Giải đáp chi tiết: Vì sao lại sâu răng?

Theo Bộ Y tế, hơn 80% người trưởng thành và cao tuổi Việt Nam bị sâu răng. Có thể thấy, đây là bệnh lý răng miệng phổ biến nhất ở nước ta. Mặc dù vậy, cho đến thời điểm hiện tại, “vì sao lại sâu răng” vẫn là thắc mắc của rất nhiều người. Trong bài viết sau, Thu Cúc TCI xin giải đáp chi tiết thắc mắc đó, nếu bạn quan tâm, đừng bỏ lỡ bạn nhé!

Bạn đang đọc: Giải đáp chi tiết: Vì sao lại sâu răng?

Theo chuyên gia, sâu răng là một bệnh nhiễm khuẩn, liên quan đến tổ chức cứng. Cụ thể, bệnh này biểu hiện bằng các lỗ hổng trên bề mặt răng, xuất hiện do sự hủy khoáng và hủy các thành phần tổ chức cứng. Sâu răng là bệnh mạn tính, phát triển từ từ, qua nhiều giai đoạn; trong đó, giai đoạn sớm của bệnh chỉ có triệu chứng là các đốm nâu hoặc đen trên mặt nhai hay kẽ giữa hai răng. Sâu răng thường khó phát hiện từ giai đoạn này do người bệnh không có dị cảm. Chỉ khi lỗ hổng lớn, ăn vào lớp ngà thì người bệnh mới đau, ê buốt răng và sâu răng mới được phát hiện cũng như điều trị.

Hiện nay, mặc dù việc vệ sinh răng miệng đã được chú trọng tương đối đúng mức, tỷ lệ sâu răng vẫn ngày càng tăng ở các nước đang phát triển. Như đã chia sẻ phía trên, hơn 80% người trưởng thành và cao tuổi Việt Nam bị sâu răng – tỷ lệ khá cao so với các nước trong khu vực và trên thế giới.

1. Giải đáp chi tiết thắc mắc: Sao lại sâu răng?

Streptococcus mutans (S.mutans) – cầu khuẩn gram (+) – một phần của hệ vi khuẩn tự nhiên khoang miệng, được biết đến là nguyên nhân chính gây sâu răng. Ảnh hưởng đến khả năng gây sâu răng của S.mutans, chúng ta có 3 yếu tố: Thứ nhất – khả năng sản xuất glucan từ đường sucrose trong thức ăn; thứ hai – khả năng dung nạp acid; thứ ba – khả năng sản xuất acid lactic từ đường glucose trong thức ăn.

Giải đáp chi tiết: Vì sao lại sâu răng?

Streptococcus mutans (S.mutans) là nguyên nhân chính gây sâu răng.

Vậy, cụ thể thì chúng ta sao lại sâu răng. Theo chuyên gia, S.mutans gây sâu răng theo cơ chế như sau:

– Nhờ các thụ thể đặc biệt mà nó sở hữu, S.mutans dễ dàng bám trên bề mặt răng hơn những vi khuẩn khác. Tại đó, S.mutans tiết men Gtase, chuyển hóa đường sucrose trong thức ăn thành glucan. Glutan tiếp tục giúp S.mutans và các vi khuẩn khác tụ tập đông đúc thành một quần thể trên bề mặt răng.

– Quần thể đông đúc S.mutans và các vi khuẩn khác này sản sinh acid như lactobacillus. Acid do chúng sản sinh chuyển hóa đường glucose trong thức ăn thành acid lactic; acid lactic tác động lên răng, làm mất calci của răng, dẫn tới sâu răng.

2. Một số yếu tố nguy cơ gây sâu răng khác

2.1. Đường

Sự chuyển hóa đường giữ vai trò then chốt trong sâu răng. Khả năng gây sâu răng của các loại carbohydrate khác nhau thì khác nhau. Trong chế độ ăn thông thường của chúng ta, đường được chia thành 2 loại là đường nội sinh hay đường tự nhiên, có trong rau củ quả và đường ngoại sinh hay đường tổng hợp, có trong thực phẩm công nghiệp. Đường ngoại sinh là loại đường có khả năng gây sâu răng cao hơn, do vậy, để phòng ngừa sâu răng, chúng ta nên giảm tiêu thụ đường ngoại sinh.

Các nghiên cứu cũng cho thấy, không phải tổng lượng đường mỗi cá thể tiêu thụ mà là loại đường và tần suất tiêu thụ đường mới là hai yếu tố quyết định tỷ lệ sâu răng. Theo đó, những cá thể tiêu thụ đường ngoại sinh và những cá thể tiêu thụ đường thường xuyên có nguy cơ sâu răng cao hơn những cá thể còn lại.

Tìm hiểu thêm: Bệnh u nang buồng trứng bên phải – Đừng chủ quan!

Giải đáp chi tiết: Vì sao lại sâu răng?

Đường ngoại sinh là loại đường có khả năng gây sâu răng cao hơn.

2.2. Các yếu tố nguy cơ khác

Ngoài đường, sự tồn tại của những yếu tố nguy cơ sau cũng giải thích được chúng ta sao lại sâu răng:

– Men răng: Ở một số người, men răng có thể có vấn đề, như men thiểu sản hay men kém khoáng hóa. Những người này có nguy cơ sâu răng cao hơn những người còn lại. Bởi khả năng hòa tan men và nồng độ fluor của men tỷ lệ nghịch nên khả năng tái khoáng của men răng thiểu sản hay men răng kém khoáng hóa kém hơn bình thường.

– Hình dáng và vị trí răng: Răng sần sùi, răng khấp khểnh dễ phát triển sâu răng hơn bình thường, do sự tập trung và lưu trữ mảng bám ở chúng cao hơn so với những răng khác.

– Tuyến nước bọt: Nước bọt có khả năng loại bỏ mảnh vụn thức ăn và vi khuẩn trên bề mặt răng. Bên cạnh đó, trong nước bọt còn có các ion Ca2, PO43- và fluor tham gia vào quá trình tái khoáng men và các bicarbonate tham gia vào quá trình tạo hàng rào bảo vệ men (hàng rào này có nhiệm vụ ngăn cản sự khuếch tán các ion acid vào răng và ngăn cản sự di chuyển các sản phẩm hòa tan từ apatite ra khỏi răng), ức chế sự khoáng hóa các ion calci và phosphat quá bão hòa trong nước bọt, từ đó hạn chế hình thành cao răng từ. Ngoài ra, nước bọt cũng có các kháng thể IgM, IgG đề kháng vi khuẩn. Tóm lại, nước bọt cung cấp nhiều yếu tố tự nhiên bảo vệ răng. Do vậy, sự giảm dòng chảy nước bọt làm tăng nguy cơ sâu răng. Chúng ta có một bằng chứng lâm sàng rõ ràng cho thực tế này là những người khô miệng do tia xạ, dùng thuốc, bệnh lý toàn thân, có tỷ lệ sâu răng rất cao và nặng nề.

– Chỉnh nha, sử dụng hàm giả bán phần và hàn răng không đúng quy cách làm tăng khả năng lưu giữ mảnh vụn thức ăn, từ đó làm tăng nguy cơ sâu răng.

– Thói quen ăn uống: Trẻ nhỏ bú bình kéo dài với sữa và các loại chất ngọt khác, nhất là bú trong khi ngủ, có nguy cơ sâu răng cao.

Giải đáp chi tiết: Vì sao lại sâu răng?

>>>>>Xem thêm: Tầm soát ung thư đại tràng giúp cứu sống nhiều người

Trẻ nhỏ bú bình kéo dài có nguy cơ sâu răng cao.

Phía trên là câu trả lời cho câu hỏi vì sao lại sâu răng. Theo đó, tình trạng sâu răng phát sinh chủ yếu do vi khuẩn Streptococcus mutans (S.mutans). Ngoài ra, chế đô dinh dưỡng nhiều đường, đặc điểm của men răng, hình dáng và vị trí răng, đặc điểm của tuyến nước bọt, một số vấn đề răng miệng khác (như chỉnh nha, sử dụng hàm giả bán phần,…) và một số thói quen ăn uống,… cũng làm tăng khả năng sâu răng.

Hy vọng rằng với những chia sẻ về lý do sao lại sâu răng trong bài viết này, bạn sẽ có cho mình một hàm răng chắc khỏe, một nụ cười rạng rỡ. Để biết thêm các thông tin chi tiết khác về sâu răng, liên hệ ngay Thu Cúc TCI, bạn nhé!

Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *