Dấu hiệu nhận biết và cách phòng uốn ván hiệu quả

Uốn ván là một căn bệnh phổ biến được biết đến với các tên gọi “chứng phong đòn gánh”. Bệnh do vi khuẩn Clostridium tetani xâm nhập vào cơ thể qua vết thương hở và tiết ra ngoại độc tố gây ra các triệu chứng đau đớn và co cứng cơ. Hiện nay, để phòng uốn ván hiệu quả nhất là chủ động tiêm vắc xin càng sớm càng tốt. 

Bạn đang đọc: Dấu hiệu nhận biết và cách phòng uốn ván hiệu quả

1. Bệnh uốn ván là gì?

Uốn ván là một căn bệnh nguy hiểm có thể gây nguy cơ tử vong rất cao. Đây là bệnh nhiễm trùng cấp tính do ngoại độc tố của trực khuẩn uốn ván Clostridium tetani gây ra. Bệnh không lây truyền từ người sang người, nhưng nguy cơ mắc bệnh tăng cao nếu bạn bị thương bởi sắt rỉ, gỗ hoặc bị cắn bởi vật nuôi.

Vi khuẩn Clostridium tetani có thể tồn tại trong đất và bụi và nó có thể xâm nhập vào cơ thể thông qua vết thương hở. Khi vi khuẩn này tiết ra ngoại độc tố, nó gây ra các triệu chứng đau đớn và co cứng cơ, ảnh hưởng đến hệ thần kinh và cơ bắp.

Để phòng uốn ván, cần phải giữ vệ sinh vết thương và tiêm vắc xin đúng lịch trình theo chỉ định của các chuyên gia y tế.

1.1. Nguyên nhân của bệnh uốn ván 

Bệnh uốn ván do vi khuẩn Clostridium tetani gây ra, và nguyên nhân chính là do tiếp xúc trực tiếp với trực khuẩn này thông qua các vết thương, vết xây xước.

Vi khuẩn này có thể tồn tại trong đất, cát bụi, phân trâu bò ngựa và gia cầm, cống rãnh, dụng cụ phẫu thuật không tiệt trùng kỹ, và khi xâm nhập vào các vết thương, vết xây xước, sẽ phát triển thành ổ nhiễm trùng gây bệnh uốn ván.

1.2. Biểu hiện của bệnh uốn ván

Bệnh uốn ván có những triệu chứng đặc trưng như sau:

– Lưỡi và cơ hàm bị cứng, tê, khó cử động.

Dấu hiệu nhận biết và cách phòng uốn ván hiệu quả

Vi khuẩn uốn ván xâm nhập cơ thể thông qua các vết thương hở

– Cứng cổ đi kèm các biểu hiện khó nhai nuốt, cơ bụng co cứng lại, ưỡn ngược ra sau.

– Cơ co thắt, vã mồ hôi, sốt.

– Trẻ mới sinh bị nhiễm bệnh uốn ván vẫn có thể bú bình thường trong 2 ngày đầu. Nhưng đến ngày thứ 3 – 28 sau sinh, trẻ sẽ co cứng người, không bú và hầu hết là tử vong.

Lưu ý rằng thời gian ủ bệnh thường trong khoảng 3 đến 10 ngày nhưng cũng có thể kéo dài tới 3 tuần.

2. Phòng bệnh uốn ván sao cho hiệu quả?

Để phòng uốn ván bạn cần lưu ý thực hiện các biện pháp sơ cứu, tiêm phòng ngay tại thời điểm mới bị vết thương hở và nguy cơ nhiễm vi khuẩn uốn ván cao.

Bởi khi mắc bệnh, tỷ lệ tử vong rất cao, dao động từ 25% đến 90%. Đặc biệt, trẻ sơ sinh mắc uốn ván rốn có tỷ lệ tử vong cao hơn 80-95%. Tuy nhiên, mọi người đều có thể phòng ngừa bệnh uốn ván bằng cách tiêm vắc xin phòng uốn ván – đây là một phương pháp phòng chống bệnh hiệu quả và chi phí thấp.

Việc tiêm vắc xin phòng uốn ván giúp cơ thể tạo ra kháng thể chống lại vi khuẩn Clostridium tetani, giảm nguy cơ mắc bệnh và các biến chứng liên quan.

Tìm hiểu thêm: Lý do nên tiêm vắc xin ung thư cổ tử cung càng sớm càng tốt

Dấu hiệu nhận biết và cách phòng uốn ván hiệu quả

Tiêm vắc xin là cách tốt nhất để phòng uốn ván

Ngoài ra, bạn cần giữ vệ sinh và chăm sóc các vết thương, tránh tiếp xúc với đất, cát bụi, phân trâu bò ngựa và gia cầm, dụng cụ phẫu thuật không được tiệt trùng kỹ.

Nếu có vết thương, cần sát trùng kỹ và băng bó để ngăn ngừa vi khuẩn xâm nhập. Việc thực hiện các biện pháp phòng ngừa này sẽ giúp giảm nguy cơ mắc bệnh uốn ván, bảo vệ sức khỏe của bản thân và người xung quanh.

3. Những ai nên tiêm vắc xin uốn ván càng sớm càng tốt?

Tiêm vắc xin phòng bệnh là một yếu tố cần thiết để bảo vệ sức khỏe cho mọi người. Tuy nhiên, vắc xin phòng bệnh uốn ván không duy trì hệ miễn dịch trọn đời nên những đối tượng sau cần tiêm vắc xin sớm để phòng ngừa bệnh thật tốt:

– Bà bầu: Trẻ sơ sinh bị uốn ván rốn có tỷ lệ tử vong cao hơn 90%. Vi khuẩn uốn ván rất dễ tấn công cơ thể của bé thông qua việc cắt bỏ dây rốn bằng các dụng cụ y tế. Ngoài ra, các mẹ bầu cũng có nguy cơ mắc bệnh trong quá trình chuyển dạ và sinh nở. Do đó, cần tiêm phòng uốn ván để bảo vệ sức khỏe cho cả mẹ lẫn con.

– Nông dân: Đây là nhóm người có nguy cơ mắc bệnh cao nhất do tiếp xúc trực tiếp với đất, phân động vật,… nơi tồn tại rất nhiều loại vi khuẩn gây hại. Nếu các vết thương tiếp xúc với vật dụng bị nhiễm khuẩn uốn ván, người bệnh có thể gặp phải những biến chứng đáng lo ngại.

– Phụ hồ, công nhân trong công trường: Là nhóm người nên tiêm uốn ván sớm vì họ thường xuyên đối mặt với tai nạn nghề nghiệp. Họ có thể tiếp xúc với các vật dụng nguy hiểm như kim loại, sắt thép bị hoen gỉ tạo nên những vết thương hở. Khi đó người bệnh cần được tiêm phòng uốn ván trong 24 giờ để đảm bảo an toàn.

Việc tiêm phòng uốn ván sẽ giúp cơ thể tạo ra kháng thể chống lại vi khuẩn Clostridium tetani, giảm nguy cơ mắc bệnh và các biến chứng liên quan. Việc thực hiện các biện pháp phòng ngừa này sẽ giúp giảm nguy cơ mắc bệnh uốn ván và bảo vệ sức khỏe của bản thân và người xung quanh.

4. Những lưu ý khi đi tiêm uốn ván

Khi đi tiêm uốn ván, cần lưu ý một số điều sau đây để đảm bảo an toàn và hiệu quả của quá trình tiêm:

– Nên tìm hiểu thông tin về vắc xin uốn ván trước khi đi tiêm, bao gồm các tác dụng phụ có thể xảy ra và cách giảm đau hoặc khó chịu sau tiêm.

– Nếu bạn thấy cơ thể không khỏe, hãy trao đổi trước với bác sĩ để biết liệu tiêm uốn ván có phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn hay không.

– Nếu bạn đang dùng thuốc điều trị bệnh khác, hãy thông báo cho bác sĩ để đảm bảo rằng không có tương tác thuốc nào xảy ra khi tiêm vắc xin.

Dấu hiệu nhận biết và cách phòng uốn ván hiệu quả

>>>>>Xem thêm: Tiêm vắc-xin nổi hạch: Nguyên nhân và cách xử lý

Hãy tới kiểm tra sức khỏe tại cơ sở y tế gần nhất nếu bạn phát hiện những bất thường sau tiêm vắc xin

– Sau khi tiêm, bạn có thể cảm thấy đau hoặc khó chịu ở vị trí tiêm. Nên tập trung hít thở sâu và không nên vận động quá mức ở vị trí tiêm trong vài giờ sau khi tiêm.

– Nếu bạn bị phản ứng nặng sau khi tiêm, như phù nề, khó thở hoặc phát ban, hãy liên hệ ngay với bác sĩ hoặc nhân viên y tế để được hỗ trợ.

– Nếu bạn bị nhiễm trùng hoặc bị vết thương ở vị trí tiêm cần đến ngay các cơ sở y tế để được xử lý kịp thời.

Những lưu ý này sẽ giúp bạn tiêm uốn ván an toàn và hiệu quả hơn, đồng thời bảo vệ sức khỏe của bản thân và người xung quanh.

Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *