Giác mạc và thủy tinh thể là hai bộ phận trực tiếp chịu trách nhiệm dẫn truyền ánh sáng từ môi trường bên ngoài vào mắt. Tổn thương giác mạc thường đồng nghĩa với việc thị lực của bạn suy giảm. Chính vì vậy, các bệnh lý tổn thương giác mạc, điển hình như viêm giác mạc được đánh giá là các bệnh lý nhãn khoa nguy hiểm. Trong bài viết này, Thu Cúc TCI xin chia sẻ với bạn thông tin cơ bản về điều trị viêm loét giác mạc, đừng bỏ qua bạn nhé!
Bạn đang đọc: Điều trị viêm loét giác mạc: Những điều bạn cần biết
1. Khái niệm
Giác mạc – bộ phận tiếp nhận ánh sáng đầu tiên của mắt, là lớp mô trong suốt nằm phía trước con ngươi. Theo đó, viêm giác mạc là thuật ngữ y khoa được sử dụng để gọi tình trạng nhiễm trùng giác mạc.
2. Nguyên nhân
Giác mạc có thể nhiễm trùng do nhiều nguyên nhân. Chúng ta có thể phân loại những nguyên nhân đó thành 4 nhóm:
– Do vi sinh vật: Bao gồm vi khuẩn (tụ cầu khuẩn, liên cầu khuẩn, phế cầu khuẩn, trực khuẩn,…), virus (Herpes, Zona,…), nấm (phổ biến là các nấm Aspergillus, Cephalosporin, Fusarium,…) và ký sinh trùng Amip hay còn gọi là Acanthamoeba.
Amip là một trong những nguyên nhân gây viêm giác mạc.
– Do biến chứng của một số bệnh lý khác, điển hình như: Các bệnh lý mí mắt, các bệnh lý mi mắt, bướu cổ, đái tháo đường,…
– Do thiếu Vitamin A.
– Do các chấn thương vật lý, như: Trầy xước vì bị các vật thể cứng, rắn, sắc, nhọn,… quẹt vào; sử dụng kính áp tròng kém chất lượng hoặc sử dụng kính áp tròng sai cách; dùng thuốc sai hướng dẫn,…
3. Dấu hiệu nhận biết
Biểu hiện của viêm giác mạc là rất rõ ràng. Cụ thể, chúng có thể là một, một vài hoặc tất cả những tình trạng sau của bệnh nhân:
– Mắt mở khó khăn vì mi sưng nề, co quắp.
– Mắt xuất hiện dị cảm như: Mỏi, rát, cộm, đau nhức âm ỉ hoặc dữ dội.
– Mắt chảy nước hoặc mủ và đỏ.
– Giác mạc mờ đục, gồ ghề. Trung tâm giác mạc xuất hiện nhiều chấm hoặc nhiều vùng màu trắng hoặc màu xám. Đôi khi giác mạc cũng xuất hiện một hoặc nhiều vết loét hình bầu dục hoặc hình tròn, nhỏ hoặc to.
4. Biến chứng
Viêm giác mạc là một bệnh lý nhãn khoa nguy hiểm, không điều trị kịp thời, có thể biến chứng đến: Sẹo giác mạc, thủng giác mạc, lệch mống mắt, lồi mắt cua, teo nhãn cầu,…, hỏng một phần mắt hoặc toàn bộ mắt. Chính vì vậy, khi có các dấu hiệu viêm giác mạc đã được liệt kê phía trên, bạn nên đến ngay cơ sở y tế chuyên khoa mắt uy tín gần nhất để được chuyên gia thăm khám và điều trị.
Tìm hiểu thêm: Tròng kính Chemi là lựa chọn tốt cho khách hàng
Viêm giác mạc làm bệnh nhân bị lồi mắt cua.
5. Chẩn đoán và điều trị
5.1. Chẩn đoán
Tại các cơ sở y tế chuyên khoa mắt, viêm giác mạc có thể được chẩn đoán xác định bằng:
– Nhuộm mắt Fluorescein: Một mảnh giấy siêu mỏng chứa Fluorescein màu cam sẽ được chuyên gia đặt lên mắt bạn, Fluorescein trong mảnh giấy sẽ thấm vào giác mạc bạn. Sau đó, chuyên gia sẽ dùng đèn khe chiếu ánh sáng màu xanh dương vào mắt bạn. Lúc này, nếu bị viêm, giác mạc sẽ chuyển từ màu cam Fluorescein sang màu xanh dương như ánh sáng đèn khe.
– Lấy mẫu xét nghiệm: Nếu nghi ngờ bạn có viêm giác mạc, chuyên gia nhãn khoa sẽ gây tê tại chỗ và nạo một chút mô tại vị trí giác mạc nhiễm trùng làm mẫu bệnh phẩm, thực hiện các xét nghiệm cần thiết để chẩn đoán xác định viêm giác mạc.
5.2. Điều trị viêm loét giác mạc: Thông tin cơ bản
5.2.1. Điều trị nội khoa
Sau chẩn đoán xác định, chuyên gia sẽ tiến hành điều trị viêm loét giác mạc. Phương pháp đầu tiên được chỉ định là điều trị nội khoa, với nguyên tắc điều trị chung là: “Sử dụng kết hợp thuốc điều trị nguyên nhân và thuốc điều trị triệu chứng”. Theo đó, chúng ta có thể kể đến một số thuốc điều trị nguyên nhân viêm giác mạc như sau:
– Viêm giác mạc do vi khuẩn: Trường hợp làm được kháng sinh đồ, bệnh nhân sử dụng kháng sinh theo kháng sinh đồ đã được xây dựng. Trường hợp không làm được kháng sinh đồ, chuyên gia sẽ chỉ định bệnh nhân sử dụng kháng sinh phổ rộng để kiểm soát bao quát tác nhân gây viêm giác mạc.
– Viêm giác mạc do virus, nấm và ký sinh trùng: Dùng các thuốc chống virus, nấm, ký sinh trùng đặc hiệu chuyên gia chỉ định.
Thuốc điều trị viêm giác mạc nói chung thường là thuốc nhỏ. Để thuốc điều trị thẩm thấu sâu vào giác mạc, nâng cao hiệu quả điều trị, bệnh nhân có thể sẽ được điện di giác mạc.
Trong điều trị nội khoa, bệnh nhân cần ghi nhớ và thực hiện một số lưu ý sau:
– Chỉ sử dụng thuốc điều trị chuyên gia nhãn khoa chỉ định.
– Không băng mắt để tránh tạo môi trường nóng, ẩm cho tác nhân gây viêm giác mạc phát triển.
– Đeo kính để bảo vệ mắt trước các yếu tố tiêu cực từ môi trường.
– Không đeo kính áp tròng và trang điểm thời điểm điều trị nội khoa viêm giác mạc.
– Không để giác mạc tiếp xúc với dị vật, như nước, bụi,…
>>>>>Xem thêm: Cận nặng nguy hiểm như thế nào?
Trong thời gian điều trị viêm loét giác mạc đeo kính râm khi đi ra ngoài.
5.2.2. Điều trị ngoại khoa
Nếu điều trị nội khoa không cho hiệu quả như mong muốn, viêm giác mạc tiến triển nặng, một trong hai phương pháp điều trị ngoại khoa sau có thể sẽ được chuyên gia cân nhắc chỉ định;
– Ghép giác mạc: Loại bỏ giác mạc nhiễm trùng không phục hồi và thay thế nó bằng giác mạc được hiến tặng.
– Phẫu thuật múc nhãn cầu.
Trong điều trị ngoại khoa, bệnh nhân cần ghi nhớ và thực hiện một số lưu ý sau:
– Ngày đầu sau phẫu thuật, liên tục theo dõi tình trạng chảy máu.
– Sau phẫu thuật, phải thay băng mắt mỗi ngày và trong trường hợp phẫu thuật múc nhãn cầu, nên lắp mắt giả càng sớm càng tốt.
– Không để dị vật, như nước, bụi,… tiếp xúc với vùng phẫu thuật.
– Về dinh dưỡng: Lựa chọn thực phẩm lạnh, lạt, lỏng, đầy đủ dinh dưỡng. Ăn nhiều bữa nhỏ mỗi ngày thay vì nhiều bữa lớn. Uống 1,5 – 2l nước mỗi ngày.
– Sau lắp mắt giả, phải vệ sinh mắt bằng nước muối sinh lý 0,9% mỗi ngày để hạn chế viêm kết mạc.
– Sau 1 tuần lắp mắt giả, phải tái khám.
6. Dự phòng viêm giác mạc
Để dự phòng viêm giác mạc, bạn cần tuân thủ một số khuyến cáo sau của chuyên gia nhãn khoa:
– Thận trọng khi tắm tại các vùng nước công cộng, như: Ao, hồ, sông, suối, bể bơi,…. Nếu tắm tại các vùng nước này, nên đeo kính bơi.
– Điều trị triệt để các bệnh lý mí mắt, các bệnh lý mi mắt, bướu cổ, đái tháo đường,…
– Bổ sung đầy đủ lượng Vitamin A cơ thể cần.
– Đeo kính bảo hộ lao động, kính râm và các loại kính khác để hạn chế nguy cơ giác mạc bị dị vật làm tổn thương.
– Hạn chế đeo kính áp tròng và sử dụng đúng cách chúng.
Phía trên là thông tin về các phương pháp điều trị viêm loét giác mạc. Hy vọng rằng với chúng, bạn có thể bảo vệ bản thân an toàn trước bệnh lý nhãn khoa nguy hiểm này. Để biết thêm thông tin chuyên sâu về viêm giác mạc, liên hệ Thu Cúc TCI, bạn nhé!
Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.