Đột quỵ vào sáng sớm và cách phòng ngừa

Đột quỵ vào sáng sớm gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm như bại liệt, suy giảm nhận thức, trầm cảm… thậm chí gây tử vong cho người bệnh. Đột quỵ thường xảy ra vào sáng sớm. Do vậy mỗi người cần phòng ngừa bằng cách vận động nhẹ nhàng khi ngủ dậy và chủ động thăm khám tầm soát sớm nguy cơ đột quỵ.

Bạn đang đọc: Đột quỵ vào sáng sớm và cách phòng ngừa

1. Thông tin tổng quan về đột quỵ

1.1. Thế nào là đột quỵ?

Đột quỵ xảy ra khi nguồn cấp máu đến não bị tắc nghẽn. Não bị thiếu oxy và chất dinh dưỡng, khiến các tế bào não bắt đầu chết trong vòng vài phút. Đột quỵ vào sáng sớm có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm như bại liệt, suy giảm nhận thức, trầm cảm… thậm chí gây tử vong cho người bệnh.

Có hai loại đột quỵ:

– Đột quỵ thiếu máu não: Còn gọi là thiếu máu não, là tình trạng động mạch não bị tắc nghẽn một phần hoặc toàn bộ dẫn đến lượng máu lên não bị giảm đột ngột. Tình trạng này chiếm phần lớn các cơn đột quỵ, khoảng 85%.

– Đột quỵ xuất huyết: Còn gọi là xuất huyết nội sọ, đây là loại đột quỵ hiếm gặp hơn (xảy ra khoảng 15% trường hợp). Nó xảy ra khi một mạch máu trong não bị vỡ đột ngột khiến máu tràn vào nhu mô não, gây tổn thương não.

Đột quỵ vào sáng sớm và cách phòng ngừa

Đột quỵ xuất huyết não thường hiếm gặp hơn đột quỵ thiếu máu não.

1.2. Nhận biết đột quỵ

– Mất thăng bằng, chóng mặt, cử động khó khăn, không phối hợp được động tác.

– Đau đầu dữ dội xảy ra rất nhanh và có thể kèm theo buồn nôn hoặc nôn.

– Giảm thị lực đột ngột, mất thị lực một phần hoặc toàn bộ.

– Yếu một bên cơ thể hoặc không thể cử động một chi. Cách nhận biết chính xác nhất là không giơ cả hai tay cùng một lúc.

– Đột ngột có cảm giác yếu đuối và mệt mỏi.

– Tê mặt hoặc nửa mặt, cười méo mó, lệch nhân trung.

– Mất khả năng nói hoặc phát âm nhưng khó phát âm từ, từ không rõ ràng, bị kẹt từ, nói ngọng bất thường. Bạn có thể kiểm tra điều này bằng cách yêu cầu bệnh nhân đột quỵ lặp lại câu bạn vừa nói.

2. Thời gian dễ bị đột quỵ

Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ đã công bố kết quả của một nghiên cứu gần đây về đột quỵ, cho thấy nguy cơ bị đột quỵ của một người cao hơn gần 80% trong khoảng thời gian từ 6 giờ sáng đến 12 giờ trưa so với các thời điểm khác trong ngày.

Tìm hiểu thêm: Bệnh suy tim độ 4 trạng thái mệt mỏi, chán ăn

Đột quỵ vào sáng sớm và cách phòng ngừa

Sáng sớm là thời điểm dễ xảy ra đột quỵ.

Các loại đột quỵ có xu hướng tăng 49% trong khoảng thời gian từ 6 giờ sáng đến 12 giờ trưa, tương đương nguy cơ thông thường tăng 79% so với nguy cơ của 18 giờ còn lại trong ngày. Khi so sánh, nhóm nghiên cứu nhận thấy số cơn đột quỵ xảy ra từ nửa đêm đến 6 giờ sáng thấp hơn 35% so với 18 giờ còn lại trong ngày.

Các nhà nghiên cứu giải thích, nguy cơ đột quỵ tập trung vào buổi sáng là bằng chứng của “sự thay đổi chu kỳ sinh học”, tức là nguy cơ đột quỵ thay đổi theo nhịp chu kỳ sinh học 24 giờ của cơ thể.

3. Rủi ro khác nhau đối với các loại đột quỵ khác nhau

Ngoài ra, một số loại đột quỵ có nhiều thay đổi về nhịp sinh học hơn những loại khác, nhưng nhìn chung, tất cả các loại đột quỵ đều có nguy cơ xảy ra vào buổi sáng cao hơn, theo Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ.

Đối với đột quỵ do thiếu máu cục bộ, đột quỵ do xuất huyết và thậm chí là cơn thiếu máu cục bộ thoáng qua, nguy cơ lần lượt là 89%, 52% và 80% trong khoảng thời gian từ 6 giờ sáng đến 12 giờ trưa – cao hơn đáng kể so với mức trung bình.

Một nghiên cứu khác trên Tạp chí Bệnh mạch máu não cũng cho thấy nguy cơ đột quỵ khác nhau tùy thuộc vào việc bạn đang làm việc hay nghỉ ngơi. Ví dụ, loại đột quỵ do thiếu máu cục bộ phổ biến nhất thường đạt đỉnh điểm trong khoảng thời gian từ 6 giờ sáng đến 8 giờ sáng các ngày trong tuần, nhưng chuyển sang 8 giờ sáng đến 10 giờ sáng vào các ngày lễ.

Do đó, các nhà khoa học lưu ý rằng tỷ lệ đột quỵ cao hơn vào khoảng 2 giờ sau khi thức dậy so với bất kỳ thời điểm nào khác trong ngày.

4. Biện pháp phòng ngừa đột quỵ vào sáng sớm

4.1. Tỉnh dậy từ từ phòng đột quỵ vào sáng sớm

Đột quỵ vào sáng sớm có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm. Do đó, khi thức dậy vào buổi sáng, đừng vội ra khỏi giường và thay quần áo. Bạn nên nằm trên giường thêm 5 phút nữa để các cơ quan trong cơ thể từ từ thức dậy. Hoạt động của các cơ quan trong cơ thể là khác nhau nên việc nhảy lên ngay hoặc ngồi dậy đột ngột sẽ “sốc” não, dẫn đến lượng máu cung cấp lên não không đủ, dễ gây xuất huyết não.

4.2. Duỗi thẳng tay và chân phòng đột quỵ vào sáng sớm

Thay vì mặc quần áo ngay, bạn có thể nằm trên giường và duỗi tay chân vài phút. Sau một đêm nghỉ ngơi, cơ thể vẫn uể oải, máu lưu thông vẫn chậm. Vì vậy, duỗi thẳng tay chân lúc này sẽ giúp tăng tốc độ lưu thông máu trong cơ thể.

4.3. Đứng dậy nhẹ nhàng phòng đột quỵ vào sáng sớm

Sau khi thực hiện hai bước trên, hãy từ từ đứng dậy và ra khỏi giường. Bạn sẽ cảm thấy đầu óc mình lúc này rất tỉnh táo và sảng khoái. Bạn không thể bắt đầu ngày mới một cách hiệu quả nếu tâm trí bạn vẫn còn “nửa tỉnh nửa mê”.

Đối với người trung niên trở lên, đứng dậy từ từ có thể hạn chế té ngã. Vì vậy, bạn cần đợi cho đến khi não hoàn toàn tỉnh táo và được cung cấp đủ máu lên não trước khi thức dậy.

4.4. Uống nước sau khi thức dậy

Buổi sáng là thời điểm vàng cho sức khỏe. Sau khi thực hiện xong 3 động tác trên, tốt nhất bạn nên đi vệ sinh và uống một cốc nước lọc. Uống một ly nước sau khi ngủ dậy có thể giúp làm loãng máu và ngăn ngừa các bệnh về tim mạch, mạch máu não, táo bón…

Bên cạnh đó, nếu có thể nên đứng cạnh cửa sổ để hít thở bầu không khí trong lành mỗi buổi sáng. Đây là một thói quen tốt phải được thực hiện mỗi buổi sáng nếu muốn có sức khỏe tốt bắt đầu một ngày mới.

4.5. Tầm soát các bệnh có nguy cơ gây đột quỵ

Đột quỵ vào sáng sớm và cách phòng ngừa

>>>>>Xem thêm: Nhồi máu cơ tim thất phải: Nguyên nhân, biểu hiện, điều trị

Tầm soát nguy cơ đột quỵ là biện pháp để phòng ngừa đột quỵ hiệu quả.

Theo các chuyên gia, huyết áp cao được xem là một trong những yếu tố nguy cơ cao nhất xảy ra đột quỵ nên kiểm soát huyết áp là chìa khóa giúp phòng ngừa đột quỵ. Một nghiên cứu đăng tải trên Tạp chí Tim mạch Châu Âu kết luận rằng, dùng thuốc huyết áp trước giờ đi ngủ đã giúp giảm một nửa nguy cơ đột quỵ. Biện pháp này cũng giúp giảm 34% nguy cơ đau tim và 42% nguy cơ suy tim.

Ngoài ra, các bệnh lý như đái tháo đường, béo phì, thiếu máu não cục bộ thoáng qua, tiền sử bệnh lý tim mạch, căng thẳng thần kinh… cũng là những nguy cơ có thể dẫn tới đột quỵ. Để phát hiện sớm và ngăn chặn những vấn đề này, mỗi người nên thăm khám tầm soát nguy cơ đột quỵ sớm.

Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *