Mức độ cần thiết của mũi tiêm viêm màng não mủ cho trẻ

Có cần thiết tiêm chủng mũi tiêm viêm màng não mủ cho trẻ? Đây là căn bệnh truyền nhiễm nguy hiểm đang cướp đi sinh mạng của hàng trăm nghìn trẻ em toàn cầu mỗi năm. Vì vậy, Bộ Y tế khuyến nghị tiêm phòng vắc xin, bảo vệ trẻ khỏi nguy cơ lây nhiễm viêm màng não mũ.

Bạn đang đọc: Mức độ cần thiết của mũi tiêm viêm màng não mủ cho trẻ

1. Viêm màng não mủ là gì?

Bệnh viêm màng não mủ là tình trạng màng bao bọc quanh hệ thần kinh trung ương bị viêm nhiễm do vi khuẩn xâm nhập, gây tổn thương đến hệ thần kinh, sinh mủ và mang tới những ảnh hưởng nặng nề về nhận thức cũng như thần kinh và vận động.

Mức độ cần thiết của mũi tiêm viêm màng não mủ cho trẻ

Viêm màng não mủ là tình trạng màng bao bọc quanh hệ thần kinh trung ương bị viêm nhiễm do vi khuẩn xâm nhập

Có nhiều loại vi khuẩn khác nhau gây nên bệnh viêm màng não mủ nhưng lý do chủ yếu là do vi khuẩn Hib (Haemophilus influenzae type b) chiếm tới 60% trường hợp.

Viêm màng não mủ thường bắt đầu bằng các triệu chứng không đặc hiệu như sốt, đau đầu, buồn nôn, mệt mỏi và cảm giác không khỏe. Sau đó, các triệu chứng khác có thể phát triển nhanh chóng bao gồm cơn đau đầu cực đại, cơn co giật, cảm giác nhức mỏi vùng cổ, cản trở tiếng nói và gây ra tình trạng nghiêm trọng như hôn mê, mất ý thức và tình trạng sốc.

2. Mức độ cần thiết của mũi tiêm viêm màng não mủ

Bộ Y tế khuyến nghị mạnh mẽ thực hiện mũi tiêm viêm màng não mủ cho trẻ bởi khả năng lây lan mạnh mẽ và mức độ nguy hiểm của căn bệnh này:

– Nguy cơ mắc bệnh:

Trẻ em, đặc biệt là ở độ tuổi dưới 5 tuổi, có nguy cơ cao mắc viêm màng não mủ do vi khuẩn Hib. Tại Đông Nam Á nói chung và Việt Nam nói riêng, ước tính có hơn 50% ca bệnh viêm màng não mủ do vi khuẩn HIB xảy ra với trẻ nhỏ dưới 6 tháng. Trẻ nhỏ với sức đề kháng kém, hệ miễn dịch chưa hoàn thiện, khi gặp phải các bệnh nguy hiểm như viêm màng não mủ sẽ phải đối mặt với nguy cơ tử vong cao.

– Biến chứng của bệnh viêm màng não mũ:

Bệnh này có thể gây ra các biến chứng nguy hiểm như viêm não, suy hô hấp, suy tim, liệt nửa người và thậm chí gây tử vong. Việc tiêm vắc xin viêm màng não mủ giúp giảm nguy cơ mắc bệnh và bảo vệ trẻ em khỏi các tác nhân hàng đầu cướp đi tính mạng trẻ.

Tìm hiểu thêm: Mới tiêm vacxin quan hệ tình dục và những lưu ý cần biết

Mức độ cần thiết của mũi tiêm viêm màng não mủ cho trẻ

Nên cho trẻ thực hiện mũi tiêm viêm màng não mủ để giảm nguy cơ mắc bệnh và bảo vệ sức khỏe của trẻ

– Thời điểm dễ xuất hiện bệnh:

Viêm màng não mủ có thể xảy ra thời điểm bất kỳ trong năm với các bé chưa thực hiện vắc xin ngừa viêm màng não mủ để sẵn sàng các kháng thể chống lại bệnh. Trong đó, giai đoạn viêm màng não mủ tăng cao trong năm là khoảng thời gian từ tháng 9 đến tháng 11 hằng năm, khi mà điều kiện khí hậu ẩm ướt và vi khuẩn gây bệnh dễ lây lan.

– Hiệu quả của vắc xin ngừa viêm màng não mủ:

Các vắc xin ngừa viêm màng não mủ do vi khuẩn Hib gây ra hiện đang được sử dụng rộng rãi và chứng minh hiệu quả trong việc ngăn ngừa vi khuẩn gây bệnh. Khi trẻ em tiêm vắc xin ngừa Hib, hệ thống miễn dịch của cơ thể sẽ phản ứng và phát triển kháng thể chống lại vi khuẩn Hib. Điều này giúp ngăn chặn sự lây lan và nhiễm trùng, đồng thời giảm nguy cơ viêm màng não mủ.

Như vậy, tiêm vắc xin viêm màng não mủ là cần thiết để giảm nguy cơ mắc bệnh và bảo vệ sức khỏe của trẻ. Việc tuân thủ lịch tiêm phòng đầy đủ và tham khảo ý kiến từ bác sĩ hoặc nhân viên y tế là quan trọng để đảm bảo sự bảo vệ toàn diện cho sức khỏe của trẻ em. Cha mẹ cần đảm bảo rằng con nhận đủ các liều vắc xin viêm màng não mủ theo quy định để thúc đẩy sự phòng ngừa bệnh tật trong cộng đồng.

3. Đối tượng dễ mắc viêm màng não mũ

Một số trẻ em có nguy cơ cao nhiễm viêm màng não mủ do Hib (vi khuẩn Haemophilus influenzae type b) như:

– Trẻ em dưới 5 tuổi: Nhóm tuổi này có nguy cơ cao nhất mắc viêm màng não mủ do Hib. Hệ thống miễn dịch của trẻ em còn non nớt và chưa phát triển đủ để chống lại vi khuẩn Hib.

– Trẻ em chưa được tiêm vắc xin Hib: Việc không tiêm vắc xin Hib cho trẻ em tăng nguy cơ mắc bệnh. Vi khuẩn Hib có thể lây lan dễ dàng qua các giọt bắn từ hô hấp hoặc tiếp xúc với đồ vật bị nhiễm vi khuẩn.

– Trẻ em có hệ thống miễn dịch suy yếu: Các trẻ em có hệ thống miễn dịch suy yếu do bệnh lý hoặc điều trị dẫn đến sự suy giảm miễn dịch, chẳng hạn như trẻ em bị suy dinh dưỡng nặng, trẻ em bị nhiễm HIV, hoặc đang nhận hóa trị, đặc biệt là hóa trị ung thư.

– Trẻ em có các bệnh lý cơ bản: Các bệnh lý cơ bản như bệnh tim bẩm sinh, bệnh viêm khớp, bệnh thận mãn tính hoặc các bệnh lý đường hô hấp có thể làm tăng nguy cơ mắc viêm màng não mủ do Hib.

– Trẻ em sống trong môi trường có nguy cơ cao: Các trẻ em sống trong các điều kiện môi trường vệ sinh kém, không có tiếp xúc với vắc xin Hib hoặc sống trong cộng đồng có tỷ lệ mắc bệnh cao, có nguy cơ cao mắc viêm màng não mủ do Hib.

Nếu trẻ em thuộc các nhóm trên, việc tiêm phòng vắc xin viêm màng não mủ do Hib là cần thiết để giảm nguy cơ mắc bệnh và bảo vệ sức khỏe tương lai của trẻ.

4. Thông tin mũi tiêm viêm màng mũ cho trẻ

Hiện nay trên thị trường đang có các loại vắc xin phòng viêm màng não mũ phổ biến như: vắc xin 6in1 Infanrix Hexa của Bỉ, vắc xin 6in1 Hexaxim của Pháp.

– Cả 2 đều là vắc xin 6 trong 1, có khả năng ngừa 6 bệnh nguy hiểm trong 1 mũi tiêm duy nhất, bao gồm: viêm màng não mủ và viêm phổi do Hib – bạch hầu – ho gà – viêm gan B – uốn ván – bại liệt.

– Đối tượng sử dụng: Vắc xin 6in1 được chỉ định sử dụng cho trẻ từ đủ 2 tháng tuổi đến dưới 2 tuổi.

– Phác đồ tiêm gồm 3 mũi cơ bản, mỗi mũi cách nhau ít nhất 4 tuần. 1 mũi nhắc lại sau mũi 3 ít nhất là 12 tháng

Mức độ cần thiết của mũi tiêm viêm màng não mủ cho trẻ

>>>>>Xem thêm: 8 Dấu hiệu sau khi tiêm vacxin cần đến bệnh viện ngay

Trẻ được theo dõi sức khỏe kỹ càng sau khi thực hiện mũi tiêm viêm màng não mũ tại Thu Cúc TCI

Như vậy, bài viết trên vừa chia sẻ đến các bậc phụ huynh về mức độ cần thiết của mũi tiêm viêm màng não mủ cho trẻ. Để con được chủng ngừa an toàn và hiệu quả, hãy đến ngay Phòng tiêm chủng Thu Cúc TCI để được trực tiếp gặp gỡ và tiêm chủng bởi các bác sĩ chuyên môn, ba mẹ nhé!

Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *