Hormon tuyến thượng thận được sản xuất nhằm đi vào trong máu và thực hiện những nhiệm vụ nhất định. Mỗi bộ phận của tuyến thượng thận tiết ra một loại hormon có chức năng khác nhau. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về vai trò của hormon tuyến thượng thận.
Bạn đang đọc: Vai trò của hormon tuyến thượng thận đối với cơ thể
1. Vai trò của hormon tuyến thượng thận
Các tuyến thượng thận là các tuyến nội tiết hình tam giác nhỏ nằm trên đỉnh của mỗi quả thận. Tuyến thượng thận được chia thành hai phần chính: vỏ ngoài và tủy trong. Mỗi phần có chức năng và cấu trúc riêng biệt.
Mỗi hormone tuyến thượng thận có một chức năng khác nhau
1.1. Vai trò của hormon tuyến thượng thận trong vỏ thượng thận
Bộ phận này tạo ra một số hormon tuyến thượng thận quan trọng, bao gồm:
– Cortisol: Loại hormon này giúp điều chỉnh quá trình trao đổi chất, lượng đường trong máu, phản ứng miễn dịch và phản ứng của cơ thể đối với căng thẳng.
– Aldosterone: Điều chỉnh sự cân bằng của muối và nước trong cơ thể, đóng một vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh huyết áp.
– DHEA (dehydroepiandrosterone): Đây là tiền chất của hormon liên quan đến việc sản xuất hormon giới tính, chẳng hạn như estrogen và testosterone.
Vỏ thượng thận được chia thành ba vùng: zona glomerulosa, zona fasciculata và zona reticularis. Mỗi khu vực sản xuất kích thích tố khác nhau.
1.2. Vai trò của hormon tuyến thượng thận trong tủy thượng thận
Phần bên trong của tuyến thượng thận được gọi là tủy thượng thận. Nó chịu trách nhiệm sản xuất và giải phóng hai hormon quan trọng:
– Epinephrine (adrenaline): Hormon này đóng một vai trò quan trọng trong phản ứng của cơ thể, làm tăng nhịp tim, huyết áp và khả năng cung cấp năng lượng trong các tình huống căng thẳng.
– Norepinephrine (noradrenaline): Hormon này cũng góp phần vào phản ứng của cơ thể đối với căng thẳng, làm tăng huyết áp và duy trì sự tỉnh táo.
Các tuyến thượng thận được điều chỉnh bởi một hệ thống phản hồi phức tạp liên quan đến các loại hormon và đường truyền tín hiệu khác nhau. Chúng đóng một vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh một số quá trình sinh lý, bao gồm trao đổi chất, phản ứng với căng thẳng, chức năng miễn dịch, điều hòa huyết áp và cân bằng điện giải.
2. Các bệnh lý ở tuyến thượng thận hay gặp
Có một số bệnh và rối loạn có thể ảnh hưởng đến tuyến thượng thận:
2.1. Suy thượng thận (bệnh Addison)
Tình trạng này xảy ra khi tuyến thượng thận không sản xuất đủ cortisol và thường không đủ lượng aldosterone. Nó có thể được gây ra bởi sự phá hủy tự miễn dịch của tuyến thượng thận, nhiễm trùng, khối u hoặc sử dụng thuốc corticosteroid lâu dài. Các triệu chứng có thể bao gồm mệt mỏi, suy nhược, sụt cân, huyết áp thấp, mất cân bằng điện giải và sạm da.
Tìm hiểu thêm: “Tất tần tật” thông tin về bệnh giãn ống tuyến vú
Suy tuyến thượng thận gây sạm da
2.2. Hội chứng cường chức năng thượng thận
Tình trạng này được đặc trưng bởi việc sản xuất quá nhiều cortisol, do tuyến thượng thận hoạt động quá mức hoặc sử dụng quá nhiều thuốc corticosteroid và dẫn đến:
– Tăng cân và tích tụ mỡ trong khuôn mặt, vùng trên lưng và bụng (trạng thái “mặt trăng”, “lưng bò”, “bụng thỏ”).
– Da mỏng và dễ bị tổn thương, sẹo dễ lên và chậm lành.
– Mỏi mệt, yếu đuối và giảm cơ bắp.
– Da chảy xệ, giãn nở, vết rạn da.
– Tăng huyết áp.
– Suy giảm hệ miễn dịch, dễ mắc bệnh nhiễm trùng da.
– Trầm cảm, thay đổi tâm lý, hay lo âu.
– Kinh nguyệt không đều.
– Nhu cầu tình dục thiên giảm.
– Người bệnh bị nam hóa.
2.3. U tuyến thượng thận
U tuyến thượng thận là một khối u lành tính phát triển ở tuyến thượng thận. Hầu hết các u tuyến thượng thận không gây ra triệu chứng và được phát hiện tình cờ trong quá trình kiểm tra hình ảnh được thực hiện vì những lý do không liên quan. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, u tuyến có thể sản xuất quá nhiều hormone, dẫn đến mất cân bằng hormone và các triệu chứng liên quan.
2.4. Ung thư biểu mô tuyến thượng thận
Ung thư biểu mô tuyến thượng thận là một loại ung thư hiếm gặp nhưng tích cực phát triển ở tuyến thượng thận. Nó có thể gây ra sản xuất hormon dư thừa, bao gồm cortisol, aldosterone và androgen thượng thận. Các triệu chứng có thể bao gồm đau bụng, sụt cân, thay đổi nội tiết tố và sự hiện diện của một khối hoặc khối u ở tuyến thượng thận.
2.5. Tăng sản tuyến thượng thận bẩm sinh (CAH)
Đây là một nhóm các rối loạn di truyền ảnh hưởng đến việc sản xuất hormon tuyến thượng thận, chẳng hạn như cortisol và aldosterone. CAH có thể gây thiếu hụt nội tiết tố và dẫn đến các triệu chứng như cơ quan sinh dục không rõ ràng ở phụ nữ, dậy thì sớm, bất thường về tăng trưởng và mất cân bằng điện giải.
3. Cách phòng ngừa các bệnh liên quan đến hormone tuyến thượng thận
3.1. Kiểm soát stress
Stress có thể ảnh hưởng đến chức năng tuyến thượng thận và sản xuất cortisol. Hãy tìm các phương pháp giảm stress như thực hành yoga, thiền định, hoặc tập thể dục để giúp giảm căng thẳng trong cuộc sống hàng ngày.
>>>>>Xem thêm: Lúc nào cũng cảm thấy mệt mỏi: lý do vì sao?
Quản lý stress giúp ngăn ngừa các bệnh liên quan đến tuyến thượng thận
3.2. Lưu ý về chế độ ăn uống và sinh hoạt
Duy trì một lối sống lành mạnh và chế độ ăn uống cân đối có thể giúp hỗ trợ chức năng hormone tuyến thượng thận. Hạn chế tiêu thụ đường và thức ăn chế biến, ăn nhiều rau, trái cây tươi, thực phẩm giàu chất xơ và giảm thiểu việc tiếp xúc với các chất cấp thêm corticosteroid.
3.3. Hạn chế sử dụng corticosteroid
Nếu phải sử dụng corticosteroid dài hạn hoặc một thời gian dài, hãy thảo luận với bác sĩ để tìm hiểu về liều lượng thích hợp và theo dõi sát sao. Đừng dừng corticosteroid một cách đột ngột mà không có sự hướng dẫn của bác sĩ.
3.4. Định kỳ kiểm tra y tế
Điều quan trọng là thực hiện các cuộc kiểm tra y tế định kỳ để theo dõi sức khỏe chung và theo dõi chức năng tuyến thượng thận. Thông qua đánh giá này, bác sĩ có thể phát hiện sớm các vấn đề tuyến thượng thận và thực hiện các biện pháp phòng ngừa hoặc điều trị sớm.
3.5. Theo dõi bệnh lý
Nếu bạn đã được chẩn đoán hoặc có nguy cơ phát triển các bệnh liên quan đến tuyến hormone tuyến thượng thận, hãy tuân thủ chế độ điều trị và theo dõi của bác sĩ. Điều này có thể bao gồm uống thuốc, tuân thủ chế độ ăn uống và lối sống lành mạnh, và thực hiện các cuộc kiểm tra y tế định kỳ.
Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.