Thoái hóa cột sống cổ là bệnh lý phổ biến và đang có xu hướng ngày càng trẻ hóa. Bệnh không chỉ gây đau nhức, tê bì tay chân mà còn làm giảm khả năng vận động, ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng cuộc sống người bệnh. Vậy nguyên nhân nào gây ra tình trạng này, triệu chứng và cách phòng ngừa bệnh thoái hóa cột sống cổ ra sao? Cùng tìm hiểu trong bài viết dưới đây.
Bạn đang đọc: Bệnh thoái hóa cột sống cổ và những thông tin cần biết
1. Thoái hóa cột sống cổ là bệnh gì?
Thoái hóa cột sống cổ hay còn gọi thoái hóa đốt sống cổ, là tình trạng đốt sống tại vùng cổ bị hao mòn và suy yếu do nhiều nguyên nhân tác động. Bệnh hình thành do tình trạng viêm và lắng đọng canxi trên các dây chằng quanh cột sống. Khi xảy ra hiện tượng này, các lỗ liên hợp nằm sau đốt sống sẽ thu hẹp lại, làm cản trở sự lưu thông tự nhiên của mạch máu và các dây thần kinh bên trong. Từ đó, các triệu chứng thoái hóa cột sống cổ sẽ xuất hiện, gây tình trạng đau cổ vùng gáy, có cảm giác cứng cổ đặc biệt khi người bệnh vận động, xoay, cúi hoặc ngửa cổ.
Thoái hóa cột sống cổ có diễn biến khá chậm, có thể thoái hóa ở bất kỳ đốt sống nào, trong đó đoạn C5 – C6 – C7 là các đốt sống cổ thường bị thoái hóa nhiều nhất.
Thoái hóa cột sống cổ gây ra tình trạng đau vùng cổ phía sau gáy, tạo cảm giác rất khó chịu.
2. Các nguyên nhân gây thoái hóa cột sống cổ?
Theo các chuyên gia, tình trạng xương và sụn bảo vệ ở cột sống dễ bị hao mòn có thể dẫn đến thoái hóa cột sống cổ. Trong đó, một số nguyên nhân chính gây ra bệnh lý này bao gồm:
2.1 Tuổi tác
Nghiên cứu chỉ ra, quá trình lão hóa ở người diễn ra mạnh mẽ ở độ tuổi từ 40 – 50 tuổi, có thể khiến các đốt sống tại vùng cổ này bị ảnh hưởng nặng nề và lâu dần gây thoái hóa. Không chỉ xuất hiện ở người lớn tuổi, hiện nay nhiều người trẻ cũng bị thoái hóa cột sống cổ bởi một số nguyên nhân sau:
– Di truyền từ gia đình
– Lười vận động, sinh hoạt thiếu khoa học, lạm dụng chất kích thích…
– Chế độ ăn thiếu dinh dưỡng
– Tiền sử chấn thương: tai nạn giao thông, lao động, thể thao…
2.2 Hoạt động sai tư thế
Trong sinh hoạt và lao động hàng ngày, người bệnh khó tránh khỏi các tư thế hoạt động sai như: cúi ngửa nhiều, ngồi quá lâu, nâng vác vật nặng… Các tư thế này diễn ra trong thời gian dài không chỉ làm ảnh hưởng tới cấu trúc của cột sống mà còn làm biến đổi các mô xương, cơ và dây chằng, từ đó thúc đẩy nhanh chóng quá trình thoái hóa.
2.3 Gai xương
Gai xương là hiện tượng hình thành do các tổn thương ở khớp gây ra trong thời gian dài và có tiến triển âm thầm. Phần gai xương dư thừa này đôi khi có thể làm chèn ép lên các mô, cơ, tủy sống và đặc biệt là các rễ thần kinh gây ra tình trạng đau nhức, tê bì vùng cột sống cổ.
2.4 Đĩa đệm bị mất nước
Đĩa đệm là bộ phận có vai trò làm gia tăng khả năng đàn hồi giữa các đốt cột sống, giúp chống đỡ trọng lượng ở phần đầu và giảm xóc khi có chấn động xảy ra. Tuy nhiên từ sau độ tuổi 30, đĩa đệm bắt đầu bị mất nước và có dấu hiệu khô lại. Từ đó làm cho các đốt sống tiếp xúc trực tiếp với nhau nhiều hơn và gây đau, cứng cổ.
2.5 Dây chằng bị xơ hóa
Dây chằng có nhiệm vụ nối các xương cột sống với nhau và lâu dần trở nên xơ hóa theo thời gian. Đây cũng là nguyên nhân tác động tới các cử động ở cổ, khiến vùng cổ người bệnh luôn cảm thấy căng và kém linh hoạt.
Hoạt động sai tư thế trong sinh hoạt và làm việc hàng ngày có thể dẫn đến tình trạng thoái hóa cột sống cổ
3. Triệu chứng thường gặp của bệnh thoái hóa cột sống cổ
Hầu hết những trường hợp mắc thoái hóa cột sống cổ thường không có các triệu chứng đáng kể. Các biểu hiện có thể phát triển dần từ nhẹ đến nặng hoặc xảy ra đột ngột nếu người bệnh có một tác động nhất định. Trong đó, những triệu chứng phổ biến nhất người bệnh thường gặp đó là:
3.1 Đau nhức
Người bệnh thấy xuất hiện các cơn đau mỏi xung quanh vùng cổ – gáy, vùng cổ – vai hay đôi khi gây nên tình trạng sái cổ hoặc vẹo cổ. Sau đó, các cơn đau lan tới đầu, vùng chẩm và vùng trán và cuối cùng là đau từ gáy lan xuống một hay cả hai bên cánh tay.
3.2 Mất cảm giác chi trên
Khi rễ thần kinh bị chèn ép quá nhiều sẽ khiến người bệnh có cảm giác đau tê từ phần vai xuống cánh tay. Một số trường hợp nặng có thể khiến người bệnh bị yếu liệt, teo cơ hoặc mất cảm giác ở bàn tay, cụ thể như cầm đồ dùng dễ rơi hay khó thực hiện các động tác khéo léo.
3.3 Cứng cổ vào buổi sáng
Tư thế ngủ ban đêm sai, đặc biệt là vào thời tiết trở lạnh, người bệnh rất dễ bị cứng cổ vào buổi sáng sớm. Tình trạng này khiến bệnh nhân gặp không ít khó khăn trong các hoạt động cúi gập, xoay cổ hay ngửa cổ.
3.4 Đau đầu, đau vùng gáy
Có nhiều trường hợp bệnh nhân gặp tình trạng đau ê ẩm cả vùng gáy hay cả mảng sau đầu. Cơn đau này có thể lan sang cả mảng đầu bên phải và tăng mức độ nếu người bệnh ho hoặc hắt hơi. Ngoài ra có một số người bị đau liên tục, không thể quay đầu mà phải xoay cả người rất bất tiện và khó chịu.
3.5 Dấu hiệu Lhermitte
Người bệnh gặp dấu hiệu này thường có cảm giác khó chịu đột ngột như có luồng điện chạy từ cổ xuống dưới xương sống, sau đó lan dần sang các ngón tay hoặc ngón chân. Đặc biệt người bệnh sẽ cảm thấy nghiêm trọng hơn khi cúi cổ về phía trước.
3.6 Các triệu chứng khác
Trong trường hợp gặp tổn thương tại các đốt sống C1 – C2 hay C4, người bệnh còn có khả năng gặp phải các triệu chứng khác như: ngáp, nấc, chóng mặt, mất thăng bằng…
Tìm hiểu thêm: Biến chứng nguy hiểm của viêm khớp ít người biết
Bệnh nhân tới thăm khám bác sĩ chuyên khoa khi xuất hiện các triệu chứng ban đầu của thoái hóa cột sống cổ
4. Cách phòng ngừa và cải thiện thoái hóa cột sống cổ
Thoái hóa cột sống cổ là bệnh lý xuất hiện bởi nhiều nguyên nhân khác nhau nhưng người bệnh vẫn có thể phòng tránh và làm giảm ảnh hưởng căn bệnh này bằng một số biện pháp như:
4.1 Xây dựng chế độ dinh dưỡng khoa học là phương pháp hiệu quả phòng ngừa bệnh thoái hóa cột sống cổ
Để giúp hệ cơ xương khớp khỏe mạnh, đặc biệt là các đốt sống cổ hạn chế tổn thương, hao mòn, người bệnh nên tuân thủ chế độ ăn uống cân bằng, bổ sung cho cơ thể các thực phẩm giàu vitamin, Omega – 3, bioflavonoid…
4.2 Sử dụng các dụng cụ bảo vệ
Trong quá trình luyện tập, người bệnh nên lựa chọn các dụng cụ thích hợp giúp bảo vệ và phòng ngừa nguy cơ chấn thương ở cột sống cổ như: đai an toàn khi chơi thể thao, giá đỡ khi tập gym, dây an toàn khi lái xe…
4.3 Giữ đúng tư thế trong sinh hoạt hàng ngày
Người bệnh nên chú ý làm giảm áp lực cho cột sống ngay trong các hoạt động sinh hoạt hàng ngày qua các tư thế chuẩn như: đứng thẳng, không khom lưng hay chùng vai, không mang vác nặng sai tư tế, không bật người dậy đột ngột khi đang nằm…
4.4 Tăng cường vận động giúp cải thiện bệnh thoái hóa cột sống cổ hiệu quả
Tăng cường vận động và thể dục hàng ngày giúp các cơ, xương khớp, dây chằng và cột sống dẻo dai hơn, khỏe hơn. Tuy nhiên, người bệnh cũng nên chú ý kiểm tra sức khỏe xương khớp và tham khảo ý kiến bác sĩ để chọn loại hình vận động phù hợp.
4.5 Hạn chế thuốc lá, rượu bia
Các chất kích thích như thuốc lá, rượu bia có thể khiến cho xương khớp nhanh bị hủy hại. Ngoài ra, nó còn là tác nhân khiến cơ thể bị mất nước, rối loạn điện giải làm dịch khớp không đủ để bôi trơn và hoạt động bình thường. Chính vì vậy, người bệnh nên hạn chế sử dụng thuốc lá, rượu bia để bảo vệ sức khỏe xương khớp nói chung và cột sống cổ nói riêng.
>>>>>Xem thêm: Viêm khớp cùng chậu chữa trị thế nào?
Xây dựng thói quen và lối sống lành mạnh để phòng ngừa và cải thiện thoái hóa cột sống cổ
Thoái hóa cột sống cổ nếu không được can thiệp và điều trị kịp thời có thể gây ra những biến chứng nguy hiểm cho người bệnh. Để chủ động hơn trong việc phòng ngừa và khắc phục thoái hóa cột sống cổ, người bệnh nên thăm khám và nhờ sự can thiệp của các bác sĩ chuyên khoa Nội thần kinh hoặc cơ xương khớp khi xuất hiện các triệu chứng.
Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.