Thoái hóa khớp háng là bệnh lý xương khớp nguy hiểm, gây ra các cơn đau dai dẳng và cản trở cuộc sống của bệnh nhân. Chủ động tìm hiểu nguyên nhân thoái hóa khớp háng và cách điều trị giúp ngăn bệnh tiến triển và gây ra những hậu quả nặng nề.
Bạn đang đọc: Nguyên nhân thoái hóa khớp háng, cách phòng tránh
1. 5 nguyên nhân gây thoái hóa khớp háng
1.1. Lão hóa
Lão hóa là một trong những yếu tố quan trọng gây thoái hóa khớp háng. Lão hóa là quá trình tự nhiên của cơ thể, kéo theo việc giảm khả năng tái tạo và sửa chữa các mô. Khi quá trình lão hóa xảy ra, các bộ phận cấu thành nên khớp háng bao gồm xương, mô sụn và mô mềm dần mất đi tính linh hoạt và bắt đầu bị suy giảm chức năng. Tuổi càng cao thì nguy cơ mắc thoái hóa khớp háng càng lớn. Theo nghiên cứu, khoảng 50% những người bị thoái hóa khớp háng đang ở độ tuổi trên 60 tuổi.
Lão hóa là một trong những yếu tố hàng đầu gây thoái hóa khớp háng
1.2. Viêm khớp hoặc có tiền sử bệnh về xương khớp
Người bị viêm khớp hoặc có tiền sử bệnh về xương khớp có nguy cơ cao bị thoái hóa khớp háng. Bệnh viêm khớp là trạng thái các khớp trở nên viêm, đau đớn và sưng. Bệnh có thể xảy ra do nhiều nguyên nhân, bao gồm tự miễn dịch, vi khuẩn hoặc gout. Viêm khớp không được điều trị hoặc kiểm soát tốt có thể gây tổn thương cho các khớp và làm giảm tính linh hoạt, dẫn đến thoái hóa khớp háng.
Nếu bạn có triệu chứng hoặc tiền sử bệnh liên quan đến viêm khớp hoặc xương khớp, nên tham khảo ý kiến của bác sĩ để được chẩn đoán chính xác và điều trị phù hợp.
1.3. Chấn thương – nguyên nhân thoái hóa khớp háng hàng đầu
Chấn thương được xem là một trong những nguyên nhân chính gây thoái hóa khớp háng. Các chấn thương ở khớp háng có thể gồm:
– Chấn thương do va chạm: Các vụ tai nạn, đụng độ hoặc chấn động mạnh có thể gây chấn thương khớp háng và các vùng xương xung quanh. Những chấn thương này có thể làm tổn thương mô sụn bao phủ bề mặt khớp, làm giảm sự linh hoạt và dẫn đến thoái hóa khớp háng.
– Chấn thương do hoạt động thể lực lặp đi lặp lại: Những người có tính chất công việc đòi hỏi sự lặp đi lặp lại như chạy, nhảy và những động tác tạo áp lực lên khớp háng dễ bị chấn thương mô mềm xung quanh khớp. Nếu không được điều trị và kiểm soát kịp thời, việc hoạt động liên tục sẽ khiến thoái hóa khớp háng tiến triển nghiêm trọng hơn. Cụ thể, vận động viên thể thao chuyên nghiệp các môn bóng đá, bóng rổ, quần vợt, chạy, và các môn thể thao tiếp đất là những đối tượng có nguy cơ rất cao mắc thoái hóa khớp háng.
Tìm hiểu thêm: 10-15% bệnh nhân viêm khớp dạng thấp bị tàn phế sau 10 năm mắc bệnh
Chấn thương làm tăng nguy cơ thoái hóa khớp háng ở mọi lứa tuổi
1.4. Di truyền hoặc bẩm sinh
Theo nhiều nghiên cứu, nếu gia đình có người thân từng bị thoái hóa khớp thì bạn có nguy cơ cao mắc bệnh hơn những người bình thường. Điều này có thể do biến thể gen ảnh hưởng đến cấu trúc và chức năng của khớp háng. Bên cạnh đó, một số trường hợp bẩm sinh có những đặc điểm như khớp háng không cân đối hoặc không phát triển đầy đủ, gây ra áp lực và mài mòn không đều trên bề mặt khớp. Điều này dẫn đến sự suy giảm chức năng và thoái hóa khớp háng trong.
Tuy nhiên, dù là yếu tố di truyền hoặc bẩm sinh, quá trình thoái hóa khớp háng trong các trường hợp này thường diễn ra chậm và phụ thuộc vào sự tương tác giữa yếu tố di truyền và môi trường.
1.5. Nguyên nhân thoái hóa khớp háng do chế độ ăn uống thiếu khoa học
Chế độ ăn uống thiếu khoa học, thiếu chất dinh dưỡng khiến quá trình thoái hóa khớp háng tiến triển nhanh chóng. Dưới đây là một số sai lầm trong chế độ ăn uống khiến bệnh trầm trọng hơn:
– Thiếu canxi: Canxi là một khoáng chất quan trọng để duy trì sự khỏe mạnh của xương và mô sụn. Cơ thể thiếu canxi khiến mật độ xương giảm và ảnh hưởng đến cấu trúc xương. Điều này làm gia tăng nguy cơ thoái hóa khớp háng.
– Thiếu vitamin D: Vitamin D là chất cần thiết giúp cơ thể hấp thụ canxi và định hình xương. Thiếu hụt vitamin D gây suy giảm khả năng hấp thụ canxi và làm yếu cấu trúc xương.
– Chế độ ăn uống không cân đối: Một chế độ ăn uống không cân đối, nghèo dinh dưỡng hoặc giàu chất béo sẽ ảnh hưởng xấu đến sức khỏe nói chung và khớp háng nói riêng.
– Tăng cân, béo phì: Chế độ ăn uống không lành mạnh gây tình trạng thừa cân, tạo áp lực lớn lên khớp háng, gây mài mòn mô sụn và làm tăng nguy cơ thoái hóa khớp háng.
Để giảm nguy cơ thoái hóa khớp háng liên quan đến chế độ ăn uống, nên tăng cường tiêu thụ canxi, vitamin D và các chất dinh dưỡng khác quan trọng cho sức khỏe xương. Ngoài ra, duy trì luyện tập thể dục hợp lý cũng góp phần cải thiện sự linh hoạt và chức năng xương khớp.
>>>>>Xem thêm: Bệnh viêm đa cơ và những điều cần biết
Một chế độ ăn uống không cân đối, nghèo dinh dưỡng hoặc giàu chất béo sẽ ảnh hưởng xấu đến sức khỏe xương khớp
2. Lời khuyên của chuyên gia để bảo vệ khớp háng
Các chuyên gia xương khớp khuyên rằng mọi người cần duy trì một lối sống lành mạnh và chủ động tìm hiểu các biện pháp để bảo vệ sức khỏe xương khớp.
Dưới đây là một số gợi ý phòng ngừa thoái hóa khớp háng từ chuyên gia:
– Duy trì một lối sống lành mạnh: Hãy duy trì một chế độ ăn uống cân đối, giàu dinh dưỡng và phù hợp với cơ thể. Hạn chế tiêu thụ thức ăn chứa nhiều chất béo và đường. Tăng cường sử dụng các loại thực phẩm giàu canxi và vitamin D như sữa, cá, trứng, rau xanh.
– Giảm cân nếu cần thiết: Nếu cân nặng của bạn vượt quá chuẩn, việc giảm cân có thể giúp giảm áp lực lên các khớp, bao gồm cả khớp háng.
– Bảo vệ khớp: Khi tham gia hoạt động thể thao hoặc thực hiện công việc có nguy cơ chấn thương, hãy chuẩn bị đầy đủ đồ bảo hộ như đệm, băng cố định hoặc các thiết bị hỗ trợ. Điều này vô cùng cần thiết để giảm nguy cơ chấn thương và bảo vệ khớp.
– Tập thể dục định kỳ: Tập thể dục định kỳ giúp duy trì sự linh hoạt và sự ổn định của các khớp. Bạn nên chọn các hoạt động không gây áp lực lớn lên khớp như bơi, đi bộ, yoga.
Nguyên nhân thoái hóa khớp háng có thể xuất phát từ chế độ ăn uống hoặc chấn thương. Nếu bạn có nguy cơ cao mắc thoái hóa khớp háng hoặc nhận thấy các triệu chứng bất thường, nên tham khảo ý kiến của bác sĩ để được tư vấn và giám sát chuyên sâu.
Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.