Biến chứng của bệnh bạch hầu có thể gây tử vong nhanh chóng, trước đây nó được xem là một trong những căn bệnh truyền nhiễm nguy hiểm nhất trên toàn cầu cho đến khi có vắc xin đặc hiệu. Dưới đây là một số điều quan trọng mà mọi người cần biết khi tiêm bạch hầu.
Bạn đang đọc: Tiêm bạch hầu – Mũi tiêm quan trọng đầu đời cho trẻ
1. Những nguy cơ sức khỏe khi mắc bệnh bạch hầu
Bạch hầu là một loại bệnh truyền nhiễm cấp tính do vi khuẩn gây ra. Bất kỳ ai tiếp xúc với tác nhân gây bệnh đều có thể mắc phải bệnh này. Tuy nhiên, trẻ nhỏ trong độ tuổi từ 1 đến 10 tuổi là nhóm có nguy cơ cao nhất, bởi vì trẻ có hệ miễn dịch yếu do không còn kháng thể mẹ truyền từ sau sinh.
1.1. Bạch hầu có phải bệnh truyền nhiễm không?
Người bị bệnh bạch hầu không chỉ trở thành nguồn lây nhiễm nguy hiểm mà còn là một ổ bệnh trong cộng đồng. Bình thường, bệnh sẽ khởi phát và lây lan khá nhanh sau 2 – 5 ngày từ lúc nhiễm bệnh.
Với tốc độ lây lan nhanh chóng, đặc biệt là ở nơi đông người, bệnh bạch hầu có thể dễ dàng tạo thành đợt dịch.
1.2. Những dấu hiệu cho thấy trẻ bị bệnh bạch hầu
Ở giai đoạn ban đầu, triệu chứng bệnh bạch hầu rất giống với cảm lạnh thông thường như ho, đau họng, sốt, và ớn lạnh. Tuy nhiên, khác với cảm lạnh, triệu chứng này sẽ trở nên nặng hơn dù chúng ta chăm sóc và uống thuốc cảm lạnh. Điều này gây ra sự nhầm lẫn cho nhiều người, dẫn đến việc chữa trị chậm và bệnh trở nặng hơn.
Bạch hầu là căn bệnh truyền nhiễm nguy hiểm cần được tiêm phòng vắc xin từ sớm
Tuy nhiên, chính giai đoạn này lại là giai đoạn tốt nhất để điều trị bệnh bạch hầu (nếu trẻ được phát hiện chính xác bệnh từ sớm). Thông thường, các triệu chứng khởi phát này diễn ra từ 2 – 5 ngày.
Trong giai đoạn tiếp theo, khi vi khuẩn giả mạc lan rộng và phủ khắp mũi họng, người bệnh sẽ trải qua triệu chứng toàn thân do độc tố vi khuẩn gây ra cũng như tắc nghẽn đường hô hấp. Điều trị bệnh ở giai đoạn này trở nên khó khăn hơn, tốn nhiều thời gian, và sức khỏe, thậm chí tính mạng của người bệnh cũng bị đe dọa.
1.3. Biến chứng của bệnh bạch hầu
Người bị bệnh bạch hầu phải đối mặt với cả biến chứng do độc tố vi khuẩn gây ra và biến chứng hô hấp do giả mạc trong họng.
Nếu không tiêm bạch hầu, người bệnh có thể đối mặt với những biến chứng sau:
– Biến chứng hô hấp do giả mạc: Giả mạc tạo ra bởi vi khuẩn bạch hầu là một lớp màng dày, bám chặt vào niêm mạc họng, gây ra sự đau đớn và chảy máu. Nếu không loại bỏ được lớp giả mạc này, nó sẽ ngày càng dày lên và có thể gây tắc nghẽn, làm hạn chế quá trình hô hấp của người bệnh.
Tìm hiểu thêm: Thời điểm thích hợp tiêm mũi 6 trong 1 cho trẻ sơ sinh
Biến chứng về hô hấp thường gặp nhất ở bệnh nhân bạch hầu
– Biến chứng viêm cơ tim là một vấn đề thường gặp khi độc tố từ vi khuẩn bạch hầu xâm nhập vào máu và lan truyền khắp cơ thể. Các triệu chứng của biến chứng này bao gồm rối loạn nhịp tim, suy tim, và nguy cơ tử vong nhanh chóng.
– Biến chứng thần kinh là một tình trạng nguy hiểm khi độc tố từ vi khuẩn bạch hầu lan truyền qua máu và ảnh hưởng đến hệ thần kinh, gây liệt cơ hoành, yếu cơ tay chân, và khó nuốt. Liệt cơ hoành có thể dẫn đến biến chứng viêm phổi và suy hô hấp nguy hiểm.
Ngoài ra, độc tố cũng có thể gây ra nhiều biến chứng về thận như hoại tử ống thận và thoái hóa thận.
Các biến chứng nguy hiểm trong bệnh bạch hầu có thể xảy ra nhanh chóng, chỉ trong khoảng 6 – 10 ngày nếu không được điều trị kịp thời và hiệu quả. Hầu hết các bệnh nhân tử vong do biến chứng tắc nghẽn đường hô hấp và viêm cơ tim. Ngoài ra, những biến chứng này cũng ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe và khó khắc phục hoàn toàn, ngay cả khi được điều trị tốt.
2. Thông tin về tiêm bạch hầu
Việc tiêm bạch hầu được coi là ưu tiên cấp bách do tính nguy hiểm và khả năng lây lan rộng của bênh này. Vắc xin bạch hầu đã được phát triển từ năm 1923 và cho đến ngày nay, đó vẫn là biện pháp phòng ngừa hiệu quả được áp dụng trên toàn cầu.
Ở Việt Nam, tiêm bạch hầu đã được Bộ Y tế đưa vào danh sách vắc xin phổ cập cho toàn dân và trẻ em được tiêm phòng miễn phí trên toàn quốc.
Việc tiêm bạch hầu giúp tự nhiên hóa miễn dịch đặc hiệu lâu dài trong máu. Khi tiếp xúc với vi khuẩn gây bệnh, kháng thể sẽ nhanh chóng tiêu diệt chúng, từ đó ngăn ngừa bệnh tật xảy ra. Tiêm phòng vắc xin là biện pháp hiệu quả giúp giảm nguy cơ mắc bệnh và biến chứng tử vong.
Theo báo cáo khoa học, khoảng 2,5 triệu trẻ em trên toàn cầu đã tránh được tử vong do các bệnh truyền nhiễm nhờ tiêm phòng vắc xin, trong đó có vắc xin bạch hầu. Do đó, trẻ em nên được tiêm phòng vắc xin bạch hầu. Ở Việt Nam, có các loại vắc xin như vắc xin 6 trong 1, 5 trong 1, 4 trong 1, 3 trong 1 và 2 trong 1 để tiêm phòng dễ dàng.
Người lớn chưa có miễn dịch hoặc có nguy cơ cao mắc bệnh cũng nên chủ động tiêm phòng tại các cơ sở tiêm chủng dịch vụ. Đối với trẻ em, cần tiêm đủ 3 mũi vắc xin vào 2, 3 và 4 tháng tuổi, sau đó tiêm mũi nhắc vào 18 tháng tuổi. Người lớn và trẻ lớn hơn cần tiêm đủ số mũi vắc xin theo lịch trình và tiêm nhắc lại sau mỗi 10 năm để duy trì khả năng miễn dịch.
Vắc xin bạch hầu sử dụng độc tố bạch hầu đã bị mất tính độc, do đó rất an toàn. Hầu hết những người tiêm phòng không gặp phải biến chứng gì. Một số tác dụng phụ như sốt, sưng tại vị trí tiêm có thể xảy ra nhưng sẽ tự giảm sau 1-2 ngày. Nếu có triệu chứng bất thường, nên liên hệ với bác sĩ để được xử lý kịp thời.
3. Đối tượng tiêm bạch hầu và phác đồ cụ thể
3.1. Đối tượng tiêm bạch hầu
Tiêm bạch hầu được khuyến cáo cho các đối tượng khác nhau. Trẻ nhỏ và người lớn sẽ được tiêm phòng vắc-xin tùy theo loại vắc-xin. Hầu như không có trường hợp bị cấm tiêm vắc-xin phòng bạch hầu, trừ khi có phản ứng quá mẫn sau lần tiêm trước hoặc dị ứng với thành phần của vắc xin.
3.2. Phác đồ tiêm bạch hầu cơ bản
Ở Việt Nam, vắc xin phòng bạch hầu được khuyến nghị cho tất cả trẻ nhỏ. Trẻ nhỏ cần tiêm 3 mũi vắc-xin vào 2, 3 và 4 tháng tuổi, sau đó tiêm một lần nữa vào 18 tháng tuổi. Trẻ từ 4 đến 6 tuổi có thể tiêm một liều vắc-xin 4 trong 1 để phòng bạch hầu, ho gà, uốn ván và bại liệt. Đối với trẻ lớn, người lớn, phụ nữ trước khi mang bầu hoặc đang bầu từ tuần thứ 27 đến dưới tuần thứ 35, cũng cần tiêm một liều vắc-xin phòng bạch hầu, ho gà, uốn ván. Sau đó, cần tiêm lại mỗi 10 năm để duy trì kháng thể bảo vệ cơ thể khỏi vi khuẩn bạch hầu trong thời gian dài.
>>>>>Xem thêm: Vắc xin cúm và những lưu ý quan trọng trước khi tiêm phòng
Chủ động tiêm phòng vắc xin phòng bệnh bạch hầu tại các cơ sở tiêm chủng uy tín
Để đảm bảo hiệu quả phòng ngừa bệnh bạch hầu, trẻ em và người lớn cần tuân thủ đúng lịch tiêm phòng được khuyến nghị. Điều này giúp bảo vệ cơ thể khỏi bệnh bạch hầu.
Để được tư vấn về gói tiêm chủng phù hợp với bản thân, bạn hãy để lại thông tin, Thu Cúc TCI sẽ hỗ trợ trong thời gian sớm nhất.
Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.