Thoát vị đĩa đệm đang là căn bệnh phổ biến và có xu hướng trẻ hóa từ độ tuổi từ 30-60. Cùng theo dõi bài viết sau đây để hiểu hơn về thoát vị đĩa đệm nguyên nhân và cách phòng ngừa bệnh hiệu quả.
Bạn đang đọc: Thoát vị đĩa đệm nguyên nhân và biện pháp phòng ngừa
1. Tìm hiểu thoát vị đĩa đệm là gì, có mấy loại?
Thoát vị đĩa đệm là hiện tượng một hoặc nhiều đĩa đệm nằm giữa các đốt sống lưng và cổ tổn thương, trượt ra khỏi vị trí ban đầu. Từ đó chèn ép lên tủy sống và các dây thần kinh trong ống sống, gây đau nhức và rối loạn cảm giác tại chỗ.
Dựa vào vị trí đĩa đệm bị chệch, bệnh được chia thành các loại như sau:
– Thoát vị đĩa đệm cổ
– Thoát vị đĩa đệm cổ ngực
– Thoát vị đĩa đệm ngực
– Thoát vị đĩa đệm lưng ngực
– Thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng
Dựa trên sự chèn ép ở thần kinh và tủy sống, bệnh được chia thành:
– Thoát vị thể trung tâm
– Thoát vị cạnh trung tâm
– Thoát vị chèn ép rễ thần kinh phải hoặc trái
Dựa vào vị trí, tình trạng đĩa đệm thoát vị được chia thành:
– Thoát vị ra sau
– Thoát vị ra trước
– Thoát vị vào thân cột sống
2. Giải đáp: Thoát vị đĩa đệm nguyên nhân do đâu?
2.1. Thoát vị đĩa đệm nguyên nhân do lão hóa
Quá trình lão hóa tự nhiên của cơ thể khiến sức khỏe xương khớp suy giảm. Đó là nguyên nhân khiến thoát vị đĩa đệm xảy ra. Đĩa đệm được nuôi dưỡng bởi sự thẩm thấu. Tuy nhiên theo thời gian tuổi tác càng lớn khiến quá trình thẩm thấu không còn đạt hiệu quả cao nhất, dẫn tới đĩa đệm khô dần do mất nước.
Khi đó các vòng bao xơ cũng dần trở nên suy yếu, chỉ cần một tác động nhỏ cũng khiến chúng bị rách và nhân nhầy thoát ra ngoài gây thoát vị đĩa đệm.
2.2. Thoát vị đĩa đệm nguyên nhân do thoái hóa cột sống gây ra
Thoát vị đĩa đệm xảy ra do quá trình hoạt động liên tục hàng ngày của cột sống. Do đó mà thoái hóa cột sống xảy ra trong thời gian dài có thể gây ra bệnh.
Cột sống là bộ phận có nhiệm vụ nâng đỡ và phân phối trọng lượng cho cơ thể. Đĩa đệm lại có nhiệm vụ giảm chấn động từ các động tác bao gồm đi bộ, vặn người, uốn cong.
Vì vậy, đĩa đệm hoạt động liên tục để hỗ trợ chúng ta di chuyển nên có thể hao mòn theo năm tháng. Vòng sợi từ đó bắt đầu mất co giãn, yếu đi, cho phép nhân nhầy đầy ra ngoài tạo thoát vị.
2.3. Do chấn thương
Thoát vị đĩa đệm cũng có thể là hậu quả do chấn thương. Trong trường hợp chuyển động đột ngột như tai nạn khiến đĩa đệm chịu áp lực rất lớn, gây nên tình trạng thoát vị.
2.4. Thói quen ngồi một chỗ quá lâu
Một điều mà không phải ai cũng biết đó là ngồi gây áp lực lên cột sống nhiều hơn so với khi đứng. Đặc biệt với những người có xu hướng cúi người về phía trước khi làm việc. Chính tư thế này làm căng các dây chằng xung quanh cột sống từ đó làm tăng nguy cơ thoát vị đĩa đệm.
Để bảo vệ đĩa đệm và cột sống khi ngồi, hãy lưu ý thực hiện những điều sau khi làm việc và sinh hoạt:
– Giữ lưng thẳng tựa vào ghế, đầu và vai thẳng với cột sống.
– Giữ đầu gối ngang với hông hoặc để cao hơn một chút.
– Giữ bàn chân phẳng trên sàn hoặc tìm chỗ kê chân thoải mái.
– Nên vận động thường xuyên. Hãy rời khỏi ghế và di chuyển nhẹ nhàng mỗi 20-30 phút.
Dân văn phòng là đối tượng dễ mắc thoát vị đĩa đệm và các bệnh xương khớp
2.5. Lối sống ít vận động
Thường xuyên vận động, tập thể dục đều đặn giúp thúc đẩy sự lưu thông máu cho toàn bộ cơ thể trong đó có đĩa đệm cột sống. Do đó dân văn phòng, những người ít vận động có xu hướng bị thoát vị đĩa đệm nhiều hơn.
Một số công việc đặc thù như lái xe đường dài cũng làm gia tăng căng thẳng cho cột sống. Vì thế, khi lái xe cần dừng lại hoạt động, di chuyển, tập các động tác đơn giản để giảm đau vai gáy, lưng và giảm nguy cơ tổn thương cột sống.
Tìm hiểu thêm: Dấu hiệu thoái hóa khớp gối qua các giai đoạn
Lười vận động là nguyên nhân gây ra nhiều vấn đề về sức khỏe trong đó có thoát vị đĩa đệm
2.6. Bê đồ nặng trong thời gian dài
Nâng vác vật nặng mà không gập đầu gối sẽ gây áp lực rất lớn cho cột sống. Các hoạt động bao gồm bê hàng hóa, mang giỏ đồ nặng hay bế một đứa trẻ đều có thể làm tổn thương cột sống nếu thực hiện sai tư thế.
Bạn nên nâng vác theo đúng kỹ thuật là gập đầu gối lại, ngồi xuống rồi từ từ nâng lên để giảm sức ép cho cột sống cũng như nguy cơ thoát vị đĩa đệm thắt lưng.
2.7. Ngủ sai tư thế
Tư thế ngủ sai cũng là nguyên nhân gây ra triệu chứng đau lưng kéo dài. Để giảm nguy cơ đau lưng và thoát vị đĩa đệm cần tránh tư thế nằm sấp. Nếu chọn nằm nghiêng, hãy đặt gối giữa 2 chân và đổi bên thường xuyên để giảm áp lực cho cột sống.
Bên cạnh đó, áp suất bên trong đĩa đệm tăng lên gấp đôi hoặc hơn qua đêm. Sau 7 giờ ngủ, áp lực của cột sống tăng lên đến con số 240%. Vì vậy, đĩa đệm dễ bị thoát vị vào sáng sớm nên bạn cần lưu ý các hoạt động sau khi ngủ dậy. Ví dụ khi thức dậy tránh bật dậy đột ngột.
2.8. Thừa cân béo phì
Do cột sống hỗ trợ nâng đỡ khoảng một nửa trọng lượng cơ thể khi chúng ta ngồi và đứng. Do đó nếu thừa cân, béo phì thì cột sống phải chịu nhiều áp lực hơn. Theo thời gian, điều này khiến đĩa đệm thắt lưng tổn thương và tăng nguy cơ thoát vị.
>>>>>Xem thêm: Viêm khớp gót chân chủ quan không chữa trị
Thừa cân làm tăng áp lực lên cột sống từ đó tăng nguy cơ bị thoát vị đĩa đệm
3. Các phương pháp phòng ngừa thoát vị đĩa đệm bạn cần biết
Có thể thấy răng, thoát vị đĩa đệm nguyên nhân phần lớn do thói quen sinh hoạt, vận động chưa phù hợp. Do đó, chúng ta có thể phòng tránh bệnh bằng các biện pháp sau đây:
– Tập luyện thể dục thể thao đều đặn để tăng cường sự dẻo dai cho xương khớp.
– Duy trì chỉ số cân nặng ở mức phù hợp với cơ thể.
– Không mang, khuân vác đồ quá nặng để bảo vệ cột sống.
– Duy trì chế độ ăn uống cân bằng, đầy đủ dưỡng chất, tăng cường bổ sung canxi và vitamin D để giúp xương khớp chắc khỏe.
– Không hút thuốc, chất kích thích và hạn chế tối đa uống rượu bia.
– Kiểm tra sức khỏe xương khớp định kỳ và đi khám ngay khi cơ thể xuất hiện triệu chứng đau, tê vùng mông, đùi, chân, đi tiểu khó hoặc tay chân đột ngột suy yếu.
Việc tìm hiểu và có kiến thức đầy đủ về thoát vị đĩa đệm giúp người bệnh có phương án chăm sóc sức khỏe cũng như điều trị phù hợp. Lưu ý rằng khi có triệu chứng bất thường cần đến chuyên khoa Cơ xương khớp để được điều trị sớm, tránh biến chứng nguy hiểm.
Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.