Đau mắt đỏ là tên dân gian, được sử dụng để chỉ tình trạng viêm kết mạc do virus – một bệnh lý nhãn khoa dễ lây lan và cần được chú ý đặc biệt. Mặc dù đau mắt đỏ thường không gây ra các biến chứng nghiêm trọng, nhưng nó có thể khiến người bệnh cảm thấy vô cùng khó chịu. Trong bài viết này, cùng Thu Cúc TCI tìm hiểu chi tiết về đau mắt đỏ, để có cái nhìn toàn diện, từ đó bảo vệ sức khỏe thị giác của bản thân thật tốt, bạn nhé!
Bạn đang đọc: Đau mắt đỏ: Từ triệu chứng đến điều trị
1. Đau mắt đỏ là gì?
Đau mắt đỏ là một bệnh lý nhãn khoa phổ biến, xảy ra khi kết mạc – màng mỏng bao phủ lòng trắng và mặt trong mí mắt bị viêm, dẫn đến các triệu chứng đỏ mắt, ngứa, cộm mắt và tiết dịch. Không phải trường hợp viêm kết mạc nào cũng được gọi là đau mắt đỏ. Đau mắt đỏ chỉ là viêm kết mạc do virus, viêm kết mạc do các nguyên nhân khác như vi khuẩn, dị ứng hay kích ứng không được gọi là đau mắt đỏ.
2. Đâu là nguyên nhân đau mắt đỏ?
Virus phổ biến nhất gây đau mắt đỏ là:
– Adenovirus: Adenovirus là nguyên nhân hàng đầu gây đau mắt đỏ, chiếm khoảng 65 – 90% các trường hợp.
– Enterovirus: Enterovirus gây đau mắt đỏ thường là Coxsackievirus và Echovirus.
Enterovirus gây đau mắt đỏ thường là Coxsackievirus và Echovirus.
– Herpes simplex virus: Mặc dù ít phổ biến hơn, nhưng HSV cũng có thể gây đau mắt đỏ.
Các virus này có khả năng lây lan nhanh chóng thông qua tiếp xúc trực tiếp hoặc gián tiếp với dịch tiết từ mắt người bệnh. Bởi thế, viêm kết mạc do virus dễ bùng phát thành dịch trong các môi trường đông đúc như trường học hay các khu vực công cộng.
3. Các triệu chứng điển hình của viêm kết mạc do virus
Khi mắc viêm kết mạc do virus, người bệnh thường gặp các triệu chứng sau:
– Đỏ mắt: Đây là triệu chứng đặc trưng và dễ nhận thấy nhất. Mắt có thể đỏ ở một bên hoặc cả hai bên.
– Ngứa và cộm mắt : Người bệnh thường cảm thấy khó chịu, cảm giác như có cát trong mắt.
– Chảy nước mắt: Mắt tiết nhiều nước hơn bình thường.
– Tiết dịch: Có thể là dịch trong hoặc dịch đục, đôi khi tạo thành vảy khi ngủ dậy.
– Sưng mí mắt: Mi mắt có thể sưng nhẹ và có cảm giác nặng nề.
– Nhạy cảm với ánh sáng: Người bệnh có thể cảm thấy khó chịu khi tiếp xúc với ánh sáng mạnh.
– Mờ mắt tạm thời: Thị lực có thể bị ảnh hưởng nhẹ do nước mắt, dịch tiết và tình trạng sưng mí mắt.
Các triệu chứng trên thường xuất hiện từ 24 đến 72 giờ sau khi nhiễm virus và có thể kéo dài từ một đến hai tuần.
Tìm hiểu thêm: Loạn thị ở trẻ nhỏ: dấu hiệu và cách chữa
Mắt có thể đỏ ở một bên hoặc cả hai bên.
4. Chẩn đoán và điều trị viêm kết mạc do virus
4.1. Chẩn đoán đau mắt đỏ
Việc chẩn đoán viêm kết mạc do virus thường được bác sĩ nhãn khoa tiến hành như sau:
– Khai thác bệnh sử: Tìm hiểu các triệu chứng, thời gian xuất hiện và tiến triển của bệnh.
– Khám mắt: Sử dụng kính sinh hiển vi để kiểm tra cấu trúc mắt, đặc biệt là kết mạc và giác mạc.
– Đánh giá dịch tiết: Xem xét số lượng và tính chất của dịch tiết từ mắt.
– Loại trừ các nguyên nhân khác: Như viêm kết mạc do vi khuẩn hoặc dị ứng.
Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể lấy mẫu dịch tiết để xét nghiệm virus, nhưng không phổ biến.
4.2. Điều trị đau mắt đỏ
Viêm kết mạc do virus thường tự khỏi sau một thời gian, nhưng có một số biện pháp bạn có thể áp dụng để giảm triệu chứng và tăng tốc độ hồi phục:
– Chườm lạnh: Đắp khăn ẩm, mát lên mắt để giảm sưng và khó chịu.
– Nước muối sinh lý: Rửa mắt bằng nước muối sinh lý để loại bỏ dịch tiết và làm sạch mắt.
– Sử dụng thuốc nhỏ mắt nhân tạo: Giúp làm dịu và bôi trơn bề mặt nhãn cầu, giảm cảm giác khô và khó chịu.
– Sử dụng thuốc kháng histamin: Có thể được kê đơn để giảm ngứa và sưng.
– Sử dụng thuốc chống viêm corticosteroid: Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể kê đơn thuốc chống viêm corticosteroid dạng nhỏ để giảm viêm, nhưng bạn cần sử dụng thuốc này một cách thận trọng và theo chỉ định.
>>>>>Xem thêm: Nguyên nhân gây suy giảm thị lực visual impairment
Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể kê đơn thuốc chống viêm corticosteroid dạng nhỏ.
Lưu ý rằng thuốc kháng sinh không có tác dụng trong điều trị viêm kết mạc do virus và không nên sử dụng trừ khi có chỉ định của bác sĩ.
Mặc dù viêm kết mạc do virus thường tự khỏi, nhưng có một số trường hợp cần được thăm khám y tế ngay. Những trường hợp đó là: Đau mắt dữ dội, thị lực giảm đáng kể, sốt cao kèm theo các triệu chứng trầm trọng ở mắt, triệu chứng kéo dài trên 2 tuần, triệu chứng trở nên tồi tệ hơn thay vì cải thiện… Trong những trường hợp đó, thăm khám sớm có thể giúp ngăn ngừa các biến chứng tiềm ẩn và đảm bảo điều trị hiệu quả.
5. Các biện pháp phòng ngừa viêm kết mạc do virus
Phòng ngừa là biện pháp quan trọng để hạn chế sự lây lan của viêm kết mạc do virus. Một số biện pháp phòng ngừa viêm kết mạc do virus hiệu quả là:
– Rửa tay thường xuyên: Đây là biện pháp đơn giản nhưng hiệu quả nhất để phòng ngừa sự lây lan của virus.
– Tránh chạm tay vào mắt: Hạn chế tối đa việc dụi mắt, đặc biệt khi tay chưa được rửa sạch.
– Không dùng chung vật dụng cá nhân: Tránh dùng chung khăn mặt, khăn tắm, gối với người khác.
– Vệ sinh môi trường: Thường xuyên lau chùi các bề mặt như bàn làm việc, điện thoại, bàn phím máy tính.
– Cách ly người bệnh: Nếu mắc viêm kết mạc do virus, nên ở nhà và tránh tiếp xúc gần với người khác cho đến khi hết triệu chứng.
– Thay đổi mỹ phẩm: Nếu bị viêm kết mạc do virus, nên bỏ các sản phẩm trang điểm mắt đã sử dụng trong thời gian mắc bệnh để tránh tái nhiễm.
Viêm kết mạc do virus là một bệnh lý nhãn khoa phổ biến. Hiểu nguyên nhân, triệu chứng, cách điều trị và cách phòng ngừa viêm kết mạc do virus là rất quan trọng để bảo vệ sức khỏe thị giác của bản thân và cộng đồng.
Tiến hành cẩn thận các biện pháp vệ sinh cá nhân, đặc biệt là rửa tay thường xuyên và tránh chạm tay vào mắt, đóng vai trò quan trọng trong phòng ngừa sự lây lan của bệnh. Khi mắc viêm kết mạc do virus, tuân thủ hướng dẫn điều trị của bác sĩ, kết hợp các biện pháp chăm sóc tại nhà, sẽ giúp giảm triệu chứng và rút ngắn thời gian hồi phục.
Cuối cùng, mặc dù viêm kết mạc do virus thường không phải là một tình trạng nghiêm trọng, nhưng nhận biết các dấu hiệu cần can thiệp y tế khẩn cấp là rất quan trọng. Nếu gặp phải các triệu chứng bất thường hoặc kéo dài, đừng ngần ngại tìm kiếm sự tư vấn từ các chuyên gia nhãn khoa.
Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.