được chỉ định điều trị tủy răng (tẩy tủy, trám bít ống tủy). Ngoài ra, cũng cần xét đến vấn đề sức khỏe theo từng trường hợp để có chỉ định phù hợp.
2. Một số lưu ý cần thiết về việc nhổ răng
Bên cạnh tình trạng của răng, khi thăm khám tại các cơ sở nha khoa uy tín, các bác sĩ sẽ chú ý đến tình trạng sức khỏe, vấn đề bệnh lý hiện tại cũng như thời điểm phù hợp để quyết định việc chỉ định nhổ răng với người bệnh.
Theo đó, với các chỉ định nhổ răng, nên thực hiện nhổ răng khi cơ thể khỏe mạnh, không mắc các bệnh lý cấp tính hoặc mãn tính có thể ảnh hưởng đến quá trình lành thương sau nhổ răng. Với những người mắc bệnh lý nền, nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi nhổ răng, đặc biệt là với tình trạng như tim mạch, tiểu đường, huyết áp cao…
Tìm hiểu thêm: Chọn gói tầm soát ung thư đại trực tràng bạn cần lưu ý điều gì
Thăm khám trước nhổ răng
Ngoài ra, với một số thể trạng thường bị ảnh hưởng bởi thời tiết, việc lựa chọn nhổ răng vào mùa nóng hay mùa lạnh cũng cần được cân nhắc để vết thương sau mổ dễ lành và tránh nhiễm trùng tốt hơn.
3. Làm thế nào để nhanh bình phục sau khi nhổ răng?
3.1. Về vấn đề chăm sóc vết thương
Sau nhổ răng, cần chú ý cắn chặt bông gòn trong vòng 30 phút sau khi nhổ răng để cầm máu. Thay gạc khi cần thiết, thường là 2-3 tiếng một lần trong 24 giờ đầu tiên. Lưu ý rằng, khi súc miệng, cần thực hiện nhẹ nhàng bằng nước muối ấm sau 24 giờ. Tránh súc miệng mạnh trong vài ngày đầu tiên để tránh làm bong cục máu đông.
Về vấn đề vệ sinh, cần vệ sinh răng miệng cẩn thận sau 24 giờ, nhưng tránh đánh răng trực tiếp vào vị trí nhổ răng. Một số tình trạng đau có thể khắc phục bằng cách chườm đá lạnh lên má (vùng gần vị trí nhổ răng) trong 20 phút mỗi lần, vài lần mỗi ngày trong 2-3 ngày đầu tiên để giảm sưng tấy.
3.2. Chế độ ăn uống
– Ăn thức ăn mềm, dễ nhai: Ăn cháo, súp, thức ăn xay nhuyễn trong vài ngày đầu tiên. Tránh ăn thức ăn cứng, dai, cay nóng, chua, nhiều dầu mỡ.
– Uống nhiều nước: Uống nhiều nước lọc, nước trái cây để thanh lọc cơ thể và hỗ trợ lành thương.
– Tránh thuốc, rượu bia: Những chất độc hại từ thuốc lá, rượu bia có thể làm chậm quá trình lành thương và tăng nguy cơ nhiễm trùng.
>>>>>Xem thêm: TCI: Địa chỉ lấy cao răng uy tín tại Hà Nội
Ăn uống nhẹ nhàng khoa học khi nhổ răng
3.3. Chế độ sinh hoạt
– Nghỉ ngơi đầy đủ: Nghỉ ngơi đầy đủ để cơ thể phục hồi sau nhổ răng.
– Tránh vận động mạnh: Tránh vận động mạnh trong vài ngày đầu tiên để tránh gây chảy máu.
– Ngủ kê cao đầu: Ngủ kê cao đầu trong vài ngày đầu tiên để giảm sưng tấy.
– Tránh khạc nhổ: Tránh khạc nhổ mạnh vì có thể làm dislodged cục máu đông.
– Tránh xì mũi, hắt hơi: Tránh xì mũi, hắt hơi mạnh vì có thể tạo áp lực lên vết thương.
3.4. Theo dõi tình trạng
Sau nhổ răng, việc tự theo dõi là rất cần thiết. Nếu thấy có dấu hiệu bất thường như chảy máu nhiều, sưng tấy kéo dài, đau nhức dữ dội, sốt, hoặc có mùi hôi thối từ miệng, người bệnh cần đến gặp bác sĩ ngay lập tức.
Đồng thời, cần nhớ tái khám theo hẹn của bác sĩ để kiểm tra tình trạng vết thương và đảm bảo quá trình lành thương diễn ra bình thường.
Ngoài ra, người mới nhổ răng cũng cần lưu ý:
– Tránh chạm tay vào vết thương từ việc nhổ răng để tránh nhiễm trùng.
– Sử dụng thuốc trong quá trình phục hồi nhổ răng theo chỉ định của bác sĩ để giảm đau, chống viêm và chống nhiễm trùng.
– Không tự ý mua thuốc giảm đau sau nhổ răng hoặc thuốc kháng sinh khi chưa có chỉ định của bác sĩ.
Nhìn chung, việc nên nhổ răng vào lúc nào phụ thuộc nhiều vào tình trạng của răng và thể trạng người bệnh. Bên cạnh đó, cần lưu ý về việc chăm sóc, theo dõi sau nhổ răng để việc phục hồi được hiệu quả. Tốt hơn cả, người bệnh nên tham khảo, chọn lựa các cơ sở y khoa uy tín để được thăm khám và chăm sóc cẩn thận trong quá trình nhổ răng.
Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.