Phẫu thuật khoét chóp cổ tử cung và những điều cần biết

Phẫu thuật khoét chóp cổ tử cung được xem là một phương pháp hữu hiệu để điều trị ung thư cổ tử cung. Tuy nhiên bên cạnh lợi ích, phương pháp phẫu thuật này có thể gây ra một số tác dụng phụ. Chính vì vậy, để việc điều trị diễn ra tốt nhất, đừng quên trang bị đầy đủ kiến thức về hình thức phẫu thuật này.

Bạn đang đọc: Phẫu thuật khoét chóp cổ tử cung và những điều cần biết

1. Tìm hiểu về phẫu thuật khoét chóp cổ tử cung

Khoét chóp cổ tử cung là hình thức phẫu thuật bằng vòng điện để cắt bỏ một phần hình nón của cổ tử cung. Đây là vùng chuyển tiếp nằm trong âm đạo có đáy là hai môi trước và sau cổ tử cung. Phương pháp này được sử dụng với mục đích để loại bỏ tổn thương ở vùng cổ tử cung, bảo tồn các chức năng nội tiết hoặc sinh sản ở bệnh nhân.

Khoét chóp cổ tử cung thường được chỉ định ở giai đoạn đầu tiên của bệnh ung thư cổ tử cung hoặc khi kết quả xét nghiệm sinh thiết với phết Pap không đồng nhất. Nhìn chung, đây là một phương pháp được sử dụng phổ biến cách thực hiện không quá phức tạp, đồng thời mang lại nhiều ưu điểm như: Khả năng cầm máu tốt, lấy được đầy đủ bệnh phẩm còn nguyên vẹn, giá thành phải chăng, hạn chế biến chứng sau thủ thuật, hạn chế tình trạng chảy máu trong…

Phẫu thuật khoét chóp cổ tử cung và những điều cần biết

Phẫu thuật khoét chóp cổ tử cung là kỹ thuật dựa trên nguyên lý sử dụng dao điện loại mới để khoét vùng tổn thương nhằm chẩn đoán và điều trị ung thư cổ tử cung

Khoét chóp cổ tử cung được sử dụng trong những trường hợp sau:

– Chẩn đoán các tình trạng ung thư: Ung thư cổ tử cung, ung thư cổ tử cung xâm lấn, ung thư biểu mô tại chỗ

– Theo dõi kết quả tế bào học bất thường, không thích hợp với chẩn đoán mô bệnh học

– Điều trị tổn thương CIN tái phát

– Tổn thương CIN tái phát sau điều trị

2. Biến chứng sau khi thực hiện khoét chóp cổ tử cung cần chú ý

Bên cạnh những ưu điểm, khoét chóp cổ tử cung cũng có thể gây ra một số biến chứng không mong muốn. Cụ thể, một số biến chứng có thể gặp sau giai đoạn phẫu thuật bao gồm:

– Âm đạo tiết dịch

Đây là hiện tượng âm đạo tiết dịch nâu hoặc vàng. Hiện tượng này có thể chỉ xuất hiện trong khoảng 1,2 ngày hoặc đôi khi kéo dài trong vài tuần.

– Chảy máu kéo dài

Trong khi phẫu thuật hoặc sau phẫu thuật 2 tuần có thể xuất hiện triệu chứng chảy máu kéo dài. Nếu như trong giai đoạn phẫu thuật, triệu chứng này có thể được kiểm soát bằng các kỹ thuật. Với trường hợp xuất huyết nghiêm trọng sau phẫu thuật, bệnh nhân cần sử dụng thuốc theo chỉ định của bác sĩ để cầm máu.

– Suy cổ tử cung

Suy cổ tử cung hay hẹp cổ tử cung là những biến chứng có thể xảy ra sau khi phẫu thuật. Những biến chứng này là thủ phạm hàng đầu gây ra rối loạn kinh nguyệt đồng thời gây gia tăng nguy cơ sinh non. Ngoài ra, suy cổ tử cung có thể dẫn đến vỡ ối sớm, sinh con nhẹ cân, thụ thai khó khăn.

Bên cạnh đó, ở một số trường hợp sau phẫu thuật cũng xuất hiện một số triệu chứng khác như: Co thắt, cảm giác khó chịu nhẹ ở vùng bụng…

Tìm hiểu thêm: Ung thư ở người trẻ, đâu là dấu hiệu cảnh báo

Phẫu thuật khoét chóp cổ tử cung và những điều cần biết

Mặc dù phương pháp này mang lại rất nhiều ưu điểm, tuy nhiên người bệnh cũng cần cân nhắc đến một số biến chứng ảnh hưởng đến sức khỏe sau phẫu thuật

3. Quy trình phẫu thuật được tiến hành thế nào?

Quy trình này thường được chỉ định trong khoảng thời gian tối đa là 1 giờ. Trong suốt quá trình phẫu thuật, người bệnh được gây mê toàn thân. Trước khi tiến hành phẫu thuật, bác sĩ đặt một dụng cụ như mỏ vịt vào âm đạo để có thể quan sát toàn bộ cổ tử cung. Tiếp theo, bác sĩ sẽ thực hiện các bước tiến hành cụ thể như sau:

– Bước 1: Gây mê toàn thân.

– Bước 2: Sử dụng dụng cụ mỏ vịt đặt vào bên trong âm đạo để có thể quan sát toàn bộ cổ tử cung.

– Bước 3: Sử dụng thủ thuật LEEP- dùng vòng dây điện nóng để lấy mẫu mô hình chóp ra khỏi cổ tử cung. Ngoài thủ thuật trên, bác sĩ cũng có thể sử dụng phương pháp sinh thiết dao lạnh (sử dụng dao mổ) hoặc chùm laser.

– Bước 4: Làm sạch, sát khuẩn âm đạo. Sử dụng mẫu mô bệnh học để phát hiện sớm dấu hiệu ung thư cổ tử cung.

Phẫu thuật khoét chóp cổ tử cung và những điều cần biết

>>>>>Xem thêm: Làm sao để nhận biết sớm triệu chứng ung thư tuyến giáp?

Phẫu thuật diễn ra trong khoảng thời gian tối đa là 1 tiếng, ngoài mục đích lấy mẫu mô để chẩn đoán, kỹ thuật này còn giúp điều trị loại bỏ hoàn toàn mô bệnh ở cổ tử cung

4. Lưu ý cần thiết khi thực hiện phẫu thuật

Để quá trình phẫu thuật diễn ra thành công nhất, bệnh nhân cần chú ý đến một số vấn đề sau

4.1. Trước khi phẫu thuật

– Chỉ được lên lịch phẫu thuật sau khi đã sạch kinh

– Trong khoảng thời gian 24 giờ trước khi phẫu thuật, tuyệt đối không được sử dụng tampon hoặc bôi kem âm đạo

– Không quan hệ tình dục trước khi phẫu thuật

– Ngưng sử dụng các loại thuốc làm tăng nguy cơ chảy máu như: Aspirin, ibuprofen, warfarin…

4.2. Sau phẫu thuật

Sau quá trình phẫu thuật nếu như xuất hiện một số hiện tượng như: Âm đạo tiết dịch lỏng nâu hoặc đen, co thắt, đau đớn nhẹ… Bạn hoàn toàn không cần lo lắng bởi những triệu chứng này là bình thường khi cổ tử cung chưa hồi phục hẳn.

Một số lưu ý quan trọng sau phẫu thuật  bao gồm:

– Hạn chế quan hệ tình dục khoảng từ 2 đến 6 tuần sau phẫu thuật.

– Tuyệt đối không đặt bất cứ thứ gì vào trong âm đạo, không thụt rửa âm đạo.

– Báo ngay với bác sĩ điều trị nếu gặp tình trạng đau kéo dài ở các vùng xương chậu, đau bụng hoặc chảy máu nặng.

– Trường hợp bệnh nhân đã làm sinh thiết chóp cần xét nghiệm Pap theo định kỳ 4 đến 6 tháng/ lần theo chỉ định của bác sĩ.

– Mặt khác, khoét chóp cổ tử cung có thể khiến cổ tử cung hẹp lại dẫn đến hiện tượng rối loạn kinh nguyệt hoặc gây khó khăn cho việc thụ thai. Cách tốt nhất lúc này là tìm đến bác sĩ để sớm được lên phương án điều trị hợp lý.

– Tái khám theo định kỳ để việc tầm soát trở nên hiệu quả hơn.

Bài viết trên đã chia sẻ những kiến thức hữu ích về phẫu thuật khoét chóp cổ tử cung. Để đạt được hiệu quả cao trong điều trị đồng thời giảm các nguy cơ biến chứng về sau, người bệnh cần tuân thủ tuyệt đối theo hướng dẫn của bác sĩ. Ngoài ra, đừng quên tìm hiểu thật kỹ nhằm lựa chọn cơ sở điều trị uy tín, chất lượng.

Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *