Vấn đề cận thị và cong vẹo cột sống đã trở thành một trong những vấn đề phổ biến thường gặp ở các em học sinh. Theo sự phát triển của xã hội và lối sống, tình trạng này đang ngày càng tăng lên, ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng cuộc sống và thành tích học tập của các em học sinh. Vậy nguyên nhân, cách phòng chống tật khúc xạ và cong vẹo cột sống là gì?
Bạn đang đọc: Nguyên nhân, cách phòng chống tật khúc xạ và cong vẹo cột sống
1. Nguyên nhân dẫn đến tật khúc xạ và cong vẹo cột sống
1.1 Nguyên nhân của tật khúc xạ
Khi ta nhìn vào một vật, thông thường, hình ảnh của vật sẽ được chiếu lên võng mạc mắt, cho ta thấy một hình ảnh rõ ràng, sắc nét và chính xác về màu sắc. Tuy nhiên, trong trường hợp khô ng may, nếu hình ảnh của vật không được chiếu đúng lên võng mạc, ta gọi đó là tật khúc xạ.
Nguyên nhân dẫn đến tật khúc xạ là do trẻ nhìn quá sát bàn khi học (minh họa)
Tật khúc xạ có hai nhóm nguyên nhân chính: nguyên nhân bẩm sinh và nguyên nhân mắc phải. Nguyên nhân bẩm sinh thường liên quan đến yếu tố di truyền, yếu tố gia đình và chủng tộc. Trong khi đó, nguyên nhân mắc phải thường xuất phát từ quá trình học tập và làm việc. Đôi khi còn đến từ các thói quen không tốt như ngồi sai tư thế, điều kiện ánh sáng không phù hợp, sử dụng bàn ghế không đúng cách, cường độ sử dụng sách, thiết bị điện tử, xem tivi và sử dụng máy tính không hợp lý…
Triệu chứng phổ biến nhất của bệnh khúc xạ là tầm nhìn mờ, không rõ. Các dấu hiệu và triệu chứng thường gặp bao gồm tình trạng: nhìn đôi, khả năng nhìn bị mờ, chói sáng hoặc hiện tượng quầng sáng, cảm giác đau đầu, và mệt mỏi mắt.
1.2 Nguyên nhân chủ yếu gây cong vẹo cột sống
Có một số nguyên nhân dẫn đến hiện tượng cong vẹo cột sống ở trẻ em như sau:
– Tư thế ngồi không đúng: trẻ có thể ngồi với vai lệch sang một bên hoặc hai bên, và đầu cúi quá thấp.
– Sử dụng bàn ghế không phù hợp: trẻ em ngồi học quá lâu với bàn ghế có kích thước không phù hợp với cơ thể của họ.
– Vấn đề liên quan đến cặp sách: một số trẻ có thói quen mang cặp sách nặng lệch một bên vai, gây áp lực không đều lên cột sống.
– Hoạt động vận động không đúng cách: như lao động sớm như gặt hái, gánh vác, hoặc bế em bé. Đôi khi do mắc phải một số di chứng từ bệnh còi xương, lao cột sống, suy dinh dưỡng hoặc bại liệt.
Những yếu tố này đều ảnh hưởng tiêu cực đến sự phát triển của cột sống ở trẻ em. Từ đó, gây ra hiện tượng cong vẹo và các vấn đề liên quan đến sức khỏe xương.
2. Cách phòng chống tật khúc xạ và cong vẹo cột sống hiệu quả
2.1 Luôn giữ đúng tư thế ngồi khi học
– Hãy ngồi thẳng, đặt hai chân khép lại và để chúng ngay sát mặt sàn. Để đầu nghiêng khoảng 10-15 độ.
– Khi học, giữ khoảng cách từ mắt đến sách vở trên bàn là 25cm cho học sinh tiểu học.
Tìm hiểu thêm: Mách bạn 6 cách đơn giản để bảo vệ mắt vào mùa đông
Giữ khoảng cách từ mắt đến sách vở trên bàn là 25cm cho học sinh tiểu học (minh họa).
– Khoảng cách 30cm cho học sinh trung học cơ sở.
– Và khoảng 35cm cho học sinh trung học phổ thông và người lớn.
– Thầy cô giáo và cha mẹ học sinh cần nhắc nhở trẻ thường xuyên. Không cho phép học sinh cúi gằm mặt, nghiêng đầu hoặc áp má lên bàn khi đọc hoặc viết.
2.2 Không gian học tập phải đủ những điều kiện cần thiết
Để đảm bảo chiếu sáng tốt, trường học phải tuân thủ các quy định sau đây cho phòng học:
– Ánh sáng phải được phân bổ đều trong phòng và ưu tiên sử dụng ánh sáng tự nhiên.
– Diện tích các cửa phòng học phải chiếm ít nhất 1/5 tổng diện tích của cả phòng học.
– Trần và tường cần sơn màu sáng để tạo cảm giác thoáng đãng.
– Tránh sử dụng bàn, bảng có bề mặt bóng vì dễ gây ra hiện tượng loá sáng.
– Cần đảm bảo bóng điện được bố trí đúng cách, cao hơn mặt bàn để tránh tạo bóng và lóa.
– Hướng ngồi của học sinh không nên hướng ra cửa chính vì sẽ gây mất tập trung.
2.3 Bàn ghế học tập phù hợp
Bảng và bàn ghế cần được sắp xếp và cấu trúc theo các yêu cầu sau:
– Bảng học nên có màu xanh lá cây hoặc màu đen để tránh tạo lóa. Kích thước của bảng khoảng 1,8 đến 2 mét chiều dài và 1,2 đến 1,5 mét chiều rộng. Bảng được treo ở giữa lớp học và cách mặt sàn dưới 0,8 đến 1 mét. Kích thước chữ viết trên bảng không nhỏ hơn 4cm.
– Bàn học đầu nằm cách bảng từ 1,7 đến 2 mét. Trong khi đó bàn học cuối không được vượt quá 8 mét so với bảng.
– Ngoài ra, chiều cao của bàn ghế cần phù hợp với chiều cao của học sinh.
2.4 Bỏ ngay những thói quen có hại cho mắt
– Để đọc sách hoặc viết bài, hãy giữ tư thế thẳng lưng và thoải mái, không nằm hoặc quỳ gối.
– Tránh đọc sách báo, tài liệu trong khi di chuyển trên phương tiện như ô tô, tàu hỏa hoặc máy bay.
– Khi xem ti vi hoặc video, hãy ngồi cách xa màn hình ít nhất 2,5 mét và đảm bảo ánh sáng trong phòng phù hợp. Hãy ngắt quãng thời gian xem, không nên xem quá 45-60 phút mỗi lần.
– Không tự ý sử dụng kính đeo mắt không đạt tiêu chuẩn. Hãy luôn tuân thủ hướng dẫn của chuyên gia khi sử dụng kính đeo mắt.
2.5 Một số lưu ý khác
– Để tránh mắc bệnh cận thị trong quá trình học tập, cần sắp xếp một lịch học hợp lý cho học sinh. Hãy đảm bảo sự cân bằng giữa việc học, vui chơi, nghỉ ngơi và lao động để mắt được nghỉ ngơi một cách đầy đủ.
– Ngoài ra, việc giáo dục học sinh về vệ sinh trong quá trình học cũng rất quan trọng, đồng thời cần tăng cường sức khỏe thông qua chế độ dinh dưỡng đầy đủ chất dinh dưỡng và bổ sung vitamin A cho học sinh.
>>>>>Xem thêm: Loạn thị là gì? Triệu chứng và cách điều trị
Học sinh cần đeo kính có đúng số mà các chuyên gia y tế đã chỉ định (minh họa)
– Mỗi năm, trường học nên tổ chức kiểm tra sức khỏe định kỳ và kiểm tra thị lực cho học sinh, nhằm phát hiện sớm các trường hợp có khuyết tật về mắt nói chung và cận thị nói riêng, từ đó áp dụng các biện pháp điều trị phù hợp.
– Trong trường hợp bị cận thị, học sinh cần đeo kính có đúng số mà các chuyên gia y tế đã chỉ định.
Hy vọng những thông tin về cách phòng chống tật khúc xạ và cong vẹo cột sống nói trên hữu ích cho bạn. Việc trang bị kiến thức về vấn đề này không chỉ dành cho bản thân bạn mà còn cho con trẻ trong tương lai. Tại Thu Cúc TCI, chúng tôi luôn sẵn sàng lắng nghe và giải đáp mọi thắc mắc của bạn.
Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.