Sinh mổ bao lâu được ăn hải sản là băn khoăn của rất nhiều sản phụ sau khi vượt cạn thành công. Hải sản là thực phẩm giàu dinh dưỡng, có lợi cho sức khỏe tuy nhiên với phụ nữ sinh mổ cần lưu ý một số điều khi sử dụng loại thực phẩm này. Hãy tìm hiểu bác sĩ khuyên như thế nào trong bài viết dưới đây nhé.
Bạn đang đọc: Phụ nữ sau khi sinh mổ bao lâu được ăn hải sản?
1. Lợi ích hải sản đối với các bà mẹ sau sinh mổ
Hải sản là nguồn cung cấp chất dinh dưỡng dồi dào hỗ trợ phục hồi sức khỏe cho các mẹ sau sinh mổ. Cùng điểm qua lợi ích của hải sản đối với bà mẹ bỉm sữa:
1.1 Hồi phục sức khỏe nhanh chóng nhờ lượng đạm dồi dào
Phụ nữ sau sinh có hồi phục sức khỏe nhanh chóng hay không chủ yếu dựa vào chế độ dinh dưỡng. Hải sản là thực phẩm không thể thiếu khi cung cấp lượng dinh dưỡng dồi dào, đặc biệt là chất đạm (protein). Ví dụ trong 100 gam cá, lượng protein cung cấp cho cơ thể là 25gam (chiếm 25%); 100 gam thịt cua có 20 gam chất đạm,…
1.2 Tăng cường trí nhớ cho mẹ và phát triển trí não cho bé
Trong hải sản rất giàu thành axit béo omega-3, giúp phòng chống suy giảm trí nhớ.Thêm vào đó, trong thời gian cho con bú, việc mẹ ăn hải sản đúng cách cũng có thể giúp trí não và thị giác của trẻ sơ sinh phát triển tốt hơn.
Axit béo Omega3 trong hải sản rất tốt cho trí não của mẹ sau sinh mổ
1.3 Tốt cho tim mạch
Cholesterol tốt có trong hải sản có chức năng phá vỡ cholesterol xấu, thường tích tụ trong máu, giúp giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch.Một nghiên cứu của Trung tâm Thông tin Công nghệ sinh học Quốc gia Hoa Kỳ (NCBI) cho biết mẹ sau sinh mổ ăn hải sản tuần/lần sẽ giảm được 35% khả năng mắc các bệnh và 15% nguy cơ tử vong do bệnh tim mạch.
1.4 Cải thiện chức năng miễn dịch
Chất Selen có trong cua, tôm, cá,… có khả năng chống oxy hóa mạnh giúp cải thiện hệ thống miễn dịch, bảo vệ con khỏi độc tố của cơ thể mẹ. Chất này phát triển tối đa năng lực trong thời kì cho con bú.
1.5 Giảm stress hiệu quả, phòng chống trầm cảm ở phụ nữ sau sinh
Sau khi sinh, chị em phụ nữ thường hay gặp các vấn đề tâm lý, căng thẳng lo lắng. Lượng axit béo omega-3 không chỉ làm giảm nguy cơ trầm cảm mà còn có khả năng điều trị chứng trầm cảm tốt. Ăn hải sản nhiều hơn có thể giúp mẹ bầu suy nghĩ lạc quan hơn, yêu đời hơn.
2. Vậy mẹ sau sinh mổ bao lâu được ăn hải sản?
Sau khi vượt cạn thành công, sản phụ phải thực hiện chế độ ăn kiêng khem khá khắt khe. Các bà bầu thường gặp phải tình trạng chán ăn với món ăn chủ yếu từ thịt lợn, được cho lành tính với bà mẹ sau sinh. Do đó, chị em phụ nữ hay thèm ăn loại hải sản phong phú: tôm, cua, cá, mực.
Tuy nhiên, theo kinh nghiệm truyền lại, hải sản là thực phẩm phải kiêng vì không tốt đến sức khỏe mẹ và con đặc biệt là mẹ sinh mổ. Bởi lượng protein dồi dào trong hải sản có thể gây ra tình trạng đầy bụng, khó tiêu hoặc táo bón. Do vậy, mẹ chỉ nên ăn hải sản sau sinh mổ từ 2-3 tháng.
Sinh mổ bao lâu được ăn hải sản là câu hỏi rất nhiều thai phụ quan tâm
Ngược lại, theo lời khuyên của các bác sĩ sản khoa, các chị em sau sinh không nên kiêng khem quá nhiều, mà cần ăn đa dạng, phong phú để đảm bảo dinh dưỡng cho mẹ và bé. Tuy nhiên, chị em cần lưu ý rằng, 3-5 ngày đầu sau mổ, chị em nên ăn đồ lỏng, dễ tiêu. Sau đó, sản phụ có thể bổ sung nhiều chất dinh dưỡng, đặc biệt là protein từ nhiều loại thực phẩm, trong đó có hải sản. Mặc dù vậy, chị em cần luôn ghi nhớ ăn thực phẩm đã được nấu chín để đảm bảo an toàn.Bên cạnh đó, có những trường hợp mẹ hoặc bố bị dị ứng hải sản thì nên tránh ăn loại thực phẩm này trong suốt quá trình cho con bú để tránh gây nên dị ứng ở trẻ.
3. Những loại hải sản nên ăn và không nên ăn sau sinh mổ
Bên cạnh băn khoăn “sinh mổ bao lâu được ăn hải sản” thì danh sách loại thực phẩm tốt và không tốt dành cho mẹ cũng được quan tâm không kém.
3.1 Những thực phẩm nên ăn:
– Bà bầu nên ăn nhiều loại hải sản khác nhau như cua, cá nước ngọt, và một số loại thủy, hải sản giàu chất sắt, bổ sung canxi cho cả mẹ và con, phòng chứng thiếu máu như: tôm, bề bề.
– Những loại cá giàu omega 3 và ít thủy ngân bao gồm: cá hồi, cá mòi, cá trích, cá thu.
Tìm hiểu thêm: Trồng răng bao nhiêu 1 cái, nên trồng loại nào?
Cá hồi, tôm là loại hải sản bổ dưỡng cho phụ nữ sau sinh mổ
3.2 Không nên ăn những loại sau:
– Hạn chế ăn các loại hải sản có tính hàn cao: như ốc, ngao, sò,… để giảm tình trạng đầy bụng, khó tiêu, chướng bụng của mẹ và tác động đến nguồn sữa mẹ, cản trở quá trình phát triển của trẻ sơ sinh.
– Bà bầu không nên ăn nội tạng cá hay các loại dầu gan cá vì chúng chứa rất nhiều vitamin A, có thể gây hại cho em bé.
– Không ăn các loại đồ sông như gỏi cá, sushi, sashimi, bởi các món ăn này chưa được nấu chín dễ bị nhiễm khuẩn, giun sán ảnh hưởng đường tiêu hoá hoặc gây ngộ độc.
– Cẩn thận khi ăn các loài cá chứa hàm lượng thuỷ ngân cao bao gồm: cá mập, cá ngừ xanh, cá kiếm, cá đuối, cá bơn, cá tuyết, cá chỉ vàng… hoặc nội tạng cá, dầu gan cá có thể gây hại cho em bé.
4. Những lưu ý mẹ cần nằm lòng khi ăn hải sản sau sinh mổ
4.1 Không nên ăn hải sản đông lạnh hoặc được chế biến sẵn
Bảo quản đông lạnh lâu là nguyên nhân chính dẫn đến hải sản bị biến đổi thành phần dinh dưỡng, vi khuẩn dễ dàng xâm nhập và gây hại cho sức khỏe của mẹ. Do đó, tốt nhất các mẹ nên ăn hải sản tươi để đảm bảo chất dinh dưỡng.
4.2 Định lượng ăn hợp lý
Vì là loại thực phẩm cung cấp nhiều chất dinh dưỡng nên nếu ăn không nên ăn quá nhiều sẽ phản tác dụng. Ví dụ nếu ăn quá nhiều mực (>300 gram/tuần) sẽ ảnh hưởng xấu đến quá trình phát triển não bộ của trẻ.Vì vậy, bác sĩ khuyên rằng lượng hải sản mà phụ nữ sau sinh mổ cần là khoảng 350-450 gram/ tuần và chia thành 2 lần.
>>>>>Xem thêm: Những điều cần biết về ung thư vú ở nam giới
Khẩu phần ăn với lượng hải sản hợp lý dành cho mẹ sau sinh mổ
4.3 Không kết hợp hải sản với thực phẩm có giàu vitamin C hoặc có tính hàn
Theo các chuyên gia dinh dưỡng, ăn hải sản kết hợp hai loại thực phẩm này rất dễ gây ra tình trạng lạnh bụng, đầy hơi hoặc có thể gây ra một chất cực độc, nguy hiểm tới tính mạng con người.Bài viết trên đã giải đáp băn khoăn phổ biến của các bà mẹ bỉm sữa “sinh mổ bao lâu được ăn hải sản?”. Chúc các mẹ có thêm nhiều kiến thức bổ ích để cải thiện sức khỏe bản thân và chăm sóc bé yêu thật tốt!
Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.