Tiêm chủng là một phương pháp quan trọng để bảo vệ sức khỏe của trẻ em. Nó giúp ngăn ngừa các bệnh truyền nhiễm nguy hiểm và đảm bảo sự phát triển toàn diện của hệ miễn dịch của trẻ. Tuy nhiên, việc lựa chọn và thực hiện tiêm chủng cho bé có thể gây ra nhiều băn khoăn và lo lắng cho các bậc cha mẹ. Vì vậy trong bài viết này, TCI sẽ cung cấp cho bạn thông tin chi tiết về lịch tiêm chủng cho bé, từ các loại vắc xin cần thiết cho đến thời gian và cách tiêm chủng.
Bạn đang đọc: Lịch tiêm chủng cho bé: Tất cả những gì bạn cần biết
1. Các loại vắc xin cần thiết trong giai đoạn đầu đời của bé
1.1. Vắc xin phòng các bệnh lý truyền nhiễm từ giai đoạn sớm
Vắc xin phòng bệnh truyền nhiễm là những loại vắc xin giúp ngăn ngừa các bệnh truyền nhiễm nguy hiểm như bệnh uốn ván, bệnh ho gà, bệnh viêm gan B, bệnh viêm não Nhật Bản, và nhiều loại bệnh khác. Đây là những vắc xin cần thiết cho bé và được khuyến cáo tiêm chủng đầy đủ theo lịch trình.
Vắc xin 6 trong 1 của Bỉ (Infanrix hexa) được chỉ định tiêm phòng cho bé trong những tháng đầu đời giúp chống lại 6 bệnh truyền nhiễm nguy hiểm.
1.2. Vắc xin tăng cường
Vắc xin tăng cường giúp củng cố và bảo vệ hệ miễn dịch của trẻ em. Các loại vắc-xin này thường được tiêm sau khi bé đã tiêm đầy đủ các loại vắc xin phòng bệnh truyền nhiễm cơ bản từ sớm. Ví dụ như vắc xin phòng bệnh sởi – quai bị – rubella và vắc-xin phòng bệnh bạch hầu.
2. Thời gian và cách tiêm chủng
2.1. Lịch tiêm chủng cho bé
Theo khuyến cáo của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), lịch tiêm chủng cho trẻ em bao gồm 3 giai đoạn: tiêm chủng trong 6 tháng đầu đời, tiêm chủng từ 7-11 tháng tuổi, và tiêm chủng từ 12-23 tháng tuổi (hay còn gọi là lịch tiêm chính trong 2 năm đầu đời). Sau đó, bé sẽ được tiêm lại các liều tăng cường vào độ tuổi 4-6 tuổi và 11-12 tuổi. Ngoài ra, các liều tăng cường sẽ được tiêm lại mỗi 10 năm khi bé trưởng thành.
2.2. Cách tiêm chủng
Tiêm chủng là quá trình đưa vắc xin vào cơ thể của bé để kích thích hệ miễn dịch sản xuất kháng thể chống lại bệnh. Quá trình này thường được thực hiện bằng cách tiêm vào cơ hoặc bắp tay. Trước khi tiêm, bé sẽ được kiểm tra sức khỏe tổng quát để đảm bảo đủ điều kiện tiêm chủng.
Tìm hiểu thêm: Lưu ý gì khi tiêm vắc xin sởi quai bị rubella trước khi mang thai?
Nên tiêm kết hợp nhiều loại vắc xin cùng lúc nếu điều kiện sức khỏe của bé đảm bảo, bé đủ tuổi để bảo vệ sức khỏe bé tốt hơn.
3. Lịch tiêm chủng cho bé theo từng thời điểm
3.1. Lịch tiêm chủng cho bé trong hai năm đầu
Trong 6 tháng đầu đời, bé sẽ được tiêm các loại vắc xin phòng bệnh truyền nhiễm như vắc xin phòng bệnh uốn ván, bệnh ho gà, bệnh viêm gan B, và vắc xin phòng bệnh viêm não Nhật Bản. Đây là giai đoạn quan trọng để bảo vệ bé khỏi các bệnh nguy hiểm trong những tháng đầu đời.
Trong thời điểm bé được 7-11 tháng tuổi, bé sẽ được tiêm các loại vắc xin phòng bệnh truyền nhiễm còn lại như vắc xin phòng bệnh viêm ruột do rotavirus (đường uống) và vắc xin phòng bệnh viêm màng não. Ngoài ra, bé cũng sẽ được tiêm vắc xin tăng cường hệ miễn dịch như vắc xin phòng bệnh sởi – quai bị – rubella.
Trong thời điểm bé được 12-23 tháng tuổi, bé sẽ được tiêm các loại vắc xin tăng cường hệ miễn dịch khác như vắc xin phòng bệnh bạch hầu và vắc xin phòng bệnh uốn ván. Đây là giai đoạn cuối cùng trong lịch tiêm chủng trước khi bé trưởng thành.
>>>>>Xem thêm: Vacxin cúm influenza: Phác đồ và lưu ý khi tiêm
Để biết lịch tiêm chủng cụ thể theo từng tháng, phụ huynh vui lòng liên hệ TCI để được tư vấn.
3.2. Lịch tiêm chủng cho bé từ 2-6 tuổi
Trong khoảng thời gian này, bé sẽ được chỉ định tiêm nhắc lại cũng như tiêm thêm các loại vắc xin bạch hầu, ho gà, uốn ván, bại liệt, phế cầu, não mô cầu, cúm, sởi, quai bị, rubella, thủy đậu, viêm gan A, viêm gan B, thương hàn và tả.
Nhìn chung ở thời điểm này, bé đã cơ bản hoàn thành phác đồ tiêm chủng.
4. Các câu hỏi thường gặp
4.1. Bé có cần tiêm chủng đầy đủ theo đúng phác đồ không?
Câu trả lời là có. Việc tiêm chủng đầy đủ theo lịch giúp bảo vệ bé khỏi các bệnh nguy hiểm và đảm bảo sự phát triển toàn diện của hệ miễn dịch của bé.
4.2. Bé có thể tiêm chủng khi đang bị ốm không?
Không nên tiêm chủng khi bé đang bị ốm vì điều này có thể làm suy yếu hệ miễn dịch của bé và làm cho bé dễ gặp các phản ứng phụ hoặc biến chứng sau khi tiêm.
4.3. Có những tác dụng phụ nào sau khi tiêm chủng?
Các tác dụng phụ sau khi tiêm chủng thường rất nhẹ và ngắn ngủi như đau và sưng ở chỗ tiêm, sốt nhẹ, hoặc buồn nôn. Tuy nhiên, nếu bé có các triệu chứng nghiêm trọng sau khi tiêm chủng, hãy liên hệ với bác sĩ ngay lập tức.
4.4. Phải chăm sóc sau tiêm cho bé như thế nào?
Trẻ em cần được theo dõi sức khỏe tối thiểu 30 phút tại cơ sở tiêm chủng sau tiêm. Nếu phát giác các biểu hiện bất thường như nôn trớ, thở nhanh, khò khè, ngắt quãng, da nổi mẩn,… cần báo ngay cho bác sĩ hoặc nhân viên y tế. Trẻ em cần được tiếp tục theo dõi sức khỏe (thân nhiệt, nhịp thở, sự tỉnh táo, da toàn thân và vết tiêm) tại nhà trong 24-48 giờ tiếp theo
Một số lưu ý trong quá trình chăm sóc bé tại nhà sau tiêm bao gồm:
– Cho bé mặc áo quần thoải mái, thoáng khí.
– Duy trì chế độ dinh dưỡng hàng ngày cũng như cho trẻ bú mẹ và uống nước nhiều hơn.
– Có thể cho bé dùng thuốc hạ sốt thông thường như paracetamol hoặc ibuprofen với liều phù hợp với cân nặng khi trẻ sốt trên 38.5 độ C và quấy khóc.
– Nếu vết tiêm của bé sưng, đỏ có thể thực hiện chườm lạnh để giúp giảm đau, giảm sưng cho bé.
– Khi bồng bế bé tránh chạm vào vết tiêm.
– Không thoa dầu, chườm nóng, nặn nước cốt chanh hay đắp khoai tây,… (bất kỳ phương pháp dân gian lưu truyền nào) lên vết tiêm của bé vì có thể gây nhiễm trùng.
– Không sử dụng aspirin và không dùng thêm các loại thuốc ho, hạ sốt khác vì những chế phẩm này có thể làm tăng liều lượng paracetamol ở bé.
Việc tiêm chủng đầy đủ theo lịch giúp ngăn ngừa các bệnh truyền nhiễm nguy hiểm và đảm bảo sự phát triển toàn diện của hệ miễn dịch của bé. Hãy luôn tuân thủ phác đồ tiêm chủng cho bé và liên hệ với bác sĩ nếu có bất kỳ thắc mắc hay lo lắng nào. Chăm sóc và bảo vệ sức khỏe của bé là trách nhiệm của chúng ta, hãy cùng nhau đồng hành để bé luôn khỏe mạnh và hạnh phúc!
Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.