Phương pháp hàn răng thường được áp dụng trong các trường hợp răng bị nứt vỡ lớn, răng sâu, viêm tủy… để cải thiện chức năng ăn nhai cũng như thẩm mỹ cho răng. Có bao giờ bạn thắc mắc, quy trình hàn răng được thực hiện như thế nào hay không? Hãy cùng tìm hiểu tất tần tật về công đoạn hàn răng ngay trong bài viết dưới đây nhé!
Bạn đang đọc: Tìm hiểu quy trình hàn răng từ A đến Z
1. Hàn răng là gì?
Hàn răng là kỹ thuật nha khoa sử dụng một loại vật liệu đặc biệt để trám bổ sung vào phần mô răng bị mất, thiếu. Phương pháp này được đánh giá cao trong việc khôi phục chức năng cũng như thẩm mỹ cho răng.
Các vật liệu hàn răng có khả năng bù đắp cho vùng răng bị khuyết, hổng do chấn thương, sâu răng gây ra. Vật liệu hàn trám có thể tồn tại lâu trên bề mặt răng, chịu lực nhai tốt và thường lành tính nên không ảnh hưởng tới sức khỏe răng miệng.
Hiện nay, trên thị trường có rất nhiều loại vật liệu được sử dụng để hàn răng. Tuy nhiên, Composite, GIC cement, Amalgam, kim loại… là những vật liệu thường được sử dụng rộng rãi nhất bởi các ưu điểm vượt trội về độ bền, độ an toàn.
Hàn răng là kỹ thuật trám chất liệu đặc biệt vào vị trí răng bị khuyết thiếu để phục hình
2. Tại sao phải hàn răng?
Răng bị chấn thương gây nứt vỡ, răng sâu, răng bị viêm tủy… nếu để lâu mà không được điều trị kịp thời luôn tiềm ẩn nguy cơ:
– Ảnh hưởng tới chức năng ăn nhai của răng: Răng suy yếu kèm theo tình trạng đau buốt, sưng tấy, ê nhức khiến mọi người gặp phải nhiều khó khăn trong việc ăn uống, lực nhai giảm sút, thức ăn khó được nghiền nhỏ.
– Nguy cơ mắc bệnh lý cao do thức ăn dễ bám vào, hình thành cao răng, mảng bám tạo điều kiện thuận lợi để vi khuẩn có hại phát triển quá mức, gây bệnh ở các răng bị chấn thương và các răng khác trong cung hàm. Viêm lợi, viêm nha chu, viêm tủy răng… là những bệnh lý thường gặp nhất đối với các trường hợp răng bị chấn thương, sâu mà không được điều trị kịp thời.
– Gây ra tình trạng hôi miệng, hơi thở có mùi kèm ngả màu, ố vàng răng khiến mọi người thường xuyên cảm thấy thiếu tự tin khi nói chuyện, giao tiếp.
– Răng suy yếu, lung lay, nguy cơ mất răng cao, đặc biệt là đối với những răng bị viêm tủy, viêm chân răng nghiêm trọng.
– Nguy cơ mắc một số bệnh lý toàn thân như đau dạ dày, viêm amidan, viêm họng, viêm phế quản, nhiễm trùng huyết.
Do vậy, người bị chấn thương nứt vỡ răng lớn, sâu răng, viêm tủy răng… cần được hàn trám và điều trị kịp thời để ngăn chặn các biến chứng nguy hiểm có thể xảy ra.
Hàn răng giúp khôi phục chức năng và thẩm mỹ, ngăn ngừa biến chứng do nứt vỡ, sâu răng gây ra…
3. Quy trình hàn răng
Hàn răng là kỹ thuật đặc biệt, đòi hỏi bác sĩ phải có tay nghề chuyên môn cao, thực hiện tại cơ sở nha khoa đảm bảo trang bị hệ thống máy móc hiện đại, an toàn. Quy trình hàn răng thường được các bác sĩ thực hiện với các bước cơ bản như sau:
3.1. Thăm khám và tư vấn
Bác sĩ tiến hành thăm khám để kiểm tra tình trạng răng miệng của từng người xem có thực sự phù hợp với việc hàn răng hay không. Nếu có, bác sĩ sẽ tư vấn chi tiết các chất liệu hàn trám phù hợp với nhu cầu của mọi người. Nếu không, bác sĩ cũng sẽ tư vấn điều trị, khắc phục bằng các phương pháp khác hiệu quả hơn.
3.2. Làm sạch lỗ sâu
Hố sâu răng cần được làm sạch kỹ lưỡng để loại bỏ hết các mô răng bị viêm nhiễm, các vi khuẩn có hại. Điều này giúp đảm bảo an toàn và hiệu quả phục hình cao nhất, ngăn ngừa viêm nhiễm có thể xảy ra.
3.3. Tạo hình và gắn chất hàm
Sau khi làm sạch hố răng, bác sĩ sẽ tạo hình xoang trám phù hợp với phần răng bị khuyết để đảm bảo chất trám khít, không bị xê dịch hay tạo hố, kẽ hở. Bác sĩ gắn chất hàn vào các vị trí răng bị khuyết để cố định chúng trên răng, giúp đảm bảo chức năng lẫn thẩm mỹ cho răng sau phục hình.
3.4. Đánh bóng miếng trám
Đánh bóng để làm tròn bề mặt miếng trám, tránh gây trầy xước nướu, lợi trong quá trình ăn uống sinh hoạt. Miếng trám cần được đảm bảo cân đối và mang lại cảm giác thoải mái nhất cho mọi người sau khi thực hiện.
3.5. Tái khám theo lịch hẹn
Tái khám là một công đoạn quan trọng trong toàn bộ quy trình hàn răng hiện nay. Việc này có vai trò vô cùng cần thiết để mọi người có thể chủ động kiểm soát tình trạng răng sau khi hàn và chủ động điều trị bệnh lý ở giai đoạn ít nghiêm trọng, giúp bảo vệ răng tốt hơn. Thời gian tái khám có thể là từ 3-6 tháng, tùy thuộc vào chỉ định của bác sĩ hoặc tái khám ngay khi phát hiện các dấu hiệu bất thường của răng hàn trám.
Tìm hiểu thêm: Nguyên nhân ung thư tinh hoàn bạn cần biết
Quy trình hàn răng được bác sĩ có chuyên môn thực hiện tại cơ sở nha khoa hiện đại
4. Lưu ý sau khi trám răng sâu
Sau khi hàn, răng thường rất nhạy cảm, dễ bị tổn thương nên cần được chăm sóc một cách khoa học để bảo vệ tối ưu và kéo dài tuổi thọ. Theo các bác sĩ nha khoa, một chế độ chăm sóc răng miệng khoa học cần lưu ý tới các vấn đề:
– Vệ sinh đều đặn răng miệng mỗi ngày bằng việc chải răng đúng cách từ 2-3 lần và súc miệng sạch bằng các dung dịch chuyên dụng.
– Sử dụng tăm nước hoặc chỉ nha khoa để làm sạch thức ăn thừa, mảng bám ở trong kẽ răng bởi những vị trí này thường khó vệ sinh được bằng bàn chải hoặc súc miệng.
– Không nên ăn những thực phẩm quá dai, cứng đặc biệt là thời gian đầu mới hàn răng để tránh bong tróc, nứt vỡ miếng trám.
– Không xỉa răng bằng tăm truyền thống để tránh làm bung, nứt vỡ miếng trám răng.
– Lấy cao răng thường xuyên để bảo vệ nướu và ngăn ngừa các bệnh lý nguy hiểm do vi khuẩn có hại gây ra.
– Khám răng định kỳ từ 3-6 tháng/lần để có thể kiểm soát tình trạng sức khỏe răng miệng và điều trị kịp thời khi có vấn đề bất thường.
>>>>>Xem thêm: Thực phẩm giúp ngừa ung thư tuyến tụy
Sử dụng chỉ nha khoa để làm sạch thức ăn thừa, mảng bám ở trong kẽ răng thay cho tăm truyền thống
Về cơ bản, quy trình hàn răng thường được thực hiện với các công đoạn cụ thể kể trên tại các nha khoa. Tuy nhiên để đảm bảo an toàn, tránh biến chứng nguy hiểm thì mọi người cần lựa chọn các cơ sở nha khoa uy tín cao, do bác sĩ có chuyên môn trực tiếp thực hiện. Để kéo dài tuổi thọ cho răng sau khi hàn trám, tuân thủ chỉ định của bác sĩ trong việc chăm sóc và vệ sinh răng miệng là thực sự cần thiết.
Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.