Đột quỵ thuộc TOP 10 nguyên nhân gây tử vong hàng đầu tại Việt Nam. Bệnh có thể xảy ra với bất cứ ai, mà không có bất kỳ dấu hiệu cảnh báo nào. Phòng tránh bệnh đột quỵ là vô cùng cần thiết để bảo vệ sức khỏe của bản thân và gia đình.
Bạn đang đọc: Các cách phòng tránh bệnh đột quỵ hiệu quả
1. Phòng tránh bệnh đột quỵ có ý nghĩa như thế nào?
Đột quỵ (hay tai biến mạch mãu não) là tình trạng não bộ bị tổn thương do nguồn cấp máu lên não bị tắc nghẽn, gián đoạn. Thời gian đột quỵ kéo dài càng lâu, số lượng tế bào não chết đi càng nhiều (do thiếu oxy và chất dinh dưỡng). Điều này có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng tư duy, vận động, thậm chí khiến người bệnh tử vong.
Chủ động phòng ngừa đột quỵ là hết sức quan trọng bởi những lý do dưới đây:
– Giảm nguy cơ đột quỵ: bằng việc nhận biết và xử lý sớm các yếu tố nguy cơ như cholesterol trong máu cao, cao huyết áp, tiểu đường, thói quen hút thuốc lá thường xuyên, béo phì, tiền sử gia đình có người mắc đột quỵ…
– Ngăn ngừa hậu quả nặng nề mà bệnh gây ra như mất trí nhớ, rối loạn khả năng ngôn ngữ, suy giảm chức năng vận động, tàn tật, thậm chí tử vong.
– Tiết kiệm chi phí, thời gian: Đột quỵ là bệnh lý thần kinh nghiêm trọng do đó chi phí cấp cứu, điều trị và thời gian phục hồi sau điều trị là không hề ít. Do đó việc chủ động phòng tránh bệnh đột quỵ có ý nghĩa quan trọng nhằm giảm tải gánh nặng cho bản thân, gia đình và xã hội.
– Cải thiện chất lượng cuộc sống: Phòng ngừa tai biến mạch máu não, đồng nghĩa với duy trì lối sống lành mạnh, từ đó nâng cao sức khỏe, tinh thần.
2. 6 cách phòng tránh bệnh đột quỵ hiệu quả
2.1 Chế độ dinh dưỡng – yếu tố quan trọng giúp phòng tránh bệnh đột quỵ
Mỗi người nên có ý thức xây dựng chế độ ăn uống lành mạnh và cân bằng phòng ngừa bệnh đột quỵ. Cụ thể:
– Hạn chế tiêu thụ chất béo bão hòa đến từ các loại mỡ động vật, bơ, kem… Thay vào đó, bạn nên sử dụng chất béo không bão hoà có trong dầu ô liu, cá hồi, óc chó, hạt chia…
Phòng tránh bệnh đột quỵ bằng cách thay thế chất béo bão hòa bằng chất béo không bão hòa như dầu ô liu, cá hồi, hạt chia và quả óc chó,….
– Ăn nhiều chất xơ như rau xanh, hoa quả tươi, các loại hạt, ngũ cốc…
– Ăn ít muối hơn giúp kiểm soát nguy cơ cao huyết áp – yếu tố làm tăng tỷ lệ đột quỵ.
– Bổ sung vào chế độ ăn các thực phẩm có chất chống oxy hóa như dầu thực vật, hạt dẻ, hạnh nhân, cam, chanh…
– Tăng cường dùng thêm Blueberry và Ginkgo Biloba là các thực phẩm chứa dưỡng chất tốt cho não bộ, giúp phòng ngừa các bệnh lý thần kinh, trong đó có đột quỵ.
– Giảm tiêu thụ đường vì người bị tiểu đường có khả năng bị đột quỵ cao gấp 2 lần người bình thường. Bạn nên hạn chế sử dụng đường tinh luyện, uống nước ngọt, ăn bánh kẹo chứa nhiều đường…
– Bên cạnh đó, xây dựng chế độ ăn uống cân bằng với đủ dưỡng chất cũng giúp cơ thể có đủ năng lượng, sức đề kháng để chống chọi với bệnh tật.
2.2 Tập thể dục phòng tránh bệnh đột quỵ
Tắc nghẽn mạch máu não là nguyên nhân hàng đầu gây đột quỵ não. Với người có thói quen tập thể dục thường xuyên, khả năng sử dụng oxy và vận chuyển máu lên não được tăng cường, từ đó nguy cơ tắc nghẽn động mạch giảm đi đáng kể.
Tăng cường vận động cũng giúp duy trì cân nặng hợp lý, tránh béo phì, tiểu đường… là các yếu tố nguy cơ gây đột quy.
Quá trình tập luyện còn có thể tác động tích cực đến não bộ, giúp giảm căng thẳng thần kinh, tạo tinh thần thoải mái và tăng cường miễn dịch.
Tìm hiểu thêm: Nguyên nhân suy tim phải và hậu quả khó lường
Việc tập thể dục giúp giảm căng thẳng và stress, tác động tích cực đến não bộ và hỗ trợ tăng cường hệ miễn dịch.
2.3 Tránh xa thuốc lá, hạn chế bia rượu
Thuốc lá chứa Nicotine và Carbon monoxide là các chất độc hại có thể gây tổn thương hệ thần hoàn bằng cách giảm lưu thông máu lên não, gây tăng huyết áp…
Trong khi uống rượu bia quá mức có thể làm tăng huyết áp, tăng mức cholesterol xấu (LDL) trong máu, dẫn đến mất nước và chất điện giải… Đây đều là những yếu tố nguy cơ gây đột quỵ.
Bằng cách không hút thuốc lá, tránh tiếp xúc gần với người hút thuốc và kiểm soát lượng bia rượu tiêu thụ, bạn có thể phòng tránh các cơn đột quỵ..
2.4 Kiểm soát các chỉ số huyết áp, cholesterol, đường huyết và điều trị các bệnh liên quan
Cao huyết áp, tim mạch, tiểu đường, béo phì… là các yếu tố làm tăng nguy cơ đột quỵ. Chủ động theo dõi cân nặng, thường xuyên đo huyết áp và kiểm tra chỉ số cholesterol trong máu giúp bạn kiểm soát các nguyên nhân dẫn đến đột quỵ.
Trường hợp được chẩn đoán mắc các bệnh lý liên quan, hãy chắc rằng bạn đang tuân thủ đúng các chỉ định và tư vấn của bác sĩ để duy trì các chỉ số ở ngưỡng ổn định, đảm bảo sức khoẻ nói chung, đồng thời hạn chế nguy cơ đột quỵ não.
2.5 Giữ tinh thần tích cực, lạc quan
Stress (căng thẳng thần kinh) có thể ảnh hưởng đến nhiều mặt của sức khoẻ, trong đó có gia tăng nguy cơ đột quỵ. Sống lạc quan, tư duy tích cực không chỉ giúp tăng cường hệ miễn dịch, còn có thể hạn chế ảnh hưởng của các bệnh lý làm tăng nguy cơ đột quỵ.
2.6 Thăm khám định kỳ và tầm soát nguy cơ đột quỵ
Kiểm tra sức khỏe định kỳ và tầm soát nguy cơ dẫn đến đột quỵ giúp mỗi người được đánh giá về huyết áp, đường huyết, tim mạch, xét nghiệm lipit máu, dị dạng mạch máu (nếu có)… nhằm phát hiện sớm các yếu tố và bệnh lý liên quan đến nguy cơ đột quỵ.
Dựa trên kết quả thăm khám, bác sĩ sẽ đưa ra phác đồ điều trị, các tư vấn hữu ích về chế độ ăn uống, sinh hoạt giúp người bệnh phòng tránh khả năng mắc đột quỵ.
>>>>>Xem thêm: Nguy cơ đột quỵ ở nữ giới cao hơn nam giới
Khám Nội thần kinh tại Thu Cúc TCI cùng chuyên gia đầu ngành.
3. Cách phòng tránh bệnh đột quỵ bằng thuốc chống đột quỵ
Trên thực tế, cho đến nay vẫn chưa có loại thuốc đặc hiệu có khả năng phòng chống căn bệnh này. Tuy nhiên, một số loại thuốc giúp giảm lượng cholesterol trong máu, thuốc hạ huyết áp, thuốc chống đông máu, thuốc kháng tiểu cầu… có thể giúp giảm nguy cơ dẫn đến đột quỵ.
Cụ thể, trường hợp nào có thể sử dụng loại thuốc nào hoặc có hay không được sử dụng các loại thuốc nói trên, tất cả cần được tư vấn bởi bác sĩ chuyên khoa. Người bệnh tuyệt đối không tự ý mua thuốc để tự sử dụng, tránh các tác dụng phụ nguy hiểm có thể xảy ra.
Tóm lại, phòng tránh bệnh đột quỵ về bản chất chính là xây dựng lối sống lành mạnh, kiểm soát các yếu tố nguy cơ, đồng thời kết hợp với kiểm tra định kỳ để kịp thời phát hiện những bất thường về sức khoẻ có nguy cơ gây ra các cơn đột quỵ. Hy vọng sau bài viết này, bạn đã có những trang bị để phòng bệnh đột quỵ hiệu quả cho bản thân và gia đình.
Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.