U tuyến yên thường gây chèn ép đến các phần xung quanh của não bộ và gây mất cân bằng nội tiết tố trong cơ thể. Vậy dấu hiệu u tuyến yên là gì, cách điều trị bệnh như thế nào? Hãy cùng Thu Cúc TCI tìm hiểu nhé.
Bạn đang đọc: Dấu hiệu u tuyến yên và cách điều trị
1. U tuyến yên là bệnh gì?
U tuyến yên là bệnh hình thành do khối u phát triển bất thường trên tuyến yên, ảnh hưởng đến sản xuất và điều hòa các hormone trong cơ thể. U tuyến yên khiến sản sinh nhiều hơn hoặc ít hơn các hormone của cơ thể, ảnh hưởng đa số bộ phận trên cơ thể.
Đa số u tuyến yên là lành tính, chúng chỉ tăng về kích thước chứ không xâm lấn các cơ quan khác trong não bộ. Nghiên cứu đã chỉ ra cứ 10 người trưởng thành thì có 1 người bị u tuyến yên. Tuy nhiên u khá nhỏ và lành tính nên không gây ảnh hưởng gì đến cơ thể chúng ta. Vì vậy bệnh không xuất hiện các triệu chứng lâm sàng. Hầu hết các bệnh nhân mắc u tuyến yên không phải điều trị nhưng vẫn cần phòng ngừa để ngăn chặn các biến chứng nguy hiểm.
-
Dấu hiệu u tuyến yên với mỗi người sẽ có mức độ khác nhau
2. Dấu hiệu u tuyến yên
2.1. Rối loạn nội tiết là dấu hiệu của u tuyến yên
Tăng prolactin máu
U tuyến yên thường dẫn đến tăng tiết prolactin, một loại hormone chịu trách nhiệm sản xuất sữa ở phụ nữ cho con bú. Điều này có thể dẫn đến tiết sữa bất thường (tiết sữa), kinh nguyệt không đều, vô sinh và giảm ham muốn tình dục ở cả nam và nữ.
Tăng tiết hormone tăng trưởng (GH)
Khi u tuyến yên sản xuất quá nhiều GH, nó có thể dẫn đến bệnh to cực ở người lớn hoặc bệnh khổng lồ ở trẻ em. Những tình trạng này được đặc trưng bởi sự phát triển quá mức, bàn tay và bàn chân to ra, thay đổi trên khuôn mặt, đau khớp và phì đại các cơ quan.
U tuyến yên tiết ACTH
Một số u tuyến yên sản xuất dư thừa hormone hướng vỏ thượng thận (ACTH), dẫn đến tuyến thượng thận sản xuất quá nhiều cortisol. Tình trạng này được gọi là bệnh Cushing và có đặc điểm là tăng cân, mặt tròn, yếu cơ, huyết áp cao và rối loạn tâm trạng.
Suy tuyến yên
Trong một số trường hợp, u tuyến yên có thể làm suy giảm hoạt động bình thường của tuyến yên, dẫn đến giảm sản xuất hormone. Điều này có thể dẫn đến sự thiếu hụt nội tiết tố khác nhau, bao gồm suy thượng thận, thiếu hụt nội tiết tố tuyến giáp và thiếu hụt nội tiết tố sinh sản. Các triệu chứng có thể bao gồm mệt mỏi, sụt cân hoặc tăng cân, huyết áp thấp và giảm ham muốn tình dục.
-
Tìm hiểu thêm: Những lưu ý khi tuyến giáp bị sưng
U tuyến yên có thể gây ra suy tuyến yên
2.2. Rối loạn thị giác là dấu hiệu u tuyến yên
U tuyến yên có thể phát triển và gây áp lực lên dây thần kinh thị giác hoặc giao thoa thị giác, dẫn đến rối loạn thị giác. Chúng có thể bao gồm mờ mắt, nhìn đôi (nhìn đôi), mất thị lực ngoại vi và thậm chí mất thị lực trong những trường hợp nghiêm trọng.
2.3. Tăng áp lực nội sọ là dấu hiệu u tuyến yên
Khi u tuyến yên phát triển, chúng có thể gây áp lực lên các cấu trúc não xung quanh, dẫn đến tăng áp lực nội sọ. Các triệu chứng có thể bao gồm đau đầu, buồn nôn, nôn, chóng mặt và thay đổi chức năng tâm thần.
Điều quan trọng cần lưu ý là các triệu chứng cụ thể gặp phải có thể khác nhau tùy thuộc vào kích thước, vị trí và đặc điểm tiết hormone của u tuyến yên.
3. Cách chẩn đoán u tuyến yên
3.1. Xét nghiệm máu và nước tiểu
Những xét nghiệm này được thực hiện để đánh giá nồng độ hormone trong cơ thể và đánh giá bất kỳ sự mất cân bằng nội tiết tố nào. Các hormone cụ thể được thử nghiệm sẽ phụ thuộc vào loại u tuyến yên bị nghi ngờ và các triệu chứng liên quan. Xét nghiệm nước tiểu có thể được sử dụng để đánh giá mức độ cortisol trong khoảng thời gian 24 giờ, hỗ trợ chẩn đoán hội chứng Cushing.
3.2. Chụp CT hoặc MRI não
Những nghiên cứu hình ảnh này cung cấp hình ảnh chi tiết về não và tuyến yên, hỗ trợ phát hiện và mô tả đặc điểm của u tuyến yên. Cả chụp CT và MRI đều có thể được sử dụng, nhưng MRI thường được ưa thích hơn do độ phân giải cao hơn và khả năng hiển thị các mô mềm. Những lần quét này giúp xác định kích thước, vị trí và đặc điểm của u tuyến yên, cũng như tác động tiềm ẩn của nó đối với các cấu trúc xung quanh.
3.3. Khám thị lực
Rối loạn thị giác thường gặp ở u tuyến yên do chúng ở gần dây thần kinh thị giác và giao thoa thị giác. Khám thị lực toàn diện, bao gồm kiểm tra thị lực và kiểm tra trường thị giác, được thực hiện để đánh giá mọi bất thường. Kiểm tra trường thị giác liên quan đến việc đo phạm vi và độ nhạy của tầm nhìn ngoại vi, có thể giúp xác định bất kỳ khiếm khuyết trường thị giác nào do nén hoặc làm hỏng đường dẫn quang.
-
>>>>>Xem thêm: Siêu âm doppler được chỉ định khi nào?
MRI não sẽ đánh giá đúng vị trí và kích cớ u tuyến yên
4. Cách điều trị u tuyến yên
Việc điều trị u tuyến yên phụ thuộc vào một số yếu tố, bao gồm kích thước và vị trí của khối u, hoạt động nội tiết tố và sức khỏe tổng thể của từng bệnh nhân. Dưới đây là một số lựa chọn điều trị phổ biến cho u tuyến yên:
4.1. Phương pháp nội soi xuyên đường xoang bướm
Đây là phương pháp điều trị phẫu thuật chính cho hầu hết các u tuyến yên. Nó liên quan đến việc tiếp cận tuyến yên qua khoang mũi và xoang bướm bằng nội soi. Bác sĩ phẫu thuật loại bỏ khối u hoặc một phần của nó, nhằm bảo tồn chức năng bình thường của tuyến yên. Phương pháp này xâm lấn tối thiểu, dẫn đến ít đau hơn, thời gian nằm viện ngắn hơn và phục hồi nhanh hơn so với phẫu thuật mở truyền thống.
4.2. Phẫu thuật mở sọ
Trong một số trường hợp, có thể cần phải phẫu thuật mở sọ nếu khối u lớn, xâm lấn hoặc nằm ở một khu vực phức tạp. Nó liên quan đến việc loại bỏ một phần của hộp sọ để tiếp cận khối u. Phẫu thuật mở hộp sọ xâm lấn hơn so với phương pháp xuyên xương bướm và có thể được sử dụng khi khối u vượt ra ngoài hố yên (khoang xương chứa tuyến yên) hoặc khi khối u ảnh hưởng đến các cấu trúc lân cận.
4.3. Xạ trị cho các khối u tuyến yên
Điều này liên quan đến việc sử dụng bức xạ chùm tia bên ngoài để cung cấp bức xạ mục tiêu cho khối u trong nhiều đợt. Nó thường được sử dụng cho các khối u không hoạt động hoặc còn sót lại sau phẫu thuật hoặc khi phẫu thuật không khả thi.
4.4. Xạ phẫu
Xạ phẫu là một hình thức xạ trị tập trung và chính xác, cung cấp liều lượng phóng xạ cao cho khối u trong khi không ảnh hưởng đến các mô khỏe mạnh xung quanh. Nó thường được sử dụng cho các khối u nhỏ hơn hoặc các khối u còn sót lại sau phẫu thuật.
4.5. Điều trị bằng thuốc
Tùy thuộc vào loại u tuyến yên và sự mất cân bằng nội tiết tố liên quan, các loại thuốc có thể được bác sĩ kê đơn để kiểm soát các triệu chứng cụ thể hoặc sự thiếu hụt nội tiết tố. Ví dụ, liệu pháp thay thế hormone tuyến giáp có thể được yêu cầu đối với tình trạng thiếu hụt hormone tuyến giáp.
4.6. Liệu pháp thay thế hormone tuyến yên
U tuyến yên có thể làm gián đoạn quá trình sản xuất và giải phóng hormone tuyến yên bình thường, dẫn đến thiếu hụt hormone. Trong những trường hợp như vậy, liệu pháp thay thế hormone có thể cần thiết để khôi phục lại mức độ hormone bình thường. Điều này có thể bao gồm thuốc hoặc hormone thay thế cho cortisol, hormone tuyến giáp, hormone giới tính (chẳng hạn như estrogen hoặc testosterone) hoặc các hormone bị thiếu khác.
Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.