Nhiễm trùng khớp gây tình trạng sốt, đau nhức, sưng nóng các khớp, khiến người bệnh hạn chế vận động, gây khó khăn trong sinh hoạt hằng ngày.
Bạn đang đọc: Nhiễm trùng khớp và những điều cần biết
1. Hiểu về nhiễm trùng khớp
Nhiễm trùng khớp là một bệnh nhiễm trùng gây đau khớp nghiêm trọng. Bệnh có thể thứ phát sau khi người bệnh bị nhiễm khuẩn ở những nơi khác trong cơ thể và lây lan từ dịch bao quanh khớp hoặc viêm khớp nhiễm trùng nguyên phát.
Các vi sinh vật gây bệnh cũng có thể xâm nhập vào cơ thể thông qua vết thương hở hoặc vết tiêm trong khi phẫu thuật. Hầu hết các trường hợp người mắc bệnh do vi khuẩn gây ra. Trong đó phổ biến nhất là Staphylococcus aureus (tụ cầu khuẩn), một loại vi khuẩn sống trên da khỏe mạnh. Ngoài ra, bệnh còn có thể do virus hoặc nấm gây ra.
-
Bệnh gây ra tình trạng đau nhức và sưng khớp.
2. Các yếu tố làm tăng nguy cơ nhiễm trùng khớp
2.1. Các bệnh khớp hiện có
Bệnh khớp mãn tính, chẳng hạn như viêm đa khớp, bệnh vẩy nến, viêm khớp dạng thấp hoặc lupus, làm tăng nguy cơ phát triển bệnh viêm khớp nhiễm trùng. Phẫu thuật hoặc thay khớp và chấn thương trước đó cũng làm tăng nguy cơ mắc bệnh.
2.2. Khớp giả tăng nguy cơ nhiễm trùng khớp
Nếu phẫu thuật thay khớp không vô trùng, vi khuẩn có thể xâm nhập vào khớp. Khớp nhân tạo cũng có thể bị nhiễm trùng nếu vi khuẩn xâm nhập vào khớp từ các bộ phận khác của cơ thể qua đường máu.
2.3. Người điều trị viêm khớp dạng thấp
Những người bị viêm khớp dạng thấp có nguy cơ cao bị nhiễm trùng vì các loại thuốc dùng để điều trị viêm khớp dạng thấp ức chế hệ thống miễn dịch và làm tăng khả năng gây bệnh. Chẩn đoán viêm khớp nhiễm khuẩn ở bệnh nhân viêm khớp dạng thấp rất khó khăn do có nhiều dấu hiệu và triệu chứng phức tạp và chồng chéo.
2.4. Da mỏng
Khi đó, da trở nên mỏng và chậm lành, tạo cơ hội cho vi khuẩn xâm nhập vào cơ thể. Các bệnh về da bao gồm bệnh vẩy nến và bệnh chàm cũng được coi là yếu tố nguy cơ gây viêm khớp nhiễm trùng. Cũng như các cơ chế tương tự, những người tiêm chích ma túy có nguy cơ nhiễm trùng cao hơn tại chỗ tiêm chích.
2.5. Suy giảm chức năng miễn dịch
Những người bị suy giảm miễn dịch có nguy cơ nhiễm trùng khớp cao hơn. Điều này bao gồm những người mắc bệnh tiểu đường hoặc các vấn đề về thận hoặc gan và những người dùng thuốc ức chế hệ thống miễn dịch trong một thời gian dài.
2.6. Tổn thương khớp tăng nguy cơ nhiễm trùng khớp
Vết thương khớp và chấn thương do vết cắn của động vật hoặc vật sắc nhọn làm tăng nguy cơ viêm.
3. Dấu hiệu nhiễm trùng khớp
Bệnh nhân thường bị đau dữ dội và khó cử động khớp bị ảnh hưởng. Một số dấu hiệu của nhiễm trùng này là:
– Sốt
– Đau dữ dội ở khớp bị viêm, nhất là khi cử động khớp
– Các khớp bị viêm trở nên sưng và đỏ
Các triệu chứng khác ở trẻ bị viêm khớp bao gồm:
– Chán ăn, bỏ ăn
– Tình trạng không ổn định
– Tim đập loạn nhịp
– Cảm thấy không khỏe và luôn cáu kỉnh
Các khớp thường xuyên bị viêm nhiễm, tùy theo từng đối tượng:
– Người lớn: Các khớp tay, chân đặc biệt là khớp gối dễ bị tổn thương.
– Trẻ em: Hầu hết các khớp hông có thể bị ảnh hưởng.
– Trường hợp hiếm gặp: Một số người có thể bị nhiễm trùng ở khớp cổ, lưng và đầu.
4. Chẩn đoán nhiễm trùng khớp
Để chẩn đoán tình trạng bệnh, bác sĩ thường làm các xét nghiệm sau:
4.1. Kiểm tra phân tích dịch khớp
Nhiễm trùng có thể làm thay đổi màu sắc, thể tích, độ đặc và thành phần dịch khớp. Một mẫu chất lỏng này có thể được rút ra từ khớp bị viêm bằng kim hút. Các xét nghiệm có thể xác định vi sinh vật nào gây nhiễm khuẩn. Từ đó, các bác sĩ có thể lập kế hoạch điều trị bằng thuốc kháng sinh chính xác.
4.2. Xét nghiệm máu
Xét nghiệm công thức máu giúp xác định có dấu hiệu nhiễm trùng trong máu hay không. Tổng số lượng bạch cầu và số lượng bạch cầu trung tính là hai thông số bác sĩ thường quan tâm.
4.3. Phân tích hình ảnh:
Chụp X-quang và siêu âm khớp là hai công cụ phổ biến để đánh giá tình trạng tổn thương hoặc lỏng khớp ở khớp nhân tạo.
-
Tìm hiểu thêm: Các bệnh xương khớp thường gặp ở ngón chân cái
Chụp X-quang giúp đánh giá tình trạng khớp.
5. Cách điều trị bệnh
5.1. Kháng sinh
Viêm khớp nhiễm khuẩn phải được chẩn đoán sớm và điều trị bằng kháng sinh. Trước tiên, bác sĩ sẽ tiêm thuốc kháng sinh vào tĩnh mạch để đảm bảo khớp bị nhiễm khuẩn nhận được thuốc để tiêu diệt vi khuẩn càng nhanh càng tốt. Sau đó uống kháng sinh.
Để chọn ra loại thuốc hiệu quả nhất, bác sĩ cần xác định vi khuẩn gây nhiễm trùng. Thông thường, điều trị sẽ kéo dài từ hai đến sáu tuần. Thuốc kháng sinh có thể gây ra tác dụng phụ như buồn nôn, nôn, tiêu chảy, dị ứng. Người bệnh nên hỏi ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng thuốc kháng sinh.
-
>>>>>Xem thêm: Trật khớp gối bao lâu thì khỏi
Thăm khám bác sĩ ngay khi xuất hiện triệu chứng bệnh.
5.2. Hút dịch khớp
Các bác sĩ cũng cần loại bỏ chất lỏng hoạt dịch từ khớp nếu nó chảy ra nhanh chóng. Rút chất lỏng bị nhiễm trùng khớp phục vụ ba mục đích:
– Loại bỏ vi khuẩn trong khớp
– Giảm áp lực lên khớp
– Cung cấp mẫu để kiểm tra vi khuẩn và các sinh vật khác.
Cách phổ biến nhất để loại bỏ dịch khớp là thông qua nội soi khớp. Nội soi khớp, trong đó một ống có gắn camera ở một đầu được đưa vào khớp qua một vết rạch nhỏ. Sau đó, một ống hút được đưa vào vết rạch nhỏ xung quanh khớp để dẫn lưu dịch.
5.3. Chọc kim lấy dịch khớp (chọc dò khớp)
Chọc dò khớp có thể được lặp lại, thường là hàng ngày, cho đến khi không tìm thấy vi khuẩn trong dịch. Khớp hông khó tiếp cận và có thể phải phẫu thuật mở để dẫn lưu dịch.
5.4. Tập thể dục nhẹ nhàng
Khi tình trạng nhiễm trùng được kiểm soát, bác sĩ có thể khuyên bạn nên tập thể dục nhẹ nhàng để duy trì chức năng khớp. Tập thể dục có thể ngăn ngừa cứng khớp và yếu cơ. Tập thể dục cũng cải thiện lưu thông máu, giúp cơ thể hồi phục nhanh hơn.
Bệnh có thể gây tổn thương khớp vĩnh viễn nếu không được điều trị. Vì vậy, người bệnh nếu gặp các triệu chứng đau hoặc sưng khớp, hoặc gặp các biểu hiện nghi ngờ nhiễm trùng khớp nên thăm khám ngay chuyên khoa Cơ xương khớp. Tại bệnh viện, bác sĩ sẽ chẩn đoán và đưa ra phác đồ điều trị phù hợp nhất cho người bệnh.
Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.