Cách chẩn đoán bệnh viêm cột sống dính khớp

Bệnh viêm cột sống dính khớp là bệnh lý mạn tính, thường gặp ở những người trong độ tuổi thanh thiếu niên. Đây là bệnh có thể di truyền và gây tàn phế nếu không được điều trị sớm. Tìm hiểu ngay biểu hiện, phương pháp chẩn đoán và cách điều trị bệnh để ngăn ngừa biến chứng. 

Bạn đang đọc: Cách chẩn đoán bệnh viêm cột sống dính khớp

1. Bệnh viêm cột sống dính khớp là gì và nguyên nhân do đâu?

Viêm cột sống dính khớp là tình trạng viêm tại các mối nối giữa đốt cột sống và xương chậu. Trong một vài trường hợp, tình trạng viêm có thể xảy ra ở cả các đốt của khớp cổ tay, khớp cổ,…

Viêm cột sống dính khớp là bệnh xương khớp thường gặp, nhất là ở những người trẻ tuổi. Trong đó, tỉ lệ nam giới mắc bệnh thường nhiều hơn nữ giới. Viêm cột sống dính khớp thường tiến triển chậm và không có nhiều biểu hiện rõ rệt. Tuy nhiên, nếu không được chẩn đoán và điều trị sớm, bệnh có thể tiến triển và gây ra những biến chứng nguy hiểm.

Bệnh nhân có nguy cơ cao mắc các bệnh như loãng xương, dính khớp cột sống ngoại biên hoặc viêm màng bồ đào. Các biến chứng này không chỉ làm ảnh hưởng tới cuộc sống người bệnh mà còn có thể gây nguy hại đến tính mạng.

Có nhiều nguyên nhân gây viêm cột sống dính khớp. Tuy nhiên, theo nghiên cứu, hai nguyên nhân chính gây bệnh là do yếu tố môi trường tác động và gen di truyền. Người có cha mẹ, anh chị em trong gia đình mắc viêm cột sống dính khớp có nguy cơ mắc bệnh cao hơn từ 6 – 16 lần so với người bình thường. Ở các cặp sinh đôi cùng trứng, tỉ lệ cả hai cùng mắc bệnh lên tới 63%, ở các cặp sinh đôi khác trứng thì tỉ lệ này là 13%.

Cách chẩn đoán bệnh viêm cột sống dính khớp

Viêm cột sống dính khớp là bệnh xương khớp thường gặp, nhất là ở những người trẻ tuổi

2. Các phương pháp thường dùng để chẩn đoán viêm cột sống dính khớp

Để chẩn đoán loại viêm khớp này, các chuyên gia thường dựa trên sự kết hợp của thông tin triệu chứng, bệnh sử, kết quả xét nghiệm máu và chẩn đoán hình ảnh của bệnh nhân. Việc chẩn đoán chính xác tình trạng bệnh sẽ hỗ trợ điều trị kịp thời và hiệu quả hơn.

2.1. Nhận biết bệnh viêm cột sống dính khớp qua triệu chứng

Viêm cột sống dính khớp rất khó phát hiện ở giai đoạn đầu. Bệnh không có những triệu chứng đặc biệt. Ban đầu, người bệnh chỉ cảm thấy đau mỏi và gặp khó khăn trong việc cử động cột sống. Các cơn đau diễn ra không thường xuyên và dễ bị nhầm lẫn với nhiều bệnh lý khác. Vì vậy, bệnh nhân thường chủ quan và không điều trị ngay từ khi khởi phát.

Biểu hiện dần rõ ràng hơn khi bệnh tiến triển và ảnh hưởng lớn đến các hoạt động thường ngày. Các cơn đau và cứng khớp vùng cột sống bắt đầu từ một bên và lan ra hai bên theo thời gian. Thông thường, triệu chứng này tồn tại ít nhất 3 tháng trước khi được chẩn đoán là viêm cột sống dính khớp. Các khớp trong cột sống cũng có thể sưng do viêm nhiễm.

Viêm cột sống dính khớp gây khó khăn cho việc thực hiện các chuyển động của cột sống như cong gập, quay người hoặc cúi xuống.

Khi bệnh tiến triển nặng hơn, người bệnh sẽ thường xuyên cảm thấy mệt mỏi và mất sức do phải sống chung với đau và cứng trong cột sống.

Bên cạnh đó, bệnh nhân có thể gặp phải các triệu chứng khác như giảm cân, viêm mắt, khó thở (do viêm các khớp xương sườn), đau bụng,…

Tìm hiểu thêm: Vôi hóa xương sườn có ảnh hưởng gì?

Cách chẩn đoán bệnh viêm cột sống dính khớp

Bệnh nhân thường có các triệu chứng như đau, cứng cột sống

2.2. Xét nghiệm máu phát hiện viêm khớp

Hiện nay, chưa có xét nghiệm đặc hiệu nào có thể phát hiện viêm cột sống dính khớp. Các bác sĩ có thể chỉ định thực hiện một số xét nghiệm sau đây để phát hiện tình trạng viêm khớp:

– Xét nghiệm HLA-B27: Xét nghiệm này kiểm tra sự hiện diện của kháng thể HLA-B27 trong máu. Khoảng 90% bệnh nhân mắc viêm cột sống dính khớp có kháng thể này. Mặc dù việc có kháng thể HLA-B27 không xác định bệnh nhân bị viêm cột sống dính khớp, nó có thể hỗ trợ trong việc xác định khả năng bị bệnh.

– Xét nghiệm tốc độ lắng: Xét nghiệm tốc độ lắng (ESR) là phương pháp đo tốc độ mà các tế bào máu lắng xuống đáy ống máu. Mức ESR cao có thể gợi ý sự tồn tại của quá trình viêm trong cơ thể.

– Xét nghiệm chẩn đoán kháng thể rheumatoid (RF): Xét nghiệm RF kiểm tra sự hiện diện của kháng thể RF trong máu. Mặc dù RF thường liên quan tới bệnh viêm khớp thấp (rheumatoid arthritis) nhưng nó cũng có thể xuất hiện ở một số bệnh nhân viêm cột sống dính khớp.

– Xét nghiệm độ tương tự C-reactive protein (CRP): Xét nghiệm CRP đo mức độ chất báo hiệu viêm trong cơ thể. Mức CRP cao có thể cảnh báo tình trạng viêm tại các khớp xương.

Cách chẩn đoán bệnh viêm cột sống dính khớp

>>>>>Xem thêm: Sái quai hàm khi ngáp phải làm sao để điều trị?

Xét nghiệm máu có thể hỗ trợ phát hiện tình trạng viêm khớp

2.3. Chẩn đoán bệnh viêm cột sống dính khớp nhờ các phương pháp chụp chiếu

Thông thường, các bệnh nhân sẽ được khám lâm sàng để kiểm tra khả năng linh hoạt cột sống. Sau đó, các bác sĩ có thể chỉ định xét nghiệm hoặc chụp chiếu để chẩn đoán bệnh chính xác hơn.

Chụp X-quang không phải là phương pháp chẩn đoán chính xác viêm cột sống dính khớp vì bệnh không gây ra những biến đổi rõ rệt trên hình ảnh X-quang trong giai đoạn đầu. Tuy nhiên, đây là biện pháp được sử dụng để loại trừ các nguyên nhân khác gây đau lưng và kiểm tra biến đổi do viêm cột sống dính khớp trong giai đoạn muộn.

Để đạt được chẩn đoán chính xác, thông thường các chuyên gia sẽ sử dụng kết hợp các phương pháp chẩn đoán hình ảnh khác như chụp cộng hưởng từ MRI, siêu âm.

Hiện nay, chưa có phương pháp nào điều trị dứt điểm bệnh viêm cột sống dính khớp. Tuy nhiên việc thực hiện các can thiệp điều trị kịp thời có thể giúp cải thiện triệu chứng, nâng cao chất lượng cuộc sống của bệnh nhân và ngăn bệnh tiến triển xấu hơn. Vì vậy, nếu bạn nghi ngờ mắc viêm cột sống dính khớp, tốt nhất hãy khám sớm với bác sĩ chuyên khoa để được chẩn đoán chính xác và điều trị hiệu quả. Với các trường hợp đã mắc bệnh, cần điều trị theo đúng phác đồ của bác sĩ, không tự ý mua thuốc theo đơn cũ hoặc tăng/giảm liều lượng thuốc. Bệnh nhân nên khám đúng lịch hẹn của bác sĩ hoặc khi phát hiện các triệu chứng bất thường.

Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *