Thoát vị đĩa đệm dấu hiệu nhận biết thường biểu hiện rõ, người bệnh dễ phát hiện bệnh qua các cơn đau nhức, khó khăn khi vận động.
Bạn đang đọc: Thoát vị đĩa đệm dấu hiệu dễ nhận biết
1. Tìm hiểu về thoát vị đĩa đệm
Thoát vị đĩa đệm là một thuật ngữ mô tả những gì xảy ra khi nhân nhầy của đĩa đệm đi lệch hoặc ép vào rễ thần kinh, thông qua dây chằng, gây tê và đau. Thoát vị đĩa đệm thường do chấn thương hoặc đĩa đệm bị mòn, xẹp hoặc thoát vị. Bệnh có thể xảy ra ở bất kỳ đâu trong cột sống. Trên lâm sàng, bệnh nhân thường có biểu hiện đau lan từ lưng xuống chân (đau thần kinh tọa). Tuy nhiên, thường gặp nhất là thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng. Thoát vị đĩa đệm dấu hiệu nhận biết thường biểu hiện rõ, người bệnh dễ phát hiện bệnh qua các cơn đau nhức, khó khăn khi vận động.
Thoát vị đĩa đệm xảy ra khi nhân nhầy của đĩa đệm đi lệch hoặc ép vào rễ thần kinh, thông qua dây chằng, gây tê và đau.
2. Thoát vị đĩa đệm dấu hiệu dễ nhận biết
2.1. Thoát vị đĩa đệm dấu hiệu đau nhức kéo dài
Người bệnh bị đau cổ, lưng hoặc vai, gáy, tứ chi đột ngột, sau đó lan xuống vai, cổ và chân. Đau có thể âm ỉ, kéo dài nhiều ngày, nhiều tuần, nhiều tháng, có khi lâu hơn, đau dữ dội hơn khi hoạt động hoặc vận động, nặng hơn khi ngồi một chỗ.
2.2. Thoát vị đĩa đệm dấu hiệu tê bì
Khi nhân nhầy từ đĩa đệm thoát ra ngoài có thể chèn ép vào các rễ thần kinh gây đau nhức, tê mỏi vùng lưng, cổ. Sau đó cơn đau lan dần xuống mông, đùi, bắp chân và gót chân. Lúc đầu, người bệnh sẽ bị rối loạn cảm giác, thường thấy có kiến bò trong người.
Tìm hiểu thêm: Nguyên nhân gây đau lưng mất ngủ & biểu hiện của bệnh lý
Người bệnh sẽ bị rối loạn cảm giác, thường thấy có kiến bò trong người.
2.3. Thoát vị đĩa đệm dấu hiệu yếu cơ, liệt cơ
Triệu chứng này xảy ra khi bệnh nặng hoặc mất nhiều thời gian để phát hiện ra. Ở giai đoạn này, người bệnh đi lại khó khăn lâu ngày dẫn đến liệt hai chân, teo cơ, liệt tứ chi và phải ngồi xe lăn để đi lại.
2.4. Các dấu hiệu thoát vị đĩa đệm khác
Cũng có trường hợp bệnh nhân thoát vị đĩa đệm không có bất kỳ triệu chứng nào. Vì vậy, ngay khi người bệnh có các triệu chứng sau cần đến bệnh viện để được khám chữa bệnh càng sớm càng tốt:
– Đau, tê và yếu cơ trở nên tồi tệ hơn và cản trở cuộc sống hàng ngày
– Khó tiểu hoặc tiểu rắt
Rối loạn cảm giác ở những vùng được gọi là “yên ngựa” của cơ thể, chẳng hạn như đùi trong, lưng dưới và vùng quanh hậu môn.
3. Biến chứng xảy ra do thoát vị đĩa đệm
Thoát vị đĩa đệm có thể để lại những hậu quả nghiêm trọng nếu không được điều trị sớm:
– Khi nhân nhầy đi vào khoang tủy sống sẽ chèn ép các rễ thần kinh, gây bít tắc khoang tủy sống và khiến người bệnh có nguy cơ bị liệt nửa người hoặc liệt toàn thân.
– Hội chứng Cauda Equina: Sự chèn ép các rễ thần kinh vùng lưng có thể khiến người bệnh bị mót rặn.
Không vận động trong thời gian dài sẽ gây ra hiện tượng yếu và giãn cơ, lâu dần các chi bị yếu đi khiến các chi nhỏ lại và giảm khả năng vận động.
– Rối loạn cơ vòng: khi các rễ thần kinh bị chèn ép, các cơ của đường tiết niệu bị tổn thương: đi tiểu khó, sau đó là tiểu nhiều và nước tiểu rỉ ra nhiều.
4. Những phương án điều trị thoát vị đĩa đệm
4.1. Điều trị bằng thuốc
Ngoài việc điều trị các triệu chứng, các bác sĩ kết hợp dùng thuốc để giúp làm giảm các triệu chứng và giúp người bệnh cảm thấy thoải mái hơn.
– Thuốc giảm đau không kê đơn: Nếu cơn đau nhẹ đến trung bình, bác sĩ có thể khuyên dùng thuốc giảm đau không kê đơn. Một số loại thuốc như acetaminophen (Tylenol, v.v.); naproxen sodium. (Aleve) hoặc ibuprofen…
– Thuốc giãn cơ: Thuốc này cũng có thể được sử dụng để điều trị co thắt cơ. Tuy nhiên, những loại thuốc này có tác dụng phụ như nhức đầu, buồn nôn, chóng mặt.
– Thuốc giảm đau opioid: Nếu những loại thuốc này không làm giảm đau, các bác sĩ có thể cân nhắc sử dụng opioid và codeine trong thời gian ngắn hoặc kết hợp với oxycodone-acetaminophen (Percocet hoặc Roxicet). Bệnh nhân có thể gặp các tác dụng phụ như mệt mỏi, chóng mặt, buồn nôn, tiêu chảy hoặc táo bón…
>>>>>Xem thêm: Các Dạng Viêm Khớp Chân & Phương pháp điều Trị Hiệu Quả nhất
Điều trị thoát vị đĩa đệm cần tuân thủ chỉ định của bác sĩ chuyên khoa.
4.2. Liệu pháp tiêm steroid
Nếu nghỉ ngơi, uống thuốc giảm đau và vật lý trị liệu không giúp ích gì, các bác sĩ sẽ tiêm steroid vào khu vực xung quanh dây thần kinh cột sống. Đây cũng được coi là một loại thuốc gây tê ngoài màng cứng và có thể được sử dụng cho các trường hợp thoát vị từ trung bình đến nặng.
Steroid giúp giảm sưng và đau do thoát vị đĩa đệm và giúp bệnh nhân di chuyển dễ dàng hơn. Các bác sĩ sử dụng hình ảnh X-quang hoặc CT để tìm đúng vị trí tiêm steroid cho bệnh nhân. Phương pháp tiêm cần thực hiện nhiều lần, liệu trình tiêm 3 lần/lần, khoảng cách giữa các lần từ 3-7 ngày.
4.3. Điều trị ngoại khoa
– Mổ mở
– Vi phẫu
– Nội soi
– Hợp nhất cột sống
– Thay đĩa đệm nhân tạo
5. Cách phòng ngừa thoát vị đĩa đệm dễ dàng
Tuy căn bệnh này có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm nhưng chúng ta có thể chủ động phòng tránh thoát vị đĩa đệm bằng cách:
– Tập luyện thể thao điều độ, phù hợp với vóc dáng và sức khỏe. Một số bài tập như: bơi lội, đạp xe, bơi, yoga, đi bộ…
– Duy trì trọng lượng cơ thể ở mức hợp lý và cân bằng với vóc dáng.
– Ngồi làm việc đúng tư thế: thẳng lưng, giữ khoảng cách với máy vi tính, không cúi cổ quá thấp. Sau khoảng 1 tiếng ngồi làm việc cần đứng lên đi lại hoặc vận động nhẹ. Tránh ngồi lâu 1 chỗ.
– Tránh bê vác hay khiêng đồ nặng. Khi nâng vật cần đúng cách tránh tạo sức ép lên đốt sống làm đĩa đệm bị thoát vị.
– Xây dựng chế độ dinh dưỡng cân bằng, hợp lí giàu canxi, vitamin D và các loại rau xanh giúp xương rắn chắc.
– Hạn chế hút thuốc lào, các chất kích thích như thuốc lá và thức uống có cồn. Đây là yếu tố tăng nguy cơ bị thoát vị đĩa đệm.
– Giữ ấm vùng cổ, vai và lưng khi thời tiết lạnh và những ngày gió lớn.
– Kiểm tra sức khỏe định kỳ 6 tháng/lần. Thông qua thăm khám thường xuyên, người bệnh có thể chủ động phòng tránh các loại bệnh lý nguy hiểm.
Các chuyên gia khuyến cáo, người bệnh nên khám ngay khi nhận thấy thoát vị đĩa đệm dấu hiệu kể trên. Người bệnh nên lựa chọn cơ sở y tế uy tín với thiết bị máy móc hiện đại. Đồng thời, khám chữa cũng bác sĩ chuyên khoa để tìm ra giải pháp điều trị tốt nhất nếu mắc bệnh.
Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.